Quercitrin là gì? Các nghiên cứu khoa học về Quercitrin

Quercitrin là một flavonoid glycoside tự nhiên, trong đó phân tử quercetin liên kết với đường rhamnose, có nhiều trong lá, vỏ và quả của thực vật. Hợp chất này có hoạt tính sinh học đa dạng như chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ gan và thường được nghiên cứu trong dược học và thực phẩm chức năng.

Quercitrin là gì?

Quercitrin là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm flavonoid, chính xác hơn là một flavonol glycoside – dẫn xuất của quercetin được gắn thêm một đơn vị đường rhamnose tại vị trí 3-hydroxyl. Tên hóa học đầy đủ của quercitrin là quercetin-3-O-rhamnoside, với công thức phân tử là C21H20O11. Đây là hợp chất phổ biến trong nhiều loài thực vật, đặc biệt ở vỏ cây sồi, lá dâu tằm, rau quả và các cây thuốc cổ truyền.

Quercitrin gây chú ý trong giới khoa học nhờ loạt hoạt tính sinh học đa dạng, bao gồm chống oxy hóa mạnh, chống viêm, kháng khuẩn, bảo vệ gan, chống dị ứng, và tiềm năng chống ung thư. Nó được nghiên cứu rộng rãi trong dược học, hóa sinh thực vật, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm. Khả năng chuyển hóa trong cơ thể thành quercetin – một flavonoid được nghiên cứu kỹ lưỡng – càng làm tăng giá trị dược lý của quercitrin.

Cấu trúc hóa học

Quercitrin gồm hai phần:

  • Aglycone: Quercetin, một flavonol có cấu trúc ba vòng benzen, với 5 nhóm hydroxyl ở các vị trí 3, 5, 7, 3’, và 4’.
  • Đường: L-rhamnose, một monosaccharide dạng deoxy, gắn với nhóm hydroxyl ở vị trí C3 của quercetin thông qua liên kết glycoside.

Cấu trúc phân tử của quercitrin có thể được mô tả bằng tên IUPAC: 3,5,7-trihydroxy-2-(3,4-dihydroxyphenyl)-4H-chromen-4-one 3-rhamnoside.

Chi tiết hóa học có thể tham khảo tại cơ sở dữ liệu PubChem.

So sánh quercitrin và quercetin

Mặc dù quercitrin và quercetin có liên hệ chặt chẽ, sự khác biệt nhỏ về cấu trúc lại tạo nên khác biệt lớn về dược động học và tác dụng sinh học:

Tiêu chí Quercitrin Quercetin
Cấu trúc Quercetin gắn rhamnose tại C3 Flavonol aglycone không có đường
Độ tan trong nước Tốt hơn nhờ nhóm đường Tan kém hơn
Hấp thu qua ruột Phải thủy phân trước khi hấp thu Hấp thu trực tiếp, nhưng chậm
Chuyển hóa Chuyển thành quercetin trong ruột Chuyển hóa tại gan thành dẫn xuất glucuronide
Tác dụng chống oxy hóa Có thể cao hơn do ổn định hơn Rộng, được chứng minh rõ hơn

Nguồn gốc và phân bố tự nhiên

Quercitrin được tìm thấy trong nhiều loài thực vật, thường tập trung ở lá, vỏ, hoa hoặc hạt. Một số nguồn phổ biến bao gồm:

  • Quercus alba (sồi trắng): Vỏ cây chứa lượng lớn quercitrin, được dùng làm thuốc kháng viêm tự nhiên.
  • Morus alba (dâu tằm): Lá dâu là nguồn flavonoid phong phú, thường dùng trong y học cổ truyền Trung Quốc.
  • Hypericum perforatum (cỏ ban âu): Dùng trong điều trị trầm cảm nhẹ, chứa nhiều flavonoid trong đó có quercitrin.
  • Rosa canina (tầm xuân): Hoa và quả giàu vitamin C và flavonoid, hỗ trợ miễn dịch.

Tác dụng sinh học và dược lý

1. Hoạt tính chống oxy hóa

Quercitrin có khả năng loại bỏ gốc tự do như DPPH, hydroxyl và superoxide nhờ các nhóm hydroxyl tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa, đồng thời hỗ trợ cơ thể duy trì cân bằng oxy hóa – khử.

Theo Food Chemistry, quercitrin thể hiện hiệu quả chống oxy hóa vượt trội trong hệ thống in vitro so với các flavonol khác.

2. Tác dụng chống viêm

Thông qua việc ức chế NF-κB và các cytokine tiền viêm như IL-6, TNF-α, IL-1β, quercitrin làm giảm viêm cấp và mạn tính. Nghiên cứu trên mô hình viêm ruột ở chuột cho thấy quercitrin làm giảm rõ rệt tổn thương mô và mức độ viêm.

3. Hoạt tính kháng khuẩn và kháng virus

Quercitrin có thể làm gián đoạn màng tế bào vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein và DNA, đặc biệt chống lại các chủng như Staphylococcus aureus, E. coli và Candida. Ngoài ra, nghiên cứu sơ bộ còn cho thấy quercitrin có khả năng ức chế virus cúm và herpes thông qua ức chế enzyme protease của virus.

4. Bảo vệ gan

Trên mô hình tổn thương gan do carbon tetrachloride (CCl4), quercitrin làm giảm đáng kể men gan (AST, ALT), chống lại quá trình lipid peroxidation và viêm gan. Cơ chế có liên quan đến việc tăng biểu hiện của enzyme chống oxy hóa nội sinh như SOD, GPx.

5. Tác dụng chống dị ứng và kháng histamine

Quercitrin ức chế sự hoạt hóa của tế bào mast và basophil – hai loại tế bào chính trong phản ứng dị ứng. Nó cũng ức chế phóng thích histamine, làm giảm biểu hiện của viêm đường hô hấp, mẩn đỏ, ngứa và hen suyễn.

6. Tiềm năng chống ung thư

Một số nghiên cứu in vitro cho thấy quercitrin gây ra apoptosis (chết tế bào theo lập trình) ở dòng tế bào ung thư đại tràng, gan và phổi thông qua con đường p53 và caspase-3. Tuy nhiên, cần thêm bằng chứng lâm sàng để xác thực tiềm năng này.

Dược động học và sinh khả dụng

Sinh khả dụng của quercitrin phụ thuộc vào khả năng phân giải glycoside trong ruột bởi vi sinh vật. Sau khi thủy phân, quercetin được hấp thu qua ruột non và chuyển hóa tại gan thành các dẫn xuất dễ tan trong nước như glucuronide, sulfate hoặc methylated flavonoid.

Sự khác biệt trong hệ vi sinh đường ruột giữa các cá thể khiến hiệu quả sinh học của quercitrin thay đổi đáng kể – đây là một yếu tố cần cân nhắc trong nghiên cứu lâm sàng và ứng dụng thực tiễn.

Ứng dụng trong công nghiệp và y học

  • Thực phẩm chức năng: Quercitrin được sử dụng trong viên bổ sung chống oxy hóa, hỗ trợ miễn dịch và tăng cường chức năng gan.
  • Dược phẩm: Các công ty dược thảo phát triển sản phẩm quercitrin như một flavonoid điều hòa viêm và bảo vệ tế bào.
  • Mỹ phẩm: Nhờ khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, quercitrin được sử dụng trong kem dưỡng chống lão hóa và sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm.

Độc tính và an toàn

Theo dữ liệu tiền lâm sàng, quercitrin có độc tính thấp. Liều dùng tới 100 mg/kg trọng lượng cơ thể/ngày trên động vật không gây ảnh hưởng nghiêm trọng. Tuy nhiên, do có thể ảnh hưởng đến enzyme chuyển hóa thuốc (CYP450), quercitrin cần được dùng thận trọng ở người đang điều trị bằng thuốc có chỉ số điều trị hẹp như warfarin, statin, hoặc thuốc điều trị tăng huyết áp.

Các nghiên cứu lâm sàng còn hạn chế, do đó chưa có hướng dẫn liều lượng tối ưu ở người. Người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền khi sử dụng dài hạn.

Kết luận

Quercitrin là một hợp chất flavonoid có nguồn gốc thực vật, được chứng minh có nhiều hoạt tính sinh học có lợi như chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ gan và điều hòa miễn dịch. Với tính an toàn cao và tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm, quercitrin đang là một chủ đề nghiên cứu đầy triển vọng trong y học hiện đại. Tuy nhiên, cần thêm các thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát để xác định hiệu lực, cơ chế tác dụng và liều dùng an toàn ở người.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quercitrin:

Quercitrin: An Antileishmanial Flavonoid Glycoside fromKalanchoe pinnata
Planta Medica - Tập 72 Số 1 - Trang 81-83 - 2006
So sánh dược động học của quercetin, isoquercitrin và quercetin-3-O-β-D-glucuronide ở chuột bằng HPLC-MS Dịch bởi AI
PeerJ - Tập 7 - Trang e6665
Giới thiệu Quercetin (Qr), isoquercitrin (IQ) và quercetin-3-O-β-D-glucuronide (QG) là những chất thực vật mạnh có khả năng phòng chống bệnh và cải thiện sức khỏe. Tuy nhiên, có thể tồn tại sự chuyển hoá giữa Qr, IQ và QG trong cơ thể. Cần có sự nghiên cứu hệ thống về dược động học của Qr, IQ và QG để hiểu rõ hơn về hành động d...... hiện toàn bộ
#quercetin #isoquercitrin #quercetin-3-O-β-D-glucuronide #HPLC-MS #dược động học #chuột #hấp thụ #chuyển hóa #tác động dược lý
Isoquercitrin kích hoạt đường dẫn tín hiệu AMP–kinase protein (AMPK) trong tế bào H4IIE chuột Dịch bởi AI
BMC Complementary and Alternative Medicine - - 2014
Tóm tắt Bối cảnh Isoquercitrin, một hợp chất flavonoid phân bố rộng rãi trong các cây dược liệu và thực phẩm, có nhiều hoạt động sinh học bao gồm ức chế sự biệt hóa tế bào mỡ. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra tác động của isoquercitrin lên sự tích tụ lipid và các cơ chế phân tử của nó ...... hiện toàn bộ
#Isoquercitrin #AMPK #chuyển hóa lipid gan #SREBP-1 #FAS #AdipoR1 #tế bào u gan H4IIE #hợp chất flavonoid #tích tụ lipid #bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
Xác định rutin và isoquercitrin trong hạt bông Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - - 1959
Tóm tắtCác flavonol glycoside, rutin và isoquercitrin, đã được tách ra từ hạt bông nghiền nát đã tách sợi (nhân và vỏ) bằng việc sử dụng rộng rãi phương pháp sắc ký trên giấy. Việc nhận diện các sắc tố flavonoid này đã được thực hiện thông qua sắc ký giấy, quang phổ tử ngoại và hồng ngoại, cùng với phân tích định tính và định lượng các sản phẩm thủy phân của chúng....... hiện toàn bộ
#flavonol glycoside #rutin #isoquercitrin #sắc ký giấy #sắc ký giấy #quang phổ tử ngoại #quang phổ hồng ngoại #phân tích thủy phân #hạt bông #sắc tố flavonoid
Mitigation of isoquercitrin on β-lactoglobulin glycation: Insight into the mechanisms by mass spectrometry and interaction analysis
International Journal of Biological Macromolecules - Tập 155 - Trang 1133-1141 - 2020
Xác định hợp chất gây đổi màu xương vàng sau khi tiếp xúc với alpha-glycosyl isoquercitrin ở chuột Sprague-Dawley Dịch bởi AI
Fühner-Wieland's Sammlung von Vergiftungsfällen - Tập 94 Số 7 - Trang 2413-2421 - 2020
Tóm tắtCác nghiên cứu trước đây về độc tính trên chuột của alpha-glycosyl isoquercitrin (AGIQ), một flavonol glycoside tan trong nước được chiết xuất từ rutin, cho thấy sự đổi màu xương vàng hệ thống. Nghiên cứu điều tra này được tiến hành để xác định các chất chuyển hoá của AGIQ gây ra hiện tượng đổi màu này. Chuột cái Sprague–Dawley đượ...... hiện toàn bộ
#Alpha-glycosyl isoquercitrin #Flavonol glycoside #Yellow bone discoloration #Quercetin metabolites #Rat toxicity study #Systemic availability
Structure and PMR spectra of isoquercitrin and hirsutrin
Chemistry of Natural Compounds - - 1970
Tổng số: 122   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10