Clinical Chemistry
SCIE-ISI SCOPUS (1955-2023)
1530-8561
0009-9147
Mỹ
Cơ quản chủ quản: OXFORD UNIV PRESS INC , American Association for Clinical Chemistry Inc.
Các bài báo tiêu biểu
Một phương pháp ước tính hàm lượng cholesterol trong phần lipoprotein có tỷ trọng thấp của huyết thanh (Sf0-20) được trình bày. Phương pháp này bao gồm các phép đo nồng độ cholesterol toàn phần trong huyết tương khi đói, triglyceride và cholesterol lipoprotein có tỷ trọng cao, không yêu cầu sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị. So sánh quy trình được đề xuất này với quy trình trực tiếp hơn, trong đó thiết bị siêu ly tâm được sử dụng, đã cho thấy các hệ số tương quan từ 0,94 đến 0,99, tùy thuộc vào nhóm bệnh nhân được so sánh.
Bối cảnh: Hiện nay, vẫn chưa có sự thống nhất về cách thực hiện và diễn giải các thí nghiệm PCR định lượng thời gian thực (qPCR) tốt nhất. Vấn đề càng trở nên trầm trọng hơn do thiếu chi tiết thí nghiệm đầy đủ trong nhiều ấn phẩm, gây cản trở khả năng đánh giá phê bình chất lượng của các kết quả được trình bày hoặc thực hiện lại các thí nghiệm.
Nội dung: Hướng dẫn về Thông tin Tối thiểu cho Công bố Các Thí nghiệm PCR Thời gian thực Định lượng (MIQE) nhằm vào độ tin cậy của kết quả để giúp đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu khoa học, thúc đẩy sự nhất quán giữa các phòng thí nghiệm, và tăng cường tính minh bạch của thí nghiệm. MIQE là một tập hợp các hướng dẫn mô tả thông tin tối thiểu cần thiết cho việc đánh giá các thí nghiệm qPCR. Bao gồm là một danh sách kiểm tra đi kèm với sự gửi ban đầu của một bản thảo đến nhà xuất bản. Bằng cách cung cấp tất cả các điều kiện thí nghiệm và đặc điểm thử nghiệm liên quan, những người đánh giá có thể đánh giá tính hợp lệ của các giao thức đã sử dụng. Cần phải tiết lộ đầy đủ tất cả các thuốc thử, trình tự, và phương pháp phân tích để các nhà nghiên cứu khác có thể tái tạo kết quả. Chi tiết MIQE nên được công bố dưới dạng rút gọn hoặc như một phụ lục trực tuyến.
Tóm tắt: Việc tuân theo các hướng dẫn này sẽ khuyến khích thực hành thí nghiệm tốt hơn, cho phép diễn giải kết quả qPCR đáng tin cậy và rõ ràng hơn.
Một phương pháp enzym học được mô tả để xác định tổng hàm lượng cholesterol trong huyết thanh bằng việc sử dụng một thuốc thử dung dịch duy nhất. Phương pháp này không yêu cầu xử lý mẫu trước và đường chuẩn hiệu chuẩn tuyến tính đến 600 mg/dl. Este cholesterol được thủy phân thành cholesterol tự do nhờ cholesterol ester hydrolase (EC 3.1.1.13). Cholesterol tự do sinh ra được oxy hóa bởi cholesterol oxidase thành cholest-4-en-3-one đồng thời sản sinh hydrogen peroxide, chất này phối hợp oxy hóa với 4-aminoantipyrine và phenol dưới sự hiện diện của peroxidase tạo thành một chất cromogen có hấp thu tối đa ở bước sóng 500 nm. Phương pháp này có thể tái thực hiện được và các kết quả tương quan tốt với những kết quả thu được bằng các quy trình tự động của Liebermann—Burchard (AA-2 và SMA 12/60) và phương pháp của Abell et al. Phương pháp hiện tại mang lại tính đặc hiệu tốt hơn so với các phương pháp trước đây và có độ chính xác vượt trội.
This assay for superoxide dismutase (SOD, EC 1.15.1.1) activity involves inhibition of nitroblue tetrazolium reduction, with xanthine-xanthine oxidase used as a superoxide generator. By using a reaction terminator, we can determine 40 samples within 55 min. One unit of activity of pure bovine liver Cu,ZnSOD and chicken liver MnSOD was expressed by 30 ng and 500 ng of protein, respectively. The mean concentrations of Cu,ZnSOD as measured by this method in blood from normal adults were 242 (SEM 4) mg/L in erythrocytes, 548 (SEM 20) micrograms/L in serum, and 173 (SEM 11) micrograms/L in plasma. The Cu,ZnSOD concentrations in serum and plasma of patients with cancer of the large intestine tended to be less and greater than these values, respectively, but not statistically significantly so.
Combinations of reagents are described for the catalyzed indophenol reaction for the determination of ammonia, which produces a stable blue color. The procedure is adapted to the determination of urea after hydrolysis with urease.
Chúng tôi mô tả một phương pháp mới để xác định triglycerides trong huyết thanh, trong đó quá trình thuỷ phân enzyme thay thế cho quy trình xà phòng hóa thường được sử dụng. Trong điều kiện thí nghiệm, sự thủy phân enzyme có thể hoàn thành trong chưa đầy 10 phút nhờ tác động kết hợp của lipase vi khuẩn và protease. Chúng tôi đã chứng minh sự thủy phân hoàn toàn của triglycerides bằng phương pháp sắc kí lớp mỏng của các sản phẩm phản ứng, bằng cách thu hồi glycerol từ huyết thanh có hàm lượng triglycerides đã biết, và bằng cách so sánh các thử nghiệm triglycerides trên một số huyết thanh được phân tích bằng phương pháp của chúng tôi với quy trình AutoAnalyzer. Quá trình thủy phân được kết hợp trực tiếp với việc xác định enzyme của glycerol, và được theo dõi thông qua sự thay đổi hấp thụ ở bước sóng 340 nm. Thử nghiệm này đơn giản, nhanh chóng và chỉ cần 50 µl hoặc ít hơn mẫu vật. Vì các enzyme được sử dụng không giải phóng glycerol từ các hợp chất khác trong huyết thanh, sự thủy phân có thể được coi là đặc hiệu cho triglycerides.
Trong quy trình đo màu trực tiếp này, triglyceride huyết thanh được thủy phân bởi lipase, và glycerol được giải phóng được phân tích trong một phản ứng xúc tác bởi glycerol kinase và L-alpha-glycerol-phosphate oxidase trong một hệ thống tạo ra hydrogen peroxide. Hydrogen peroxide được theo dõi trong sự hiện diện của horseradish peroxidase với 3,5-dichloro-2-hydroxybenzenesulfonic acid/4-aminophenazone như là hệ thống tạo màu. Độ hấp thụ cao của hệ thống chromogen này ở bước sóng 510 nm cho kết quả hữu ích với tỉ lệ thể tích mẫu/chất thử thấp chỉ 1:150, và không cần đo mẫu trắng. Một thuốc thử làm việc duy nhất, ổn định được sử dụng; phản ứng hoàn thành trong 15 phút ở nhiệt độ phòng. Đường chuẩn tuyến tính cho nồng độ triglyceride lên đến 13,6 mmol/L. Khả năng phục hồi phân tích trung bình của triglyceride trong huyết thanh là 100,1%, và các nghiên cứu về độ chính xác chạy thử-nghiệm và giữa các lần chạy thử-nghiệm cho thấy CVs lần lượt nhỏ hơn hoặc bằng 1,6 và nhỏ hơn hoặc bằng 3,0%. Phương pháp phù hợp cho tự động hóa.
MicroRNAs (miRNAs) are small, noncoding RNAs that play an important role in regulating various biological processes through their interaction with cellular messenger RNAs. Extracellular miRNAs in serum, plasma, saliva, and urine have recently been shown to be associated with various pathological conditions including cancer.
With the goal of assessing the distribution of miRNAs and demonstrating the potential use of miRNAs as biomarkers, we examined the presence of miRNAs in 12 human body fluids and urine samples from women in different stages of pregnancy or patients with different urothelial cancers. Using quantitative PCR, we conducted a global survey of the miRNA distribution in these fluids.
miRNAs were present in all fluids tested and showed distinct compositions in different fluid types. Several of the highly abundant miRNAs in these fluids were common among multiple fluid types, and some of the miRNAs were enriched in specific fluids. We also observed distinct miRNA patterns in the urine samples obtained from individuals with different physiopathological conditions.
MicroRNAs are ubiquitous in all the body fluid types tested. Fluid type–specific miRNAs may have functional roles associated with the surrounding tissues. In addition, the changes in miRNA spectra observed in the urine samples from patients with different urothelial conditions demonstrates the potential for using concentrations of specific miRNAs in body fluids as biomarkers for detecting and monitoring various physiopathological conditions.
Antibodies, the most popular class of molecules providing molecular recognition needs for a wide range of applications, have been around for more than three decades. As a result, antibodies have made substantial contributions toward the advancement of diagnostic assays and have become indispensable in most diagnostic tests that are used routinely in clinics today. The development of the systematic evolution of ligands by exponential enrichment (SELEX) process, however, made possible the isolation of oligonucleotide sequences with the capacity to recognize virtually any class of target molecules with high affinity and specificity. These oligonucleotide sequences, referred to as “aptamers”, are beginning to emerge as a class of molecules that rival antibodies in both therapeutic and diagnostic applications. Aptamers are different from antibodies, yet they mimic properties of antibodies in a variety of diagnostic formats. The demand for diagnostic assays to assist in the management of existing and emerging diseases is increasing, and aptamers could potentially fulfill molecular recognition needs in those assays. Compared with the bellwether antibody technology, aptamer research is still in its infancy, but it is progressing at a fast pace. The potential of aptamers may be realized in the near future in the form of aptamer-based diagnostic products in the market. In such products, aptamers may play a key role either in conjunction with, or in place of, antibodies. It is also likely that existing diagnostic formats may change according to the need to better harness the unique properties of aptamers.