Olanzapine là gì? Các nghiên cứu khoa học về Olanzapine

Olanzapine là thuốc chống loạn thần không điển hình, tác động lên dopamine và serotonin, dùng điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Thuốc giúp kiểm soát ảo giác, hoang tưởng và cải thiện tâm trạng, ít gây tác dụng phụ vận động nhưng có thể gây tăng cân và rối loạn chuyển hóa.

Olanzapine là gì?

Olanzapine là một loại thuốc điều trị tâm thần thuộc nhóm thuốc chống loạn thần không điển hình (atypical antipsychotics), được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý như tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Đây là một hoạt chất có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương, được phát triển và thương mại hóa lần đầu tiên vào cuối những năm 1990 dưới tên biệt dược Zyprexa bởi công ty Eli Lilly. Từ đó đến nay, olanzapine đã trở thành một trong những thuốc chủ chốt trong điều trị các rối loạn loạn thần nhờ hiệu quả điều trị rõ rệt và phổ tác động rộng. Không giống như các thuốc chống loạn thần thế hệ đầu như haloperidol – vốn chỉ tập trung vào dopamine D2, olanzapine tác động lên nhiều loại thụ thể trong não, đặc biệt là serotonin và dopamine, làm giảm các triệu chứng rối loạn tâm thần mà ít gây ra các tác dụng phụ về vận động như hội chứng ngoại tháp.

Olanzapine hiện nằm trong danh mục thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) Essential Medicines List 2023, điều này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc điều trị các rối loạn tâm thần nghiêm trọng trên toàn cầu. Sự phổ biến của olanzapine còn được củng cố bởi việc có mặt của nhiều dạng bào chế và các phiên bản thuốc generic giúp mở rộng khả năng tiếp cận điều trị tại nhiều quốc gia.

Cơ chế tác dụng

Olanzapine là một chất đối kháng đa thụ thể, nghĩa là nó có khả năng ức chế nhiều loại thụ thể thần kinh trung ương khác nhau, trong đó nổi bật nhất là dopamine D2 và serotonin 5-HT2A. Bằng cách ngăn chặn các thụ thể D2 ở vùng mesolimbic của não, olanzapine giúp kiểm soát các triệu chứng dương tính của bệnh tâm thần phân liệt như ảo giác, hoang tưởng, rối loạn tư duy. Song song, đối kháng 5-HT2A giúp cải thiện triệu chứng âm tính (giảm cảm xúc, thu mình xã hội), đồng thời làm giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ ngoại tháp vốn phổ biến ở thuốc thế hệ cũ. Ngoài ra, olanzapine còn có tác dụng trên các thụ thể H1 (histamin), M1–M5 (muscarinic cholinergic) và α1-adrenergic, điều này giải thích vì sao thuốc có thể gây buồn ngủ, khô miệng, tăng cân hoặc hạ huyết áp tư thế đứng.

Nghiên cứu dược lý từ NCBI cho thấy olanzapine có ái lực rất cao đối với thụ thể 5-HT2A (Ki ~ 4 nM) và thụ thể D2 (Ki ~ 11 nM), làm cho nó trở thành một trong những thuốc có khả năng cân bằng hiệu quả giữa giảm triệu chứng và giảm tác dụng phụ. Cơ chế hoạt động chính của olanzapine trong điều trị loạn thần có thể mô tả bằng công thức sau:

Hiệu quả đieˆˋu trị1KdD2+1Kd5HT2A \text{Hiệu quả điều trị} \propto \frac{1}{K_d^{D2}} + \frac{1}{K_d^{5-HT2A}}

Trong đó, KdK_d là hằng số phân ly giữa thuốc và thụ thể – giá trị càng thấp, ái lực càng mạnh. Vì olanzapine có KdK_d thấp với cả hai loại thụ thể chính, nên hiệu quả lâm sàng đạt được ở liều tương đối thấp mà vẫn duy trì được tính an toàn.

Chỉ định điều trị

Olanzapine được chỉ định sử dụng trong nhiều rối loạn tâm thần nặng. Đầu tiên là tâm thần phân liệt – một bệnh lý mạn tính đặc trưng bởi các rối loạn trong nhận thức, cảm xúc và hành vi. Bệnh nhân thường xuất hiện ảo giác (thường là nghe thấy tiếng nói không có thật), hoang tưởng (niềm tin sai lệch không thể lay chuyển), và rối loạn ngôn ngữ. Olanzapine giúp ổn định các triệu chứng này trong giai đoạn cấp tính và duy trì hiệu quả lâu dài khi dùng liều thấp kéo dài để phòng tái phát.

Bên cạnh đó, olanzapine còn được sử dụng trong điều trị rối loạn lưỡng cực – một tình trạng tâm thần đặc trưng bởi sự dao động giữa các giai đoạn hưng cảm (tăng năng lượng, nói nhiều, mất ngủ, hành vi liều lĩnh) và trầm cảm (mệt mỏi, mất hứng thú, suy nghĩ tiêu cực). Trong các giai đoạn hưng cảm cấp hoặc hỗn hợp, olanzapine có hiệu quả nhanh chóng giúp ổn định tâm trạng, giảm nguy cơ hành vi nguy hiểm. Theo hướng dẫn lâm sàng của NICE, olanzapine được khuyến nghị là lựa chọn hàng đầu trong điều trị các đợt hưng cảm nặng hoặc tái phát.

Thêm vào đó, olanzapine còn được sử dụng phối hợp với fluoxetine (thuốc chống trầm cảm SSRI) để điều trị rối loạn trầm cảm nặng kháng trị – trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với thuốc chống trầm cảm đơn trị liệu. Sự phối hợp này tạo nên một tác động hiệp đồng giữa tác động tăng serotonin từ fluoxetine và tác động điều chỉnh đa thụ thể từ olanzapine.

Trong một số trường hợp ngoài chỉ định chính thức (off-label), olanzapine còn được dùng để kiểm soát buồn nôn và nôn mửa nặng do hóa trị hoặc xạ trị, đặc biệt khi các thuốc chống nôn thông thường không hiệu quả. Cơ chế này liên quan đến tác động của olanzapine trên thụ thể dopamine và serotonin ở vùng trung tâm nôn trong hành não.

Dạng bào chế và cách sử dụng

Olanzapine hiện có sẵn dưới nhiều dạng bào chế phù hợp với từng nhóm bệnh nhân. Dạng phổ biến nhất là viên nén bao phim, với các hàm lượng 5 mg, 7.5 mg, 10 mg, 15 mg và 20 mg. Dạng viên ngậm tan trong miệng (orodispersible tablet) rất hữu ích với những bệnh nhân không hợp tác điều trị, có khó khăn khi nuốt hoặc nguy cơ nhổ thuốc. Dạng tiêm bắp (IM) được sử dụng trong các tình huống cấp cứu như cơn kích động tâm thần, thường thấy ở bệnh nhân loạn thần cấp hoặc hưng cảm nặng. Các dạng này cho phép kiểm soát triệu chứng nhanh chóng trong vòng 15-45 phút sau khi tiêm.

Liều khởi đầu thông thường cho người lớn mắc tâm thần phân liệt là 5-10 mg mỗi ngày, có thể điều chỉnh dần lên đến liều tối đa 20 mg/ngày tùy theo đáp ứng và dung nạp. Trong điều trị hưng cảm cấp, liều khởi đầu thường là 10-15 mg/ngày. Khi phối hợp với fluoxetine, olanzapine thường bắt đầu ở liều 5 mg và điều chỉnh tăng dần nếu cần thiết. Thời gian bán thải trung bình của olanzapine vào khoảng 30 giờ, do đó thuốc có thể dùng 1 lần/ngày và vẫn duy trì nồng độ điều trị ổn định trong máu.

Tác dụng phụ

Olanzapine, mặc dù có hiệu quả cao trong điều trị các rối loạn tâm thần, nhưng đi kèm với đó là nguy cơ xuất hiện nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là các vấn đề về chuyển hóa và thần kinh trung ương. Tác dụng phụ phổ biến nhất và cũng đáng lo ngại nhất là tăng cân đáng kể, có thể xảy ra ở tới 80% bệnh nhân sử dụng dài hạn. Sự tăng cân này thường đi kèm với tăng đường huyết, rối loạn lipid máu (tăng cholesterol và triglyceride), dẫn đến tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa và bệnh tiểu đường type 2.

Các tác dụng phụ thường gặp khác bao gồm buồn ngủ (do tác động trên thụ thể histamin H1), táo bón, khô miệng, chóng mặt, mệt mỏi, phù nề và rối loạn chức năng tình dục. Trên thần kinh, một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng hội chứng ác tính do thuốc an thần (neuroleptic malignant syndrome), mặc dù rất hiếm, với triệu chứng gồm sốt cao, cứng cơ, rối loạn ý thức và tăng enzyme cơ (CPK).

Tác dụng ngoại tháp – như run tay, cứng cơ, chậm vận động – thường ít gặp hơn so với các thuốc thế hệ cũ như haloperidol, nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt ở liều cao hoặc khi phối hợp với các thuốc loạn thần khác. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể bị rối loạn vận động muộn (tardive dyskinesia), biểu hiện bằng các động tác không kiểm soát ở mặt, môi, lưỡi hoặc chi – tình trạng này có thể không hồi phục nếu không phát hiện và ngưng thuốc kịp thời.

Đối với người cao tuổi mắc chứng sa sút trí tuệ, việc sử dụng olanzapine đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ tử vong, thường do các nguyên nhân như nhiễm trùng phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc biến cố tim mạch. Do đó, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã yêu cầu dán nhãn cảnh báo “black box warning” trên các chế phẩm olanzapine khi dùng cho nhóm bệnh nhân này. Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại FDA Drug Label – Zyprexa.

Chống chỉ định và thận trọng

Olanzapine chống chỉ định tuyệt đối ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với hoạt chất này hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc. Bên cạnh đó, cần hết sức thận trọng khi dùng thuốc cho các đối tượng có nguy cơ cao gặp biến cố bất lợi. Những nhóm bệnh nhân cần theo dõi sát khi dùng olanzapine bao gồm:

  • Bệnh nhân có tiền sử tiểu đường hoặc hội chứng chuyển hóa: cần kiểm tra định kỳ glucose huyết, HbA1c, lipid máu và theo dõi cân nặng.
  • Người có tiền sử bệnh tim mạch, như suy tim, tăng huyết áp, hoặc rối loạn nhịp tim: olanzapine có thể gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ.
  • Bệnh nhân gan, đặc biệt khi có men gan tăng trước đó: thuốc chuyển hóa qua gan nên có thể làm nặng thêm tổn thương gan nếu không theo dõi sát men ALT/AST.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: chưa có đủ dữ liệu an toàn tuyệt đối. Dù một số nghiên cứu không ghi nhận dị tật bẩm sinh rõ ràng, nhưng thuốc vẫn chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
  • Bệnh nhân cao tuổi: nguy cơ gặp tác dụng phụ như lú lẫn, hạ huyết áp tư thế và đột tử cao hơn so với nhóm tuổi khác.

Trước khi kê đơn olanzapine, bác sĩ nên yêu cầu thực hiện các xét nghiệm cơ bản bao gồm: đường huyết lúc đói, lipid máu, cân nặng, huyết áp và men gan. Trong quá trình điều trị, cần theo dõi định kỳ 3 tháng/lần hoặc theo khuyến cáo của tổ chức như NHS (National Health Service, UK).

Tương tác thuốc

Olanzapine chuyển hóa chủ yếu qua enzym cytochrome P450 isoenzyme CYP1A2 và phần nhỏ qua CYP2D6. Do đó, thuốc có thể bị ảnh hưởng bởi các thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế các enzym này.

  • Thuốc cảm ứng CYP1A2 (như carbamazepine, rifampin, hút thuốc lá): làm giảm nồng độ olanzapine trong máu, có thể khiến hiệu quả điều trị giảm rõ rệt.
  • Thuốc ức chế CYP1A2 (như fluvoxamine): làm tăng nồng độ olanzapine trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ như buồn ngủ, hôn mê, loạn nhịp.
  • Phối hợp với thuốc an thần khác (benzodiazepines, opioids): làm tăng nguy cơ ức chế thần kinh trung ương, có thể gây ức chế hô hấp nghiêm trọng.
  • Dùng chung với thuốc chống tăng huyết áp có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế.

Vì vậy, trước khi bắt đầu điều trị, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm cả thực phẩm chức năng và thảo dược. Việc ngưng hay thay đổi liều thuốc tương tác nên được thực hiện một cách thận trọng, dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

Cách theo dõi trong điều trị dài hạn

Do nhiều tác dụng phụ của olanzapine không xuất hiện ngay mà tích lũy theo thời gian, việc theo dõi định kỳ là bắt buộc trong điều trị dài hạn. Các chỉ số cần theo dõi bao gồm:

  • Cân nặng: kiểm tra hàng tháng trong 3 tháng đầu, sau đó mỗi 3 tháng/lần.
  • Chỉ số đường huyết lúc đói và HbA1c: kiểm tra ban đầu, sau 3 tháng và định kỳ mỗi 6 tháng.
  • Lipid máu (cholesterol, triglyceride): xét nghiệm lúc khởi đầu và sau mỗi 6 tháng.
  • Điện tâm đồ (ECG): nếu bệnh nhân có tiền sử tim mạch hoặc đang dùng thuốc kéo dài QT khác.
  • Chức năng gan (ALT, AST): xét nghiệm định kỳ để phát hiện sớm độc tính gan.

Việc sử dụng bảng kiểm (checklist) theo hướng dẫn từ tổ chức chuyên môn như NHS hoặc NICE giúp đảm bảo bệnh nhân được giám sát đúng chuẩn và phát hiện sớm biến chứng.

Kết luận

Olanzapine là một thuốc chống loạn thần không điển hình với cơ chế tác động đa dạng lên hệ thống thần kinh trung ương, mang lại hiệu quả điều trị cao trong các rối loạn tâm thần nặng như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, trầm cảm kháng trị. Tuy nhiên, đi kèm với đó là nguy cơ tăng cân, rối loạn chuyển hóa, buồn ngủ và các tác dụng phụ về thần kinh hoặc tim mạch, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân dễ tổn thương. Việc sử dụng olanzapine cần có chỉ định cụ thể, theo dõi chặt chẽ và được cá nhân hóa theo từng bệnh nhân. Với quản lý phù hợp, olanzapine là một lựa chọn hiệu quả và an toàn trong chiến lược điều trị rối loạn tâm thần hiện đại.

Bài viết này mang tính chất tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán hoặc chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. Người đọc cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng hoặc ngưng bất kỳ loại thuốc nào.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề olanzapine:

Olanzapine versus Placebo and Haloperidol
Neuropsychopharmacology - Tập 14 Số 2 - Trang 111-123 - 1996
Olanzapine Treatment of Psychotic and Behavioral Symptoms in Patients With Alzheimer Disease in Nursing Care Facilities
American Medical Association (AMA) - Tập 57 Số 10 - Trang 968 - 2000
Olanzapine
Springer Science and Business Media LLC - - 1999
Olanzapine vs haloperidol: treating delirium in a critical care setting
Intensive Care Medicine - Tập 30 Số 3 - Trang 444-449 - 2004
5-HT2 and D2 Receptor Occupancy of Olanzapine in Schizophrenia: A PET Investigation
American Journal of Psychiatry - Tập 155 Số 7 - Trang 921-928 - 1998
Tiểu đường liên quan đến Olanzapine Dịch bởi AI
Pharmacotherapy - Tập 22 Số 7 - Trang 841-852 - 2002
Mục tiêu Nghiên cứu. Khám phá các đặc điểm lâm sàng của tình trạng tăng đường huyết ở bệnh nhân được điều trị bằng olanzapine.Thiết kế. Khảo sát dịch tễ học hồi cứu về các sự kiện không mong muốn được báo cáo tự phát liên quan đến liệu pháp olanzapine.Thiết lập. Trung tâm đánh giá thuốc t...... hiện toàn bộ
Elevated Levels of Insulin, Leptin, and Blood Lipids in Olanzapine-Treated Patients With Schizophrenia or Related Psychoses
Journal of Clinical Psychiatry - Tập 61 Số 10 - Trang 742-749 - 2000
Tổng số: 1,799   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10