Trypsin là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Trypsin

Trypsin là một enzyme tiêu hóa thuộc nhóm serine protease, có chức năng phân giải protein thành các peptide nhỏ trong ruột non sau khi được hoạt hóa. Nó được tiết ra bởi tuyến tụy dưới dạng trypsinogen và chỉ hoạt động khi được chuyển hóa nhờ enterokinase trong môi trường ruột.

Trypsin là gì?

Trypsin là một enzyme tiêu hóa thuộc nhóm serine protease, có vai trò phân giải các phân tử protein thành các peptide nhỏ hơn trong quá trình tiêu hóa. Đây là một trong những enzyme quan trọng nhất được tiết ra bởi tuyến tụy và được kích hoạt trong ruột non. Trypsin tồn tại ban đầu dưới dạng tiền enzyme không hoạt động gọi là trypsinogen và chỉ được hoạt hóa thành dạng có hoạt tính khi đến tá tràng – phần đầu tiên của ruột non.

Trypsin không chỉ đóng vai trò chủ đạo trong tiêu hóa protein, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học phân tử, nuôi cấy tế bào, sản xuất dược phẩm và kỹ thuật phân tích protein. Cấu trúc của trypsin có tính đặc hiệu cao, giúp nó nhận biết và cắt tại các liên kết peptide nằm sau các acid amin cơ bản như lysine và arginine, điều này làm cho trypsin trở thành công cụ lý tưởng trong các kỹ thuật phân tích protein hiện đại.

Cấu trúc và cơ chế hoạt động

Trypsin có cấu trúc ba chiều ổn định với một vùng hoạt động đặc trưng của nhóm serine protease, trong đó amino acid serine giữ vai trò then chốt trong phản ứng xúc tác. Enzyme này nhận biết và thủy phân liên kết peptide giữa nhóm carboxyl của lysine hoặc arginine và nhóm amino của acid amin tiếp theo, với điều kiện acid amin đứng sau không phải là proline.

Cơ chế phản ứng điển hình của trypsin có thể biểu diễn như sau:

Protein+H2OTrypsinPeptide1+Peptide2 \text{Protein} + H_2O \xrightarrow{\text{Trypsin}} \text{Peptide}_1 + \text{Peptide}_2

Trypsin hoạt động tối ưu ở pH khoảng 7.5–8.5, tương ứng với môi trường kiềm nhẹ trong ruột non. Nhiệt độ lý tưởng cho hoạt động của enzyme này là khoảng 37°C – nhiệt độ cơ thể người.

Trypsinogen và quá trình hoạt hóa

Để ngăn ngừa sự tiêu hóa mô tụy do hoạt tính phân giải protein mạnh, trypsin được sản xuất dưới dạng tiền enzyme (zymogen) là trypsinogen. Khi được bài tiết vào tá tràng, trypsinogen được enzyme enterokinase (hay enteropeptidase) hoạt hóa bằng cách cắt đi một đoạn peptide ở đầu N-terminal, chuyển thành dạng hoạt động là trypsin.

Sau khi được hoạt hóa, trypsin không chỉ thủy phân protein mà còn có khả năng xúc tác cho quá trình hoạt hóa các phân tử trypsinogen khác – tạo nên một phản ứng dây chuyền nhằm tăng cường hiệu quả tiêu hóa.

Vai trò sinh học và sinh lý

Trypsin là thành phần chính của dịch tụy có nhiệm vụ phân giải protein từ thức ăn thành các đoạn peptide ngắn hơn. Các peptide này sau đó sẽ tiếp tục bị phân cắt bởi các enzyme khác như chymotrypsin, carboxypeptidase và aminopeptidase để tạo thành acid amin tự do – dạng mà cơ thể hấp thu được qua niêm mạc ruột.

Bên cạnh đó, trypsin còn liên quan đến nhiều quá trình sinh học quan trọng như:

  • Kích hoạt các enzyme tiêu hóa khác như chymotrypsinogen, proelastase, procarboxypeptidase.
  • Điều hòa miễn dịch và phản ứng viêm thông qua hoạt hóa các yếu tố tín hiệu trong mô.
  • Tham gia trong một số con đường đông máu nhờ vào khả năng xử lý các tiền protein.

Ứng dụng trong nghiên cứu và công nghiệp

Trypsin có giá trị cao trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ sinh học:

  • Nuôi cấy tế bào: Trypsin thường được dùng để tách tế bào bám dính trong các quy trình passaging. Trong kỹ thuật này, trypsin giúp phá vỡ liên kết giữa tế bào và bề mặt đĩa nuôi cấy, giúp chuyển tế bào sang môi trường mới một cách an toàn (Thermo Fisher Protocol).
  • Proteomics: Trypsin là enzyme tiêu chuẩn dùng trong tiêu hóa protein trước khi phân tích bằng phương pháp khối phổ (mass spectrometry). Do có tính đặc hiệu cao, các peptide tạo thành rất phù hợp cho xác định chuỗi protein (Nature Protocols).
  • Dược phẩm: Trypsin được dùng trong điều chế thuốc hỗ trợ tiêu hóa hoặc kháng viêm bằng cách tăng khả năng phân hủy protein bị tổn thương hoặc dư thừa trong mô.

Cơ chế kiểm soát và ức chế trypsin

Để ngăn ngừa hoạt động không mong muốn của trypsin (đặc biệt trong mô tụy), cơ thể sản xuất các chất ức chế enzyme – điển hình là Pancreatic Trypsin Inhibitor (PTI). PTI liên kết với vùng hoạt động của trypsin và làm bất hoạt nó. Sự mất cân bằng giữa trypsin và các chất ức chế có thể dẫn đến hiện tượng tự tiêu tụy – một tình trạng nguy hiểm được gọi là viêm tụy cấp (NIDDK - Pancreatitis).

Một số hợp chất hóa học cũng có thể ức chế trypsin, ví dụ như aprotinin – một peptide nhỏ được sử dụng trong các nghiên cứu enzyme học và một số ứng dụng lâm sàng.

Sản phẩm trypsin thương mại

Trypsin được cung cấp trên thị trường ở nhiều dạng: dạng bột đông khô, dung dịch pha sẵn, hoặc kết hợp với EDTA để tăng hiệu quả tách tế bào. Các sản phẩm này thường được chiết xuất từ tụy lợn (porcine) hoặc bò (bovine), nhưng cũng có dạng trypsin tái tổ hợp từ hệ vi sinh vật để giảm nguy cơ dị ứng hoặc nhiễm chéo từ động vật.

Một số nhà sản xuất uy tín bao gồm:

Liên kết tham khảo và tài liệu uy tín

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề trypsin:

THE ESTIMATION OF PEPSIN, TRYPSIN, PAPAIN, AND CATHEPSIN WITH HEMOGLOBIN
Journal of General Physiology - Tập 22 Số 1 - Trang 79-89 - 1938
XÁC ĐỊNH CHYMOTRYPSIN, TRYPSIN VÀ THROMBIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ PHÂN TÍCH ĐÃ ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 12 - Trang 1393-1399 - 1959
Quy trình quang phổ được đề xuất bởi Schwert và Takenaka để định lượng chymotrypsin và trypsin đã được điều chỉnh và mở rộng để bao gồm ứng dụng cho N-benzoyl-L-tyrosine ethyl ester và α-p-toluenesulphonyl-L-arginine methyl ester. Mức độ độ nhạy và độ chuyên biệt cao hơn mà chúng tôi đạt được cho phép xác định dấu vết chymotrypsin trong sự hiện diện của một lượng lớn trypsin và ngược lại. ...... hiện toàn bộ
A Detergent‐trypsin method for the preparation of nuclei for flow cytometric DNA analysis
Wiley - Tập 3 Số 5 - Trang 323-327 - 1983
AbstractA new modification of our detergent technique for the preparation of nuclei for flow cytometric DNA analysis is described. The attainment of low coefficients of variation of the peaks and of quantitative staining of nuclei from different tissues was a problem with the original method. This was solved in the new modification by trypsinization of the unfixed ...... hiện toàn bộ
The Electrophoretic α;1-Globulin Pattern of Serum in α;1-Antitrypsin Deficiency
Scandinavian Journal of Clinical and Laboratory Investigation - Tập 15 Số 2 - Trang 132-140 - 1963
Trypsin Cleaves Exclusively C-terminal to Arginine and Lysine Residues
Molecular & Cellular Proteomics - Tập 3 Số 6 - Trang 608-614 - 2004
Role of a Buried Acid Group in the Mechanism of Action of Chymotrypsin
Nature - Tập 221 Số 5178 - Trang 337-340 - 1969
Prostate-specific antigen in serum occurs predominantly in complex with alpha 1-antichymotrypsin
Clinical Chemistry - Tập 37 Số 9 - Trang 1618-1625 - 1991
Abstract Immunologic measurements of the serum concentration of prostate-specific antigen (PSA), an abundant prostatic-secreted serine proteinase, are frequently used to monitor patients with prostate cancer, though it has not been ascertained whether this immunoreactivity represents a PSA zymogen, the active proteinase, or PSA complexed to extracell...... hiện toàn bộ
p-Nitrophenyl-p′-guanidinobenzoate HCl: A new active site titrant for trypsin
Biochemical and Biophysical Research Communications - Tập 29 Số 4 - Trang 508-514 - 1967
Tổng số: 5,106   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10