Quercitrin là gì? Các công bố khoa học về Quercitrin
Quercitrin là một loại flavonoid tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cây cỏ như cây ham mập, cây lúa mạch và cây kam thảo. Nó cũng được tìm th...
Quercitrin là một loại flavonoid tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cây cỏ như cây ham mập, cây lúa mạch và cây kam thảo. Nó cũng được tìm thấy trong các loại thuốc thảo dược truyền thống. Quercitrin có tính chất chống vi khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa và chống dị ứng. Nó có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch, hỗ trợ chức năng gan, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, và có tác dụng giảm triệu chứng viêm khớp.
Quercitrin là một flavonoid tổng hợp bởi một phần glucose và một phần quercetin. Nó thuộc vào nhóm flavonoid gọi là flavonol, được tìm thấy rộng rãi trong thực phẩm và công thức thảo dược.
Cấu trúc hóa học của quercitrin bao gồm phần glucose gắn với vị trí C-7 của flavonol quercetin. Quercetin là một flavonol mạnh mẽ, có nhiều tác dụng về chống viêm, chống oxy hóa và chống ung thư. Sự tổng hợp giữa quercetin và glucose trong quercitrin cung cấp cho nó giá trị sinh học độc đáo.
Quercitrin có tác dụng chống viêm và chống dị ứng, giúp giảm triệu chứng viêm nhiễm và dị ứng trong cơ thể. Nó có thể ngăn chặn phản ứng viêm do hệ miễn dịch và giảm tổn thương tế bào. Ngoài ra, quercitrin cũng có tác dụng chống vi khuẩn và chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do gây hại và các tác nhân gây bệnh.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng quercitrin có thể có tác dụng kháng vi khuẩn và kháng nấm, đặc biệt là với các vi khuẩn Gram-dương và Gram-âm. Nó cũng có thể ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư và có khả năng làm chậm sự phân chia và tăng tỷ lệ tử vong của tế bào ung thư.
Thêm vào đó, quercitrin còn có tác dụng bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim, thông qua việc giảm cholesterol xấu (LDL) và triglyceride, ức chế quá trình oxy hóa trong mạch máu và làm giảm cường độ viêm trong vùng mạch máu.
Ngoài ra, quercitrin còn có tác dụng hỗ trợ chức năng gan, chống lại việc hình thành và phát triển cả gan béo và gan xơ gan. Nó cũng có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường bằng cách cải thiện sự chuyển hóa đường trong cơ thể và ức chế sự tiếp tục của sự biến chứng tiểu đường.
Tuy nhiên, cần cảnh giác khi sử dụng quercitrin một cách đồng thời với một số loại thuốc khác, như thuốc chống loạn tiền đình hoặc thuốc chống uống máu, vì nó có thể tương tác và ảnh hưởng đến hiệu quả của các thuốc này.
Tóm lại, quercitrin là một flavonoid tự nhiên có nhiều tác dụng chống viêm, chống vi khuẩn, chống oxy hóa và chống dị ứng. Nó có thể có lợi cho sức khỏe tim mạch, chức năng gan và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "quercitrin":
Quercetin (Qr), isoquercitrin (IQ) và quercetin-3-O-β-D-glucuronide (QG) là những chất thực vật mạnh có khả năng phòng chống bệnh và cải thiện sức khỏe. Tuy nhiên, có thể tồn tại sự chuyển hoá giữa Qr, IQ và QG
Chúng tôi đã phát triển một phương pháp HPLC-MS đáng tin cậy để so sánh dược động học của Qr, IQ và QG sau khi cho chuột uống riêng từng chất (50 mg/kg), sử dụng puerarin làm tiêu chuẩn nội bộ. Phát hiện được thực hiện bằng cách giám sát ion chọn lọc âm tính. Phương pháp này được xác nhận về độ chọn lọc, độ tuyến tính, độ chính xác, độ tái lập, khả năng thu hồi trích xuất, hiệu ứng ma trận và độ ổn định; và cho thấy độ tin cậy trong việc giám sát sự hành động dược động học của ba hợp chất này.
Kết quả của chúng tôi cho thấy sau khi uống riêng quercetin, IQ và QG, tất cả các hợp chất đều có thể được phát hiện trong huyết tương. Ngoài ra, QG có thể được phát hiện trong nhóm Qr; Qr và QG có thể được đo trong nhóm IQ; và Qr có thể được tìm thấy trong huyết tương chuột sau 1.5 giờ kể từ khi dùng QG. Hơn thế nữa, AUC0−
Quercetin, IQ và QG đều có thể hấp thụ vào huyết tương. Tồn tại sự chuyển hóa qua lại giữa Qr và QG, và IQ có thể được chuyển hóa thành Qr và QG trong chuột SD. Những kết quả này cung cấp cơ sở có ý nghĩa để hiểu rõ hành động dược lý của ba hợp chất này.
Isoquercitrin, một hợp chất flavonoid phân bố rộng rãi trong các cây dược liệu và thực phẩm, có nhiều hoạt động sinh học bao gồm ức chế sự biệt hóa tế bào mỡ. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra tác động của isoquercitrin lên sự tích tụ lipid và các cơ chế phân tử của nó trong tế bào u gan H4IIE của chuột.
Để điều tra tác động của isoquercitrin lên sự tích tụ lipid, các tế bào H4IIE được kích thích bằng FFA và tổng mức lipid được phát hiện bằng nhuộm Oil Red O. Hơn nữa, các mức protein của AMPK và carboxylase acetyl-CoA (ACC), các biểu hiện gen của yếu tố phiên mã, các gen sinh lipid, và thụ thể adiponectin 1 (AdipoR1) được phân tích bằng Western blotting và định lượng PCR thời gian thực. Để xác nhận đường dẫn của chuyển hóa lipid gan dưới ảnh hưởng của isoquercitrin, các tế bào H4IIE đã được điều trị bằng chất ức chế AMPK và AdipoR1 siRNA.
Isoquercitrin tăng đáng kể sự phosphat hóa AMPK, giảm biểu hiện của yếu tố phiên mã SREBP-1 (sterol regulatory element binding protein 1) và gen tổng hợp acid béo FAS. Việc điều trị trước bằng chất ức chế AMPK làm giảm đáng kể phosphat hóa AMPK và tăng biểu hiện FAS do isoquercitrin kích thích. Isoquercitrin có thể còn điều chỉnh tăng biểu hiện của AdipoR1 phụ thuộc liều lượng thông qua AMPK khi có mặt chất ức chế AMPK và AdipoR1 siRNA.
Isoquercitrin dường như điều chỉnh sự kích hoạt AMPK, từ đó tăng cường biểu hiện AdipoR1, kìm hãm các biểu hiện SREBP-1 và FAS, và dẫn đến sự điều chỉnh tích tụ lipid. Những kết quả này gợi ý rằng isoquercitrin là một hợp chất dinh dưỡng mới có thể được sử dụng để ngăn ngừa rối loạn chuyển hóa lipid và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.
Các flavonol glycoside, rutin và isoquercitrin, đã được tách ra từ hạt bông nghiền nát đã tách sợi (nhân và vỏ) bằng việc sử dụng rộng rãi phương pháp sắc ký trên giấy. Việc nhận diện các sắc tố flavonoid này đã được thực hiện thông qua sắc ký giấy, quang phổ tử ngoại và hồng ngoại, cùng với phân tích định tính và định lượng các sản phẩm thủy phân của chúng. Chi tiết về quá trình tách và xác định này đã được mô tả đầy đủ.
Các nghiên cứu trước đây về độc tính trên chuột của
Vi sinh vật được sử dụng rộng rãi để sản xuất các chất sinh học do khả năng đa dạng của chúng trong việc chuyển hóa các hợp chất rẻ tiền thành các hợp chất hoạt động sinh lý. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phân lập một vi sinh vật có khả năng chuyển hóa quercetin thành isoquercitrin, một chất có nhiều chức năng sinh học, từ đất trồng trà. Một chủng vi khuẩn
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10