Sốt mò là gì? Các công bố khoa học về Sốt mò

Sốt mò (tiếng Anh: FOMO - fear of missing out) là tình trạng mỗi khi bạn có cảm giác hoặc lo lắng vì bị bỏ lỡ những sự kiện, trải nghiệm hoặc thông tin quan trọng mà mọi người khác đang tham gia hoặc biết đến. Sốt mò thường xuất hiện khi bạn thấy các người thân, bạn bè hoặc công việc có những trải nghiệm hay thông tin mà bạn chưa có. Tình trạng này thường tạo ra một áp lực tâm lý, khiến bạn muốn tham gia hoặc kiếm hiểu thêm về những gì mình đang bỏ lỡ.
Sốt mò (FOMO) là cảm giác lo lắng hoặc sợ rằng mình sẽ không tham gia hoặc bỏ lỡ những trải nghiệm, sự kiện, hoặc thông tin quan trọng mà mọi người xung quanh đang có. Đây là một tình trạng tâm lý phổ biến trong thời đại của mạng xã hội, nơi mọi người thường chia sẻ những hoạt động, hành vi và trạng thái của mình trực tuyến.

Sốt mò có thể xảy ra trong nhiều khía cạnh cuộc sống, bao gồm cả sự nghiệp, tình yêu, du lịch, giải trí, mua sắm và các hoạt động xã hội. Khi nhìn thấy người khác tham gia vào những hoạt động này, những ai bị ảnh hưởng bởi sốt mò có thể cảm thấy nỗi ám ảnh, lo lắng rằng mình đang bỏ lỡ những cơ hội tuyệt vời hoặc không được xem là "cool" hoặc "trendy".

Sốt mò có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và trạng thái tinh thần của một người. Nó có thể tạo ra sự không hài lòng, tự ti, sự so sánh bản thân với người khác, và nỗi ám ảnh về việc phải làm nhiều hoặc tham gia vào mọi hoạt động để không bỏ lỡ.

Để vượt qua sốt mò, có một số cách mà mọi người có thể áp dụng. Thứ nhất, hãy nhận ra rằng không phải sự kiện hoặc trải nghiệm nào cũng phù hợp hoặc hợp lí cho mỗi người. Chúng ta cần tập trung vào những gì thực sự quan trọng và đáng giá để tham gia. Thứ hai, hãy xem xét việc giảm thiểu thời gian truy cập vào mạng xã hội hoặc xem hạn chế thông tin từ các nguồn có thể tạo ra cảm giác sốt mò. Thứ ba, hãy tạo ra những trải nghiệm và hoạt động riêng cho bản thân, không chỉ dựa vào những gì người khác đang làm.

Tuy sốt mò là một trạng thái tâm lý phổ biến trong thời đại hiện đại, việc nhận biết và điều chỉnh cách tiếp cận của chúng ta có thể giúp loại bỏ áp lực không cần thiết và tạo ra một trạng thái tâm lý tích cực hơn.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "sốt mò":

Numerical predictions of some three-dimensional boundary layers in ducts
Computer Methods in Applied Mechanics and Engineering - - Trang 143-158 - 1972
R.M. Curr, Devraj Sharma, D.G. Tatchell
Aminoglycoside-Associated Fanconi Syndrome
American Journal of Kidney Diseases - - Trang e89-e93 - 2006
Razvan A. Ghiculescu, Paul A. Kubler
Book review
European Journal of Nuclear Medicine and Molecular Imaging - - Trang 465-465 - 1992
P. J. Ell
Omnidirectional reflection from anisotropic periodic dielectric stack
Optics Communications - - Trang 43-50 - 2000
I. Abdulhalim
Calcium Absorption—A Paradigm for Mineral Absorption
Journal of Nutrition - - Trang 917-920 - 1998
Felix Bronner
Teaching College Economics in a High School Setting: Lessons Learned and Implementation Strategies
International Review of Economics Education - - Trang 9-27 - 2006
Kathryn Martell, John C. Navin, Timothy S. Sullivan
Shock tube studies of C2 formation with the use of C13
Symposium (International) on Combustion - - Trang 304-309 - 1961
A.R. Fairbairn
The role of novel therapeutic approaches for prevention of allosensitization and antibody-mediated rejection
American Journal of Transplantation - - Trang 42-56 - 2020
Stanley C. Jordan, Noriko Ammerman, Jua Choi, Edmund Huang, Alice Peng, Supreet Sethi, Reiad Najjar, Irene Kim, Mieko Toyoda, Sanjeev Kumar, Kathlyn Lim, Ashley Vo
Prediction and validation of DXA-derived appendicular lean soft tissue mass by ultrasound in older adults
AGE - - Trang 1-10 - 2015
Takashi Abe, Robert S. Thiebaud, Jeremy P. Loenneke, Kaelin C. Young
The purpose of this study was to develop regression-based prediction equations for estimating dual-energy X-ray absorptiometry (DXA)-derived appendicular lean soft tissue mass (aLM) using ultrasound and to investigate the validity of these equations in 102 Caucasian adults aged 50 to 76 years. The subjects were randomly separated into two groups: 71 in the model-development group (41 men and 30 women) and 31 in the cross-validation group (18 men and 13 women). aLM was measured using a DXA, and muscle thickness (MT) was measured using ultrasound at 9 sites. Stepwise linear regression analysis was used to determine predictive models for DXA-derived aLM from MT variables, sex, and age. A number of ultrasound prediction equations for estimation of aLM were developed and then cross-validated in a subsample of older adults. The results indicated that ultrasound MT and MT × height can be used to accurately and reliably estimate DXA-derived aLM in older Caucasian adults.
Tổng số: 2,325,207   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 232521