Viêm tai giữa là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm tai giữa là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng xảy ra trong khoang tai giữa, chủ yếu do vi khuẩn hoặc virus từ đường hô hấp lan lên thông qua vòi nhĩ. Bệnh có thể biểu hiện cấp tính, tràn dịch hoặc mạn tính, thường gặp ở trẻ nhỏ và ảnh hưởng trực tiếp đến thính lực nếu không điều trị kịp thời.
Định nghĩa viêm tai giữa (Otitis Media)
Viêm tai giữa là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng tại khoang tai giữa – không gian chứa không khí phía sau màng nhĩ và phía trước tai trong. Đây là một trong các bệnh lý tai hay gặp nhất, đặc biệt ở trẻ nhỏ, do cấu trúc vòi nhĩ ngắn và nằm ngang hơn, khiến dịch khó thoát ra, dễ tích tụ vi khuẩn và virus ().
Viêm tai giữa được chia thành các dạng chính: cấp tính (AOM), có tràn dịch (OME), mạn tính mủ (CSOM) và mạn với thủng màng nhĩ. Mỗi loại có cơ chế bệnh sinh, triệu chứng và phác đồ điều trị khác biệt, đòi hỏi chẩn đoán và xử trí phù hợp.
Tần suất mắc viêm tai giữa rất cao: khoảng 75–80 % trẻ dưới 3 tuổi sẽ trải qua ít nhất một đợt AOM (). Việc hiểu rõ định nghĩa và phân loại là cơ sở để xây dựng hướng dẫn lâm sàng chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Sinh lý và cấu trúc tai giữa
Tai giữa gồm khoang tympanic, ba xương con (xương búa malleus, xương đe incus, xương bàn đạp stapes), vòi nhĩ (Eustachian tube) nối tai với hầu họng, và các khoang xen kẽ như hòm tai nhĩ [oai_citation:0‡Kenhub](https://www.kenhub.com/en/library/anatomy/middle-ear?utm_source=chatgpt.com).
Vòi nhĩ có chức năng cân bằng áp suất và thoát dịch từ tai giữa. Khi vòi bị tắc do viêm đường hô hấp, dị ứng hay phì đại vòm họng, áp lực âm trong tai giữa tăng, dịch tích tụ, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus phát triển gây viêm ().
Khoang tympanic còn liên thông với xoang chũm (mastoid) – nơi dễ bị viêm lan truyền và gây biến chứng như viêm xương chũm hoặc áp-xe, nếu không điều trị kịp thời ().
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chủ yếu bao gồm nhiễm khuẩn hoặc virus đường hô hấp trên. Các tác nhân thường gặp:
- Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis
- Virus như RSV, rhinovirus, adenovirus ()
Yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Trẻ 6 tháng đến 3 tuổi
- Trẻ bú bình khi nằm
- Tiếp xúc khói thuốc
- Đi trẻ mầm non
- Tiền sử viêm tai giữa tái phát ()
Vòng xoắn bệnh lý hình thành khi viêm hô hấp → vòi nhĩ tắc → tích tụ dịch → nhiễm khuẩn, dẫn đến viêm tai giữa cấp hoặc mạn.
Triệu chứng lâm sàng và phân loại
Viêm tai giữa cấp (AOM) biểu hiện đột ngột với: đau tai (ở trẻ thường quấy khóc, kéo tai), sốt, giảm thính lực, có thể chảy dịch nếu màng nhĩ thủng ().
Viêm tai giữa có tràn dịch (OME) thường ít triệu chứng rõ ràng, chủ yếu gây cảm giác đầy tai hoặc nghe kém. Có thể tự hết hoặc kéo dài đến vài tuần ().
Viêm tai giữa mạn tính mủ (CSOM) do vi khuẩn tồn tại, chảy mủ kéo dài, thủng màng nhĩ thường xuyên. Biến chứng bao gồm xơ nhĩ, ảnh hưởng thính lực và lan sang xương chũm, màng não nếu không điều trị kịp thời ().
Chẩn đoán và phân biệt lâm sàng
Việc chẩn đoán viêm tai giữa dựa vào lâm sàng và thăm khám tai bằng đèn soi tai (otoscope). Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng màng nhĩ, đánh giá độ di động và phát hiện dấu hiệu viêm như phồng, đỏ, mất phản xạ ánh sáng hoặc chảy mủ.
Viêm tai giữa cấp (AOM) thường được xác định khi có 3 dấu hiệu sau:
- Khởi phát nhanh (triệu chứng cấp tính)
- Có dịch trong tai giữa (thấy mức dịch, bóng hơi, hoặc giảm di động màng nhĩ qua test tympanometry)
- Viêm màng nhĩ (phồng, đỏ, đau)
Viêm tai giữa có tràn dịch (OME) được phân biệt nhờ sự hiện diện của dịch mà không có dấu hiệu viêm cấp tính. Tympanometry và đo phản xạ âm thanh (acoustic reflectometry) giúp đánh giá áp lực tai giữa và độ đàn hồi màng nhĩ chính xác hơn trong những trường hợp khó quan sát trực tiếp.
Điều trị viêm tai giữa cấp và mạn
Đối với AOM, lựa chọn điều trị tùy theo độ tuổi, mức độ nặng và tần suất tái phát. Hướng dẫn của AAP (American Academy of Pediatrics) khuyến nghị:
- Trẻ < 6 tháng: luôn dùng kháng sinh
- Trẻ 6 tháng – 2 tuổi: dùng kháng sinh nếu chẩn đoán chắc chắn hoặc bệnh nặng
- Trẻ > 2 tuổi: có thể theo dõi và dùng giảm đau trước khi cân nhắc kháng sinh
Kháng sinh thường dùng là amoxicillin liều cao hoặc phối hợp amoxicillin-clavulanate. Trong trường hợp dị ứng penicillin, có thể dùng cephalosporin thế hệ 2 hoặc 3, hoặc azithromycin.
Viêm tai giữa có tràn dịch (OME) không cần điều trị bằng kháng sinh trừ khi kéo dài >3 tháng và ảnh hưởng thính lực. Các biện pháp hỗ trợ gồm theo dõi định kỳ, tránh khói thuốc và điều trị viêm mũi xoang kèm theo.
Viêm tai giữa mạn (CSOM) yêu cầu làm sạch mủ tai, nhỏ kháng sinh tai tại chỗ (ciprofloxacin) và cân nhắc phẫu thuật vá màng nhĩ (myringoplasty) nếu không cải thiện. Một số ca mạn tính cần điều trị tai mũi họng chuyên sâu để ngăn ngừa biến chứng.
Phòng ngừa và vai trò của vắc xin
Phòng ngừa viêm tai giữa bao gồm các chiến lược y tế cộng đồng và thay đổi hành vi:
- Tiêm vắc xin phế cầu (PCV13) và cúm mùa
- Cho trẻ bú mẹ trong 6 tháng đầu
- Tránh cho trẻ bú nằm
- Giảm tiếp xúc khói thuốc lá
- Rửa tay, vệ sinh mũi họng thường xuyên
Vắc xin PCV giúp giảm tỷ lệ AOM do Streptococcus pneumoniae – tác nhân gây bệnh chủ yếu ở trẻ nhỏ. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêm phòng có thể giảm 6–7% tổng số ca viêm tai giữa và đến 20% các trường hợp nặng tái phát.
Phẫu thuật đặt ống thông khí (tympanostomy tube) có thể được chỉ định nếu trẻ bị OME kéo dài >3 tháng hoặc AOM tái phát ≥3 lần trong 6 tháng hoặc ≥4 lần/năm. Ống giúp thông thoáng tai giữa và phục hồi chức năng nghe nhanh chóng.
Biến chứng và tác động lâu dài
Viêm tai giữa nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Một số biến chứng phổ biến gồm:
- Mất thính lực tạm thời hoặc vĩnh viễn
- Viêm xương chũm (mastoiditis)
- Thủng màng nhĩ mạn tính
- Viêm màng não do lan nhiễm khuẩn
Mất thính lực kéo dài do OME có thể ảnh hưởng tới phát triển ngôn ngữ và kỹ năng học tập của trẻ. Vì vậy, sàng lọc thính lực định kỳ và can thiệp sớm rất quan trọng. Một số trẻ có thể cần trị liệu ngôn ngữ hoặc hỗ trợ học tập nếu có dấu hiệu chậm phát triển do nghe kém.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Pediatrics. (2013). The Diagnosis and Management of Acute Otitis Media. Pediatrics.
- Rovers, M. M., et al. (2004). Otitis media. The Lancet, 363(9407), 465–473.
- Monasta, L., et al. (2012). Burden of disease caused by otitis media: systematic review and global estimates. PLOS ONE, 7(4), e36226.
- CDC. “Otitis Media (Middle Ear Infection).” https://www.cdc.gov
- World Health Organization. “Chronic suppurative otitis media: Burden of illness and management options.” https://www.who.int
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm tai giữa:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6