Noradrenaline là gì? Các công bố khoa học về Noradrenaline

Noradrenaline, còn gọi là norepinephrine, là một chất dẫn truyền thần kinh và hormone thuộc nhóm catecholamine, giữ vai trò điều hòa huyết áp và phản ứng stress. Nó được tổng hợp từ dopamine, hoạt động qua các thụ thể adrenergic để co mạch, tăng nhịp tim và là thuốc vận mạch chính trong điều trị sốc và tụt huyết áp.

Noradrenaline là gì?

Noradrenaline, còn gọi là norepinephrine, là một catecholamine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, đồng thời là một hormone trong hệ nội tiết. Nó đóng vai trò quan trọng trong phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight), điều hòa huyết áp, nhịp tim, sự tỉnh táo và tâm trạng. Noradrenaline được tổng hợp từ dopamine và chủ yếu được sản xuất tại các đầu tận thần kinh giao cảm, locus coeruleus trong não và tủy thượng thận.

Cấu trúc hóa học và tổng hợp

Noradrenaline có công thức phân tử là C8H11NO3 và cấu trúc bao gồm một nhân catechol và một chuỗi ethylamine. Quá trình tổng hợp bắt đầu từ amino acid tyrosine:

TyrosineTyrosine hydroxylaseL-DOPADOPA decarboxylaseDopamineDopamine β-hydroxylaseNoradrenaline \text{Tyrosine} \xrightarrow{\text{Tyrosine hydroxylase}} \text{L-DOPA} \xrightarrow{\text{DOPA decarboxylase}} \text{Dopamine} \xrightarrow{\text{Dopamine β-hydroxylase}} \text{Noradrenaline}

Noradrenaline được lưu trữ trong các túi synaptic và được phóng thích khi có kích thích thần kinh.

Sinh lý học và cơ chế hoạt động

Noradrenaline tác động lên các thụ thể adrenergic α và β:

  • Thụ thể α1: Gây co mạch, tăng huyết áp.
  • Thụ thể β1: Tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim.

Cơ chế tín hiệu nội bào:

Noradrenaline+α1GqPLCIP3+DAG[Ca2+] \text{Noradrenaline} + \alpha_1 \rightarrow G_q \rightarrow \text{PLC} \rightarrow IP_3 + DAG \rightarrow \uparrow [Ca^{2+}]

Noradrenaline+β1GsAdenylate cyclasecAMP \text{Noradrenaline} + \beta_1 \rightarrow G_s \rightarrow \text{Adenylate cyclase} \rightarrow \uparrow cAMP

Những tác động này giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng với các tình huống căng thẳng.

Ứng dụng lâm sàng

Noradrenaline được sử dụng như một thuốc vận mạch trong điều trị sốc nhiễm trùng và hạ huyết áp nặng. Theo PMC, nó là lựa chọn hàng đầu trong điều trị sốc nhiễm trùng do khả năng tăng huyết áp hiệu quả và ít tác dụng phụ hơn so với dopamine. Liều khởi đầu thường từ 0,05–0,5 mcg/kg/phút, điều chỉnh theo đáp ứng huyết động.

Tác dụng phụ và cảnh báo

Noradrenaline có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như:

  • Loạn nhịp tim.
  • Thiếu máu ngoại vi, hoại tử mô tại vị trí truyền nếu rò rỉ thuốc.
  • Tăng huyết áp quá mức nếu truyền nhanh.

Trong trường hợp rò thuốc ra mô dưới da, có thể dùng phentolamine tiêm tại chỗ để giảm nguy cơ hoại tử.

Vai trò trong tâm thần học

Noradrenaline cũng liên quan đến điều hòa tâm trạng và sự chú ý. Nồng độ thấp có thể liên quan đến trầm cảm và rối loạn lo âu. Các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRIs) như venlafaxine và duloxetine được sử dụng để điều trị các rối loạn này bằng cách tăng nồng độ noradrenaline trong não.

Kết luận

Noradrenaline là một chất dẫn truyền thần kinh và hormone thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong phản ứng căng thẳng, điều hòa huyết áp và tâm trạng. Trong y học, nó là thuốc vận mạch hiệu quả trong điều trị sốc và hạ huyết áp nặng. Hiểu rõ đặc tính sinh lý và ứng dụng lâm sàng của noradrenaline là cần thiết trong thực hành y học hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề noradrenaline:

Phương pháp xác định huỳnh quang adrenaline và noradrenaline trong mô. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 44 Số 3-4 - Trang 273-292 - 1958
Tóm tắt.Bài viết mô tả một phương pháp kiểm nghiệm hóa học cho một lượng nhỏ adrenaline và noradrenaline trong các mô. Các catecholamin được chiết xuất bằng axit perchloric. Các chiết xuất được đưa qua cột trao đổi cation (Dowex 50) nhằm hấp thụ catecholamin. Việc tách các amin khỏi cột được thực hiện bằng axit hydrochloric. Sự ước lượng của hai amin trong các dung...... hiện toàn bộ
#adrenaline #noradrenaline #phương pháp hóa học #axit perchloric #cột trao đổi cation #phương pháp huỳnh quang #catecholamin.
Expression cloning of a cocaine-and antidepressant-sensitive human noradrenaline transporter
Nature - Tập 350 Số 6316 - Trang 350-354 - 1991
Endothelium-dependent relaxation of coronary arteries by noradrenaline and serotonin
Nature - Tập 305 Số 5935 - Trang 627-630 - 1983
Tác động ức chế của noradrenaline và adrenaline lên sự tiết acetylcholine dọc theo cơ dải dọc của hồi tràng chuột lang Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 35 Số 1 - Trang 10-28 - 1969
Noradrenaline và adrenaline giảm sản lượng acetylcholine bởi dải cơ dọc hồi tràng chuột lang lên tới 80%, cả trong điều kiện nghỉ và sau khi kích thích. Hiệu ứng này tăng dần theo liều, và có thể phát hiện với nồng độ noradrenaline 2 × 10−7 g/ml. Adrenaline khoảng 4 lần hoạt tính hơn noradrenaline, và tác đ...... hiện toàn bộ
#noradrenaline #adrenaline #acetylcholine #guinea-pig ileum #longitudinal muscle strip #sympathetic control #presynaptic inhibition
Nhiệt sinh học không run ở chuột. II. Các phép đo lưu lượng máu bằng vi cầu chỉ ra mô mỡ nâu là vị trí chiếm ưu thế của sự sinh nhiệt do noradrenaline gây ra Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physiology and Pharmacology - Tập 56 Số 1 - Trang 110-122 - 1978
Lưu lượng tim (CO) và phân phối tỷ lệ (FD) của các vi cầu nhựa được gán nhãn γ (15 ± 5 μm) tiêm vào tâm thất trái được sử dụng để tính lưu lượng máu đến các cơ quan và mô của chuột trắng được an thần với barbital, được thích nghi với nhiệt độ ấm (WA) hoặc lạnh (CA) khi nghỉ ngơi và sau đó trong phản ứng sinh nhiệt tối đa của chúng với noradrenaline (NA) được truyền vào. Lưu lượng đến các ...... hiện toàn bộ
Noradrenaline blocks accommodation of pyramidal cell discharge in the hippocampus
Nature - Tập 299 Số 5884 - Trang 636-638 - 1982
Sự suy giảm noradrenaline và dopamine trong não bởi 6-hydroxydopamine Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 42 Số 1 - Trang 88-99 - 1971
Tóm tắt Sau khi tiêm quản xuyên hành não, 6-hydroxydopamine có tác dụng mạnh hơn lên noradrenaline trong não so với dopamine. Việc tiêm hai liều 6-hydroxydopamine làm gia tăng sự suy giảm noradrenaline nhưng không ảnh hưởng đến dopamine.... hiện toàn bộ
#6-hydroxydopamine #noradrenaline #dopamine #enzym tyrosine hydroxylase #pargyline #decarboxyl hóa #catecholamine #desmethylimipramine #imipramine #reserpine #chuột phát triển
Regional concentrations of noradrenaline and dopamine in rat brain
Brain Research - Tập 113 Số 3 - Trang 563-574 - 1976
Tổng số: 2,141   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10