Journal of Food Process Engineering

Công bố khoa học tiêu biểu

* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo

Sắp xếp:  
Improving the quality of Vernonia amygdalina extract by ultrasound‐assisted extraction coupled with gas bubble flotation
Journal of Food Process Engineering - Tập 42 Số 8 - 2019
Trong Quan Luu, Phat T. Le, Khoa C. M. Le, An H. T. Phan, Kim Zitzmann, Kim Thien Phuc Nguyen, Nam Van Ho Phan, Khoi Tan Nguyen
Abstract

Vernonia amygdalina is an herb commonly used in folk medicine; It possesses various compounds with therapeutic capabilities. Traditional extraction approaches applied to this plant may destroy its bioactive compounds and inherently contaminate them with toxic organic solvents. In this study, ultrasound‐assisted extraction combined with gas‐bubble flotation was applied to increase V. amygdalina extraction yield. The efficiency of water maceration was increased by 200%, without the drawbacks of the conventional extraction methods. The total phenolic content yield was 189 ± 12.7 (mg GAE/g dry weight) with a condensation efficiency of 115 ± 5.7%; and the total flavonoid content was 6.44 ± 1.68 (mg QE/g dry weight). Additionally, the antioxidant activity of the condensed foam was enhanced up to 120%. Analysis of the extract by FTIR revealed the presence of extractable chemical families: sesquiterpene lactones, saponins and flavonoids, and that the chemical characteristics of the extract were also preserved due to mild extracting conditions. Overall, this method is effective for extracting bioactive compounds from herbs with appealing advantages: no thermal degradation, organic solvent free extraction, and low energy consumption.

Practical Applications

The utilization of ultrasound‐assisted extraction and gas bubble flotation has been proven to be effective in condensing the aqueous extract of Vernonia amygdalina. Gas bubble flotation was shown to condense the herb extract by 120%, which is considered efficient given the simplicity and energy consumption of the process.

Hoạt động chống oxy hóa của các hydrolysat protein hoa hướng dương chịu tác động của sóng siêu âm tần số kép: Nghiên cứu tối ưu hóa Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 42 Số 5 - 2019
Mokhtar Dabbour, Ronghai He, Benjamin Kumah Mintah, Haile Ma
Tóm tắt

Trong nghiên cứu này, các phương pháp tiền xử lý bằng siêu âm của protein bã hoa hướng dương (SMP) đã được tối ưu hóa để tạo ra khả năng chống oxy hóa cao từ các hydrolysat của nó bằng cách ứng dụng phương pháp bề mặt phản hồi. Tối ưu hóa các điều kiện thí nghiệm đã được thực hiện để khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ, tỷ lệ dung môi-chất rắn và thời gian siêu âm đến khả năng chống oxy hóa của các hydrolysat SMP bằng thiết kế Box-Behnken. Các mô hình bậc hai liên quan đến hoạt động làm giảm DPPH (DPPHSA), hoạt động làm giảm gốc hydroxyl (HRSA), và hoạt động chelating Cu2+ và Fe2+ (Cu2+-CA và Fe2+-CA) đã được phát triển, và các hệ số của chúng đã được quan sát từ phân tích hồi quy đa biến. ANOVA chỉ ra rằng thời gian có ý nghĩa cao (p < .01) trên tất cả các phản ứng thí nghiệm. Điểm thí nghiệm tốt nhất cho DPPHSA, HRSA, Cu2+-CA, và Fe2+-CA được tiếp cận tại 42,50°C, 18,16 mL/g và 26,52 phút và dữ liệu dự đoán cho các phản ứng này lần lượt là 52,09, 70,05, 50,85 và 43,35%. Kết quả của thí nghiệm xác nhận là đáng tin cậy với dữ liệu dự đoán cho tất cả các phản ứng. Ngoài ra, DPPHSA, HRSA, Cu2+-CA, và Fe2+-CA của hydrolysate đã tiền xử lý được cải thiện (p < .05) lần lượt là 17,41, 20,00, 14,72 và 26,41% so với hydrolysate chưa siêu âm. Thành phần axit amin và tính kỵ nước của hydrolysate SMP ở điều kiện siêu âm tối ưu đã được phân tích. Phân tích cho thấy rằng siêu âm có thể hỗ trợ việc giải phóng/pha loãng các axit amin kỵ nước từ SMP so với các mẫu chưa siêu âm trong quá trình enzymolysis với khả năng chống oxy hóa cao.

Ứng dụng thực tiễn

Phương pháp tiền xử lý bằng siêu âm đã được chỉ ra có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chống oxy hóa của các hydrolysat protein. Protein bã hoa hướng dương là một loại nguyên liệu dư thừa phong phú và chi phí thấp trong ngành công nghiệp dầu, và được coi là một nguồn peptide sinh học tiềm năng, như các chất chống oxy hóa. Trong nghiên cứu này, phương pháp tiền xử lý bằng siêu âm đã được minh chứng là một kỹ thuật hiệu quả để sản xuất các hydrolysat có khả năng chống oxy hóa từ SMP. Do đó, việc tối ưu hóa các điều kiện siêu âm là rất quan trọng để khảo sát khả năng chống oxy hóa trong các hydrolysat SMP, điều này có thể được áp dụng trong các hệ thống thực phẩm quy mô lớn và nghiên cứu hoạt động dược phẩm tương lai.

ĐỘ DẪN NHIỆT VÀ ĐỘ KHUẾCH TÁN CỦA NGÔ TẺ VÀ HẠT NGŨ CỐC Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 4 Số 3 - Trang 137-153 - 1981
MARTIN KUSTERMANN, R. Scherer, Heinz Dieter Kutzbach
TÓM TẮT

Chi phí năng lượng gia tăng đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc tính toán quá trình truyền nhiệt và truyền khối trong khối hạt nhằm tối ưu hóa các cơ sở sấy. Do đó, các giá trị về độ dẫn nhiệt và độ khuếch tán của hạt và đặc biệt là ngô tẻ đã được xác định. Các cuộc điều tra được thực hiện cho từng hạt cũng như cho ngũ cốc và ngô trong khối. Độ dẫn nhiệt và độ khuếch tán chủ yếu phụ thuộc vào độ ẩm. Các phân tích hồi quy cho thấy có mối tương quan tốt giữa độ ẩm và độ dẫn nhiệt hoặc độ khuếch tán tương ứng.

Xác định động lực học và cơ chế giải phóng microcapsule chiết xuất từ alginate và protein whey bọc thảo quả trong quá trình lưu trữ, nấu ăn và tiêu thụ đường miệng Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 40 Số 1 - 2017
Mohsen Zandi, Nazila Dardmeh, Sajad Pirsa, Hadi Almasi
Tóm tắt

Trong bài báo này, microcapsule chiết xuất từ thảo quả (CM) được bọc bằng alginate và protein whey được chế tạo bằng kỹ thuật nhũ tương/gel hóa nội. Đường giải phóng đã được thu thập ở các điều kiện khác nhau, bao gồm lưu trữ, chế biến nấu ăn và tình huống mô phỏng đường miệng. Động học giải phóng đã được nghiên cứu bằng nhiều mô hình động học khác nhau, và sau đó hệ số khuếch tán được xác định cho tất cả các điều kiện. Cuối cùng, hành vi giải phóng của CM qua microcapsule được nghiên cứu thông qua mô hình dựa trên tác nhân trên nền tảng NetLogo. Kết quả cho thấy nhiệt độ môi trường giải phóng, pH và lực cắt có ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ giải phóng và hệ số khuếch tán. Dữ liệu giải phóng CM phù hợp tốt với mô hình bậc nhất, mô hình Korsmeyer–Peppas và mô hình bậc nhất tại các điều kiện tiêu thụ, thời gian lưu trữ và quy trình nấu ăn, với các giá trị hệ số tương quan lớn hơn 0.93. Các phát hiện của chúng tôi xác nhận rằng khuếch tán theo mô hình Fick cổ điển là cơ chế chính cho việc giải phóng CM ở tất cả các điều kiện. Kết quả cũng cho thấy chúng tôi có thể dễ dàng sử dụng mô hình dựa trên tác nhân được thiết kế để giải phóng hương vị.

Ứng dụng thực tiễn

Thảo quả có hoạt tính kháng virut, chống co thắt, giảm đau, kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa và chống nấm; nó được sử dụng để tạo hương vị, làm thuốc hoặc nước hoa. Bởi vì sự sẵn có và độ ổn định của tinh dầu thảo quả bị ảnh hưởng bởi quy trình chế biến, lưu trữ và điều kiện tiêu thụ, việc bọc tinh dầu thảo quả là rất quan trọng để tăng cường độ ổn định và hạn chế sự phân hủy. Mục đích cuối cùng của nghiên cứu này là điều tra sự giải phóng CM từ microcapsule trong sản phẩm đặc biệt (đặc biệt là trà đen, trà chua, trà xanh, trà hoa nhài, v.v.) trong quá trình nấu ăn hoặc giao thuốc. Tóm lại, nghiên cứu này cho thấy microcapsule này có thể bảo vệ tinh dầu thảo quả trong thời gian dài trong pha nước; mặt khác, sự giải phóng tốt hơn của CM xảy ra ở nhiệt độ cao hơn.

Chiết xuất các hợp chất phytochemical từ thịt quả mận đen bằng phương pháp hấp thụ vi sóng dựa trên dung môi eutectic sâu Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 44 Số 8 - 2021
Maanas Sharma, Kshirod Kumar Dash
Tóm tắt

Chiết xuất thịt quả mận đen bằng vi sóng đã được thực hiện dưới các điều kiện xử lý khác nhau và các hợp chất phytochemical của mẫu chiết xuất đã được đánh giá. Phương pháp chiết xuất được mô hình hóa bằng mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) bằng cách thay đổi công suất vi sóng, thời gian chiết, tỷ lệ lỏng-rắn và tỷ lệ nước trong dung môi eutectic sâu (DES) trong khoảng 200–400 W, 240–300 s, 20–50 ml g−1, và 10–40%, tương ứng. Kết quả của ANN cho thấy công suất vi sóng có ảnh hưởng lớn nhất đến hàm lượng phenolic tổng (TPC), tiếp theo là thời gian nung vi sóng, hàm lượng nước trong DES và tỷ lệ chất rắn với chất lỏng. Hàm lượng nước trong DES có ảnh hưởng đáng kể đến năng suất TPC và TAC và có tác động tích cực đến cả hai đáp ứng. Các giá trị tối ưu thu được từ cách tiếp cận tích hợp giữa ANN và thuật toán di truyền (ANN-GA) đối với TPC và hàm lượng anthocyanin tổng (TAC) lần lượt là 44.483 mg tương đương axit gallic (GAE) g−1 và 9.682 mg C3G g−1. Các giá trị tối ưu đạt được tại công suất vi sóng 400 W, hàm lượng nước trong DES là 40%, tỷ lệ lỏng-rắn 48 ml g−1, và thời gian chiết 240 s. Mô hình hóa quá trình chiết xuất bằng sự kết hợp giữa ANN và GA là rất cần thiết để chọn lựa phương pháp chiết xuất chính xác và mở rộng quy mô công nghiệp của kỹ thuật.

Ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa mạng nơ-ron nhân tạo và thuật toán di truyền để tìm ra điều kiện tối ưu cho việc chiết xuất thịt quả mận đen. Việc ứng dụng dung môi eutectic sâu (DES) trong quá trình chiết xuất hợp chất sinh học là một phương pháp đổi mới nhằm giảm thiểu ô nhiễm, hạ thấp chi phí và nâng cao hiệu quả chiết xuất. Hàm lượng nước trong DES có ảnh hưởng tích cực đến hàm lượng phenolic tổng và năng suất hàm lượng anthocyanin. Do đó, việc tối ưu hóa quy trình chiết xuất bằng cách sử dụng DES sẽ cung cấp năng suất chiết xuất cao hơn trong thời gian chiết xuất ngắn hơn với việc tiêu thụ dung môi ít hơn. Các hợp chất anthocyanin được chiết xuất có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.

Ảnh Hưởng Của Enzyme Xylanase Đến Bột Ngô Nấu Chín Bằng Phương Pháp Ép Nén Và Tortilla: Đặc Tính Vật Lý Hóa Học Và Độ Nhớt Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 36 Số 2 - Trang 179-186 - 2013
Luis Carlos Platt‐Lucero, Benjamin Ramírez‐Wong, Patricia Isabel Torres‐Chávez, Jaime López‐Cervántes, Dalia I. Sánchez‐Machado, Elizabeth Carvajal‐Millán, Fernando Martínez‐Bustos, Armando Quintero‐Ramos, Ignacio Morales‐Rosas
TÓM TẮT

Ngô trắng nguyên hạt được xay nghiền, sau đó thêm vôi, nước và enzyme xylanase (0.05, 0.075 hoặc 0.1% w/w). Các hỗn hợp này được ép nén, sấy khô và nghiền để thu được bột ngô nấu chín bằng phương pháp ép nén (ENCF), được sử dụng để làm tortilla. Chỉ số hấp thụ nước và khả năng hấp thụ nước (WAC) của các loại bột ngô được xác định. Các đặc tính nhớt đàn hồi được xác định trong masa ngô được làm từ bột nấu chín bằng phương pháp ép nén. Tortilla được làm ra, và việc xác định độ ẩm và kết cấu (lực cắt và độ cuộn) trong quá trình bảo quản được thực hiện. Hơn nữa, tortilla đã được đánh giá bằng cách cảm quan. Các loại bột chứa xylanase cho thấy WAC cao hơn đáng kể (P < 0.05) so với bột không có xylanase. Các tham số nhớt đàn hồi tăng lên khi thêm xylanase, điều này cũng làm giảm độ cứng và tăng độ linh hoạt của tortilla. Tortilla ngô với nồng độ xylanase 0.075 và 0.1% mềm hơn 15% so với mẫu đối chứng (không có xylanase). Thêm vào đó, tortilla ngô được làm với ENCF chứa enzyme xylanase có các đặc tính cảm quan chấp nhận được.

ỨNG DỤNG THỰC TIỄN

Quá trình ép nén cho phép sử dụng ngô nguyên hạt, giảm chi phí chế biến và giảm lượng thải ô nhiễm (dung dịch nấu). Việc thêm enzyme xylanase trong quá trình ép nén thủy phân một phần các thành phần tế bào chính của chất xơ thực phẩm, các arabinoxylan, và điều chỉnh các đặc tính lưu biến của chúng. Việc làm mềm hầu hết các lớp vỏ ngô là rất cần thiết trong việc hình thành masa có các đặc tính cán chấp nhận được, điều này rất quan trọng trong quá trình làm tortilla.

TÍNH CHẤT DIELECTRIC CỦA TÔM LIÊN QUAN ĐẾN TẦN SỐ PHỎNG VI: TỪ TRẠNG THÁI ĐÔNG ĐÁ ĐẾN NẤU CHÍN Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 22 Số 6 - Trang 455-468 - 1999
Fumihiko Tanaka, P. Mallikarjunan, Y.‐C. HUNG
TÓM TẮT

Tính chất điện môi của tôm (Penaeus sp.) đã được đo ở các tần số từ 0,3 đến 3 GHz trong khoảng nhiệt độ từ ‐25 đến 70°C bằng cách sử dụng máy phân tích mạng. Mối quan hệ giữa các tính chất điện môi và nhiệt độ đã được xác định tại 915 MHz và 2450 MHz. Dưới điểm đóng băng, hằng số điện môi (ɛ′) và hệ số tổn hao điện môi (ɛ″) tăng nhanh khi nhiệt độ tăng do tỷ lệ nước đông lạnh trong tôm giảm. Ở trên điểm đóng băng, hằng số điện môi (ɛ′) giảm khi tần số và nhiệt độ tăng tại cả hai tần số. Hệ số tổn hao điện môi (ɛ″) không thay đổi đáng kể với nhiệt độ. Các mối quan hệ giữa độ sâu thâm nhập và nhiệt độ tại cả hai tần số đã được đánh giá từ dữ liệu thực nghiệm.

TỐI ƯU HÓA QUÁ TRÌNH LUỘC ĐỐI VỚI CÀ RỐT Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 32 Số 4 - Trang 587-605 - 2009
U. S. Shivhare, Mahesh Gupta, Santanu Basu, G.S.V. Raghavan
THÔNG TIN TÓM TẮT

Các nghiên cứu đã được thực hiện để điều tra tác động của các phương pháp luộc chọn lọc đến chất lượng của cà rốt trong một khoảng nhiệt độ từ 80–100°C. Các phương pháp luộc được chọn bao gồm hấp, nước, dung dịch axit axetic 0,05 N và dung dịch canxi chloride 0,2%. Những phương pháp luộc này được đánh giá về thời gian bất hoạt của enzyme peroxidase (POD) và catalase, và quy trình được tối ưu hóa dựa trên sản lượng tối đa của nước cà rốt và sự mất mát tối thiểu của vitamin C và β-carotene. Phương pháp luộc hiệu quả nhất là trong 5 phút với nước nóng ở 95°C. Tại sự kết hợp thời gian-nhiệt độ này, POD và catalase đã bị bất hoạt hoàn toàn và sản lượng nước cà rốt cũng như nồng độ vitamin C và β-carotene được tìm thấy lần lượt là 55%, 8,192 mg/100 g và 3,18 mg/100 g. Động học bất hoạt nhiệt của POD trong nước cà rốt đã được đánh giá một cách phê phán bằng các mô hình bất hoạt enzyme khác nhau có sẵn trong tài liệu. Mô hình phân phối Weibull đã cung cấp một mô tả tốt về động học của sự bất hoạt của POD trong nước cà rốt trong khoảng nhiệt độ 80–100°C.

CÁC ỨNG DỤNG THỰC TIỄN

Luộc là một quy trình quan trọng trước khi chế biến trái cây và rau củ để đông lạnh, xay nhuyễn hoặc khử nước. Các phát hiện của nghiên cứu này sẽ hữu ích trong việc xác định các thông số quy trình cho việc luộc cà rốt với khả năng giữ lại tối đa các chất dinh dưỡng. Đường cong hoạt tính enzyme còn lại cho thấy tác động hủy diệt của nhiệt lên các enzyme bị ảnh hưởng. Một mô hình thành công sẽ cho phép các nhà chế biến điều chỉnh quy trình của họ dựa trên các kết hợp thời gian-nhiệt độ khác nhau.

MÔ HÌNH KHAI THÁC BÁM TRÊN CÁC THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT TRONG QUÁ TRÌNH CHẾ BIẾN SỮA: MỘT BÀI TỔNG HỢP Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 28 Số 1 - Trang 1-34 - 2005
Soojin Jun, Virendra M. Puri
TÓM TẮT

Bám bẩn là một vấn đề phổ biến trong toàn ngành thực phẩm trong quá trình xử lý nhiệt bằng cách sử dụng các thiết bị trao đổi nhiệt. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí năng lượng trong hoạt động và bảo trì, dẫn đến tổn thất sản xuất cùng với việc tiêu tốn năng lượng và nước do yêu cầu vệ sinh lặp đi lặp lại, tức là, mỗi 5–10 giờ trong ngành thực phẩm lỏng. Đã có một lượng công việc đáng kể về việc mô hình hóa quá trình bám bẩn cũng như hiệu suất động lực học và nhiệt động học của các thiết bị trao đổi nhiệt. Có nhiều kiểu động học bám bẩn khác nhau tùy thuộc vào thành phần thực phẩm, loại thiết bị trao đổi nhiệt và điều kiện vận hành. Thông tin hiện có về các mô hình bám bẩn được tóm tắt dựa trên các cơ chế bám bẩn, hiệu suất động lực học của các thiết bị trao đổi nhiệt và động học bám bẩn tích hợp. Bài tổng hợp này cung cấp cơ sở để phát triển tầm nhìn cho các nghiên cứu tiếp theo nhằm hiểu, định lượng và giảm thiểu bám bẩn của vật liệu thực phẩm trong các thiết bị trao đổi nhiệt.

Đặc Tính Vật Lý và Hoạt Động Kháng Khuẩn của Cinnamaldehyde Được Bao Phủ Bằng Nanoemulsion Tự Nhũ Hóa Dịch bởi AI
Journal of Food Process Engineering - Tập 39 Số 5 - Trang 462-471 - 2016
Wei‐Lu Tian, Lingling Lei, Qi Zhang, Yan Li
Tóm tắt

Trong nghiên cứu hiện tại, cinnamaldehyde tự nhiên đã được bao phủ trong các hệ nhũ tương tự nhũ hóa. Sau khi tối ưu hóa, độ ổn định của cinnamaldehyde được bao phủ được đánh giá bằng phương pháp tán xạ ánh sáng động và mũi điện tử. Hoạt động kháng khuẩn của cinnamaldehyde đã được điều tra bằng phương pháp xác định nồng độ ức chế tối thiểu và thử nghiệm thời gian tiêu diệt. Kết quả cho thấy rằng cinnamaldehyde tinh khiết dưới dạng pha dầu không thể hình thành nhũ tương ổn định dưới các tỷ lệ dầu trên chất hoạt động bề mặt khác nhau. Nhũ tương nano cinnamaldehyde ổn định đã được đạt được khi thêm triglyceride chuỗi trung bình. Ngoại trừ nhiệt độ, các nhũ tương nano đạt được đều ổn định trước pHNaCl. Sự phân cách pha đã được quan sát sau 12 ngày bảo quản ở 37°C. Hiệu suất bao phủ của cinnamaldehyde trong các nhũ tương nano được duy trì khoảng 80% trong vòng 1 tuần. Biểu đồ radar từ mũi điện tử chỉ ra rằng việc bao phủ có thể làm chậm sự giải phóng cinnamaldehyde từ nhũ tương nano. Do đó, hoạt động kháng khuẩn của cinnamaldehyde được bao phủ trong nhũ tương nano có thể cung cấp sự ức chế lâu dài đối với sự phát triển của vi khuẩn Escherichia coli so với cinnamaldehyde tinh khiết.

Ứng Dụng Thực Tiễn

Các ứng dụng của tinh chất tự nhiên với hoạt động kháng khuẩn xuất sắc, chẳng hạn như tinh dầu quế, làm phụ gia thực phẩm và chất bảo quản xanh bị hạn chế trong các hệ thống thực phẩm, do tính không ổn định cao trước các điều kiện môi trường bao gồm nhiệt độ, ánh sáng, không khí và các yếu tố khác. Kỹ thuật nhũ hóa đã được sử dụng thành công để vượt qua nhược điểm này. Tuy nhiên, được biết rằng các nhũ tương có tinh dầu như pha dầu sẽ rất không ổn định do Ostwald ripening. Mặc dù đánh giá độ ổn định và hoạt động sinh học của tinh dầu được bao phủ là một vấn đề quan trọng và mang tính chất quyết định trong ứng dụng thực tiễn, do đó, việc nghiên cứu các đặc tính vật lý như độ ổn định môi trường, độ bay hơi và hoạt động kháng khuẩn có thể khám phá ra công thức và ứng dụng lý tưởng của tinh dầu tự nhiên.

Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3