Suvmax là gì? Các công bố khoa học về Suvmax

SUVMax là một chỉ số được sử dụng trong hình ảnh y học, đo lường mức độ tăng cường hoạt động chất đang được xem xét, như đồng phân công tử cung cấp tối đa trong...

SUVMax là một chỉ số được sử dụng trong hình ảnh y học, đo lường mức độ tăng cường hoạt động chất đang được xem xét, như đồng phân công tử cung cấp tối đa trong hình ảnh PET/CT. SUVMax là giá trị pixel cực đại trong một khu vực quan tâm của cơ thể đã được tiêm chất đồng phân và được hiệu chỉnh cho trọng lượng cơ thể và hoạt động chất.
SUVMax hoặc Standardized Uptake Value Max là một chỉ số định lượng được sử dụng trong hình ảnh y học, đặc biệt là trong PET/CT (phương pháp phát hiện toàn cầu sử dụng chẩn đoán hình ảnh phát xạ). Chỉ số này được sử dụng để đo lường mức độ tăng cường hoạt động chất đang được xem xét trong hình ảnh.

SUVMax được tính bằng cách lấy giá trị pixel cực đại trong một khu vực quan tâm (VOI - Volumes of Interest) của hình ảnh và sau đó được hiệu chỉnh cho trọng lượng cơ thể và hoạt động chất. Vì vậy, SUVMax cho phép so sánh mức độ tăng cường hoạt động chất trong khu vực quan tâm so với mức độ tăng cường hoạt động chất trong các khu vực khác của cơ thể.

SUVMax có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học, bao gồm nhưng không giới hạn trong phát hiện, đánh giá và theo dõi các khối u và các bệnh lý khác. SUVMax cung cấp thông tin quan trọng về tính chất của khối u, bao gồm mức độ tăng trưởng và hoạt động chất, giúp cho việc chuẩn đoán sớm, phân loại bệnh và đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng SUVMax chỉ là một phần trong quá trình đánh giá hình ảnh PET/CT và cần được xem xét kết hợp với các đánh giá khác như kích cỡ của khối u, mô học và dấu hiệu lâm sàng khác để đưa ra kết luận chẩn đoán chính xác.
Trong hình ảnh y học, SUV (Standardized Uptake Value) là một đại lượng được sử dụng để đo lường mức độ tăng cường hoạt động chất đang được xem xét. Trong trường hợp của SUVMax, điều này đề cập đến giá trị pixel cực đại trong một khu vực quan tâm của hình ảnh PET/CT.

PET/CT là một phương pháp hình ảnh y học kết hợp hai phương pháp: PET (phát hiện toàn cầu sử dụng chẩn đoán hình ảnh phát xạ) và CT (tomography tính toán), cho phép xem xét cả khối u hoặc các vùng tổn thương trong cơ thể bằng cách kết hợp thông tin về cấu trúc và chức năng.

SUVMax được tính toán bằng cách lấy giá trị pixel cực đại trong một khu vực quan tâm đặc biệt của hình ảnh PET/CT. Khu vực này thường xác định bằng cách chọn một ROI (Region of Interest) xung quanh khối u hoặc vùng quan tâm, và SUVMax được tính bằng cách chọn giá trị pixel cực đại trong ROI.

Thông thường, SUVMax được hiệu chỉnh cho trọng lượng cơ thể và hoạt động chất, trong đó trọng lượng cơ thể được tính theo công thức chuẩn: SUVMax = (giá trị pixel cực đại trong ROI x trọng lượng cơ thể) / (liều lượng hoạt động chất).

SUVMax có thể cho biết mức độ tăng trưởng và hoạt động chất của khối u hoặc vùng quan tâm so với các vùng khác trong cơ thể. Giá trị SUVMax cao thường cho thấy mức độ tăng trưởng và hoạt động chất cao hơn, có thể chỉ ra sự hiện diện của khối u hay vùng tổn thương nghiêm trọng.

Tuy nhiên, SUVMax cũng có nhược điểm, bao gồm ảnh hưởng của nhiễu (noise) trong hình ảnh, ảnh hưởng từ quá trình xử lý hình ảnh và sai số trong việc định vị ROI. Vì vậy, SUVMax cần phải được xem xét trong ngữ cảnh lâm sàng và kết hợp với các thông số khác để đưa ra kết luận chẩn đoán đầy đủ và chính xác.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "suvmax":

Tác động của Giá trị Tiếp thu Tối đa Chuẩn hóa (SUVmax) được đánh giá bởi Chụp cắt lớp phát xạ positron với 18-Fluoro-2-deoxy-D-glucose (18F-FDG-PET/CT) đến sự sống còn của bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển: một báo cáo sơ bộ Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2010
Tóm tắt Bối cảnh

Trong kỷ nguyên trị liệu nhắm mục tiêu phân tử, khi có nhiều phương pháp điều trị hệ thống có thể được lựa chọn, các dấu ấn sinh học tiên đoán là cần thiết cho mục đích lựa chọn điều trị phù hợp với nguy cơ. Nhiều báo cáo về các bệnh ác tính khác nhau đã chỉ ra rằng sự tích tụ 18-Fluoro-2-deoxy-D-glucose (18F-FDG) được đánh giá bằng chụp cắt lớp phát xạ positron có thể được sử dụng để dự đoán tiên lượng của bệnh nhân. Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá tác động của giá trị tiếp thu tối đa chuẩn hóa (SUVmax) từ chụp cắt lớp phát xạ positron 18-fluoro-2-deoxy-D-glucose/chụp cắt lớp vi tính (18F-FDG PET/CT) đến sự sống còn cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) giai đoạn tiến triển.

Phương pháp

Tổng cộng có 26 bệnh nhân mắc RCC giai đoạn tiến triển hoặc di căn đã được tham gia vào nghiên cứu này. Sự tiếp thu FDG của tất cả tổn thương RCC được chẩn đoán bằng CT thông thường đã được đánh giá qua 18F-FDG PET/CT. Tác động của SUVmax đến sự sống còn của bệnh nhân đã được phân tích theo kiểu điều tra.

Kết quả

Sự tiếp thu FDG đã được phát hiện ở 230 trong tổng số 243 tổn thương (94,7%) không bao gồm các di căn phổi hoặc gan có đường kính nhỏ hơn 1 cm. Giá trị SUVmax của 26 bệnh nhân dao động từ 1,4 đến 16,6 (trung bình 8,8 ± 4,0). Các bệnh nhân có khối u RCC cho thấy SUVmax cao có tiên lượng kém (P = 0.005 tỷ lệ nguy cơ 1.326, 95% CI 1.089-1.614). Sự sống còn giữa các bệnh nhân có SUVmax bằng với trung bình SUVmax, 8,8 hoặc nhiều hơn và các bệnh nhân có SUVmax ít hơn 8,8 đã có sự khác biệt thống kê (P= 0.0012). Đây là báo cáo đầu tiên đánh giá tác động của SUVmax đến sự sống còn của bệnh nhân RCC tiến triển. Tuy nhiên, số lượng bệnh nhân và thời gian theo dõi vẫn chưa đủ lớn để giải quyết câu hỏi quan trọng này một cách thuyết phục.

Digital vs. analog PET/CT: intra-subject comparison of the SUVmax in target lesions and reference regions
European Journal of Nuclear Medicine - Tập 46 Số 8 - Trang 1745-1750 - 2019
Correlation of PET-CT nodal SUVmax with p16 positivity in oropharyngeal squamous cell carcinoma
Journal of Otolaryngology - Head & Neck Surgery - Tập 44 Số 1 - 2015
Đánh giá lại tác động tiên lượng của SUVmax khối u qua 18F‐FDG‐PET/CT trong ung thư đường mật intrahepatic Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - - 2019
Tóm tắtĐặt vấn đề

Chúng tôi đã báo cáo trước đây rằng giá trị tương đối của khối u (SUVmax) qua 18F-đường glucose phóng xạ-positron emission tomography/chụp cắt lớp vi tính (PET/CT) là một chỉ số dự đoán tiềm năng ở những bệnh nhân phẫu thuật ung thư đường mật intrahepatic (ICC). Tuy nhiên, giá trị tiên lượng của SUVmax trong thời đại chiến lược đa ngành vẫn còn chưa rõ ràng. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá lại giá trị tiên lượng của SUVmax khối u ở những bệnh nhân phẫu thuật ung thư ICC.

Phương pháp

Dữ liệu từ 82 bệnh nhân ICC liên tiếp, những người đã trải qua 18F-FDG-PET/CT và phẫu thuật tiếp theo trong khoảng thời gian từ 2006 đến 2017, đã được lấy từ một cơ sở dữ liệu do tổ chức duy trì. Chiến lược hỗ trợ đã được áp dụng trong thời gian nghiên cứu này tại trung tâm của chúng tôi.

Kết quả

SUVmax khối u có liên quan đến kích thước khối u (p = 0.002) và số lượng khối u (p = 0.005), nhưng không có liên quan đến giai đoạn T và N được phân loại theo hệ thống phân loại của Ủy ban Chung Mỹ về Ung thư, và các yếu tố khối u khác. Theo các giá trị cắt từ SUVmax khối u là 8.0 dựa trên phương pháp giá trị p thấp nhất, tỷ lệ sống sót toàn bộ (OS) sau 5 năm theo công thức actuarial ở những bệnh nhân thực hiện phẫu thuật ngay lập tức cho ICC được phân tầng có ý nghĩa ở mức 54.7% so với 26.0% (nhóm SUVmax khối u thấp so với cao, p = 0.008). Tỷ lệ sống sót không bệnh sau 3 năm (DFS) cũng được phân tầng có ý nghĩa ở mức 41.0% so với 18.3% (p < 0.001). Phân tích hồi quy Cox đa biến cho thấy rằng SUVmax khối u vẫn giữ được ý nghĩa trên OS (p = 0.039) cũng như DFS (p < 0.001).

Kết luận

Kể cả trong thời đại chiến lược đa ngành, SUVmax khối u cao vẫn biểu thị tiên lượng kém ở những bệnh nhân phẫu thuật cho ICC. Do đó, những bệnh nhân này có thể cần những chiến lược hiệu quả hơn.

SUVmax on FDG-PET is a predictor of prognosis in patients with maxillary sinus cancer
Springer Science and Business Media LLC - Tập 34 Số 5 - Trang 349-355 - 2016
Giá trị hấp thụ tiêu chuẩn của khối u nguyên phát (SUVmax) đo trên 18F-FDG PET/CT và các thành phần NSCLC hỗn hợp tiên đoán sự sống sót ở bệnh nhân ung thư phổi nhỏ tế bào phối hợp được phẫu thuật cắt bỏ Dịch bởi AI
Journal of Cancer Research and Clinical Oncology - Tập 146 Số 10 - Trang 2595-2605 - 2020
Tóm tắt Mục đích

Ung thư phổi nhỏ tế bào phối hợp (c-SCLC) là một dạng hiếm và có những đặc điểm lâm sàng - bệnh lý độc đáo. Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra các thông số 18F-FDG PET/CT và các yếu tố lâm sàng - bệnh lý ảnh hưởng đến tiên lượng của c-SCLC.

Phương pháp

Từ tháng 11 năm 2005 đến tháng 10 năm 2014, các mẫu khối u đã được phẫu thuật cắt bỏ từ các bệnh nhân c-SCLC đã được xem xét hồi cứu sau khi thực hiện xét nghiệm 18F-FDG PET/CT trước phẫu thuật. Giá trị hấp thụ tối đa đã chuẩn hóa (SUVmax), thể tích khối u chuyển hóa (MTV) và sự phân giải glucose tổng thể của tổn thương (TLG) đã được sử dụng để đánh giá các thông số chuyển hóa ở các khối u nguyên phát. Tỷ lệ sống sót được đánh giá bằng phương pháp Kaplan–Meier. Phân tích đơn biến và đa biến được sử dụng để đánh giá các yếu tố tiên lượng tiềm năng.

Kết quả

Có 31 bệnh nhân được đưa vào nghiên cứu, với tuổi trung bình là 62 (phạm vi: 35−79) năm. Thành phần hỗn hợp phổ biến nhất là ung thư tế bào vảy (SCC, n = 12), tiếp theo là ung thư tế bào lớn (LCC, n = 7), ung thư tuyến (AC, n = 6), ung thư tế bào thoi (n = 4), ung thư tuyến - vảy (n = 1) và carcinoid không điển hình (n = 1). Thời gian theo dõi trung bình là 53.0 (11.0–142.0) tháng; tỷ lệ sống sót tổng thể (OS) và sống không bệnh tiến triển (PFS) ở 5 năm lần lượt là 48.4% và 35.5%. Phân tích sống sót đơn biến cho thấy giới tính, tiền sử hút thuốc và vị trí khối u có liên quan đến PFS (P = 0.036, P = 0.043, P = 0.048), SUVmax và giai đoạn TNM có liên quan chặt chẽ đến PFS trong cả hai nhóm thành phần hỗn hợp SCC và không SCC (P = 0.007, P = 0.048). SUVmax, tiền sử hút thuốc, kích thước khối u và thành phần SCC hỗn hợp là các yếu tố ảnh hưởng đến OS ở bệnh nhân (P = 0.040, P = 0.041, P = 0.046, P = 0.029). Phân tích sống sót đa biến xác nhận rằng giai đoạn TNM (HR = 2.885, 95%CI: 1.323–6.289, P = 0.008) là yếu tố có ảnh hưởng quan trọng nhất đến PFS. Giá trị SUVmax cao (HR = 9.338, 95%CI: 2.426–35.938, P = 0.001) và thành phần SCC hỗn hợp (HR = 0.155, 95%CI: 0.045–0.530, P = 0.003) là các dự đoán kém cho OS.

Kết luận

Các bệnh nhân c-SCLC được phẫu thuật cắt bỏ có tiên lượng tương đối tốt. Giai đoạn TNM là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự tiến triển của bệnh ở c-SCLC đã phẫu thuật cắt bỏ. Giá trị SUVmax và các thành phần NSCLC hỗn hợp trong c-SCLC có ảnh hưởng đáng kể đến sự sống sót. Cả giá trị SUVmax cao và thành phần SCC hỗn hợp đều là các dự đoán kém cho bệnh nhân c-SCLC.

#c-SCLC #SUVmax #TNM stage #prognosis #NSCLC
Tổng số: 98   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10