International Endodontic Journal
SCIE-ISI SCOPUS (1967-1972,1974-2023)
1365-2591
0143-2885
Anh Quốc
Cơ quản chủ quản: Wiley-Blackwell Publishing Ltd , WILEY
Các bài báo tiêu biểu
The present study examined the microbiological status of 100 root‐filled teeth with radiographically verified apical periodontitis — the pathology (P) group — and of 20 teeth without signs of periapical pathosis — the technical (T) group. In the P group 117 strains of bacteria were recovered in 68 teeth. In most of the cases examined one or two strains were found. Facultative anaerobic species predominated among these isolates (69% of identified strains). Growth was classified as ‘sparse’ or ‘very sparse’ in 53%, and as ‘heavy’ or ‘very heavy’ in 42%. Enterococci were the most frequently isolated genera, showing ‘heavy’ or ‘very heavy’ growth in 25 out of 32 cases (78%). In 11 teeth of the T group no bacteria were recovered, whilst the remairling nine yielded 13 microbial strains. Eight of these grew ‘very sparsely’. It is concluded that the microflora of the obturated canal differs from that found normally in the untreated necrotic dental pulp, quantitatively as well as qualitatively. Nonsurgical retreatment strategies should be reconsidered.
The authors thank Mr A. J. Lammens for his technical assistance and Dr S. R. Fox for his assistance in preparing the manuscript.
This position statement on the management of deep caries and the exposed pulp represents the consensus of an expert committee, convened by the European Society of Endodontology (
Hợp chất ba oxit khoáng (MTA) là vật liệu nha khoa được sử dụng rộng rãi cho các liệu pháp tủy sống (VPT), bảo vệ các giá đỡ trong các quy trình nội nha tái tạo, tạo rào cản ở các răng có tủy hoại tử và chóp mở, sửa chữa các lỗ thủng cũng như trám bít ống tủy và trám bít chóp răng trong các phẫu thuật nội nha. Gần đây, một số xi măng nội nha sinh học (BECs) đã được giới thiệu trên thị trường. Hầu hết những vật liệu này có thành phần bao gồm canxi và silicat; tuy nhiên, tính sinh học tích cực là đặc tính chung của các xi măng này. Các vật liệu này bao gồm: BioAggregate, Biodentine, BioRoot RCS, xi măng hỗn hợp giàu canxi, Endo-CPM, Endocem, EndoSequence, EndoBinder, EndoSeal MTA, iRoot, MicroMega MTA, MTA Bio, MTA Fillapex, MTA Plus, Neo MTA Plus, Ortho MTA, Quick-Set, Retro MTA, Tech Biosealer, và TheraCal LC. Đã có những tuyên bố rằng các vật liệu này có các đặc tính tương tự như MTA nhưng không có những hạn chế. Ở Phần I của bài đánh giá này, thông tin hiện có về thành phần hóa học của các vật liệu nêu trên đã được xem xét và ứng dụng của chúng cho VPT đã được thảo luận. Trong bài viết này, các ứng dụng lâm sàng của MTA và các BEC khác sẽ được xem xét cho việc tạo chóp, nội nha tái tạo, sửa chữa lỗ thủng, trám bít ống tủy, trám bít chóp răng, các quy trình phục hồi, khuyết tật nha chu và điều trị gãy răng theo chiều dọc và ngang. Ngoài ra, tài liệu liên quan đến những hạn chế có thể xảy ra của các vật liệu này sau khi ứng dụng lâm sàng được xem xét. Những hạn chế này bao gồm khả năng đổi màu, tác động toàn thân và khả năng rút lui sau khi sử dụng làm vật liệu trám bít ống tủy. Dựa trên các từ khóa đã chọn, tất cả các công bố đã được tìm kiếm liên quan đến việc sử dụng MTA cũng như BECs cho các ứng dụng lâm sàng liên quan. Nhiều công bố đã được tìm thấy liên quan đến việc sử dụng BEC cho các ứng dụng nội nha khác nhau. Đa số các nghiên cứu này so sánh BEC với MTA. Mặc dù có kết quả đầy hứa hẹn đối với một số vật liệu, số lượng công bố sử dụng BEC cho các ứng dụng lâm sàng khác nhau là hạn chế. Hơn nữa, hầu hết các nghiên cứu đều có một số khiếm khuyết phương pháp luận và bằng chứng thấp.
The European Society of Endodontology and the American Association for Endodontists have released position statements and clinical considerations for regenerative endodontics. There is increasing literature on this field since the initial reports of Iwaya
This position statement represents a consensus of an expert committee convened by the European Society of Endodontology (
Caries prevalence remains high throughout the world, with the burden of disease increasingly affecting older and socially disadvantaged groups in Western cultures. If left untreated, caries will advance through dentine stimulating pulpitis and eventually pulp infection and necrosis; however, if conservatively managed, pulpal recovery occurs even in deep carious lesions. Traditionally, deep caries management was destructive with nonselective (complete) removal of all carious dentine; however, the promotion of minimally invasive biologically based treatment strategies has been advocated for selective (partial) caries removal and a reduced risk of pulp exposure. Selective caries removal strategies can be one‐visit as indirect pulp treatment or two‐visit using a stepwise approach. Management strategies for the treatment of the cariously exposed pulp are also shifting with avoidance of pulpectomy and the re‐emergence of vital pulp treatment (VPT) techniques such as partial and complete pulpotomy. These changes stem from an improved understanding of the pulp–dentine complex's defensive and reparative response to irritation, with harnessing the release of bioactive dentine matrix components and careful handling of the damaged tissue considered critical. Notably, the development of new pulp capping materials such as mineral trioxide aggregate, which although not an ideal material, has resulted in more predictable treatments from both a histological and a clinical perspective. Unfortunately, the changes in management are only supported by relatively weak evidence with case series, cohort studies and preliminary studies containing low patient numbers forming the bulk of the evidence. As a result, critical questions related to the superiority of one caries removal technique over another, the best pulp capping biomaterial or whether pulp exposure is a negative prognostic factor remain unanswered. There is an urgent need to promote minimally invasive treatment strategies in Operative Dentistry and Endodontology; however, the development of accurate diagnostic tools, evidence‐based management strategies and education in management of the exposed pulp are critical in the future.