Tế bào đơn nhân là gì? Các nghiên cứu khoa học về Tế bào này

Tế bào đơn nhân là nhóm bạch cầu có nhân không phân thùy, gồm lymphocyte và monocyte, đóng vai trò chủ chốt trong đáp ứng miễn dịch của cơ thể. Chúng được gọi là PBMC khi phân lập từ máu ngoại vi và là nguồn tế bào quan trọng trong nghiên cứu, chẩn đoán và liệu pháp miễn dịch hiện đại.

Định nghĩa tế bào đơn nhân

Tế bào đơn nhân (mononuclear cells) là một nhóm tế bào bạch cầu có đặc điểm hình thái học là nhân đơn, không phân thùy, thường có hình tròn hoặc bầu dục. Đây là những tế bào đóng vai trò then chốt trong hệ thống miễn dịch, đặc biệt là trong việc điều hòa đáp ứng miễn dịch thích nghi và bẩm sinh. Tên gọi “đơn nhân” để phân biệt với các tế bào bạch cầu có nhân phân thùy như neutrophil, eosinophil hay basophil.

Trong máu ngoại vi người, tế bào đơn nhân chiếm khoảng 30–50% tổng số bạch cầu và được gọi chung là PBMC (Peripheral Blood Mononuclear Cells). Nhóm này bao gồm lymphocyte (tế bào lympho), monocyte (bạch cầu đơn nhân lớn), và một số lượng nhỏ các tế bào trình diện kháng nguyên chưa biệt hóa hoàn toàn như tế bào đuôi gai chưa trưởng thành.

PBMC có thể được phân lập từ máu toàn phần thông qua kỹ thuật ly tâm gradient mật độ với môi trường như Ficoll-Paque. Phương pháp này tạo ra lớp phân tách ("buffy coat") giữa huyết tương và lớp hồng cầu, trong đó PBMC nổi ở phần trên và có thể được thu thập để phân tích hoặc nuôi cấy tiếp. Việc thu nhận PBMC là bước khởi đầu quan trọng trong nhiều nghiên cứu miễn dịch học, sinh học phân tử và y học lâm sàng.

Phân loại tế bào đơn nhân

Tế bào đơn nhân được phân chia dựa trên chức năng miễn dịch và đặc điểm biểu hiện bề mặt. Hai nhóm chính là lymphocyte và monocyte, trong đó mỗi nhóm lại chia nhỏ thành các dòng tế bào khác nhau, phản ánh vai trò và đặc tính sinh học đặc hiệu.

  • Lymphocyte: Gồm T lymphocyte (T cell), B lymphocyte (B cell) và tế bào sát tự nhiên (NK cell). T cells chịu trách nhiệm nhận diện kháng nguyên thông qua thụ thể đặc hiệu (TCR), chia thành hai nhóm chính là CD4+ helper T cell và CD8+ cytotoxic T cell. B cells có vai trò sản xuất kháng thể, trong khi NK cells tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư mà không cần kháng nguyên đặc hiệu.
  • Monocyte: Là dòng tế bào đơn nhân lớn nhất trong máu ngoại vi, có khả năng di chuyển vào mô và biệt hóa thành đại thực bào (macrophage) hoặc tế bào đuôi gai (dendritic cell). Monocyte đóng vai trò quan trọng trong thực bào và trình diện kháng nguyên.

Bảng dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính của các loại tế bào đơn nhân:

Loại tế bàoĐặc điểmChức năng chínhPhân tử đánh dấu
T cellsNhân tròn, ít bào tươngĐáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bàoCD3, CD4 hoặc CD8
B cellsNhân tròn, bào tương sángSản xuất kháng thểCD19, CD20
NK cellsHạt nhỏ trong bào tươngTiêu diệt tế bào không biểu hiện MHC ICD16, CD56
MonocyteNhân hình hạt đậu, bào tương rộngThực bào, trình diện kháng nguyênCD14, CD16

Chức năng của tế bào đơn nhân

Tế bào đơn nhân tham gia vào hầu hết các phản ứng miễn dịch của cơ thể. Chúng hoạt động như một hệ thống phòng thủ đầu tiên (đối với NK cells và monocyte) và cũng đảm nhận vai trò ghi nhớ miễn dịch đặc hiệu (đối với T và B cells). Chức năng này được điều phối thông qua tương tác giữa các phân tử bề mặt, cytokine, và các tín hiệu hóa học khác.

T cells đóng vai trò nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc biến đổi ác tính. CD4+ T cells còn tiết ra cytokine để điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch khác. B cells là nguồn sản xuất kháng thể, giúp trung hòa vi khuẩn và virus. Trong khi đó, NK cells nhận diện các tế bào lạ thông qua sự thiếu hụt phân tử MHC I và tiêu diệt chúng bằng cách giải phóng perforin và granzymes.

Monocyte là một trong những tế bào đầu tiên đáp ứng khi có nhiễm trùng hoặc tổn thương mô. Chúng thực hiện thực bào, sản xuất cytokine gây viêm và thu hút thêm các tế bào miễn dịch khác đến vùng tổn thương. Ngoài ra, monocyte có thể biệt hóa thành đại thực bào mô (macrophage) hoặc dendritic cells, là những tế bào chuyên trình diện kháng nguyên để kích hoạt T cells, mở đầu cho đáp ứng miễn dịch thích nghi.

Vai trò trong bệnh lý

Sự mất cân bằng về số lượng hoặc chức năng của tế bào đơn nhân có liên quan đến nhiều bệnh lý miễn dịch, huyết học và ung thư. Các chỉ số về tế bào đơn nhân thường được sử dụng trong xét nghiệm công thức máu và các kỹ thuật phân tích dòng tế bào như flow cytometry để hỗ trợ chẩn đoán.

Tăng số lượng monocyte trong máu (monocytosis) thường gặp trong các tình trạng viêm mạn, nhiễm trùng như lao, hoặc bệnh bạch cầu đơn nhân cấp tính. Ngược lại, giảm monocyte (monocytopenia) có thể xảy ra sau hóa trị hoặc do suy giảm tủy xương. Lymphocytosis thường đi kèm với nhiễm virus, trong khi lymphocytopenia là dấu hiệu đặc trưng của suy giảm miễn dịch, điển hình là ở bệnh nhân HIV/AIDS.

Trong ung thư, sự hiện diện của các tế bào đơn nhân bất thường hoặc hoạt hóa quá mức có thể thúc đẩy tiến trình bệnh lý. Ví dụ, monocyte có thể biệt hóa thành macrophage liên quan đến khối u (TAM), là loại tế bào có thể hỗ trợ sự phát triển và di căn của khối u thông qua cơ chế ức chế miễn dịch và thúc đẩy tạo mạch máu mới.

Ứng dụng trong nghiên cứu và lâm sàng

Tế bào đơn nhân, đặc biệt là PBMC, có vai trò thiết yếu trong nghiên cứu y sinh hiện đại. Nhờ vào khả năng phản ánh tình trạng miễn dịch của cơ thể, PBMC thường được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng, nghiên cứu bệnh truyền nhiễm, ung thư học, miễn dịch học, và trong phát triển vaccine cũng như liệu pháp miễn dịch cá thể hóa.

Trong nghiên cứu, PBMC là nguồn tế bào phong phú để phân tích các dấu hiệu sinh học (biomarker), biểu hiện gen, sản xuất cytokine và phân tích phân tử bề mặt thông qua kỹ thuật như flow cytometry, ELISA, RNA-seq và qPCR. PBMC có thể được đông lạnh và lưu trữ lâu dài mà vẫn giữ được đặc tính sinh học, giúp thuận lợi trong việc thực hiện các nghiên cứu đa trung tâm có kiểm soát tốt.

Trong lâm sàng, xét nghiệm công thức máu với định lượng lymphocyte và monocyte thường là chỉ dấu quan trọng giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng, phản ứng miễn dịch sau ghép, hoặc đánh giá tiến triển bệnh lý tự miễn. Ngoài ra, PBMC còn được ứng dụng trong các liệu pháp tế bào như truyền tế bào T CD8+ đặc hiệu với virus hoặc tế bào NK hoạt hóa để tiêu diệt tế bào ung thư.

Kỹ thuật phân lập và bảo quản tế bào đơn nhân

Phân lập PBMC là bước cơ bản để thu nhận tế bào đơn nhân từ mẫu máu ngoại vi. Kỹ thuật phổ biến nhất hiện nay là ly tâm gradient mật độ sử dụng Ficoll-Hypaque hoặc Lymphoprep. Quá trình này tách lớp tế bào đơn nhân thành một vùng màu trắng đục nằm giữa huyết tương và lớp hồng cầu khi mẫu máu được ly tâm với gradient thích hợp.

Quy trình cơ bản gồm các bước: pha loãng máu toàn phần bằng dung dịch đệm (như PBS), đổ nhẹ nhàng lên lớp Ficoll, sau đó ly tâm ở tốc độ thấp (400–1000g) trong 30–40 phút. Sau ly tâm, lớp PBMC sẽ được thu thập, rửa lại bằng dung dịch đệm và đếm tế bào bằng buồng đếm hoặc thiết bị tự động. Trong trường hợp cần lưu trữ, tế bào được bảo quản trong dung dịch cryopreservation chứa DMSO và huyết thanh, và đông lạnh theo chương trình giảm nhiệt độ chuẩn (1°C/phút).

Để đảm bảo chất lượng, điều kiện thu mẫu và thời gian xử lý cần được chuẩn hóa nghiêm ngặt. Thời gian chậm trễ giữa thu mẫu và phân lập có thể làm giảm khả năng sống sót của tế bào và làm thay đổi biểu hiện gen. Bảng dưới đây minh họa một số yêu cầu kỹ thuật:

Yếu tốKhuyến nghị
Thời gian từ lấy mẫu đến xử lýTrong vòng 6 giờ
Nhiệt độ xử lýPhòng lạnh 4–10°C, tránh nhiệt độ cao
Dung dịch cryo10% DMSO trong FBS hoặc RPMI
Chương trình đôngGiảm từ 4°C đến −80°C với tốc độ 1°C/phút

Tế bào đơn nhân trong miễn dịch học và vaccine

PBMC là mô hình lý tưởng để nghiên cứu phản ứng miễn dịch người trong ống nghiệm (ex vivo). Chúng được sử dụng rộng rãi để đánh giá khả năng đáp ứng miễn dịch sau tiêm chủng, đo lường sản xuất cytokine hoặc phân tích các tế bào T đặc hiệu với kháng nguyên.

Ví dụ, sau khi tiêm vaccine, PBMC có thể được lấy từ người tình nguyện, sau đó kích thích bằng kháng nguyên trong phòng thí nghiệm. Sự tăng sinh của T cells, sản xuất IFN-γ hay IL-2 được đo bằng ELISPOT, flow cytometry hoặc multiplex assays giúp xác định mức độ sinh miễn dịch của vaccine. Những dữ liệu này là tiêu chí để phê duyệt vaccine trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I–III.

PBMC cũng được ứng dụng trong liệu pháp tế bào miễn dịch như CAR-T, trong đó tế bào T được thu nhận, biến đổi gen và truyền lại cho bệnh nhân để tiêu diệt tế bào ung thư. Trong nghiên cứu HIV, PBMC là hệ thống để mô phỏng quá trình nhiễm virus, đánh giá ức chế sao chép HIV của các loại thuốc hoặc vaccine ứng viên.

Ứng dụng trong y học cá thể hóa và liệu pháp tế bào

Y học cá thể hóa là lĩnh vực tận dụng đặc tính di truyền và miễn dịch của từng cá nhân để tối ưu hóa điều trị. Tế bào đơn nhân đóng vai trò then chốt trong chiến lược này vì chúng có thể được phân lập dễ dàng, phân tích ở mức phân tử và dùng làm cơ sở dữ liệu sinh học.

Các phân tích "single-cell RNA-seq" trên PBMC cho phép xác định kiểu hình miễn dịch cụ thể của từng bệnh nhân, từ đó lựa chọn thuốc hoặc chiến lược điều trị phù hợp. Trong ung thư, việc định hình các phân nhóm lymphocyte có khả năng phản ứng với tế bào ung thư giúp lựa chọn liệu pháp miễn dịch thích hợp như checkpoint inhibitors hay truyền tế bào T đặc hiệu.

PBMC còn được dùng trong các thử nghiệm thuốc mới để dự đoán đáp ứng thuốc trước khi áp dụng lâm sàng, giảm thiểu nguy cơ và chi phí điều trị không hiệu quả. Khả năng lưu trữ và phân tích hàng loạt mẫu PBMC từ nhiều bệnh nhân cũng là nền tảng cho các nghiên cứu hệ gen, biểu hiện gen và biến đổi biểu sinh quy mô lớn.

Kết luận

Tế bào đơn nhân là thành phần cốt lõi trong hệ miễn dịch người, đóng vai trò trung tâm trong phòng vệ sinh học, phát hiện kháng nguyên, điều hòa viêm và hình thành trí nhớ miễn dịch. Việc nghiên cứu và ứng dụng tế bào đơn nhân, đặc biệt là PBMC, đã mang lại nhiều tiến bộ trong y học, từ chẩn đoán miễn dịch đến phát triển vaccine và liệu pháp tế bào.

Với sự phát triển của công nghệ phân tích đơn bào, sinh học hệ thống và AI, tế bào đơn nhân ngày càng được tích hợp sâu trong nghiên cứu y sinh hiện đại, hứa hẹn đóng góp quan trọng trong y học dự phòng và điều trị cá thể hóa trong tương lai.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào đơn nhân:

Liệu pháp kháng thể đơn dòng chimeric chống CD20 Rituximab cho lymphoma tiến triển thể không lan tỏa: một nửa số bệnh nhân đáp ứng với chương trình điều trị bốn liều. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 8 - Trang 2825-2833 - 1998
MỤC ĐÍCH Kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên hơn 90% của các loại lymphoma tế bào B. Nó thu hút quan tâm cho liệu pháp đích vì không bị tách rời hay điều chỉnh. Một kháng thể đơn dòng chimeric có khả năng trung gian hóa các chức năng tác động của chủ thể hiệu quả hơn và bản thân nó ít gây miễn dịch hơn so với kháng thể chuột. ... hiện toàn bộ
#kháng nguyên CD20 #kháng thể đơn dòng chimeric #lymphoma tế bào B #điều trị đích #hóa trị độc tố tế bào #độc tính #điều trị IDEC-C2B8 #đáp ứng miễn dịch.
Protein huyết tương do tế bào mỡ sản sinh, adiponectin, ức chế tích tụ lipid và biểu hiện thụ thể scavenger lớp A trong đại thực bào lấy từ tế bào đơn nhân người Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 103 Số 8 - Trang 1057-1063 - 2001
Đặt vấn đề —Tích tụ lipid quá mức trong đại thực bào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xơ vữa động mạch. Gần đây, chúng tôi đã phát hiện một protein huyết tương đặc hiệu cho tế bào mỡ, adiponectin, có nồng độ giảm ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành. Chúng tôi đã chứng minh rằng adiponectin đóng vai trò như một điều chỉnh đố...... hiện toàn bộ
Sự sản xuất yếu tố tăng trưởng hybriodoma bởi bạch cầu đơn nhân người Dịch bởi AI
European Journal of Immunology - Tập 17 Số 10 - Trang 1411-1416 - 1987
Tóm tắtBạch cầu đơn nhân của con người sản xuất một yếu tố tăng trưởng (HGF) cho các tế bào hybridoma và plasmacytoma. Gần đây, HGF đã được chứng minh là giống với IFN-β2, protein 26 kDa và BSF-2. HGF có thể được định lượng trong một thử nghiệm sự tăng trưởng với dòng tế bào hybridoma phụ thuộc HGF B13.29. Bằng cách chọn lọc một biến thể cực kỳ nhạy cảm của dòng tế...... hiện toàn bộ
#HGF #yếu tố tăng trưởng #tế bào hybridoma #bạch cầu đơn nhân #sự sản xuất tế bào
Vitamin D ức chế sản xuất cytokine proinflammatory của tế bào đơn nhân/tế bào đại thực bào thông qua việc nhắm đến MAPK phosphatase-1 Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 188 Số 5 - Trang 2127-2135 - 2012
Tóm tắtƯớc tính có khoảng 1 tỷ người trên thế giới bị thiếu vitamin D. Thiếu vitamin D đã được liên kết với nhiều bệnh viêm khác nhau. Tuy nhiên, cơ chế mà vitamin D giảm viêm vẫn chưa được hiểu rõ. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra tác động ức chế của nồng độ sinh lý vitamin D lên phản ứng viêm được kích thích bởi LPS trong các tế bào đơn nhân máu người ...... hiện toàn bộ
#Vitamin D #cytokin proinflammatory #tế bào đơn nhân #tế bào đại thực bào #MAPK phosphatase-1
Sự ức chế HDAC6 khôi phục các khiếm khuyết vận chuyển trục trong các nơron vận động từ bệnh nhân FUS-ALS Dịch bởi AI
Nature Communications - Tập 8 Số 1
Tóm tắtBệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển nhanh chóng do mất chọn lọc các nơron vận động (MNs). Các đột biến trong gen hòa nhập sarcoma (FUS) có thể gây ra cả ALS khởi phát ở tuổi thiếu niên và khởi phát muộn. Chúng tôi đã tạo ra và xác định các tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) từ bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#ALS #tế bào gốc đa năng cảm ứng #đột biến FUS #nơron vận động #HDAC6
IL15 Tăng Cường Hoạt Động Chống Khối U Của Tế Bào CAR-T Bằng Cách Giảm Hoạt Động mTORC1 Và Bảo Tồn Đặc Điểm Nhớ Tế Bào Gốc Của Chúng Dịch bởi AI
Cancer Immunology Research - Tập 7 Số 5 - Trang 759-772 - 2019
Tóm tắt Các cải tiến về chất lượng và tính phù hợp của tế bào T được thiết kế với thụ thể kháng nguyên chimeric (CAR), thông qua thiết kế CAR hoặc tối ưu hóa quy trình sản xuất, có thể nâng cao tiềm năng điều trị của tế bào CAR-T. Một tham số ảnh hưởng đến hiệu quả của liệu pháp tế bào CAR-T là trạng thái biệt hóa của sản phẩm cuối cùng: tế bào CAR-T...... hiện toàn bộ
Xác định quần thể tế bào nhanh chóng trong dữ liệu phân tích dòng chảy Dịch bởi AI
Cytometry. Part A : the journal of the International Society for Analytical Cytology - Tập 79A Số 1 - Trang 6-13 - 2011
Giới thiệuChúng tôi đã phát triển flowMeans, một phương pháp hiệu quả về thời gian và chính xác để tự động xác định các quần thể tế bào trong dữ liệu phân tích dòng chảy (FCM) dựa trên phân cụm K-means. Khác với K-means truyền thống, flowMeans có thể xác định các quần thể tế bào lõm bằng cách mô hình hóa một quần thể duy nhất với nhiều cụm. flowMeans sử dụng một th...... hiện toàn bộ
#phân tích dòng chảy #K-means #quần thể tế bào #thuật toán tự động #mã nguồn mở
Tác động gây độc tế bào của các axit béo trienoic liên hợp trên tế bào khối u chuột và tế bào bạch cầu đơn nhân người Dịch bởi AI
Lipids - - 2001
Tóm tắtTác động gây độc tế bào của các axit béo từ dầu hạt chứa axit linoleic liên hợp (CLN) đã được nghiên cứu. Các axit béo từ quả lựu, dầu tung, và catalpa có tác động gây độc tế bào đối với các tế bào bạch cầu đơn nhân người ở nồng độ vượt quá 5 μM đối với quả lựu và dầu tung, và 10 μM đối với catalpa, nhưng các axit béo từ dầu cúc vạn thọ không có tác động ở n...... hiện toàn bộ
Nhân con và quá trình phiên mã của các gen ribosom Dịch bởi AI
Biology of the Cell - Tập 96 Số 8 - Trang 579-594 - 2004
Tóm tắt Quá trình sinh tổng hợp ribosome là một quá trình năng động, ổn định trong nhân con, liên quan đến sự tổng hợp và trưởng thành của rRNA, các tương tác tạm thời với các protein không ribosome và RNP cũng như sự lắp ráp với các protein ribosome. Trong vài năm đầu của thế kỷ 21, đã có những bước tiến thú vị trong việc hiểu biết phân tử về rRNA và sinh tổng hợp r...... hiện toàn bộ
#nhân con #sinh tổng hợp ribosome #rRNA #protein ribosome #tế bào soma #động vật có vú
Nhiễm Chlamydia pneumoniae thúc đẩy sự di chuyển của tế bào đơn nhân qua tế bào nội mô não người Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience Research - Tập 71 Số 5 - Trang 740-750 - 2003
Tóm tắtChúng tôi đã nghiên cứu ảnh hưởng của Chlamydia pneumoniae đối với các tế bào nội mô não người (HBMECs) và các tế bào đơn nhân của người như một cơ chế vượt qua hàng rào máu não (BBB) trong bệnh Alzheimer (AD). HBMECs và tế bào đơn nhân máu ngoại vi có thể là những yếu tố chính trong việc kiểm soát sự xâm nhập của C. p...... hiện toàn bộ
Tổng số: 192   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10