Tăng liều dùng một chế phẩm curcuminoid Dịch bởi AI Tập 6 Số 1 - 2006
Christopher D. Lao, Mack T. Ruffin, Daniel P. Normolle, Dennis D. Heath, Sandra I. Murray, Joanne Bailey, Martha E. Boggs, James A. Crowell, Cheryl L. Rock, Dean E. Brenner
Tóm Tắt Bối Cảnh Curcumin là sắc tố màu vàng chủ yếu được chiết xuất từ nghệ, một loại gia vị phổ biến ở Ấn Độ và Đông Nam Á có tiềm năng ngăn ngừa và chống ung thư rộng. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu hệ thống về dược lý và độc học của curcumin ở người đã được thực hiện.
Phương Pháp Một nghiên cứu tăng liều đã được thực hiện để xác định liều dung nạp tối đa và mức độ an toàn của một liều duy nhất từ chiết xuất bột tiêu chuẩn, curcumin được nghiền đồng nhất (C 3 Complex™, Công ty Sabinsa). Tình nguyện viên khỏe mạnh được cho uống liều tăng dần từ 500 đến 12,000 mg.
Kết Qủa Bảy trong số hai mươi bốn đối tượng (30%) chỉ gặp phải độc tính tối thiểu, không có vẻ liên quan đến liều lượng. Không tìm thấy curcumin trong huyết thanh của những đối tượng dùng 500, 1,000, 2,000, 4,000, 6,000 hoặc 8,000 mg. Mức độ curcumin thấp được phát hiện ở hai đối tượng dùng 10,000 hoặc 12,000 mg.
Kết Luận Khả năng dung nạp của curcumin ở liều uống đơn cao là rất tốt. Xét rằng việc đạt được sinh khả dụng toàn thân của curcumin hoặc các chất chuyển hóa của nó có thể không cần thiết cho việc phòng ngừa ung thư đại trực tràng, những phát hiện này đáng được điều tra thêm về công dụng như một tác nhân phòng ngừa ung thư trường kỳ.
#curcumin #dược lý #độc học #nghiên cứu tăng liều #phòng ngừa ung thư #sinh khả dụng #ung thư đại trực tràng #tác nhân phòng ngừa
Hoạt động chống oxy hóa và quét gốc tự do của Spondias pinnata Dịch bởi AI Tập 8 Số 1 - 2008
Bibhabasu Hazra, Santanu Biswas, Nripendranath Mandal
Tóm tắtĐặt vấn đềNhiều bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa do các gốc tự do gây ra. Nghiên cứu hiện tại hướng đến việc tìm kiếm các chất chống oxy hóa có nguồn gốc tự nhiên từ thực vật. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá hoạt động chống oxy hóa in vitro của chiết xuất vỏ thân cây Spondias pinnata.
Phương phápChiết xuất methanol 70% từ vỏ thân cây Spondias pinnata được nghiên cứu in vitro về hoạt động chống oxy hóa tổng thể, khả năng quét các gốc hydroxyl, gốc superoxide, nitric oxide, hydrogen peroxide, peroxynitrite, oxy đơn và acid hypochlorous, cũng như khả năng chelat sắt, sức mạnh khử, và hàm lượng phenolic và flavonoid.
Kết quảChiết xuất này cho thấy hoạt động chống oxy hóa tổng thể với giá trị nồng độ chống oxy hóa tương đương trolox (TEAC) là 0.78 ± 0.02. Các giá trị IC50 cho khả năng quét các gốc tự do lần lượt là 112.18 ± 3.27 μg/ml, 13.46 ± 0.66 μg/ml và 24.48 ± 2.31 μg/ml đối với hydroxyl, superoxide và nitric oxide. Giá trị IC50 cho khả năng quét hydrogen peroxide là 44.74 ± 25.61 mg/ml. Đối với các hoạt động quét peroxynitrite, oxy đơn và acid hypochlorous, các giá trị IC50 lần lượt là 716.32 ± 32.25 μg/ml, 58.07 ± 5.36 μg/ml và 127.99 ± 6.26 μg/ml. Chiết xuất cũng được tìm thấy là chất chelat sắt mạnh với IC50 = 66.54 ± 0.84 μg/ml. Sức mạnh khử tăng lên khi lượng chiết xuất tăng. Chiết xuất thực vật (100 mg) tạo ra 91.47 ± 0.004 mg/ml hàm lượng phenolic tương đương acid gallic và 350.5 ± 0.004 mg/ml hàm lượng flavonoid tương đương quercetin.
Kết luậnNghiên cứu này cung cấp chứng cứ rằng chiết xuất methanol 70% từ vỏ thân cây Spondias pinnata là nguồn chống oxy hóa tự nhiên tiềm năng.
Hoạt động ức chế α-amylase mạnh mẽ của các loại thảo dược y học Ayurvedic của Ấn Độ Dịch bởi AI - 2011
PV Sudha, Smita Zinjarde, S. Bhargava, Anuj Kumar
Tóm tắt
Nguyên nhân
Các loại thảo dược y học của Ấn Độ được sử dụng trong hệ thống y khoa truyền thống Ayurvedic để điều trị bệnh tiểu đường là nguồn tài nguyên quý giá cho các tác nhân chống tiểu đường mới. Các chất ức chế α-amylase tụy có thể cung cấp một chiến lược hiệu quả để giảm mức đường huyết sau bữa ăn thông qua việc kiểm soát quá trình phân giải tinh bột. Trong nghiên cứu này, mười bảy loại thảo dược y học của Ấn Độ có đặc tính hạ đường huyết đã được tiến hành chiết xuất dung môi tuần tự và thử nghiệm khả năng ức chế α-amylase, nhằm đánh giá và xác định tiềm năng ức chế của chúng đối với α-amylase tụy lợn (PPA). Phân tích hóa học sơ bộ của các chiết xuất dẫn đầu đã được thực hiện nhằm xác định các thành phần khả thi.
Phương pháp
Phân tích 126 chiết xuất, thu được từ 17 loại thực vật (Aloe vera (L.) Burm.f., Adansonia digitata L., Allium sativum L., Casia fistula L., Catharanthus roseus (L.) G. Don., Cinnamomum verum Persl., Coccinia grandis (L.) Voigt., Linum usitatisumum L., Mangifera indica L., Morus alba L., Nerium oleander L., Ocimum tenuiflorum L., Piper nigrum L., Terminalia chebula Retz., Tinospora cordifolia (Willd.) Miers., Trigonella foenum-graceum L., Zingiber officinale Rosc.) để ức chế PPA được thực hiện ban đầu một cách định tính bằng phương pháp thử màu tinh bột - i-ốt. Các chiết xuất dẫn đầu đã được định lượng về khả năng ức chế PPA bằng phương pháp DNSA (3, 5-dinitrosalicylic acid) dựa trên sắc ký màu. Các thành phần hóa học của các chiết xuất có khả năng ức chế ≥ 50% được phân tích định tính cũng như bằng phương pháp GC-MS (Sắc ký khí - Khối phổ).
Kết quả
Trong số 126 chiết xuất thu được từ 17 loại thực vật, 17 chiết xuất thể hiện tiềm năng ức chế PPA với mức độ biến đổi (10%-60.5%) trong khi 4 chiết xuất cho thấy sự ức chế thấp (< 10%). Tuy nhiên, hoạt tính ức chế α-amylase tụy lợn mạnh mẽ (> 50%) đã được thu được từ 3 chiết xuất isopropanol. Tất cả 3 chiết xuất này đều thể hiện sự ức chế phụ thuộc vào nồng độ với giá trị IC50, cụ thể, hạt của Linum usitatisumum (540 μgml-1), lá của Morus alba (1440 μgml-1) và Ocimum tenuiflorum (8.9 μgml-1). Acarbose được sử dụng làm tác nhân ức chế chuẩn có giá trị IC50 (nồng độ ức chế tối thiểu phần trăm) là 10.2 μgml-1. Phân tích hóa học cho thấy sự hiện diện của alcaloid, tannin, glycoside tim, flavonoid, saponin và steroid với các thành phần chính được xác định bằng GC-MS.
Kết luận
Nghiên cứu này khẳng định việc sử dụng các loại thảo mộc này cho các nghiên cứu tiếp theo nhằm xác định tiềm năng của chúng trong quản lý bệnh tiểu đường loại 2. Kết quả cho thấy rằng các chiết xuất từ Linum usitatisumum, Morus alba và Ocimum tenuiflorum hoạt động hiệu quả như là các chất ức chế PPA giúp giảm phân giải tinh bột và do đó cuối cùng làm giảm mức glucose.
Hoạt động kháng khuẩn của các chiết xuất từ thực vật ăn được được chọn chống lại vi khuẩn Gram âm kháng nhiều loại thuốc Dịch bởi AI Tập 13 Số 1 - 2013
Doriane E. Djeussi, Jaurès A. K. Noumedem, Jackson A. Seukep, Aimé G. Fankam, Igor K. Voukeng, Simplice B. Tankeo, Antoine H.L. Nkuete, Victor Kuete
Tóm tắt
Nền tảng
Để đáp ứng với sự phát triển của vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh, còn được gọi là vi khuẩn kháng đa thuốc (MDR), việc phát hiện các tác nhân kháng khuẩn mới và hiệu quả hơn là rất quan trọng. Nghiên cứu hiện tại nhằm đánh giá hoạt động kháng khuẩn của bảy loại cây thực phẩm của Cameroun (Adansonia digitata, Aframomum alboviolaceum, Aframomum polyanthum, Anonidium. mannii, Hibiscus sabdarifa, Ocimum gratissimum và Tamarindus indica).
Phương pháp
Việc sàng lọc phytochemical của các chiết xuất được nghiên cứu được thực hiện bằng các phương pháp đã được mô tả trong khi phương pháp pha loãng vi khuẩn trong môi trường lỏng được sử dụng cho tất cả các thử nghiệm kháng khuẩn chống lại 27 chủng vi khuẩn Gram âm.
Kết quả
Kết quả thử nghiệm phytochemical cho thấy tất cả các chiết xuất được thử nghiệm chứa phenol và triterpen, các lớp hóa chất khác hiện diện một cách chọn lọc. Các chiết xuất được nghiên cứu thể hiện nhiều mức độ hoạt động kháng khuẩn khác nhau. Các chiết xuất từ A. digitata, H. sabdarifa, A. polyanthum, A. alboviolaceum và O. gratissimum có phổ hoạt động tốt nhất, ghi nhận hiệu ứng ức chế của chúng đối với lần lượt 81,48%, 66,66%, 62,96%, 55,55% và 55,55% trong số 27 vi khuẩn được thử nghiệm. Chiết xuất từ A. polyanthum rất có hoạt tính chống lại E. aerogenes EA294 với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) thấp nhất ghi nhận là 32 μg/ml.
Kết luận
Kết quả của công trình hiện tại cung cấp thông tin cơ bản hữu ích cho việc sử dụng tiềm năng của các loại thực phẩm ăn được được nghiên cứu trong cuộc chiến chống lại cả vi khuẩn nhạy cảm và các kiểu hình MDR.
Nghiên cứu so sánh các đặc tính chống oxy hóa và quét các loài oxy phản ứng trong chiết xuất từ trái cây của Terminalia chebula, Terminalia belerica và Emblica officinalis Dịch bởi AI - 2010
Bibhabasu Hazra, Rhitajit Sarkar, Santanu Biswas, Nripendranath Mandal
Tóm tắt
Thông tin nền
Tổn thương tế bào do các loài oxy phản ứng (ROS) được cho là có liên quan đến một vài căn bệnh, do đó, các chất chống oxy hóa tự nhiên có tầm quan trọng lớn trong sức khỏe con người. Nghiên cứu hiện tại được thực hiện nhằm đánh giá hoạt động chống oxy hóa in vitro và khả năng quét các loài oxy phản ứng của các chiết xuất trái cây từ Terminalia chebula, Terminalia belerica và Emblica officinalis.
Phương pháp
Các chiết xuất 70% methanol được nghiên cứu về hoạt động chống oxy hóa toàn phần in vitro cùng với các thành phần phenolic và flavonoid cùng với khả năng khử. Khả năng quét của các chiết xuất đối với các gốc tự do như DPPH, hydroxyl, superoxide, nitric oxide, hydrogen peroxide, peroxynitrite, singlet oxygen, acid hypochlorous cũng được thực hiện để xác định tiềm năng của các chiết xuất này.
Kết quả
Khả năng của các chiết xuất trái cây thể hiện các đặc tính chống oxy hóa của chúng theo thứ tự T. chebula > E. officinalis > T. belerica. Thứ tự tương tự cũng được thể hiện trong thành phần flavonoid, trong khi đó ở thành phần phenolic, thứ tự trở thành E. officinalis > T. belerica > T. chebula. Trong nghiên cứu về khả năng quét gốc tự do, nơi mà hoạt tính của các chiết xuất thực vật tỷ lệ nghịch với giá trị IC50, T. chebula và E. officinalis được phát hiện đóng vai trò hàng đầu với thứ tự T. chebula > E. officinalis > T. belerica cho superoxide và nitric oxide, và E. officinalis > T. belerica > T. chebula cho các gốc DPPH và peroxynitrite. Một số kết quả khác nhau cũng được quan sát trong việc quét các gốc khác bởi các chiết xuất thực vật, ví dụ, T. chebula > T. belerica > E. officinalis cho hydroxyl, T. belerica > T. chebula > E. officinalis cho singlet oxygen và T. belerica > E. officinalis > T. chebula cho acid hypochlorous. Nhìn chung, các chiết xuất trái cây được nghiên cứu cho thấy hiệu quả khá tốt trong khả năng chống oxy và quét gốc tự do của chúng so với các tiêu chuẩn hiện có.
Kết luận
Các bằng chứng từ nghiên cứu chiết xuất 70% methanol từ trái cây của Terminalia chebula, Terminalia belerica và Emblica officinalis cho thấy rằng chúng có thể là nguồn năng lượng tự nhiên chống oxy hóa mạnh mẽ.
The Chinese prescription lianhuaqingwen capsule exerts anti-influenza activity through the inhibition of viral propagation and impacts immune function - 2017
Yuewen Ding, Lijuan Zeng, Runfeng Li, Qiaoyan Chen, Beixian Zhou, Qiaolian Chen, Pui leng Cheng, Yutao Wang, Jun Zheng, Zifeng Yang, Fengxue Zhang