Journal of Financial Economic Policy

Công bố khoa học tiêu biểu

* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo

Sắp xếp:  
Regulatory reform and financial stability
Journal of Financial Economic Policy - Tập 1 Số 4 - 2009
JamesBarth, JohnJahera
Quy định việc bán khống ồn ào của các công ty gặp khó khăn? Dịch bởi AI
Journal of Financial Economic Policy - - 2009
Carlos A.Ulibarri, IonutFlorescu, Joel M.Eidsath
Mục đích

Mục đích của bài báo này là xem xét hiệu quả của các sáng kiến chính sách gần đây do Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ thực hiện nhằm cấm việc bán khống "không che" đối với một số cổ phiếu tài chính cụ thể. Bài báo cũng xem xét những lợi ích của việc khôi phục quy tắc "uptick" 10a-1, quy định cấm bán khống chứng khoán khi giá đi xuống.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Bài báo nghiên cứu các hệ quả lý thuyết của việc bán khống trong một mô hình yêu cầu tiềm năng đơn giản, phản ánh mức độ quan tâm bán khống khác nhau ở một công ty đại diện và giao dịch ồn ào trên thị trường. Việc khám phá giá phụ thuộc vào tỷ lệ giao dịch ồn ào so với việc bán khống hợp lý. Phân tích thực nghiệm tập trung vào sự biến động giá dưới những rào cản bán khống, sử dụng các hồi quy đơn giản, phân tích EGARCH và hành vi giá mô phỏng dưới quy tắc uptick giả thuyết.

Cung cấp kích thích kinh tế, giải quyết nợ công tăng cao và tránh lạm phát Dịch bởi AI
Journal of Financial Economic Policy - - 2012
RichardWood
Mục đích

Mục đích của bài báo này là xem xét các lựa chọn chính sách tiền tệ ở các quốc gia được cho là đang gặp phải hai vấn đề kinh tế phổ biến: cầu tư nhân yếu kém và nợ công cao và đang gia tăng.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Cách tiếp cận phân tích giả định rằng các cơ quan có thẩm quyền đã quyết định rằng việc tạo ra tiền mới là cần thiết để giải quyết các vấn đề kinh tế của họ. Bài báo đặt ra câu hỏi: làm thế nào việc tạo ra tiền mới này nên được triển khai tốt nhất để tạo ra kích thích kinh tế cần thiết trong bối cảnh nợ công đang gia tăng?

Kết quả

Kết quả đầu tiên là các vòng “nới lỏng định lượng” gần đây tại Mỹ (QE2) và Nhật Bản có khả năng không hiệu quả, chủ yếu không có tác dụng và có các tác dụng phụ bất lợi, và rằng trong các quốc gia ngoại vi, nguy cơ vỡ nợ đang gia tăng do các thiết lập chính sách phòng thủ hiện tại. Kết quả thứ hai là chính sách tài trợ các khoản thâm hụt ngân sách bằng cách in tiền mới có khả năng hiệu quả hơn (so với “nới lỏng định lượng” và chính sách hiện tại của Eurozone) trong việc tăng cầu, sản lượng và việc làm mà không làm tăng một cách không cần thiết mức nợ công đã cao sẵn.

Sự ngừng đột ngột và khủng hoảng tiền tệ Dịch bởi AI
Journal of Financial Economic Policy - - 2011
LevanEfremidze, Samuel M.Schreyer, OzanSula
Mục đích

Mục đích của bài báo này là để khảo sát các đặc điểm thực nghiệm của hai biểu hiện thường được nhắc đến trong khủng hoảng tài chính quốc tế, "sự ngừng đột ngột" và khủng hoảng tiền tệ.

Thiết kế/phương pháp/cách tiếp cận

Các sự kiện ngừng đột ngột và khủng hoảng tiền tệ được xác định và các quy luật thực nghiệm giữa chúng được phân tích dựa trên dữ liệu hàng năm của 25 quốc gia thị trường đang nổi từ năm 1990 đến 2003.

Những phát hiện

Kỳ lạ thay, hai biểu hiện khủng hoảng có vẻ gần gũi này chỉ chồng chéo nhau chưa đến 50% thời gian và các sự ngừng đột ngột thường xảy ra trước khủng hoảng tiền tệ nhiều hơn là sau đó. Ngoài ra, hai thước đo khác nhau về sự ngừng đột ngột cũng không có mối liên hệ mạnh mẽ với nhau.

Giới hạn/ngụ ý của nghiên cứu

Điều này cho thấy rằng việc sử dụng thước đo nào có thể tạo ra sự khác biệt lớn và gợi ý rằng các nghiên cứu trong lĩnh vực này cần phải kiểm tra độ bền vững của kết quả với các thước đo khác nhau.

Ngụ ý thực tiễn

Tác giả cho rằng phân tích thích hợp nên tập trung vào cách sử dụng các thước đo khác nhau này để hiểu bản chất của các cuộc khủng hoảng. Do đó, các thước đo về sự ngừng đột ngột và khủng hoảng tiền tệ nên được sử dụng như là những bổ sung cho nhau, thay vì thay thế cho nhau.

Ngụ ý xã hội

Tần suất đáng báo động của các cuộc khủng hoảng thị trường mới nổi trong ba thập kỷ qua đã tạo ra một khối lượng lớn tài liệu lý thuyết và thực nghiệm về chủ đề này. Kết quả của bài báo nâng cao hiểu biết về những sự kiện này.

Tính nguyên bản/gía trị

Một khối lượng lớn nghiên cứu về khủng hoảng tiền tệ tồn tại song song với một tài liệu ngày càng tăng về sự ngừng đột ngột, nhưng phần lớn các nghiên cứu điều tra về một trong hai hiện tượng này lại không đề cập đến hiện tượng kia. Bài báo này tạo ra giá trị bằng cách điều tra các mối quan hệ thực nghiệm giữa chúng.

Các kênh lây nhiễm của khủng hoảng tài chính Mỹ do nợ thế chấp dưới chuẩn Dịch bởi AI
Journal of Financial Economic Policy - Tập 5 Số 1 - Trang 61-71 - 2013
DimitriosDimitriou, TheodoreSimos
Mục đích

Mục đích của bài báo này là nghiên cứu thực nghiệm các kênh lây nhiễm của khủng hoảng tài chính do nợ thế chấp dưới chuẩn ở Mỹ năm 2007 bằng cách áp dụng mô hình GARCH đa biến cho bốn thị trường chứng khoán quốc tế chính, cụ thể là Mỹ, EMU, Trung Quốc và Nhật Bản.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Trong nghiên cứu này, các kênh lây nhiễm của khủng hoảng tài chính do nợ thế chấp dưới chuẩn ở Mỹ năm 2007 được khảo sát thực nghiệm bằng cách áp dụng mô hình GARCH đa biến cho bốn thị trường chứng khoán quốc tế chính, bao gồm Mỹ, EMU, Trung Quốc và Nhật Bản.

Kết quả

Có bằng chứng thực nghiệm về sự lây nhiễm trong tất cả các thị trường với thị trường Mỹ thông qua các kênh khác nhau, điều này chưa được thảo luận trong các nghiên cứu có liên quan khác. Cụ thể, kết quả thực nghiệm gợi ý rằng thị trường Nhật Bản và EMU đã bị ảnh hưởng trực tiếp từ cuộc khủng hoảng. Tuy nhiên, trong khi thị trường chứng khoán Trung Quốc hầu như không bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng nợ thế chấp dưới chuẩn của Mỹ, thì lại bị ảnh hưởng gián tiếp qua Nhật Bản. Hơn nữa, thị trường chứng khoán Nhật Bản cho thấy tác động lây lan tích cực và đáng kể với Trung Quốc và EMU, cho thấy một kênh truyền động gián tiếp về độ biến động của khủng hoảng nợ thế chấp dưới chuẩn của Mỹ.

Sử dụng DEA để điều tra sự an toàn và vững chắc của ngân hàng - phương pháp nào hiệu quả nhất? Dịch bởi AI
Journal of Financial Economic Policy - - 2010
DavidTripe
Mục đích

Mục đích của bài báo này là nghiên cứu việc sử dụng phân tích hiệu quả như một kỹ thuật điều tra sự an toàn và vững chắc của ngân hàng.

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

Ba mô hình phân tích dữ liệu (DEA) khác nhau đã được áp dụng vào tập dữ liệu của các ngân hàng lớn tại New Zealand trong khoảng thời gian mười quý - một mô hình CCR, một mô hình hiệu quả lợi nhuận và một phương pháp dựa trên độ chênh lệch không định hướng.

Kết quả

Các kết quả hữu ích nhất được thu được bằng phương pháp dựa trên độ chênh lệch.

Giới hạn/điều kiện nghiên cứu

Khoảng thời gian nghiên cứu từ cuối năm 2005 đến đầu năm 2008, trước khi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu tác động mạnh đến lĩnh vực ngân hàng New Zealand.

Ý nghĩa thực tiễn

Nghiên cứu này có giá trị đặc biệt trong bối cảnh New Zealand, nơi mà trong lịch sử không có bảo hiểm tiền gửi ngân hàng, buộc người gửi tiền phải tự đánh giá sự an toàn và vững chắc của ngân hàng.

Tính độc đáo/giá trị

Bài báo đóng góp vào một tài liệu rất ít ỏi mà sử dụng phân tích hiệu quả để khám phá sự an toàn và vững chắc của ngân hàng. Nó cũng sử dụng phương pháp DEA dựa trên độ chênh lệch, một phương pháp chưa được sử dụng rộng rãi trong tài liệu về ngân hàng.

Tác động của lệnh cấm bán khống đối với hiệu suất của các ngân hàng khu vực Dịch bởi AI
Journal of Financial Economic Policy - Tập 5 Số 2 - Trang 92-110 - 2013
MichaelDevaney, William L.Weber
Mục đích

Mục đích của bài báo này là để điều tra tác động của lệnh cấm bán khống của SEC năm 2008 đối với rủi ro và lợi suất của các ngân hàng khu vực. Bài báo cũng xem xét sự sụt giảm trong tình trạng "không giao được" chứng khoán sau lệnh cấm bán khống của SEC.

Thiết kế/phương pháp/nghiên cứu

Tổng cộng, sáu danh mục ngân hàng khu vực được rút ra và các hệ số beta từ mô hình CAPM được ước lượng bằng phương pháp tự hồi quy tổng quát có điều kiện đồng phân sai (IGARCH) tính đến lệnh cấm bán khống. Dữ liệu về 110 ngân hàng khu vực ở sáu khu vực của Hoa Kỳ từ tháng 1 năm 2002 đến ngày 30 tháng 12 năm 2011 được sử dụng để ước lượng mô hình.

Kết quả

Lệnh cấm bán khống trần và lệnh cấm bán khống của SEC đã làm tăng đáng kể rủi ro của các ngân hàng riêng lẻ cho hầu hết các ngân hàng ở sáu khu vực địa lý, nhưng cũng làm tăng lợi suất ở ba trong ba khu vực. Ngoài ra, tình trạng bán khống cũng giảm xuống khi số lượng chứng khoán không giao được giảm mạnh sau khi lệnh cấm có hiệu lực vào tháng 9 năm 2008.

Tính mới/giá trị

Các ngân hàng khu vực thường không đạt được quy mô cần thiết để được coi là "quá lớn để sụp đổ" bởi các nhà hoạch định chính sách. Do đó, những thay đổi chính sách như lệnh cấm bán khống của SEC có thể được dự kiến sẽ có tác động lớn hơn đối với các ngân hàng khu vực so với các ngân hàng lớn hơn, những ngân hàng có thể được bảo vệ khỏi sự thay đổi chính sách bằng việc đạt được quy chế "quá lớn để sụp đổ". Kết quả của các tác giả nhất quán với nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hạn chế bán khống làm tăng rủi ro bằng cách giảm thanh khoản và khối lượng giao dịch.

Sự phụ thuộc động giữa các thị trường Mỹ và châu Á: một nghiên cứu thực nghiệm Dịch bởi AI
Journal of Financial Economic Policy - Tập 5 Số 2 - Trang 220-237 - 2013
SowmyaDhanaraj, Arun KumarGopalaswamy, SureshBabu M
Mục đích

Mục đích của bài báo này là xem xét sự tương tác ngắn hạn trên thị trường chứng khoán giữa Mỹ và sáu thị trường châu Á lớn – Trung Quốc, Ấn Độ, Hồng Kông, Singapore, Hàn Quốc và Đài Loan. Sáu nền kinh tế này cùng với Nhật Bản và Úc có các sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Tầm quan trọng của thị trường Mỹ đối với các nền kinh tế châu Á là động lực chính cho việc đánh giá định lượng vai trò của nó trong khu vực này. Mục tiêu của nghiên cứu này là đo lường sự phụ thuộc lẫn nhau động của thị trường chứng khoán Mỹ và các nền kinh tế công nghiệp mới nổi châu Á (NIEs) (Hồng Kông, Singapore, Hàn Quốc và Đài Loan) và các nền kinh tế thị trường nổi (EMEs) (Trung Quốc và Ấn Độ) sau cuộc khủng hoảng châu Á năm 1997 cũng như để nắm bắt sự tương tác trên thị trường trong thời kỳ khủng hoảng tài chính thứ cấp.

#Thị trường chứng khoán #tương tác #Mỹ #châu Á #khủng hoảng tài chính #phân tích FEVD.
Động đất, sóng thần và khủng hoảng hạt nhân Nhật Bản năm 2011 Dịch bởi AI
Journal of Financial Economic Policy - Tập 4 Số 4 - Trang 340-353 - 2012
Simplice A.Asongu
Mục đích

Các thảm họa tự nhiên có thể gây thiệt hại đáng kể cho các thị trường tài chính quốc tế. Mục đích của nghiên cứu này là điều tra xem có bất kỳ hiệu ứng lây lan nào xảy ra ngay sau trận động đất, sóng thần và cuộc khủng hoảng hạt nhân tiếp theo ở Nhật Bản hay không.

Thiết kế/phương pháp/nền tảng

Sử dụng 33 chỉ số chứng khoán quốc tế và tỷ giá hối đoái, bài báo này sử dụng các phương sai không đồng nhất dựa trên hệ số tương quan để xem xét xem có diễn ra lây lan qua các thị trường tài chính sau trận động đất, sóng thần và cuộc khủng hoảng hạt nhân Nhật Bản vào ngày 11 tháng 3 năm 2011 không. Thời gian mẫu được chia thành hai phần: giai đoạn 12 tháng trước trận động đất (từ ngày 11 tháng 3 năm 2010 đến ngày 10 tháng 3 năm 2011) và giai đoạn 2 tháng sau trận động đất (từ ngày 11 tháng 3 năm 2011 đến ngày 10 tháng 5 năm 2011). Trong khi giai đoạn ổn định được định nghĩa là giai đoạn trước trận động đất, giai đoạn khủng hoảng (khó khăn) được định nghĩa là giai đoạn sau trận động đất. Để đảm bảo tính ổn định của các phát hiện, giai đoạn khó khăn được chia thành hai phần bằng nhau: giai đoạn 1 tháng (ngắn hạn) sau trận động đất (từ ngày 11 tháng 3 năm 2011 đến ngày 10 tháng 4 năm 2011) và giai đoạn 2 tháng (trung hạn) sau trận động đất (từ ngày 11 tháng 3 năm 2011 đến ngày 10 tháng 5 năm 2011).

Kết quả

Kết quả cho thấy, trong khi không có thị trường ngoại hối nào trong mẫu bị ảnh hưởng bởi lây lan, các thị trường chứng khoán của Đài Loan, Bahrain, Ả Rập Saudi và Nam Phi đã chứng kiến hiệu ứng lây lan.

Ý nghĩa thực tiễn

Các kết quả có hai ý nghĩa quan trọng. Thứ nhất, bài báo đã xác nhận sự đồng thuận hiện có rằng trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng tự nhiên có thể mang tính quốc tế, các thị trường mới nổi phần lớn bị ảnh hưởng lây lan. Thứ hai, bằng chứng thực nghiệm cũng cho thấy rằng sự truyền tải trong các thị trường tài chính quốc tế không chỉ xảy ra trong các cuộc khủng hoảng tài chính; các tác động của thảm họa tự nhiên cũng không nên bị coi nhẹ.

Độc đáo/gía trị

Bài báo này đã chỉ ra rằng cấu trúc tương quan của các thị trường tài chính quốc tế cũng bị ảnh hưởng bởi những thảm họa tự nhiên nổi bật.

Giám sát ngân hàng và các khoản vay không hiệu quả: Phân tích giữa các quốc gia Dịch bởi AI
Journal of Financial Economic Policy - Tập 1 Số 4 - Trang 286-318 - 2009
Abdelkader Boudriga, Neila Boulila Taktak, Sana Jellouli
Mục đích

Mục đích của bài báo này là phân tích thực nghiệm các yếu tố xác định khoản vay không hiệu quả (NPL) giữa các quốc gia, tác động tiềm năng của các thiết bị giám sát và môi trường thể chế đối với nguy cơ tín dụng.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Bài báo sử dụng dữ liệu tổng hợp về ngân hàng, tài chính, kinh tế và môi trường pháp lý cho một nhóm 59 quốc gia trong thời gian từ 2002 đến 2006. Bài báo phát triển một mô hình toàn diện nhằm giải thích sự khác biệt về mức độ NPL giữa các quốc gia. Để đánh giá vai trò của giám sát quy định đối với nguy cơ tín dụng, bài báo sử dụng một số sự tương tác giữa các đặc điểm thể chế và các thiết bị quy định.

Kết quả

Các kết quả thực nghiệm cho thấy tỷ lệ an toàn vốn (CAR) cao hơn và chính sách trích lập dự phòng thận trọng dường như làm giảm mức độ khoản vay gặp vấn đề. Bài báo cũng báo cáo tác động tích cực của sở hữu tư nhân, sự tham gia của nước ngoài và sự tập trung ngân hàng. Tuy nhiên, các kết quả không hỗ trợ quan điểm rằng kỷ luật thị trường dẫn đến kết quả kinh tế tốt hơn. Tất cả các thiết bị quy định không làm giảm đáng kể khoản vay gặp vấn đề cho các quốc gia có thể chế yếu kém, môi trường tham nhũng và ít dân chủ. Cuối cùng, bài báo chỉ ra rằng cách hiệu quả để giảm khoản vay xấu là thông qua việc củng cố hệ thống pháp lý và tăng cường tính minh bạch và dân chủ, thay vì tập trung vào các vấn đề quy định và giám sát.

#Ngân hàng #Giám sát #Khoản vay không hiệu quả #Môi trường thể chế #Nguy cơ tín dụng.
Tổng số: 20   
  • 1
  • 2