Salbutamol là gì? Các công bố khoa học về Salbutamol

Salbutamol, hay Albuterol, là thuốc mở rộng phế quản, thường được dùng chữa lệch hen suyễn và COPD bằng cách giãn cơ đường hô hấp. Thuộc nhóm agonist beta-2 adrenergic, Salbutamol cải thiện hô hấp nhờ tăng luồng không khí. Có nhiều dạng bào chế như hít, viên nén, siro, dung dịch tiêm, khí dung. Chủ yếu được dùng giảm triệu chứng co thắt phế quản và dự phòng trước vận động. Thuốc có thể gây run, nhịp tim nhanh, nhức đầu. Cần dùng theo chỉ dẫn bác sĩ để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.

Salbutamol: Tổng Quan và Ứng Dụng Trong Y Khoa

Salbutamol, còn được biết đến dưới tên quốc tế là Albuterol, là một trong những loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Đây là một loại thuốc mở rộng phế quản, giúp làm giãn các cơ trong đường hô hấp và tăng cường luồng không khí đến phổi.

Cấu Trúc và Cơ Chế Hoạt Động

Salbutamol thuộc nhóm thuốc có tên gọi là agonist beta-2 adrenergic. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến việc kích thích thụ thể beta-2 adrenergic trên cơ trơn của đường hô hấp. Khi các thụ thể này được kích thích, chúng làm cho các cơ trong phế quản giãn ra, dẫn đến việc tăng cường luồng không khí và cải thiện quá trình hô hấp cho người bệnh.

Các Dạng Bào Chế và Cách Sử Dụng

Salbutamol có thể được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Dạng hít: Sử dụng qua các dụng cụ như ống hít metered-dose inhaler (MDI) hoặc thiết bị hít bột khô (DPI).
  • Dạng viên nén hoặc siro: Được dùng trong những tình huống điều trị đặc biệt hoặc khi bệnh nhân không thể sử dụng dạng hít.
  • Dạng dung dịch tiêm hoặc khí dung: Thường được sử dụng trong bệnh viện cho các trường hợp cấp tính.

Mặc dù dạng hít là phổ biến nhất do tác dụng nhanh và trực tiếp lên đường hô hấp, việc sử dụng phải tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Chỉ Định và Chống Chỉ Định

Chỉ Định: Salbutamol chủ yếu được sử dụng để giảm nhanh các triệu chứng co thắt phế quản trong hen suyễn cấp tính và COPD. Nó cũng có thể được chỉ định trong điều trị hoặc dự phòng khi biết sẽ tham gia vào các hoạt động thể chất gây ra phản ứng co thắt phế quản.

Chống Chỉ Định: Thuốc không nên được sử dụng cho bệnh nhân có mẫn cảm với Salbutamol hay bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Thận trọng khi sử dụng cho những người có tiền sử bệnh tim mạch, cường giáp, hoặc đái tháo đường không kiểm soát.

Tác Dụng Phụ và Cảnh Báo

Mặc dù Salbutamol được coi là an toàn đối với đa số bệnh nhân, một số tác dụng phụ có thể xảy ra như:

  • Run rẩy tay chân
  • Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh
  • Nhức đầu, chóng mặt
  • Kích ứng họng hoặc ho

Nếu người bệnh có triệu chứng nghiêm trọng như đau ngực, khó thở tăng lên, hoặc phản ứng dị ứng, cần ngừng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Kết Luận

Salbutamol là một loại thuốc thiết yếu trong việc quản lý các bệnh lý đường hô hấp. Việc sử dụng đúng cách và tuân theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp tăng cường hiệu quả điều trị, đồng thời giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn. Bệnh nhân nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe và tương tác với các chuyên gia y tế để điều chỉnh liều lượng và phương pháp điều trị phù hợp với từng giai đoạn của bệnh.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "salbutamol":

Ức chế phóng thích histamine phụ thuộc IgE từ tế bào mast phổi người phân tán do thuốc chống dị ứng và salbutamol Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 90 Số 2 - Trang 421-429 - 1987

Khả năng của các thuốc chống dị ứng, natri cromoglycate (SCG), lodoxamide, traxanox, RU31156 và chất chủ vận β-adrenoceptor sulbutamol để ức chế phóng thích histamine và prostaglandin D2 (PGD2) phụ thuộc IgE được đánh giá bằng cách sử dụng các tế bào mast phổi người đã phân tán.

Các thuốc chống dị ứng là những chất ức chế yếu của sự phóng thích histamine, nồng độ cao (100–1000 μm) tạo ra < 35% ức chế. Salbutamol tạo ra 39% ức chế ở nồng độ 10 μm.

Tác dụng của cả SCG và salbutamol giảm dần theo nồng độ của chất kháng IgE được sử dụng để thách thức và mức độ phóng thích histamine.

Hiện tượng tachyphylaxis nhanh đã được quan sát thấy với tất cả các thuốc chống dị ứng nhưng không phải với salbutamol.

Đã quan sát thấy hiện tượng tachyphylaxis chéo giữa SCG và các thuốc chống dị ứng khác, gợi ý về cơ chế hoạt động chung. Không quan sát thấy hiện tượng tachyphylaxis chéo giữa SCG và salbutamol.

SCG có hiệu quả đáng kể (P < 0.001) trong việc ức chế PGD2 hơn là phóng thích histamine. Sự ức chế ưu tiên của PGD2 so với phóng thích histamine ít rõ rệt (P < 0.05) với salbutamol và không đáng kể với các thuốc chống dị ứng khác.

Các tế bào mast được phân tán bằng phương pháp tiêu hóa enzym của phổi người đã phóng thích nhiều histamine hơn khi thách thức miễn dịch so với tế bào phân tán cơ học được lấy bằng cách cắt nhỏ mô. Việc điều trị bằng enzyme của các tế bào phân tán cơ học đã loại bỏ sự khác biệt này. Các tế bào phân tán enzym và cơ học phản ứng tương tự nhau với các tác dụng ức chế của SCG và salbutamol.

Kết quả của chúng tôi cho thấy rằng salbutamol là một chất ức chế hiệu quả hơn việc phóng thích trung gian từ các tế bào mast phổi người so với các thuốc chống dị ứng. Tuy nhiên, với mức độ phóng thích trung gian thấp đạt được trong quá trình phản ứng dị ứng ở người in vivo, cả salbutamol và SCG đều có khả năng là những chất ức chế hiệu quả của cả các chất trung gian được hình thành trước và mới hình thành.

#sodium cromoglycate #lodoxamide #traxanox #RU31156 #β-adrenoceptor agonist #salbutamol #IgE-dependent histamine release #prostaglandin D2 #human lung mast cells #anti-allergic drugs.
Development and Evaluation of Fast-Dissolving Film of Salbutamol Sulphate
Drug Development and Industrial Pharmacy - Tập 31 Số 1 - Trang 25-34 - 2005
Effect of salbutamol on oxygen saturation in bronchiolitis.
Archives of Disease in Childhood - Tập 66 Số 9 - Trang 1061-1064 - 1991
Effect of Salbutamol on Respiratory Mechanics in Bronchiolitis
Pediatric Research - Tập 22 Số 1 - Trang 83-86 - 1987
Nhiều lần bấm bình xịt MDI salbutamol vào thiết bị spacer làm giảm lượng thuốc được thu hồi trong dải hít được Dịch bởi AI
European Respiratory Journal - Tập 7 Số 9 - Trang 1707-1709 - 1994

Chúng tôi muốn xác định lượng salbutamol có sẵn trong các hạt có thể hít được từ thiết bị cách ly Volumatic sau một, hai hoặc năm lần bấm của bình dung dịch phun định lượng vào không gian trước khi phân tích. Một thiết bị phân loại chất lỏng đa tầng bằng thủy tinh đã được sử dụng để xác định kích thước hạt. Khí dung được lấy mẫu sau một, hai hoặc năm lần bấm từ bình dung dịch phun định lượng vào cách ly Volumatic. Mỗi thí nghiệm được lặp lại bốn lần. Lượng salbutamol thu hồi trong mỗi lần bấm dưới dạng hạt nhỏ hơn 5 micron (trung bình và khoảng tin cậy 95%) là: 54,3 microgam (48,3-60,1) sau một lần bấm; 42,4 microgam (38,2-46,5) sau hai lần bấm, và 20,7 microgam (17,5-23,9) sau năm lần bấm. Chúng tôi kết luận rằng nhiều lần bấm salbutamol vào cách ly Volumatic không làm tăng lượng thuốc sẵn dùng để hít vào một cách tuyến tính. Để tối đa hóa việc cung cấp thuốc, nên sử dụng một lần bấm trước khi hít vào. Trong các nghiên cứu so sánh giữa các loại thuốc và liều lượng, cần nhớ rằng lượng thuốc được phân phối không giống như lượng đã sử dụng.

Tổng số: 898   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10