Polypyrrole là gì? Các công bố khoa học về Polypyrrole

Polypyrrole (PPy) là một loại polymer dẫn điện thuộc nhóm polyme hữu cơ. Nó được tạo thành từ polyme của pyrrole - một loại hợp chất hữu cơ có nguyên tử nitơ và...

Polypyrrole (PPy) là một loại polymer dẫn điện thuộc nhóm polyme hữu cơ. Nó được tạo thành từ polyme của pyrrole - một loại hợp chất hữu cơ có nguyên tử nitơ và carbon trong mạch phân tử. Polypyrrole có tính dẫn điện cao, khả năng chuyển đổi điện năng thành nhiệt năng và khả năng hấp phụ các chất khí.

Polypyrrole được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thiết kế và sản xuất các đại tràng điện tử linh hoạt, cảm biến, pin nhiên liệu, bộ điều chỉnh dòng điện, vật liệu chuyển tiếp, thiết bị điện tử y tế, vật liệu chống ăn mòn và thiết bị tự nhiên liệu.
Polypyrrole (PPy) là một polyme dẫn điện có cấu trúc phân nhánh, được tạo thành từ việc liên kết các đơn vị monome pyrrole lại với nhau. Pyrrole có công thức phân tử là C4H5N và chứa một vòng benzena kết hợp với một nguyên tử azot (N) trong mạch phân tử.

Trạng thái tự nhiên của polypyrrole thường là một dạng cách điện không dẫn điện. Tuy nhiên, khi polypyrrole bị oxi hóa, điện tử được chuyển từ pyrrole về vòng polymer, tạo thành trạng thái dẫn điện. Quá trình oxi hóa polypyrrole có thể được thực hiện bằng cách điều chỉnh pH, thay đổi nhiệt độ, hoặc sử dụng các chất oxi hóa.

Sự dẫn điện của polypyrrole phụ thuộc vào mức độ oxi hóa của nó. Khi oxi hóa mạnh, polypyrrole có khả năng dẫn điện tốt và có thể dẫn đến hiệu suất cao trong các ứng dụng điện tử. Ngoài ra, polypyrrole cũng có khả năng hấp phụ các chất khí như amoniac, nito oxit và các chất khí hữu cơ.

Ứng dụng của polypyrrole rất đa dạng và phong phú. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm các thiết bị điện tử linh hoạt, cảm biến khí, cảm biến nhiệt, pin nhiên liệu, bộ điều chỉnh dòng điện, tên lửa, vật liệu chuyển tiếp, vật liệu chống ăn mòn và thiết bị tự nhiên liệu. Polypyrrole cũng có sử dụng trong lĩnh vực y tế, như là một chất chống vi khuẩn trong bộ phân tử gia cố xương và màng tách sinh hóa.
Polypyrrole (PPy) là một hỗn hợp polymer phụ thuộc vào quá trình tổng hợp và điều kiện thực hiện. Quá trình tổng hợp polypyrrole thường được thực hiện bằng phản ứng oxi hóa polymerization, trong đó pyrrole monomer tương tác với chất oxi hóa như FeCl3, Fe(NO3)3, hoặc những oxi hoá tự do như H2O2, O2.

Quá trình polymerization xảy ra thông qua quá trình khử và oxi hóa một số nhóm nitơ của pyrrole. Pyrrole khử bởi chất oxi hóa và tạo ra từ pyrrole với sự tương tác cationic, trở thành hợp chất như polypyrryl cation-radical, sau đó được khử chính xác bởi điếu molécule khử tạo thành convalent bond. Các monomer khác tiếp tục tham gia vào quá trình tương tự, dẫn đến sự tăng trưởng các mạch polypyrrole. Quá trình này còn được gọi là polymerization điều kiện không oxy hóa.

Polypyrrole có cấu trúc mở, tạo ra các mạch polypyrrole không đồng nhất với nhau. Cấu trúc mở này tạo ra khả năng dẫn điện trong polypyrrole và làm cho nó trở thành một polyme dẫn điện.

Polypyrrole có đặc tính điện tử độc đáo, có khả năng chuyển đổi điện tử thành nhiệt năng. Điều này làm cho polypyrrole trở thành một vật liệu quan trọng trong các ứng dụng điện tử, như vi mạch in linh hoạt, cảm biến, và pin nhiên liệu. Ngoài ra, polypyrrole cũng có khả năng hấp phụ chất khí như amoniac và các chất khí hữu cơ, điều này mở ra nhiều ứng dụng trong cảm biến khí.

Qua nhiều năm nghiên cứu và phát triển, các phương pháp như phản ứng hóa học, điện hoá và vi mạch in đã được sử dụng để tổng hợp và cải thiện tính chất của polypyrrole. Ứng dụng của polypyrrole đã sở hữu một số lợi ích đáng kể như khả năng dẫn điện cao, linh hoạt và dễ dàng chế tạo.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "polypyrrole":

Spectroelectrochemical study of polypyrrole films
Journal of Electroanalytical Chemistry and Interfacial Electrochemistry - Tập 149 Số 1-2 - Trang 101-113 - 1983
In Vitro and In Vivo Near‐Infrared Photothermal Therapy of Cancer Using Polypyrrole Organic Nanoparticles
Advanced Materials - Tập 24 Số 41 - Trang 5586-5592 - 2012
Hydrogel dẫn điện polypyrrole cấu trúc nano dùng làm điện cực siêu tụ điện mềm dẻo, hiệu năng cao Dịch bởi AI
Journal of Materials Chemistry A - Tập 2 Số 17 - Trang 6086-6091

Một hydrogel dẫn điện trên cơ sở polypyrrole xốp với cấu trúc có thể điều chỉnh bằng phương pháp hóa học và đặc tính điện hóa đã được phát triển để ứng dụng cho các siêu tụ điện trạng thái rắn có tính linh hoạt cao.

#nanostructured hydrogels #polypyrrole #flexible supercapacitors #conductive materials #electrochemical tunability
Điện Cực Tụ Điện Siêu Tăng Tính Dẻo Và Hiệu Suất Được Cải Thiện Nhờ Kết Hợp Chuỗi Polypyrrole Với Vật Liệu MXene Dịch bởi AI
Advanced Energy Materials - Tập 6 Số 21 - 2016

Mặc dù polypyrrole (PPy) được sử dụng rộng rãi trong tụ điện siêu dẻo linh hoạt nhờ vào tính hoạt động điện hóa cao và độ dẻo nội tại, nhưng dung lượng hạn chế và độ ổn định chu kỳ của màng PPy tự lập đứng làm giảm đáng kể tính thực tiễn của chúng trong các ứng dụng thực tế. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo một tiếp cận mới để tăng cường dung lượng và độ ổn định chu kỳ của PPy bằng cách tạo ra một màng lai tự lập đứng và dẫn điện thông qua việc nhúng PPy vào Ti3C2 tầng (l‐Ti3C2, một vật liệu MXene). Dung lượng tăng từ 150 (300) đến 203 mF cm−2 (406 F cm−3). Hơn nữa, khả năng giữ dung lượng gần như 100% được đạt được ngay cả sau 20 000 chu kỳ sạc/xả. Các phân tích cho thấy l‐Ti3C2 ngăn chặn sự xếp chồng dày đặc của PPy một cách hiệu quả, có lợi cho sự thâm nhập của chất điện phân. Hơn nữa, các liên kết mạnh được hình thành giữa các dây PPy và bề mặt của l‐Ti3C2, không chỉ đảm bảo độ dẫn tốt và cung cấp các đường dẫn chính xác cho việc vận chuyển điện tích mà còn cải thiện sự ổn định cấu trúc của các dây PPy. Màng PPy/l‐Ti3C2 tự lập đứng tiếp tục được sử dụng để chế tạo một siêu tụ điện trạng thái rắn siêu mỏng, cho thấy dung lượng xuất sắc (35 mF cm−2), hiệu suất ổn định ở bất kỳ trạng thái uốn và trong 10 000 chu kỳ sạc/xả. Chiến lược mới này cung cấp một cách mới để thiết kế các điện cực dẻo tự lập đứng dựa trên polymer dẫn với hiệu suất điện hóa được cải thiện đáng kể.

#polypyrrole #MXene #vật liệu dẫn điện #siêu tụ điện linh hoạt #dung lượng điện hóa
Highly selective adsorption of Hg2+ by a polypyrrole–reduced graphene oxide composite
Chemical Communications - Tập 47 Số 13 - Trang 3942 - 2011
Chemical derivatization of an array of three gold microelectrodes with polypyrrole: fabrication of a molecule-based transistor
Journal of the American Chemical Society - Tập 106 Số 18 - Trang 5375-5377 - 1984
Tổng số: 3,839   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10