Oxaliplatin là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Oxaliplatin là thuốc hóa trị chứa bạch kim, sử dụng chủ yếu điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến triển bằng cách gây tổn thương ADN khối u. Cơ chế tác dụng của oxaliplatin là hình thành liên kết chéo ADN thông qua phức DACH-bạch kim, ức chế sao chép ADN và ngăn cản tăng sinh khối u.
Giới thiệu về Oxaliplatin
Oxaliplatin là một thuốc hóa trị chứa bạch kim thuộc nhóm tác nhân alkyl hóa, được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Khác với cisplatin và carboplatin, oxaliplatin có cấu trúc DACH (1,2-diaminocyclohexane) làm tăng khả năng hình thành liên kết chéo với ADN, góp phần vượt qua cơ chế kháng thuốc chéo thường gặp ở các khối u đã dùng trước cisplatin hoặc carboplatin.
Trong lâm sàng, oxaliplatin thường được phối hợp với 5-fluorouracil (5-FU) và leucovorin dưới phác đồ FOLFOX (Folinate–Fluorouracil–Oxaliplatin). Phối hợp này đã chứng minh cải thiện đáng kể thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và tỷ lệ đáp ứng so với phác đồ chỉ dùng 5-FU/leucovorin. Oxaliplatin cũng được nghiên cứu ở các chỉ định ngoài ung thư đại trực tràng, như ung thư tụy, dạ dày, buồng trứng và phổi.
Oxaliplatin đã được FDA phê duyệt từ năm 2002 và hiện là một trong những thuốc cơ bản trong điều trị ung thư đại trực tràng toàn cầu. Ưu điểm nổi bật của oxaliplatin là độc tính thận thấp hơn cisplatin, giúp bệnh nhân ít gặp phải suy thận cấp và có thể duy trì chức năng thận tốt trong suốt quá trình điều trị.
Cấu trúc hóa học và tính chất lý hóa
Công thức phân tử của oxaliplatin là C8H14FN2O4Pt, với trọng lượng phân tử 397,29 g/mol. Phân tử bao gồm:
- Nguyên tử bạch kim trung tâm (Pt2+).
- Hai ligand oxalato liên kết chelate (C2O42−).
- Nhóm DACH (1,2-diaminocyclohexane) tăng tính ưa nước và ổn định liên kết với ADN.
Hai ligand oxalato tạo góc liên kết khoảng 88°, giúp phân tử xâm nhập nhanh vào tế bào và hình thành liên kết cộng hóa trị với các base ADN, chủ yếu tại vị trí N7 của guanin. Sự ổn định không gian do DACH mang lại giúp phức hợp ADN-bạch kim khó bị enzyme sửa chữa ADN loại bỏ.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Khối lượng phân tử | 397,29 g/mol |
Độ hòa tan trong nước | 0,2 mg/mL (25 °C) |
Điểm nóng chảy | 202–205 °C |
pKa (âm tính) | Không xác định rõ, tan ở pH sinh lý |
Cơ chế tác động tế bào
Oxaliplatin thực hiện tác dụng chống khối u chủ yếu qua quá trình hình thành liên kết chéo ADN–Pt, gây biến dạng xoắn kép ADN, ức chế sao chép và phiên mã. Quá trình này bao gồm hai bước chính:
- Thủy phân ligand oxalato, tạo phức Pt2+ phản ứng cao với nhóm N7-G của ADN.
- Hình thành liên kết chéo nội phân tử (intra-strand crosslink) giữa hai base guanin liền kề hoặc liên phân tử (inter-strand crosslink) giữa hai mạch ADN.
Sự tích tụ liên kết chéo gây gián đoạn chu trình tế bào tại pha G₂/M, kích hoạt các cơ chế cảm ứng apoptosis thông qua con đường p53 và caspase. Khác với cisplatin, oxaliplatin ít tạo các adduct loại 1,2-GG, nhưng tạo nhiều adduct 1,3-GTG, thay đổi khác biệt cấu trúc ADN và kích thích đáp ứng độc tính sâu hơn.
Khả năng gây apoptosis được minh họa bằng công thức KaTeX sau:
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề oxaliplatin:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10