Trichoderma là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan

Trichoderma là chi nấm sợi (filamentous fungi) thuộc họ Hypocreaceae, phân bố rộng khắp trong đất và mùn gỗ, nổi bật với khả năng phân giải lignocellulose và kiểm soát sinh học sâu rộng. Chi nấm này còn được ứng dụng trong công nghiệp enzyme nhờ sản xuất cellulase, hemicellulase và kháng sinh thứ cấp, đồng thời kích thích sinh trưởng cây trồng và cải thiện độ phì nhiêu đất.

Định nghĩa Trichoderma

Trichoderma là chi nấm sợi (filamentous fungi) thuộc họ Hypocreaceae, lớp Sordariomycetes, nổi bật với khả năng phân giải lignocellulose và kiểm soát sinh học nấm gây hại. Các loài Trichoderma được phân lập chủ yếu từ môi trường đất, mùn gỗ mục và chất hữu cơ đang phân hủy, với khả năng thích nghi rộng rãi ở nhiều điều kiện pH, nhiệt độ và độ ẩm khác nhau.

Chi Trichoderma bao gồm hơn 200 loài, trong đó một số loài điển hình như Trichoderma harzianum, T. viride, T. atrovirideT. reesei. Trong đó, T. reesei là chủng mẫu được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sản xuất cellulase và hemicellulase công nghiệp, còn T. harzianumT. virens được ứng dụng làm sinh vật đối kháng (biocontrol agents) trong nông nghiệp.

  • Ứng dụng công nghiệp: sản xuất enzyme phân hủy cellulose, hemicellulose.
  • Ứng dụng nông nghiệp: kiểm soát bệnh hại do nấm (Phytophthora, Fusarium, Rhizoctonia).
  • Vai trò sinh thái: góp phần tuần hoàn chất hữu cơ trong đất, cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu.

Phân loại và phân bố

Dựa trên cả đặc điểm hình thái và trình tự gene ITS/TEF1, chi Trichoderma được chia thành sáu clade chính: Harzianum, Viride, Longibrachiatum, Polysporum, Virescent và Trichoderma. Mỗi clade bao gồm các loài có đặc tính sinh học và sinh thái tương đồng, giúp định hướng lựa chọn chủng phù hợp cho mục đích ứng dụng.

Trichoderma phân bố rộng khắp trên toàn cầu, đặc biệt ưu thế trong vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới nhờ điều kiện ẩm ướt và chất hữu cơ phong phú. Mật độ cao nhất thường ghi nhận ở tầng đất mặt (0–10 cm), nơi chứa nhiều mùn và rễ cây, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh trưởng và sinh sản.

CladeVí dụ loàiMôi trường phổ biến
HarzianumT. harzianumĐất nông nghiệp, rễ cây
VirideT. virideGỗ mục, mùn gỗ
LongibrachiatumT. longibrachiatumĐất rừng, phân thú
PolysporumT. polysporumKhí hậu mát, đất núi

Đặc điểm hình thái và sinh lý

Khuẩn lạc Trichoderma phát triển nhanh trên môi trường Potato Dextrose Agar, cho màu xanh lá đặc trưng của conidia. Sợi nấm (hyphae) không phân vách hoặc có septa thưa, đường kính 2–4 μm, phân nhánh mạnh tạo mạng lưới dày đặc.

Conidophore phân nhánh nhiều tầng, mang whorl of phialides – các tế bào hình bình chịu trách nhiệm sản sinh conidia đơn bào. Conidia hình tròn hoặc bầu dục, kích thước 3–6 μm, màu xanh lục hoặc xanh lam, dễ tách rời và phát tán qua gió hoặc nước.

  • Conidia: đơn bào, xếp chùm, độ bền cao với điều kiện khô.
  • Chlamydospore: tế bào to, thành đôi dày, dự trữ dinh dưỡng và chịu hạn.
  • Phialide: cấu trúc hình bình hơi thuôn, sinh liên tục conidia.

Chu trình sinh trưởng và sinh sản

Trichoderma sinh sản chủ yếu bằng conidia (vô tính). Chu trình bắt đầu khi conidia nảy mầm trên bề mặt ẩm ướt, tạo ra sợi mầm (germ tube) và nhanh chóng phân chia thành hyphae. Hyphae phát triển thành mạng mycelium, chiếm lĩnh bề mặt chất nền.

Sinh sản hữu tính ít gặp, chỉ một số loài quan sát được giai đoạn tạo perithecia chứa ascospores. Dưới điều kiện stress (thiếu dinh dưỡng, pH thay đổi), quá trình hữu tính có thể khởi động, tạo ra đa dạng di truyền hỗ trợ thích nghi dài hạn.

  1. Phát tán conidia → nảy mầm → hình thành hyphae.
  2. Hyphae phát triển → hình thành conidiophore và phialides.
  3. Sản xuất conidia hàng loạt, phát tán và tiếp tục chu trình.

Cơ chế sinh học ức chế nấm gây hại

Trichoderma ức chế sự phát triển của các loài nấm gây hại chủ yếu qua bốn cơ chế: cạnh tranh dinh dưỡng và không gian, sinh kháng sinh, ký sinh nấm (mycoparasitism) và cảm ứng cơ chế phòng vệ của cây chủ. Khi tiếp xúc, sợi nấm Trichoderma bám vào bề mặt sợi nấm gây hại, tiết enzyme phân giải vách tế bào như chitinase, β-1,3-glucanase, protease để xâm nhập và tiêu hủy cơ quan sinh dưỡng của nấm đối tượng.

Sinh kháng sinh là một cơ chế quan trọng khác: Trichoderma sinh tổng hợp một loạt hợp chất thứ cấp như peptaibols, gliotoxin, viridin và gliovirin có hoạt tính kháng nấm mạnh. Các kháng sinh này ức chế tổng hợp vách tế bào, làm rối loạn màng tế bào hoặc ngăn chặn đường truyền tín hiệu của nấm gây hại Harman et al., 2004.

Đồng thời, Trichoderma cạnh tranh mạnh mẽ với mầm bệnh về dinh dưỡng và chỗ sinh sản, chiếm lĩnh không gian rễ và sinh hấp phụ các chất dinh dưỡng quan trọng. Cạnh tranh này làm giảm mật độ nấm gây hại trong rizosphere, hỗ trợ bảo vệ rễ cây Kubicek et al., 2011.

Vai trò trong kiểm soát sinh học (biocontrol)

Với những cơ chế ức chế đa dạng, Trichoderma là sinh vật đối kháng hiệu quả trong kiểm soát bệnh hại trên nhiều loại cây trồng. Ứng dụng điển hình bao gồm xử lý hạt giống, phun rễ, bón phân bón trộn với đất và tưới Trichoderma dưới dạng huyền dịch bào tử.

  • Xử lý hạt giống: bột bào tử Trichoderma trộn cùng hạt giống lúa, ngô trước khi gieo làm giảm bệnh hại do Rhizoctonia solani và Fusarium sp.
  • Bón trộn đất: phân chuồng ủ cùng Trichoderma cho độ che phủ mùn cao, làm giảm nấm Phytophthora, Pythium gây bệnh thối rễ.
  • Phun rễ và lá: huyền dịch bào tử phun quanh gốc cây cà chua, khoai tây để ngăn ngừa nấm Sclerotinia và Alternaria.

Hiệu quả kiểm soát thường đạt ≥70 % giảm tỷ lệ bệnh trong điều kiện đồng ruộng, giảm sử dụng thuốc hóa học, thân thiện với môi trường và an toàn cho người và động vật Elad et al., 2010.

Ứng dụng trong nông nghiệp và công nghiệp

Trong nông nghiệp, Trichoderma không chỉ kiểm soát bệnh hại mà còn kích thích sinh trưởng cây trồng thông qua điều tiết hormone thực vật (auxin, cytokinin) và cải thiện hấp thu dinh dưỡng. Cây trồng xử lý Trichoderma thường có bộ rễ phát triển mạnh, năng suất tăng 10–20 % so với đối chứng.

Công nghiệp enzyme dựa trên T. reesei đã sản xuất hàng trăm tấn cellulase và hemicellulase mỗi năm để chế biến tinh bột, sản xuất bioethanol và giấy. Với chi phí sản xuất thấp và hiệu suất cao, Trichoderma trở thành chủ lực trong ngành công nghiệp enzyme toàn cầu Mukherjee et al., 2012.

Ứng dụngLoài chủ yếuHiệu quả
Kiểm soát nấm bệnhT. harzianum, T. virideGiảm 60–80 % bệnh hại
Sản xuất enzymeT. reeseiCellulase ≥100 U/mL trong bioreactor
Kích thích sinh trưởngT. atrovirideGia tăng sinh khối rễ 15–25 %

Sản xuất kháng sinh và enzyme

Trichoderma sinh tổng hợp nhiều enzyme phân giải vách tế bào nấm và polysaccharide thực vật. Các enzyme chủ lực gồm: cellulase, xylanase, chitinase, protease. Trong đó, chitinase và glucanase hỗ trợ trực tiếp cơ chế mycoparasitism, trong khi cellulase và xylanase ứng dụng công nghiệp phân hủy sinh khối lignocellulose.

Bên cạnh enzyme, Trichoderma tạo ra các hợp chất kháng nấm thứ cấp như gliotoxin, viridin, peptaibols có cấu trúc peptit không ribosomal. Các kháng sinh này đã được nghiên cứu sử dụng trong thuốc bảo vệ thực vật sinh học và tẩy trùng môi trường Mukherjee et al., 2012.

Genomics và công nghệ tái tổ hợp

Giải trình tự toàn bộ genome Trichoderma cho thấy các gene mã hóa enzyme phân giải polysaccharide và biosynthetic gene clusters (BGCs) sản xuất hợp chất thứ cấp phân bố rộng rãi. Năm 2008, dự án Genomic Encyclopedia of Fungi (GEF) đã công bố genome T. reesei dài ~34 Mb với ~9.000 gene Kubicek et al., 2011.

Công nghệ CRISPR/Cas9 đã được phát triển để chỉnh sửa gene Trichoderma, tăng cường biểu hiện enzyme hoặc khởi động silent BGCs. Ví dụ, tăng biểu hiện gene cellobiohydrolase I nâng sản lượng cellulase lên gấp đôi trong chủng biến đổi Compant et al., 2019.

Hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai

Tương lai, Trichoderma có tiềm năng trong công nghệ sinh học tổng hợp (synthetic biology) để thiết kế chủng “đa chức năng” vừa kiểm soát dịch hại vừa sản xuất enzyme hoặc kháng sinh. Nghiên cứu consortium vi sinh (phối hợp Trichoderma với vi khuẩn đối kháng) hứa hẹn tăng hiệu quả biocontrol và cải thiện sức khỏe đất.

Các xu hướng mới bao gồm ứng dụng Trichoderma trong môi trường đô thị (green roofs), xử lý sinh học chất thải hữu cơ và kết hợp công nghệ sensor để giám sát mật độ bào tử tự động trong thực địa, tối ưu liều lượng và thời điểm xử lý.

Tài liệu tham khảo

  1. Harman G.E., Howell C.R., Viterbo A., Chet I., Lorito M. (2004). Trichoderma species—opportunistic, avirulent plant symbionts. Nature Reviews Microbiology. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15167011/
  2. Kubicek C.P., Herrera-Estrella A., Seidl-Seiboth V., Martinez D., Druzhinina I.S., Thon M., Zeilinger S., Casas-Flores S., Horwitz B.A., Mukherjee P.K., Monte E., Plesken C., Schmoll M. (2011). Comparative genome sequence analysis underscores mycoparasitism as the ancestral life style of Trichoderma. Genome Biology. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK83251/
  3. Elad Y., Chet I., Katan J., Henis Y. (2010). Biocontrol of fungal pathogens by Trichoderma. Encyclopedia of Life Sciences. https://doi.org/10.1002/9780470015902.a0000376.pub2
  4. Mukherjee P.K., Horwitz B.A., Schmoll M., Singh U.S., Mukherjee M., Kenerley C.M. (2012). Trichoderma research in the genome era. Annual Review of Phytopathology. https://doi.org/10.1146/annurev-phyto-081211-172908
  5. Compant S., Samad A., Faist H., Sessitsch A. (2019). Use of plant growth-promoting bacteria and fungi for biocontrol of plant diseases: principles, mechanisms of action, and future prospects. Applied Microbiology and Biotechnology. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30236959/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề trichoderma:

Trichoderma species — opportunistic, avirulent plant symbionts
Nature Reviews Microbiology - Tập 2 Số 1 - Trang 43-56 - 2004
Nghiên cứu hệ thống cellulolytic của Trichoderma reesei QM 9414 Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 170 Số 3 - Trang 575-581 - 1988
Hành động hạn chế của papain trên các dạng tự nhiên của hai cellobiohydrolase (CBH) từ Trichoderma reesei (CBH I, 65 kDa, và CBH II, 58 kDa) dẫn đến sự tách biệt các mảnh lõi tương ứng (56 kDa và 45 kDa) hoàn toàn hoạt động trên các chất nền nhỏ, tan trong nước, nhưng có hoạt động giảm mạnh (tương ứng là 10% và 50% của giá trị ban đầu) trên cellulose vi tinh thể ...... hiện toàn bộ
Phân Tích So Sánh Chuỗi Gen Nhấn Mạnh Nền Tảng Của Mycoparasitism Là Lối Sống Tổ Tiên Của Genus Trichoderma Dịch bởi AI
Genome Biology - - 2011
Tóm tắtĐặt vấn đềMycoparasitism, một lối sống trong đó một loại nấm ký sinh vào một loại nấm khác, có ý nghĩa đặc biệt khi con mồi là một tác nhân gây bệnh thực vật, cung cấp một chiến lược cho kiểm soát sinh học sâu bệnh trong việc bảo vệ thực vật. Có lẽ, các tác nhân kiểm soát sinh học được nghiên cứu nhiều nhất là các loài thuộ...... hiện toàn bộ
Cellulases and beyond: the first 70 years of the enzyme producer Trichoderma reesei
Microbial Cell Factories - Tập 15 Số 1 - 2016
Swollenin, một protein Trichoderma reesei có trình tự tương tự như các expansin thực vật, thể hiện hoạt tính phá vỡ trên các vật liệu chứa cellulose Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 269 Số 17 - Trang 4202-4211 - 2002
Các protein trong thành tế bào thực vật được gọi là expansin được cho là có khả năng phá vỡ liên kết hydro giữa các polysaccharide trong thành tế bào mà không phân hủy chúng. Chúng tôi mô tả ở đây một gen mới với sự tương đồng về trình tự với các expansin thực vật, được phân lập từ nấm phân giải cellulose Trichoderma reesei. Protein được gọi là swollenin có một m...... hiện toàn bộ
β-Glucosidase: sản xuất vi sinh vật và ảnh hưởng đến quá trình thủy phân enzym cellulose Dịch bởi AI
Canadian Journal of Microbiology - Tập 23 Số 2 - Trang 139-147 - 1977
Quá trình chuyển đổi cellulose bằng enzym được xúc tác bởi hệ thống enzym đa dạng. Hệ thống enzym Trichoderma đã được nghiên cứu một cách sâu rộng và có hoạt tính β-glucosidase (EC 3.2.1.21) không đủ cho việc sacchar hóa cellulose thực tiễn. Các loài nấm aspergillus đen (A. niger và A. phoenicis) là những nhà sản xuất β-glucosidase vượt trội và một phương pháp sản xuất enzym này trong môi...... hiện toàn bộ
#β-glucosidase #cellulose #Trichoderma #Aspergillus #saccharification #enzymatic hydrolysis
SOPHOROSE NHƯ LÀ MỘT TÁC NHÂN KÍCH THÍCH ENZYME CELLULASE TRONG TRICHODERMA VIRIDE Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 83 Số 2 - Trang 400-408 - 1962
Mandels, Mary (Trung tâm Nghiên cứu và Kỹ thuật Quân giới, Natick, Mass.), Fredrick W. Parrish, và Elwyn T. Reese . Sophorose như một tác nhân kích thích enzyme cellulase trong Trichoderma viride . J. Bacteriol. 83: ...... hiện toàn bộ
The role of an extracellular chitinase from Trichoderma virens Gv29-8 in the biocontrol of Rhizoctonia solani
Current Genetics - Tập 35 - Trang 41-50 - 1999
The role of extracellular chitinase in the biocontrol activity of Trichoderma virens was examined using genetically manipulated strains of this fungus. The T. virens strains in which the chitinase gene (cht42) was disrupted (KO) or constitutively over-expressed (COE) were constructed through genetic transformation. The resulting transformants were stable and showed patterns similar to the wild-ty...... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,304   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10