Triazole là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Triazole là hợp chất dị vòng năm cạnh chứa ba nguyên tử nitơ, tồn tại ở hai đồng phân chính là 1,2,3-triazole và 1,2,4-triazole với tính thơm bền vững. Nhờ cấu trúc ổn định và khả năng tương tác sinh học cao, triazole được ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, hóa học click và vật liệu tiên tiến.

Giới thiệu về Triazole

Triazole là một họ hợp chất dị vòng chứa ba nguyên tử nitơ trong cấu trúc vòng năm cạnh. Nhóm này được quan tâm đặc biệt trong hóa học hữu cơ và dược phẩm nhờ tính thơm ổn định và khả năng tạo liên kết hydrogen cũng như tương tác π-π. Với khả năng tồn tại ở nhiều dạng đồng phân và dẫn xuất khác nhau, triazole đã trở thành một khối xây dựng quan trọng trong thiết kế phân tử.

Triazole được phát hiện từ đầu thế kỷ 20 và nhanh chóng được ứng dụng vào tổng hợp hữu cơ, vật liệu tiên tiến, và đặc biệt là phát triển thuốc. Tính đa năng trong phản ứng hóa học khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong hóa học click – một lĩnh vực chú trọng các phản ứng chọn lọc cao, hiệu suất lớn và thân thiện môi trường.

Về mặt danh pháp, thuật ngữ "triazole" đề cập chung đến bất kỳ hợp chất nào có vòng 5 cạnh chứa ba nguyên tử nitơ và hai nguyên tử carbon. Tuy nhiên, có hai loại đồng phân cấu trúc chính, khác nhau về vị trí của các nguyên tử nitơ, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt trong tính chất vật lý và hóa học.

Cấu trúc hóa học của Triazole

Hai đồng phân chính của triazole là 1,2,3-triazole1,2,4-triazole. Cả hai đều là dị vòng thơm, tuân theo quy tắc Hückel về tính thơm với 6 electron π phân tán trên toàn bộ vòng. Đây là yếu tố quan trọng góp phần tạo nên độ bền nhiệt và tính ổn định hóa học của chúng.

Phân biệt về mặt cấu trúc:

  • 1,2,3-Triazole: Ba nguyên tử nitơ nằm liền kề nhau trong vòng, được đánh số liên tục từ vị trí 1 đến 3.
  • 1,2,4-Triazole: Hai nguyên tử nitơ ở vị trí 1 và 2, nguyên tử nitơ thứ ba nằm ở vị trí 4 (cách một nguyên tử carbon so với N thứ hai).

Công thức phân tử chung của cả hai dạng là: C2H3N3C_2H_3N_3. Cấu trúc phân tử có thể được biểu diễn bằng mô hình Lewis hoặc cấu trúc cộng hưởng:

Loại triazole Vị trí các nguyên tử N Đặc điểm nổi bật
1,2,3-triazole N1–N2–N3 Phổ biến trong hóa học click; dễ tổng hợp qua phản ứng CuAAC
1,2,4-triazole N1–N2–C3–N4–C5 Xuất hiện nhiều trong các hợp chất dược lý và thuốc kháng nấm

Phương pháp tổng hợp Triazole

Triazole có thể được tổng hợp thông qua nhiều phương pháp khác nhau, nhưng nổi bật nhất là phản ứng cycloaddition azide–alkyne kiểu Huisgen, đặc biệt khi có mặt xúc tác đồng(I) (Cu(I)). Phản ứng này được xem là nền tảng của hóa học click – một lĩnh vực đoạt giải Nobel Hóa học năm 2022.

Phản ứng tổng quát: RN3+RCCHCu(I)R1,4triazoleR R-N_3 + R'-C \equiv CH \xrightarrow{Cu(I)} R-1,4-triazole-R'

  • Azide (RN₃) đóng vai trò tác nhân điện âm ba nhân.
  • Alkyne đóng vai trò nucleophile (R–C≡CH).
  • Xúc tác đồng(I) giúp tăng độ chọn lọc, tạo sản phẩm 1,4-triazole thay vì hỗn hợp đồng phân.

Ngoài phản ứng click, triazole cũng có thể được tổng hợp bằng các phương pháp thay thế như:

  1. Phản ứng giữa hydrazine và isothiocyanate để tạo dẫn xuất 1,2,4-triazole.
  2. Phản ứng nhiệt giữa amidrazone và acid carboxylic hoặc dẫn xuất của nó.

Việc lựa chọn phương pháp tổng hợp phụ thuộc vào mục tiêu ứng dụng: nếu cần độ tinh khiết cao, phản ứng click là ưu tiên. Trong khi đó, các phương pháp cổ điển có thể phù hợp hơn với sản xuất đại trà hoặc tổng hợp phân tử phức.

Đặc tính hóa lý

Triazole có một loạt tính chất hóa lý đáng chú ý khiến chúng trở nên lý tưởng cho ứng dụng trong cả phòng thí nghiệm lẫn công nghiệp. Chúng có điểm nóng chảy cao (trên 100°C), bền vững dưới nhiệt độ và ánh sáng, và hầu như không bị oxy hóa trong điều kiện thông thường.

Tính chất quan trọng khác bao gồm:

  • Khả năng tạo liên kết hydrogen: Nhờ có nguyên tử N giàu điện tử, triazole dễ hình thành liên kết hydrogen với các phân tử khác, đặc biệt là trong môi trường sinh học.
  • Tính thơm (aromaticity): Tính cộng hưởng mạnh giúp ổn định vòng, làm tăng độ bền nhiệt và hóa học.
  • Tính base yếu: Các nguyên tử N trong vòng có thể hoạt động như base yếu hoặc ligand trong phức kim loại.

Ngoài ra, triazole có tính phân cực cao, giúp tăng độ hòa tan trong dung môi phân cực như ethanol, DMSO hoặc nước. Tuy nhiên, khả năng hòa tan giảm đáng kể trong dung môi không phân cực như hexane.

Một số thông số vật lý đặc trưng (cho 1,2,3-triazole không thế):

Thuộc tính Giá trị
Khối lượng phân tử 69.07 g/mol
Điểm nóng chảy 120–122 °C
pKa 9.3 (ở N-H)
Độ hòa tan Tốt trong ethanol, DMSO; thấp trong ether

Ứng dụng trong dược phẩm

Triazole đóng vai trò quan trọng trong ngành dược nhờ khả năng tương tác mạnh với enzyme và protein mục tiêu. Nhóm này xuất hiện trong nhiều loại thuốc kháng nấm, thuốc điều trị ung thư, kháng virus và thậm chí là các tác nhân điều hòa thần kinh trung ương. Nhờ vào tính ổn định cao và khả năng gắn kết chọn lọc, triazole thường được sử dụng như "mô-đun chức năng" trong thiết kế thuốc mới.

Các thuốc kháng nấm triazole nổi bật bao gồm:

Các thuốc này ức chế enzyme lanosterol 14α-demethylase trong hệ cytochrome P450, ngăn chặn quá trình tổng hợp ergosterol – một thành phần thiết yếu trong màng tế bào nấm. Cơ chế ức chế chọn lọc giúp giảm độc tính trên tế bào người, trong khi vẫn đạt hiệu quả kháng nấm cao.

Ngoài ra, triazole còn xuất hiện trong một số thuốc chống ung thư và kháng virus như:

Thuốc Nhóm điều trị Cơ chế liên quan đến Triazole
Tirapazamine Chống ung thư Tạo gốc tự do gây độc tế bào ung thư dưới điều kiện thiếu oxy
Ravuconazole Kháng nấm phổ rộng Ức chế sinh tổng hợp ergosterol

Vai trò trong hóa học click

Triazole là trung tâm của hóa học click – một lĩnh vực tiên phong do K. Barry Sharpless khởi xướng, được công nhận với giải Nobel Hóa học năm 2022. Hóa học click tập trung vào các phản ứng dễ thực hiện, có độ chọn lọc cao, hiệu suất gần như hoàn hảo và dễ tách sản phẩm. Triazole, đặc biệt là 1,2,3-triazole, là sản phẩm chính của phản ứng azide–alkyne cycloaddition xúc tác đồng(I) (CuAAC).

Một số ưu điểm khiến triazole trở thành lý tưởng cho hóa học click:

  • Không cần điều kiện phản ứng khắc nghiệt (nhiệt độ thấp, dung môi nước).
  • Sản phẩm triazole bền vững, không dễ bị thủy phân hay oxy hóa.
  • Không tạo ra sản phẩm phụ độc hại.

Trong sinh học phân tử, phản ứng CuAAC được sử dụng để:

  1. Gắn phân tử huỳnh quang lên ADN hoặc protein.
  2. Liên kết phân tử thuốc với kháng thể tạo kháng thể hướng thuốc (ADC).
  3. Chức năng hóa bề mặt nanoparticle bằng đầu nhóm triazole để gắn enzyme hoặc receptor đặc hiệu.

Tham khảo thêm từ Nature Reviews Drug Discovery về ứng dụng hóa học click trong thiết kế thuốc và chẩn đoán y học.

Ứng dụng trong vật liệu và polymer

Triazole cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngành vật liệu nhờ tính ổn định, khả năng chịu nhiệt và tương tác mạnh với kim loại. Trong ngành polymer, triazole được dùng để tạo liên kết chéo hoặc làm đoạn trung gian giữa các đơn vị polymer, giúp tăng độ bền và khả năng tự phục hồi.

Một số ứng dụng nổi bật:

  • Polytriazole sử dụng trong sơn chịu nhiệt và vật liệu chống cháy.
  • Polymer chức năng hóa triazole dùng trong màng lọc, sensor và thiết bị điện tử.
  • Các vật liệu nano (như graphene oxide) được gắn nhóm triazole để tăng khả năng phân tán và bám dính.

Ví dụ, trong các hệ thống truyền dẫn điện tử linh hoạt, triazole đóng vai trò như cầu nối dẫn điện hoặc điểm neo phân tử, giúp vật liệu hoạt động ổn định hơn ở điều kiện khắc nghiệt.

Độc tính và an toàn

Mặc dù nhiều dẫn xuất triazole đã được phê duyệt sử dụng trong dược phẩm, nhưng một số hợp chất vẫn có thể gây độc cho người và môi trường. Triazole trong thuốc bảo vệ thực vật hoặc vật liệu công nghiệp cần được đánh giá đầy đủ về độc tính cấp và mãn tính.

Theo EPA, các fungicide chứa triazole như tebuconazole, propiconazole có thể ảnh hưởng đến hệ nội tiết nếu sử dụng sai cách hoặc tích lũy trong chuỗi thức ăn. Vì vậy, giới hạn dư lượng tối đa (MRL) được thiết lập nghiêm ngặt trong nông nghiệp.

Các nguy cơ tiềm ẩn cần lưu ý:

  • Kích ứng mắt và da khi tiếp xúc trực tiếp.
  • Độc tính sinh sản trong một số hợp chất alkylated triazole.
  • Ảnh hưởng sinh thái nếu rò rỉ vào nước ngầm.

Cơ quan ECHA cung cấp đầy đủ dữ liệu độc tính và hướng dẫn an toàn đối với từng hợp chất cụ thể trong nhóm triazole.

Tài liệu tham khảo

  1. Kolb, H.C., Finn, M.G., Sharpless, K.B. (2001). Click Chemistry: Diverse Chemical Function from a Few Good Reactions. Angewandte Chemie International Edition, 40(11), 2004–2021. https://doi.org/10.1002/1521-3773(20010601)40:11<2004::AID-ANIE2004>3.0.CO;2-5
  2. Thompson, C.J., et al. (2004). The Triazole Antifungals. Drugs, 64(7), 725–748. https://doi.org/10.2165/00003495-200464070-00002
  3. Hein, J.E., Fokin, V.V. (2010). Copper-catalyzed azide–alkyne cycloaddition (CuAAC) and beyond: new reactivity of copper(I) acetylides. Chemical Society Reviews, 39(4), 1302–1315. https://doi.org/10.1039/B904091A
  4. EPA (U.S. Environmental Protection Agency). Triazole Fungicides. https://www.epa.gov/ingredients-used-pesticide-products/triazole-fungicides
  5. ECHA (European Chemicals Agency). Triazole Compounds Database. https://echa.europa.eu/
  6. Nature Reviews Drug Discovery. Click Chemistry in Drug Design. https://www.nature.com/articles/nrd598

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề triazole:

Polytriazoles as Copper(I)-Stabilizing Ligands in Catalysis
Organic Letters - Tập 6 Số 17 - Trang 2853-2855 - 2004
1-Hydroxy-7-azabenzotriazole. An efficient peptide coupling additive
Journal of the American Chemical Society - Tập 115 Số 10 - Trang 4397-4398 - 1993
Broad-Spectrum Antiviral Activity of Virazole: 1-β-D-Ribofuranosyl-1,2,4-triazole-3-carboxamide
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 177 Số 4050 - Trang 705-706 - 1972
Virazole is a synthetic nucleoside active in tissue culture against at least 16 DNA and RNA viruses. Applied topically, it inhibits herpetic keratitis in rabbits and tail lesions induced by herpes, vaccinia, and vesicular stomatitis viruses in mice. Injected intraperitoneally into mice, it inhibits splenomegaly and hepatomegaly induced by Friend leukemia virus and respiratory ...... hiện toàn bộ
Beyond click chemistry – supramolecular interactions of 1,2,3-triazoles
Chemical Society Reviews - Tập 43 Số 8 - Trang 2522 - 2014
1,2,3-Triazole-containing hybrids as leads in medicinal chemistry: A recent overview
Bioorganic & Medicinal Chemistry - Tập 27 Số 16 - Trang 3511-3531 - 2019
The corrosion inhibition of mild steel in acidic media by a new triazole derivative
Corrosion Science - Tập 41 Số 4 - Trang 789-803 - 1999
Tổng số: 4,576   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10