Journal of Financial Economic Policy

SCOPUS (2011-2012,2014-2023)ESCI-ISI

  1757-6385

  1757-6393

  Anh Quốc

Cơ quản chủ quản:  Emerald Group Publishing Ltd.

Lĩnh vực:
FinanceEconomics and Econometrics

Các bài báo tiêu biểu

Mối liên hệ giữa tài chính bao trùm và tăng trưởng kinh tế Dịch bởi AI
Tập 8 Số 1 - Trang 13-36 - 2016
Dipasha Sharma
Mục đích

Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá mối liên hệ giữa nhiều khía cạnh của tài chính bao trùm và phát triển kinh tế của nền kinh tế đang nổi Ấn Độ.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Trong nghiên cứu này, các mô hình tự hồi quy vector (VAR) và kiểm định nguyên nhân Granger đã được áp dụng để kiểm tra câu hỏi nghiên cứu chính trong bối cảnh Ấn Độ. Dữ liệu đã được thu thập về các khía cạnh khác nhau của tài chính bao trùm và phát triển kinh tế cho giai đoạn 2004-2013.

Kết quả

Kết quả thực nghiệm và thảo luận cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa tăng trưởng kinh tế và các khía cạnh khác nhau của tài chính bao trùm, đặc biệt là độ bao phủ ngân hàng, khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng và việc sử dụng các dịch vụ ngân hàng dưới dạng tiền gửi. Phân tích nguyên nhân Granger cho thấy có mối quan hệ nguyên nhân hai chiều giữa việc mở rộng địa lý và phát triển kinh tế và mối quan hệ nguyên nhân một chiều giữa số lượng tài khoản tiền gửi/cho vay và tổng sản phẩm quốc nội. Các kết quả thu được ủng hộ các thử nghiệm ngân hàng xã hội tại Ấn Độ với việc làm sâu sắc thêm các cơ sở ngân hàng.

#tài chính bao trùm #phát triển kinh tế #thử nghiệm ngân hàng xã hội #Ấn Độ #tăng trưởng kinh tế
Giám sát ngân hàng và các khoản vay không hiệu quả: Phân tích giữa các quốc gia Dịch bởi AI
Tập 1 Số 4 - Trang 286-318 - 2009
Abdelkader Boudriga, Neila Boulila Taktak, Sana Jellouli
Mục đích

Mục đích của bài báo này là phân tích thực nghiệm các yếu tố xác định khoản vay không hiệu quả (NPL) giữa các quốc gia, tác động tiềm năng của các thiết bị giám sát và môi trường thể chế đối với nguy cơ tín dụng.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Bài báo sử dụng dữ liệu tổng hợp về ngân hàng, tài chính, kinh tế và môi trường pháp lý cho một nhóm 59 quốc gia trong thời gian từ 2002 đến 2006. Bài báo phát triển một mô hình toàn diện nhằm giải thích sự khác biệt về mức độ NPL giữa các quốc gia. Để đánh giá vai trò của giám sát quy định đối với nguy cơ tín dụng, bài báo sử dụng một số sự tương tác giữa các đặc điểm thể chế và các thiết bị quy định.

Kết quả

Các kết quả thực nghiệm cho thấy tỷ lệ an toàn vốn (CAR) cao hơn và chính sách trích lập dự phòng thận trọng dường như làm giảm mức độ khoản vay gặp vấn đề. Bài báo cũng báo cáo tác động tích cực của sở hữu tư nhân, sự tham gia của nước ngoài và sự tập trung ngân hàng. Tuy nhiên, các kết quả không hỗ trợ quan điểm rằng kỷ luật thị trường dẫn đến kết quả kinh tế tốt hơn. Tất cả các thiết bị quy định không làm giảm đáng kể khoản vay gặp vấn đề cho các quốc gia có thể chế yếu kém, môi trường tham nhũng và ít dân chủ. Cuối cùng, bài báo chỉ ra rằng cách hiệu quả để giảm khoản vay xấu là thông qua việc củng cố hệ thống pháp lý và tăng cường tính minh bạch và dân chủ, thay vì tập trung vào các vấn đề quy định và giám sát.

#Ngân hàng #Giám sát #Khoản vay không hiệu quả #Môi trường thể chế #Nguy cơ tín dụng.
Sự phụ thuộc động giữa các thị trường Mỹ và châu Á: một nghiên cứu thực nghiệm Dịch bởi AI
Tập 5 Số 2 - Trang 220-237 - 2013
SowmyaDhanaraj, Arun KumarGopalaswamy, SureshBabu M
Mục đích

Mục đích của bài báo này là xem xét sự tương tác ngắn hạn trên thị trường chứng khoán giữa Mỹ và sáu thị trường châu Á lớn – Trung Quốc, Ấn Độ, Hồng Kông, Singapore, Hàn Quốc và Đài Loan. Sáu nền kinh tế này cùng với Nhật Bản và Úc có các sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Tầm quan trọng của thị trường Mỹ đối với các nền kinh tế châu Á là động lực chính cho việc đánh giá định lượng vai trò của nó trong khu vực này. Mục tiêu của nghiên cứu này là đo lường sự phụ thuộc lẫn nhau động của thị trường chứng khoán Mỹ và các nền kinh tế công nghiệp mới nổi châu Á (NIEs) (Hồng Kông, Singapore, Hàn Quốc và Đài Loan) và các nền kinh tế thị trường nổi (EMEs) (Trung Quốc và Ấn Độ) sau cuộc khủng hoảng châu Á năm 1997 cũng như để nắm bắt sự tương tác trên thị trường trong thời kỳ khủng hoảng tài chính thứ cấp.

#Thị trường chứng khoán #tương tác #Mỹ #châu Á #khủng hoảng tài chính #phân tích FEVD.
Tác động của lệnh cấm bán khống đối với hiệu suất của các ngân hàng khu vực Dịch bởi AI
Tập 5 Số 2 - Trang 92-110 - 2013
MichaelDevaney, William L.Weber
Mục đích

Mục đích của bài báo này là để điều tra tác động của lệnh cấm bán khống của SEC năm 2008 đối với rủi ro và lợi suất của các ngân hàng khu vực. Bài báo cũng xem xét sự sụt giảm trong tình trạng "không giao được" chứng khoán sau lệnh cấm bán khống của SEC.

Thiết kế/phương pháp/nghiên cứu

Tổng cộng, sáu danh mục ngân hàng khu vực được rút ra và các hệ số beta từ mô hình CAPM được ước lượng bằng phương pháp tự hồi quy tổng quát có điều kiện đồng phân sai (IGARCH) tính đến lệnh cấm bán khống. Dữ liệu về 110 ngân hàng khu vực ở sáu khu vực của Hoa Kỳ từ tháng 1 năm 2002 đến ngày 30 tháng 12 năm 2011 được sử dụng để ước lượng mô hình.

Kết quả

Lệnh cấm bán khống trần và lệnh cấm bán khống của SEC đã làm tăng đáng kể rủi ro của các ngân hàng riêng lẻ cho hầu hết các ngân hàng ở sáu khu vực địa lý, nhưng cũng làm tăng lợi suất ở ba trong ba khu vực. Ngoài ra, tình trạng bán khống cũng giảm xuống khi số lượng chứng khoán không giao được giảm mạnh sau khi lệnh cấm có hiệu lực vào tháng 9 năm 2008.

Tính mới/giá trị

Các ngân hàng khu vực thường không đạt được quy mô cần thiết để được coi là "quá lớn để sụp đổ" bởi các nhà hoạch định chính sách. Do đó, những thay đổi chính sách như lệnh cấm bán khống của SEC có thể được dự kiến sẽ có tác động lớn hơn đối với các ngân hàng khu vực so với các ngân hàng lớn hơn, những ngân hàng có thể được bảo vệ khỏi sự thay đổi chính sách bằng việc đạt được quy chế "quá lớn để sụp đổ". Kết quả của các tác giả nhất quán với nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hạn chế bán khống làm tăng rủi ro bằng cách giảm thanh khoản và khối lượng giao dịch.

A theory of linkage between monetary policy and banking failure in developing countries
Tập 1 Số 2 - Trang 143-154 - 2009
Raulin L.Cadet
Purpose

The purpose of this paper is to present a model that studies the impact of a tightening monetary policy on banking failure in a developing country.

Design/methodology/approach

The interest rate on treasury bills is included in the model to measure monetary policy. Since the model considers developing countries with low‐income level, the paper assumes that a secondary market does not exist.

Findings

The model shows that, despite treasury bills constituting an alternative source of profit for banks in developing countries, a tightening monetary policy increases the probability of banking failure. In addition, the model shows that efficiency level explains the asymmetric effect of monetary policy on the profit of the banks.

Practical implications

The policy implication of the results of the paper is that the central bank should take into account the adverse effect of a tightening monetary policy on banking failure, when planning policy decisions.

Originality/value

The paper offers insights into the linkage between monetary policy and banking failure in developing countries.

Động đất, sóng thần và khủng hoảng hạt nhân Nhật Bản năm 2011 Dịch bởi AI
Tập 4 Số 4 - Trang 340-353 - 2012
Simplice A.Asongu
Mục đích

Các thảm họa tự nhiên có thể gây thiệt hại đáng kể cho các thị trường tài chính quốc tế. Mục đích của nghiên cứu này là điều tra xem có bất kỳ hiệu ứng lây lan nào xảy ra ngay sau trận động đất, sóng thần và cuộc khủng hoảng hạt nhân tiếp theo ở Nhật Bản hay không.

Thiết kế/phương pháp/nền tảng

Sử dụng 33 chỉ số chứng khoán quốc tế và tỷ giá hối đoái, bài báo này sử dụng các phương sai không đồng nhất dựa trên hệ số tương quan để xem xét xem có diễn ra lây lan qua các thị trường tài chính sau trận động đất, sóng thần và cuộc khủng hoảng hạt nhân Nhật Bản vào ngày 11 tháng 3 năm 2011 không. Thời gian mẫu được chia thành hai phần: giai đoạn 12 tháng trước trận động đất (từ ngày 11 tháng 3 năm 2010 đến ngày 10 tháng 3 năm 2011) và giai đoạn 2 tháng sau trận động đất (từ ngày 11 tháng 3 năm 2011 đến ngày 10 tháng 5 năm 2011). Trong khi giai đoạn ổn định được định nghĩa là giai đoạn trước trận động đất, giai đoạn khủng hoảng (khó khăn) được định nghĩa là giai đoạn sau trận động đất. Để đảm bảo tính ổn định của các phát hiện, giai đoạn khó khăn được chia thành hai phần bằng nhau: giai đoạn 1 tháng (ngắn hạn) sau trận động đất (từ ngày 11 tháng 3 năm 2011 đến ngày 10 tháng 4 năm 2011) và giai đoạn 2 tháng (trung hạn) sau trận động đất (từ ngày 11 tháng 3 năm 2011 đến ngày 10 tháng 5 năm 2011).

Kết quả

Kết quả cho thấy, trong khi không có thị trường ngoại hối nào trong mẫu bị ảnh hưởng bởi lây lan, các thị trường chứng khoán của Đài Loan, Bahrain, Ả Rập Saudi và Nam Phi đã chứng kiến hiệu ứng lây lan.

Ý nghĩa thực tiễn

Các kết quả có hai ý nghĩa quan trọng. Thứ nhất, bài báo đã xác nhận sự đồng thuận hiện có rằng trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng tự nhiên có thể mang tính quốc tế, các thị trường mới nổi phần lớn bị ảnh hưởng lây lan. Thứ hai, bằng chứng thực nghiệm cũng cho thấy rằng sự truyền tải trong các thị trường tài chính quốc tế không chỉ xảy ra trong các cuộc khủng hoảng tài chính; các tác động của thảm họa tự nhiên cũng không nên bị coi nhẹ.

Độc đáo/gía trị

Bài báo này đã chỉ ra rằng cấu trúc tương quan của các thị trường tài chính quốc tế cũng bị ảnh hưởng bởi những thảm họa tự nhiên nổi bật.

Sử dụng DEA để điều tra sự an toàn và vững chắc của ngân hàng - phương pháp nào hiệu quả nhất? Dịch bởi AI
- 2010
DavidTripe
Mục đích

Mục đích của bài báo này là nghiên cứu việc sử dụng phân tích hiệu quả như một kỹ thuật điều tra sự an toàn và vững chắc của ngân hàng.

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

Ba mô hình phân tích dữ liệu (DEA) khác nhau đã được áp dụng vào tập dữ liệu của các ngân hàng lớn tại New Zealand trong khoảng thời gian mười quý - một mô hình CCR, một mô hình hiệu quả lợi nhuận và một phương pháp dựa trên độ chênh lệch không định hướng.

Kết quả

Các kết quả hữu ích nhất được thu được bằng phương pháp dựa trên độ chênh lệch.

Giới hạn/điều kiện nghiên cứu

Khoảng thời gian nghiên cứu từ cuối năm 2005 đến đầu năm 2008, trước khi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu tác động mạnh đến lĩnh vực ngân hàng New Zealand.

Ý nghĩa thực tiễn

Nghiên cứu này có giá trị đặc biệt trong bối cảnh New Zealand, nơi mà trong lịch sử không có bảo hiểm tiền gửi ngân hàng, buộc người gửi tiền phải tự đánh giá sự an toàn và vững chắc của ngân hàng.

Tính độc đáo/giá trị

Bài báo đóng góp vào một tài liệu rất ít ỏi mà sử dụng phân tích hiệu quả để khám phá sự an toàn và vững chắc của ngân hàng. Nó cũng sử dụng phương pháp DEA dựa trên độ chênh lệch, một phương pháp chưa được sử dụng rộng rãi trong tài liệu về ngân hàng.

Government intervention in Russian bourse: a case of financial contagion
Tập 4 Số 4 - Trang 320-339 - 2012
SalmanKhan, PierreBatteau
Purpose

In September‐October 2008 the Russian stock markets came under severe strain amidst the global financial crisis. During this time the Russian government intervened several times to halt the trade to impede the continuous slide. The government justified its actions owing to the argument that the crisis was due to a trickledown effect from the financial crisis in the USA and the other developed markets. The purpose of this paper is to put to test the government's claim by exploring the level of integration between Russia and the USA and European equity markets.

Design/methodology/approach

The study employs Markov Regime Switching Model for tracking structural breaks in the time series. This method divides the data into three periods, i.e. pre crisis, during crisis and post crisis. Next the Multivariate GARCH‐DCC model technique is used to establish the time varying linkages in order to verify the contagion effect. In the final step the Markowitz mean‐variance framework is used to position each individual index portfolio with respect to the efficient frontier to analyze the impact of crisis as well as Russian government intervention.

Findings

The findings suggest that the Russian equity market is weakly integrated with US and strongly integrated with European markets. The results correspond to the underlying financial and economic linkages between Russia, the US and Europe. When examined in a portfolio setup, the results show sudden fall in correlation among the Russian, US and European equity markets suggesting weak linkages among these markets. Finally, the Markowitz Efficient frontier indicates dramatic rise in volatility on the day intervention began and ended which signifies the increased uncertainty among the investors owing to Russian government ad hoc interventions.

Originality/value

The paper attempts to examine the Russian government intervention in the backdrop of financial crisis 2008 and concludes that the government intervention essentially increased the uncertainty in the local as well as international markets. Therefore, it is essential that the government should avoid direct intervention in its stock market.

Financial inclusion and its determinants: evidence from India
Tập 5 Số 1 - Trang 4-19 - 2013
NitinKumar
Purpose

The objective of paper is to examine status of financial inclusion in India and study its determinants.

Design/methodology/approach

Panel fixed effects and dynamic panel generalized methods of moments (GMM) methodologies have been applied to study determinants of financial inclusion. Additionally, Kendall's index of rank concordance has been derived to test for convergence of states in achieving financial inclusion.

Findings

Branch network has unambiguous beneficial impact on financial inclusion. Both proportion of factories and employee base turn out to be significant determinants of penetration indicators. The findings reveal the importance of a region's socio‐economic and environmental setup in shaping banking habit of masses. Using test for convergence it is found that regions tend to maintain their respective level of banking activity, with no support for closing gap.

Originality/value

To the best of the author's knowledge, no panel data study has been performed for India based on data for large number of states and a reasonable time span. This study utilizes 29 major states and union territories encompassing 1995 to 2008, which helps to increase degree of freedom and provide reliable results. The study helps us to ascertain direction and strength of various causal factors in process offer policy makers' strategies, for improving financial inclusion.

Quy định việc bán khống ồn ào của các công ty gặp khó khăn? Dịch bởi AI
- 2009
Carlos A.Ulibarri, IonutFlorescu, Joel M.Eidsath
Mục đích

Mục đích của bài báo này là xem xét hiệu quả của các sáng kiến chính sách gần đây do Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ thực hiện nhằm cấm việc bán khống "không che" đối với một số cổ phiếu tài chính cụ thể. Bài báo cũng xem xét những lợi ích của việc khôi phục quy tắc "uptick" 10a-1, quy định cấm bán khống chứng khoán khi giá đi xuống.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Bài báo nghiên cứu các hệ quả lý thuyết của việc bán khống trong một mô hình yêu cầu tiềm năng đơn giản, phản ánh mức độ quan tâm bán khống khác nhau ở một công ty đại diện và giao dịch ồn ào trên thị trường. Việc khám phá giá phụ thuộc vào tỷ lệ giao dịch ồn ào so với việc bán khống hợp lý. Phân tích thực nghiệm tập trung vào sự biến động giá dưới những rào cản bán khống, sử dụng các hồi quy đơn giản, phân tích EGARCH và hành vi giá mô phỏng dưới quy tắc uptick giả thuyết.