Thẩm phân phúc mạc là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Thẩm phân phúc mạc là phương pháp lọc máu sử dụng màng phúc mạc tự nhiên trong khoang bụng để loại bỏ chất thải và dịch dư khi thận mất chức năng. Kỹ thuật này dựa trên nguyên lý khuếch tán và thẩm thấu, cho phép điều trị tại nhà, linh hoạt và bảo tồn chức năng thận còn lại ở bệnh nhân suy thận mạn.

Định nghĩa thẩm phân phúc mạc

Thẩm phân phúc mạc (Peritoneal Dialysis – PD) là một phương pháp điều trị thay thế thận, trong đó màng phúc mạc – lớp màng lót bên trong ổ bụng – được sử dụng như một bộ lọc tự nhiên để loại bỏ chất thải, chất độc và dịch dư thừa khỏi máu khi chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng. Phương pháp này cho phép bệnh nhân thực hiện điều trị tại nhà, tăng tính linh hoạt và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Trong quá trình PD, một ống thông (catheter) mềm được phẫu thuật đặt vào ổ bụng của bệnh nhân. Dung dịch thẩm phân (dialysate) được đưa vào khoang phúc mạc thông qua ống thông này. Sau một khoảng thời gian lưu nhất định, dung dịch sẽ hấp thụ các chất thải và dịch dư thừa từ máu qua màng phúc mạc, sau đó được dẫn ra ngoài và thay thế bằng dung dịch mới. Quá trình này được lặp lại nhiều lần trong ngày hoặc đêm, tùy thuộc vào loại PD được sử dụng.

PD là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối, đặc biệt là những người mong muốn duy trì sự độc lập và linh hoạt trong sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều phù hợp với phương pháp này; việc lựa chọn cần dựa trên đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe, khả năng tự chăm sóc và môi trường sống của bệnh nhân.

Nguyên lý hoạt động của thẩm phân phúc mạc

PD hoạt động dựa trên các nguyên lý sinh lý học cơ bản như khuếch tán, thẩm thấu và siêu lọc. Màng phúc mạc đóng vai trò như một màng bán thấm, cho phép các chất hòa tan và nước di chuyển giữa máu và dung dịch thẩm phân dựa trên sự chênh lệch nồng độ và áp suất thẩm thấu.

Quá trình trao đổi chất qua màng phúc mạc tuân theo định luật Fick về khuếch tán:

J=DAdCdxJ = -D \cdot A \cdot \frac{dC}{dx}

Trong đó: J là dòng chất khuếch tán, D là hệ số khuếch tán, A là diện tích bề mặt màng, và dC/dx là gradient nồng độ giữa máu và dung dịch thẩm phân. Ngoài ra, áp suất thẩm thấu được tạo ra bởi các chất hòa tan như glucose trong dung dịch thẩm phân giúp kéo nước từ máu vào khoang phúc mạc, hỗ trợ quá trình loại bỏ dịch dư thừa.

Hiệu quả của PD phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm diện tích và tính thấm của màng phúc mạc, thời gian lưu dung dịch, và thành phần của dung dịch thẩm phân. Việc điều chỉnh các yếu tố này một cách hợp lý sẽ tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng.

Các loại thẩm phân phúc mạc

Có ba hình thức chính của PD, mỗi loại có đặc điểm và phù hợp với nhu cầu khác nhau của bệnh nhân:

  • Thẩm phân phúc mạc liên tục ngoại trú (CAPD): Bệnh nhân tự thực hiện các lần trao đổi dung dịch bằng tay, thường 3–5 lần mỗi ngày, không cần máy móc hỗ trợ. Phương pháp này cho phép bệnh nhân duy trì hoạt động hàng ngày bình thường.
  • Thẩm phân phúc mạc chu kỳ bằng máy (APD): Sử dụng máy tự động thực hiện các chu kỳ trao đổi dung dịch vào ban đêm khi bệnh nhân ngủ, giúp giảm thiểu sự gián đoạn trong sinh hoạt ban ngày.
  • Thẩm phân phúc mạc gián đoạn (IPD): Thường được thực hiện tại bệnh viện với sự hỗ trợ của máy móc, phù hợp cho những bệnh nhân cần giám sát chặt chẽ hoặc không thể tự thực hiện PD tại nhà.

Việc lựa chọn loại PD phù hợp cần dựa trên đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe, khả năng tự chăm sóc, lối sống và sở thích cá nhân của bệnh nhân, cùng với sự tư vấn của đội ngũ y tế chuyên môn.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm: PD mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân, bao gồm:

  • Cho phép điều trị tại nhà, tăng tính linh hoạt và độc lập cho bệnh nhân.
  • Giảm nguy cơ tụt huyết áp so với hemodialysis do quá trình lọc máu diễn ra liên tục và nhẹ nhàng hơn.
  • Bảo tồn chức năng thận còn lại lâu hơn, giúp cải thiện tiên lượng lâu dài.
  • Ít hạn chế về chế độ ăn uống và lượng dịch nạp vào cơ thể.
  • Không cần sử dụng kim tiêm, giảm thiểu cảm giác khó chịu và lo lắng cho bệnh nhân.

Nhược điểm: Tuy nhiên, PD cũng có một số hạn chế và rủi ro:

  • Nguy cơ viêm phúc mạc nếu không tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vô trùng.
  • Yêu cầu bệnh nhân hoặc người chăm sóc có kỹ năng và kiến thức để thực hiện PD đúng cách.
  • Không phù hợp với bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật ổ bụng nhiều lần hoặc có các vấn đề về phúc mạc.
  • Cần không gian lưu trữ dung dịch và vật tư y tế tại nhà.
  • Nguy cơ tăng cân do hấp thụ glucose từ dung dịch thẩm phân.

Bảng so sánh giữa PD và hemodialysis:

Tiêu chíThẩm phân phúc mạc (PD)Thẩm tách máu (Hemodialysis)
Địa điểm điều trịTại nhàTrung tâm y tế
Tần suất điều trịHàng ngày3 lần/tuần
Thiết bị hỗ trợKhông hoặc máy nhỏMáy lọc máu lớn
Chế độ ăn uốngÍt hạn chế hơnHạn chế nghiêm ngặt
Rủi ro nhiễm trùngViêm phúc mạcNhiễm trùng mạch máu

Việc lựa chọn giữa PD và hemodialysis cần dựa trên đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe, lối sống và sở thích cá nhân của bệnh nhân, cùng với sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa thận.

Chỉ định và chống chỉ định

Thẩm phân phúc mạc (PD) được chỉ định cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối cần thay thế chức năng thận. Đây là lựa chọn ưu tiên trong nhiều trường hợp vì tính linh hoạt và khả năng thực hiện tại nhà.

PD đặc biệt phù hợp với:

  • Bệnh nhân không có mạch máu phù hợp để đặt shunt chạy thận
  • Bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh đi kèm khiến huyết áp dễ biến động khi chạy thận
  • Bệnh nhân sống xa trung tâm lọc máu hoặc không thể đi lại thường xuyên
  • Trẻ em, vì phương pháp này nhẹ nhàng và duy trì chức năng thận còn lại tốt hơn

Chống chỉ định tuyệt đối của PD bao gồm: mất chức năng màng phúc mạc, xơ dính phúc mạc, rò dịch không kiểm soát, hoặc nhiễm trùng phúc mạc tái phát nhiều lần.

Quy trình thực hiện

PD bắt đầu bằng việc đặt catheter mềm (ống Tenckhoff) vào khoang phúc mạc qua phẫu thuật nhỏ. Vị trí đặt thường ở bụng dưới, phía trước. Sau khi đặt, cần thời gian lành vết mổ khoảng 10–14 ngày trước khi bắt đầu điều trị.

Chu kỳ thẩm phân gồm ba giai đoạn chính:

  1. Fill: đưa dung dịch thẩm phân vào khoang phúc mạc (khoảng 1,5–3 lít)
  2. Dwell: giữ dung dịch trong ổ bụng khoảng 4–6 giờ để xảy ra trao đổi chất
  3. Drain: tháo dịch ra ngoài, mang theo các chất thải và nước dư thừa

Mỗi ngày có thể thực hiện 4–5 chu kỳ. Với phương pháp APD, máy tự động thực hiện các chu kỳ này vào ban đêm khi người bệnh ngủ. Điều quan trọng là duy trì quy trình vô trùng để tránh viêm nhiễm.

Biến chứng thường gặp

PD tuy ít xâm lấn hơn so với hemodialysis nhưng cũng có thể gây ra một số biến chứng nếu không tuân thủ quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt.

Các biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Viêm phúc mạc: biến chứng nghiêm trọng nhất, thường do vi khuẩn xâm nhập qua catheter. Triệu chứng gồm đau bụng, sốt, dịch thẩm phân đục. Điều trị bằng kháng sinh tiêm qua catheter.
  • Viêm quanh catheter: sưng đỏ, chảy mủ tại vị trí catheter, có thể tiến triển thành viêm phúc mạc nếu không điều trị kịp thời.
  • Thoát vị: do áp lực ổ bụng tăng khi đưa dịch vào. Thường gặp ở bệnh nhân có thành bụng yếu hoặc mắc bệnh phổi mạn tính.
  • Rò dịch: dịch thẩm phân rò ra ngoài qua da hoặc vào khoang khác do hở vị trí catheter hoặc chấn thương.
  • Mất protein và rối loạn điện giải: do mất protein qua dịch thẩm phân, cần bù dinh dưỡng hợp lý và theo dõi xét nghiệm định kỳ.

Việc theo dõi sát sao và can thiệp sớm khi có dấu hiệu bất thường giúp giảm thiểu nguy cơ và kéo dài thời gian sử dụng phương pháp PD hiệu quả.

Hiệu quả điều trị và chất lượng sống

PD mang lại hiệu quả tương đương hemodialysis trong kiểm soát nồng độ ure, creatinine, kali và dịch dư thừa. Ngoài ra, phương pháp này còn bảo tồn chức năng thận còn lại tốt hơn, điều rất quan trọng trong quản lý lâu dài bệnh thận mạn.

Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân PD có thể duy trì công việc, học tập, du lịch và các hoạt động thường nhật với ít hạn chế hơn. Họ cũng ít bị mệt mỏi và ít biến động huyết áp hơn so với bệnh nhân chạy thận nhân tạo.

Đánh giá chất lượng sống bằng thang điểm KDQOL (Kidney Disease Quality of Life) thường cao hơn ở nhóm bệnh nhân sử dụng PD. Tuy nhiên, hiệu quả điều trị phụ thuộc nhiều vào khả năng tuân thủ và điều kiện chăm sóc tại nhà.

Xu hướng và công nghệ mới

Trong thập kỷ gần đây, công nghệ PD có những bước tiến lớn, tập trung vào nâng cao độ an toàn, tiện lợi và hiệu quả điều trị. Các cải tiến nổi bật gồm:

  • Sử dụng dung dịch PD sinh lý hơn, ít độc glucose, có thêm amino acid hoặc icodextrin để tăng khả năng siêu lọc.
  • Hệ thống máy APD thế hệ mới tích hợp cảm biến và kết nối dữ liệu cho phép theo dõi từ xa qua Internet (telehealth).
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu PD và tối ưu hoá phác đồ cá nhân hoá.
  • Nghiên cứu màng sinh học nhân tạo và kỹ thuật tái tạo màng phúc mạc nhằm tăng tuổi thọ màng lọc tự nhiên.

Theo báo cáo của ASN Kidney News, xu hướng sử dụng PD đang tăng nhanh do chi phí thấp hơn, giảm gánh nặng hệ thống y tế và phù hợp với điều trị tại nhà trong bối cảnh dịch bệnh kéo dài.

Kết luận

Thẩm phân phúc mạc là một phương pháp điều trị thay thế thận hiệu quả, linh hoạt và an toàn cho nhiều đối tượng bệnh nhân. Với các tiến bộ công nghệ hiện nay, PD ngày càng đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh thận mạn giai đoạn cuối, đặc biệt trong bối cảnh dịch tễ học thay đổi và nhu cầu cá thể hoá điều trị gia tăng. Tuy nhiên, để đảm bảo thành công lâu dài, cần sự hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân, gia đình và đội ngũ y tế trong thực hiện và giám sát liệu trình điều trị.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thẩm phân phúc mạc:

KẾT QUẢ GHÉP THẬN Ở BỆNH NHÂN CHẠY THẬN NHÂN TẠO CHU KỲ VÀ THẨM PHÂN PHÚC MẠC TRƯỚC MỔ GHÉP TẠI BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Đa số các bệnh nhân (BN) được lọc máu: chạy thận nhân tạo (CTNT) hoặc thẩm phân phúc mạc (TPPM) trước ghép. Mục tiêu: khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả sau ghép thận ở bệnh nhân CTNT và TPPM trước mổ tại Bệnh viện Nhân Dân 115. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Hồi cứu mô tả có so sánh 300 BN ghép thận từ người sống cho thận tại Bệnh viện Nhân Dân 115. Kết quả: Có ...... hiện toàn bộ
#CTNT #TPPM và ghép thận
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ THẨM PHÂN PHÚC MẠC CẤP TẠI KHOA HỒI SỨC SƠ SINH BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1B - 2023
Mục tiêu: Mô tả chỉ định, hiệu quả và biến chứng của 5 trường hợp trẻ sơ sinh được thẩm phân phúc mạc cấp. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: nghiên cứu loạt ca. Thông tin được thu thập từ hồ sơ bệnh án của các trường hợp được thực hiện thẩm phân phúc mạc giai đoạn từ 01/01/2016 đến 01/03/2022 tại khoa Hồi sức sơ sinh, bệnh viện Nhi đồng 2. Kết quả: Tất cả đều là trẻ sơ sinh đủ tháng, trong đó c...... hiện toàn bộ
#thẩm phân phúc mạc #tổn thương thận cấp #hồi sức sơ sinh #tăng kali máu.
Tỷ lệ viêm phúc mạc trên trẻ thẩm phân phúc mạc tại Bệnh viện Nhi Trung ương
Thẩm phân phúc mạc (TPPM) là phương thức lọc máu ưu tiên cho trẻ cần điều trị thay thế thận, trong đó viêm phúc mạc là một trong những biến chứng phổ biến nhất của TPPM. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá tỷ lệ, căn nguyên vi trùng gây viêm phúc mạc ở trẻ TPPM tại Bệnh vi...... hiện toàn bộ
#Viêm phúc mạc #thẩm phân phúc mạc.
Quản lý phẫu thuật bảo tồn các nhiễm trùng ống thông ở trẻ em đang chạy thận nhân tạo bụng Dịch bởi AI
Pediatric Surgery International - Tập 25 - Trang 703-707 - 2009
Các chỉ định chính để loại bỏ ống thông thẩm phân phúc mạc bao gồm nhiễm trùng vị trí ra (ESI) mãn tính hoặc nhiễm trùng đường hầm (TI). Hiện chưa có sự đồng thuận về phương pháp điều trị tối ưu cho những nhiễm trùng này ở trẻ em. Trong 10 năm qua, 13 bệnh nhân (7 nữ, độ tuổi trung bình 56 tháng) đang chạy thận nhân tạo phúc mạc đã được điều trị cho chứng ESI tái phát (N: 4) hoặc TI (N: 9). Staphy...... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng ống thông #thẩm phân phúc mạc #nhiễm trùng vị trí ra #xử lý phẫu thuật bảo tồn #trẻ em
Liệu pháp tiêu sợi huyết và thẩm phân phúc mạc trong điều trị hôn mê do tiểu đường, có biến chứng sốc nghiêm trọng. Một báo cáo trường hợp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 - Trang 145-147 - 1972
Bài báo trình bày trường hợp một bệnh nhân 19 tuổi mắc tiểu đường thai kỳ và đã phát triển tiểu đường 5 tháng sau khi sinh, trong tình trạng toan ceton insulin kháng nghiêm trọng và có biến chứng sốc kéo dài. Do liệu pháp hôn mê và heparin thông thường không hiệu quả, liệu pháp tiêu sợi huyết đã được áp dụng và thẩm phân phúc mạc được thực hiện do suy thận. Liệu pháp này đã dẫn đến sự phục hồi hoà...... hiện toàn bộ
#tiểu đường thai kỳ #hôn mê do tiểu đường #sốc #liệu pháp tiêu sợi huyết #thẩm phân phúc mạc
Nghiên cứu sự tham gia của yếu tố kích thích tiểu cầu trong phản ứng dị ứng cơ địa không phải histamine trong khoang phúc mạc của chuột nhắt Dịch bởi AI
Agents and Actions - Tập 16 - Trang 36-36 - 1985
PAF-acether tổng hợp được tiêm vào ổ bụng (i.p.) của những con chuột đã được nhạy cảm giả, gây ra tình trạng thoát dịch protein huyết tương vào dịch phúc mạc theo liều lượng. Hoạt tính tập trung tiểu cầu được phát hiện trong dịch phúc mạc. Ở những con chuột đã được nhạy cảm thụ động cho một phản ứng dị ứng tức thì không qua trung gian histamine, sự thách thức kháng nguyên đã gây ra tình trạng thoá...... hiện toàn bộ
#PAF-acether #chuột nhắt #phản ứng dị ứng tức thì #thoát dịch #hoạt tính tập trung tiểu cầu
Cắt điện gây tổn thương mô phúc mạc do thiếu máu nhiều hơn so với phẫu thuật siêu âm Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 25 - Trang 1827-1834 - 2010
Giảm thiểu tổn thương mô phúc mạc trong quá trình phẫu thuật ổ bụng có lợi cho việc giảm phản ứng viêm sau phẫu thuật, giảm đau và hình thành dính. Phẫu thuật siêu âm dường như giảm thiểu tổn thương mô. Nghiên cứu này nhằm so sánh cắt điện và phẫu thuật siêu âm về thiếu máu mô phúc mạc được đo lường bằng vi thẩm phân. Trong nghiên cứu này, 18 con chuột Wistar đã trải qua phẫu thuật laparotomy trun...... hiện toàn bộ
#cắt điện #phẫu thuật siêu âm #tổn thương mô phúc mạc #thiếu máu #vi thẩm phân
Nghiên cứu tỷ lệ và các yếu tố liên quan đến phì đại thất trái ở bệnh nhân thẩm phân phúc mạc
Đặt vấn đề: Biến chứng tim mạch là nguyên nhân chính dẫn đến tử vong trên bệnh nhân thẩm phân phúc mạc (TPPM) [5]. Phì đại thất trái (PĐTT) thường gặp ở bệnh nhân lọc máu định kỳ và là yếu tố nguy cơ độc lập tiên lượng tỉ lệ tử vong. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả và so sánh tỷ lệ, một số yếu tố liên quan đến phì đại thất trái ở bệnh nhân thẩm phân phúc mạc và thận nhân tạo (TNT). Đối tượng và phương ...... hiện toàn bộ
#Phì đại thất trái #thẩm phân phúc mạc
Các yếu tố liên quan trầm cảm ở bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh thận mạn đang được điều trị bằng phương pháp chạy thận nhân tạo và thẩm phân phúc mạc tại Bệnh viện Thống Nhất
Trầm cảm là một trong những hội chứng lão khoa thường gặp với tỷ lệ hiện mắc ở nhóm bệnh nhân bệnh thận mạn đang được điều trị thay thế thận cao hơn so với nhóm bệnh nhân chưa có chỉ định điều trị thay thế. Bệnh viện Thống Nhất là một trung tâm lão khoa toàn diện của miền Nam với số lượng bệnh nhân điều trị thay thế thận ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, các nghiên cứu trong nước tập trung khảo sát t...... hiện toàn bộ
#trầm cảm #người cao tuổi #thay thế thận #lọc máu định kỳ #thẩm phân phúc mạc
LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG BỆNH NHÂN SUY THẬN MẠN VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐẶT THÔNG TENCKHOFF TRONG THẨM PHÂN PHÚC MẠC
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 77 - Trang 453-459 - 2024
 Đặt vấn đề: Suy thận mạn là bệnh lý nghiêm trọng, nguyên nhân gây tử vong không lây nhiễm trên toàn thế giới cũng như tại Việt Nam. Lọc màng bụng là giải pháp hữu hiệu có thể khắc phục được những hạn chế của các phương pháp khác để điều trị suy thận mạn giai đoạn cuối trong giai đo...... hiện toàn bộ
#Catheter Tenckhoff #Suy thận giai đoạn cuối #Lọc màng bụng
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2