Ruxolitinib là gì? Các công bố khoa học về Ruxolitinib

Ruxolitinib là thuốc ức chế enzym JAK, dùng điều trị bệnh máu như đa hồng cầu vera, xơ tủy nguyên phát, viêm da dị ứng nhờ đặc tính ức chế miễn dịch, bằng cách ức chế JAK1 và JAK2, giúp giảm viêm và sự phát triển của tế bào máu. Chỉ định cho những bệnh nhân không đáp ứng với hydroxyurea hoặc có triệu chứng rõ rệt. Liều dùng từ 5 mg đến 25 mg hai lần mỗi ngày, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể. Tác dụng phụ gồm giảm tế bào máu, thiếu máu, nhiễm trùng, đau đầu và phát ban. Sử dụng cần theo dõi số lượng máu và không ngừng thuốc đột ngột.

Giới thiệu về Ruxolitinib

Ruxolitinib là một loại thuốc ức chế enzym Janus kinase (JAK), được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh về máu như bệnh đa hồng cầu vera và xơ tủy nguyên phát. Nó cũng được chỉ định trong điều trị các trường hợp khác như viêm da dị ứng và mất bạch cầu hạt nhờ đặc tính ức chế miễn dịch của mình.

Cơ chế hoạt động

Ruxolitinib hoạt động bằng cách ức chế các enzyme JAK1 và JAK2 - những thành phần quan trọng trong con đường truyền tín hiệu của cytokine. Bằng cách ngăn chặn các JAK này, ruxolitinib giúp giảm đi các phản ứng viêm và sự phát triển quá mức của tế bào máu, điều này đặc biệt hữu ích trong việc kiểm soát các triệu chứng và tiến triển của các rối loạn tủy xương.

Chỉ định và Liều dùng

Ruxolitinib được chỉ định cho các điều kiện sau:

  • Bệnh đa hồng cầu vera: Được sử dụng cho những bệnh nhân không dung nạp hoặc không đáp ứng tốt với liệu pháp hydroxyurea.
  • Xơ tủy nguyên phát: Dành cho các bệnh nhân có triệu chứng rõ rệt để giúp kiểm soát triệu chứng và tăng cường chất lượng cuộc sống.
  • Viêm da dị ứng và một số bệnh tự miễn khác: Đang được nghiên cứu và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi.

Liều dùng thông thường của Ruxolitinib thường bắt đầu từ 5 mg đến 25 mg uống hai lần một ngày, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể và phản ứng của bệnh nhân.

Tác dụng phụ

Giống như bất kỳ loại thuốc nào, ruxolitinib cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Giảm số lượng tế bào máu, đặc biệt là tiểu cầu và bạch cầu.
  • Thiếu máu.
  • Gia tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Đau đầu và chóng mặt.
  • Phát ban da.

Những lưu ý khi sử dụng Ruxolitinib

Khi sử dụng ruxolitinib, cần phải lưu ý một số điểm quan trọng:

  • Theo dõi thường xuyên số lượng máu để phát hiện sớm bất kỳ sự giảm tiết nào của tế bào máu.
  • Không khuyến nghị ngừng thuốc đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể dẫn đến sự bùng phát các triệu chứng bệnh lý.
  • Thông báo với bác sĩ về các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.

Kết luận

Ruxolitinib là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho một số bệnh lý mạn tính về máu và có tiềm năng trong các ứng dụng điều trị khác. Tuy nhiên, cần sử dụng nó dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế để tối ưu hóa kết quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "ruxolitinib":

A Double-Blind, Placebo-Controlled Trial of Ruxolitinib for Myelofibrosis
New England Journal of Medicine - Tập 366 Số 9 - Trang 799-807 - 2012
JAK Inhibition with Ruxolitinib versus Best Available Therapy for Myelofibrosis
New England Journal of Medicine - Tập 366 Số 9 - Trang 787-798 - 2012
Ruxolitinib versus Standard Therapy for the Treatment of Polycythemia Vera
New England Journal of Medicine - Tập 372 Số 5 - Trang 426-435 - 2015
Long-term findings from COMFORT-II, a phase 3 study of ruxolitinib vs best available therapy for myelofibrosis
Leukemia - Tập 30 Số 8 - Trang 1701-1707 - 2016
Abstract Ruxolitinib is a Janus kinase (JAK) (JAK1/JAK2) inhibitor that has demonstrated superiority over placebo and best available therapy (BAT) in the Controlled Myelofibrosis Study with Oral JAK Inhibitor Treatment (COMFORT) studies. COMFORT-II was a randomized (2:1), open-label phase 3 study in patients with myelofibrosis; patients randomized to BAT could crossover to ruxolitinib upon protocol-defined disease progression or after the primary end point, confounding long-term comparisons. At week 48, 28% (41/146) of patients randomized to ruxolitinib achieved ⩾35% decrease in spleen volume (primary end point) compared with no patients on BAT (P<0.001). Among the 78 patients (53.4%) in the ruxolitinib arm who achieved ⩾35% reductions in spleen volume at any time, the probability of maintaining response was 0.48 (95% confidence interval (CI), 0.35–0.60) at 5 years (median, 3.2 years). Median overall survival was not reached in the ruxolitinib arm and was 4.1 years in the BAT arm. There was a 33% reduction in risk of death with ruxolitinib compared with BAT by intent-to-treat analysis (hazard ratio (HR)=0.67; 95% CI, 0.44–1.02; P=0.06); the crossover-corrected HR was 0.44 (95% CI, 0.18–1.04; P=0.06). There was no unexpected increased incidence of adverse events with longer exposure. This final analysis showed that spleen volume reductions with ruxolitinib were maintained with continued therapy and may be associated with survival benefits.
Long-term survival in patients treated with ruxolitinib for myelofibrosis: COMFORT-I and -II pooled analyses
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 Số 1 - 2017
Long-term outcomes of 107 patients with myelofibrosis receiving JAK1/JAK2 inhibitor ruxolitinib: survival advantage in comparison to matched historical controls
Blood - Tập 120 Số 6 - Trang 1202-1209 - 2012
Abstract Ruxolitinib is JAK1/JAK2 inhibitor with established clinical benefit in myelofibrosis (MF). We analyzed long-term outcomes of 107 patients with intermediate-2 or high-risk MF receiving ruxolitinib at MD Anderson Cancer Center (MDACC) on phase 1/2 trial. After a median of 32 months of follow-up, 58 patients (54%) were still receiving ruxolitinib, with overall survival (OS) of 69%. The splenomegaly and symptom reductions achieved with ruxolitinib were sustained with long-term therapy. Therapy was well tolerated; discontinuation rates at 1, 2, and 3 years were 24%, 36%, and 46%, respectively. OS of 107 MDACC patients was significantly better (P = .005) than that of 310 matched (based on trial enrollment criteria) historical control patients, primarily because of highly significant difference in OS in the high-risk subgroup (P = .006). Furthermore, among MDACC patients, those with high-risk MF experienced the same OS as those with intermediate-2 risk. Patients with ≥ 50% reduction in splenomegaly had significantly prolonged survival versus those with < 25% reduction (P < .0001). Comparison of discontinuation rates and reasons for stopping the therapy to those reported for other 51 patients in the phase 1/2 trial, and 155 ruxolitinib-treated patients in phase 3 COMFORT-I study, suggest that continued therapy with ruxolitinib at optimal doses contributes to the benefits seen, including OS benefit.
Ruxolitinib
Nature Reviews Drug Discovery - Tập 11 Số 2 - Trang 103-104 - 2012
Tổng số: 625   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10