Trichoderma là gì? Các công bố khoa học về Trichoderma

Trichoderma là một chi của nấm có mặt rất phổ biến trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp và công nghiệp sinh học. Trichoderma có khả n...

Trichoderma là một chi của nấm có mặt rất phổ biến trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp và công nghiệp sinh học. Trichoderma có khả năng tạo ra các enzyme như cellulase, chitinase và protease, giúp phân giải các chất hữu cơ trong môi trường. Đặc biệt, chúng có khả năng cạnh tranh và chiếm ưu thế cạnh tranh với các vi khuẩn và nấm gây bệnh khác trong môi trường sống của chúng. Do đó, Trichoderma được sử dụng trong việc kiểm soát bệnh tương tác cây trồng, khuyến khích sự phân hủy chất hữu cơ trong đất và cải thiện năng suất cây trồng.
Trichoderma là một chi của nấm đa cấu trúc và không có kết trái. Chúng thường có hình dạng tạo thành mạng viền trình trạng xanh dương hoặc trắng, với các sợi lưới mảng chảy qua lớp đất hoặc chất hữu cơ phân huỷ. Nhờ vào khả năng sinh sản nhanh chóng và khả năng tiếp xúc với nhiều môi trường, Trichoderma phổ biến ở nhiều loại đất và có thể tồn tại trong các môi trường khắc nghiệt.

Quan trọng là Trichoderma có khả năng sinh ra một loạt các enzyme để tấn công và phân giải chất độc, cellulosic, chitin và proteic. Một số enzyme quan trọng bao gồm cellulase, chitinase, protease, lipase và pectinase. Nhờ vào khả năng này, Trichoderma thúc đẩy quá trình phân huỷ vật liệu hữu cơ và giúp tăng cường sự phân giải chất hữu cơ trong môi trường sống.

Ngoài ra, Trichoderma cũng có khả năng cạnh tranh và chiếm ưu thế cạnh tranh với các vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng gây bệnh trong môi trường sống của chúng. Điều này làm cho Trichoderma trở thành một công cụ hiệu quả trong kiểm soát bệnh tương tác cây trồng. Trichoderma có thể sản xuất các chất ức chế tăng trưởng sinh học và các enzyme khác, giúp ngăn chặn và kiểm soát sự phát triển của các mầm bệnh. Chúng cũng có khả năng thâm nhập vào cấu trúc rễ cây thông qua các cơ chế sinh học khác nhau, giúp gia tăng khả năng chống chịu của cây trồng với môi trường xung quanh.

Vì những lợi ích trên, Trichoderma được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và công nghiệp sinh học. Chúng có thể được sử dụng làm phân bón sinh học, chất chống bệnh thực vật, chất chống sâu bọ, chất xử lý compost, v.v. Trichoderma đã chứng minh hiệu quả trong cải thiện sản lượng cây trồng, giảm sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, và đồng thời bảo vệ môi trường.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "trichoderma":

Trichoderma species — opportunistic, avirulent plant symbionts
Nature Reviews Microbiology - Tập 2 Số 1 - Trang 43-56 - 2004
Nghiên cứu hệ thống cellulolytic của Trichoderma reesei QM 9414 Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 170 Số 3 - Trang 575-581 - 1988

Hành động hạn chế của papain trên các dạng tự nhiên của hai cellobiohydrolase (CBH) từ Trichoderma reesei (CBH I, 65 kDa, và CBH II, 58 kDa) dẫn đến sự tách biệt các mảnh lõi tương ứng (56 kDa và 45 kDa) hoàn toàn hoạt động trên các chất nền nhỏ, tan trong nước, nhưng có hoạt động giảm mạnh (tương ứng là 10% và 50% của giá trị ban đầu) trên cellulose vi tinh thể (Avicel).

Bằng cách định phân một phần ở C-terminus của lõi CBH I và ở N-terminus của lõi CBH II, các vị trí cắt của papain đã được xác định trong các cấu trúc chính (khoảng tại vị trí 431 và 82 tương ứng). Hành động hạn chế này của papain trên các enzyme tự nhiên chỉ ra sự hiện diện của các vùng bản lề nối lõi với các glycopeptide tận cùng. Các chuỗi bảo tồn này xuất hiện ở C hoặc N-terminus của một số enzyme cellulolytic từ Trichoderma reesei [Teeri et al. (1987) Gene 51, 43–52].

Các hoạt động cụ thể của các enzyme nguyên vẹn và các lõi của chúng trên hai dạng cellulose không tan (tinh thể, vô định hình) phân biệt CBH I và CBH II về mặt tính chất hấp phụ và tính chất xúc tác. Các chức năng khác nhau có thể được gán cho các peptide tận cùng: đối với CBH II nguyên vẹn, vùng N-terminus góp phần vào việc liên kết với cả hai loại cellulose; peptide C-terminus đồng hình trong CBH I, tuy nhiên, chỉ ảnh hưởng đến tương tác với cellulose vi tinh thể. Có thể suy luận rằng CBH I và lõi của nó liên kết ưu tiên với các vùng tinh thể. Điều này dường như được xác nhận bởi các kết quả thí nghiệm hỗn hợp CBH I/CBH II.

Phân Tích So Sánh Chuỗi Gen Nhấn Mạnh Nền Tảng Của Mycoparasitism Là Lối Sống Tổ Tiên Của Genus Trichoderma Dịch bởi AI
Genome Biology - - 2011
Tóm tắtĐặt vấn đề

Mycoparasitism, một lối sống trong đó một loại nấm ký sinh vào một loại nấm khác, có ý nghĩa đặc biệt khi con mồi là một tác nhân gây bệnh thực vật, cung cấp một chiến lược cho kiểm soát sinh học sâu bệnh trong việc bảo vệ thực vật. Có lẽ, các tác nhân kiểm soát sinh học được nghiên cứu nhiều nhất là các loài thuộc chi Hypocrea/Trichoderma.

Kết quả

Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo một phân tích về các chuỗi gen của hai loài kiểm soát sinh học Trichoderma atroviride (teleomorph Hypocrea atroviridis) và Trichoderma virens (trước đây là Gliocladium virens, teleomorph Hypocrea virens), và so sánh với Trichoderma reesei (teleomorph Hypocrea jecorina). Ba loài Trichoderma này thể hiện sự bảo toàn đáng chú ý của trật tự gene (78 đến 96%), và thiếu các yếu tố di động hoạt động có thể do đột biến điểm gây ra bởi sự lặp lại. Một số họ gene đã được mở rộng ở hai loài mycoparasitic so với T. reesei hoặc các ascomycetes khác, và được đại diện quá mức trong các vùng gen không đồng vị. Phân tích hệ phylogenetic cho thấy T. reeseiT. virens có nguồn gốc từ T. atroviride. Các gene đặc trưng cho mycoparasitism do đó phát sinh trong một tổ tiên chung của Trichoderma nhưng sau đó đã bị mất ở T. reesei.

Kết luận

Dữ liệu cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về mycoparasitism, và do đó thúc đẩy việc phát triển các chủng kiểm soát sinh học cải tiến cho việc bảo vệ thực vật hiệu quả và thân thiện với môi trường.

Cellulases and beyond: the first 70 years of the enzyme producer Trichoderma reesei
Microbial Cell Factories - Tập 15 Số 1 - 2016
Swollenin, một protein Trichoderma reesei có trình tự tương tự như các expansin thực vật, thể hiện hoạt tính phá vỡ trên các vật liệu chứa cellulose Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 269 Số 17 - Trang 4202-4211 - 2002

Các protein trong thành tế bào thực vật được gọi là expansin được cho là có khả năng phá vỡ liên kết hydro giữa các polysaccharide trong thành tế bào mà không phân hủy chúng. Chúng tôi mô tả ở đây một gen mới với sự tương đồng về trình tự với các expansin thực vật, được phân lập từ nấm phân giải cellulose Trichoderma reesei. Protein được gọi là swollenin có một miền liên kết cellulose kiểu nấm ở đầu N, được kết nối bởi một vùng kết nối với miền tương tự expansin. Protein này cũng chứa các vùng tương tự với các bản lặp fibronectin loại III có ở động vật có vú, lần đầu tiên được tìm thấy trong một protein nấm. Gen swollenin được điều hòa theo cách tương tự như các gen cellulase của T. reesei. Vai trò sinh học của SWOI đã được nghiên cứu bằng cách phá hủy gen swo1 từ T. reesei. Sự phá hủy này không có tác động rõ rệt đến tỷ lệ sinh trưởng trên glucose hay trên các nguồn carbon cellulose khác nhau. Phân tích lai Southern không chặt chẽ của DNA gen Trichoderma với swo1 cho thấy sự hiện diện của các gen tương tự swollenin khác, có thể thay thế cho sự mất mát của SWOI trong mẫu phá hủy. Gen swollenin đã được biểu hiện trong men và Aspergillus niger var. awamori. Các thí nghiệm hoạt tính trên sợi bông và giấy lọc được thực hiện với dịch chiết men chứa SWOI tập trung, đã phá hủy cấu trúc của các sợi bông mà không tạo ra lượng đường khử có thể phát hiện. Nó cũng làm suy yếu giấy lọc như được đánh giá bởi một thiết bị đo độ kéo dài. Protein SWOI đã được tinh sạch từ dịch chiết văn hóa của A. niger var. awamori và được sử dụng trong một thí nghiệm hoạt tính với thành tế bào Valonia. Nó đã phá hủy cấu trúc của các thành tế bào mà không sản xuất được lượng đường khử có thể phát hiện.

β-Glucosidase: sản xuất vi sinh vật và ảnh hưởng đến quá trình thủy phân enzym cellulose Dịch bởi AI
Canadian Journal of Microbiology - Tập 23 Số 2 - Trang 139-147 - 1977

Quá trình chuyển đổi cellulose bằng enzym được xúc tác bởi hệ thống enzym đa dạng. Hệ thống enzym Trichoderma đã được nghiên cứu một cách sâu rộng và có hoạt tính β-glucosidase (EC 3.2.1.21) không đủ cho việc sacchar hóa cellulose thực tiễn. Các loài nấm aspergillus đen (A. niger và A. phoenicis) là những nhà sản xuất β-glucosidase vượt trội và một phương pháp sản xuất enzym này trong môi trường lỏng được trình bày. Khi các chế phẩm cellulase của Trichoderma được bổ sung β-glucosidase từ Aspergillus trong quá trình sacchar hóa thực tiễn, glucose là sản phẩm chủ yếu và tốc độ sacchar hóa được tăng đáng kể. Hiệu ứng kích thích của β-glucosidase dường như là do sự loại bỏ các mức độ ức chế của cellobiose.

#β-glucosidase #cellulose #Trichoderma #Aspergillus #saccharification #enzymatic hydrolysis
SOPHOROSE NHƯ LÀ MỘT TÁC NHÂN KÍCH THÍCH ENZYME CELLULASE TRONG TRICHODERMA VIRIDE Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 83 Số 2 - Trang 400-408 - 1962

Mandels, Mary (Trung tâm Nghiên cứu và Kỹ thuật Quân giới, Natick, Mass.), Fredrick W. Parrish, và Elwyn T. Reese . Sophorose như một tác nhân kích thích enzyme cellulase trong Trichoderma viride . J. Bacteriol. 83: 400–408. 1962.—Tạp chất trong glucose chịu trách nhiệm kích thích enzyme cellulase trong Trichoderma viride QM 6a đã được tinh chế và xác định là sophorose (2-O-β- d -glucopyranosyl- d -glucose). Nó có mặt với nồng độ 0.0058% trong glucose loại thuốc thử. Sophorose là một tác nhân kích thích enzyme cellulase rất mạnh đối với Trichoderma viride , mạnh gấp 2500 lần so với cellobiose. Các biến đổi của sophorose, chẳng hạn như khử hoặc tạo glycoside, sẽ làm mất đi khả năng kích thích của nó. Hoạt tính cao của sophorose với vai trò tác nhân kích thích là đặc hiệu cho T. viride .

High Speed Atomic Force Microscopy Visualizes Processive Movement of Trichoderma reesei Cellobiohydrolase I on Crystalline Cellulose
Journal of Biological Chemistry - Tập 284 Số 52 - Trang 36186-36190 - 2009
Tổng số: 2,296   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10