Nhiệt độ phản ứng là gì? Các nghiên cứu về Nhiệt độ phản ứng

Nhiệt độ phản ứng là mức nhiệt tại đó phản ứng hóa học diễn ra và duy trì, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ, cân bằng và hiệu suất phản ứng. Đây là thông số nền tảng trong nghiên cứu và công nghiệp, được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả, an toàn và chất lượng sản phẩm.

Giới thiệu về nhiệt độ phản ứng

Nhiệt độ phản ứng là thông số nền tảng trong hóa học, vật lý và công nghệ, chỉ mức nhiệt mà một phản ứng hóa học xảy ra và được duy trì ổn định. Nó không chỉ là giá trị vật lý đơn thuần, mà còn thể hiện sự cân bằng giữa năng lượng cung cấp và năng lượng tiêu thụ trong một hệ phản ứng. Mỗi phản ứng đều có khoảng nhiệt độ đặc trưng, nơi mà tốc độ, hiệu suất và tính chọn lọc đạt mức tối ưu. Nếu vượt quá hoặc thấp hơn ngưỡng này, phản ứng có thể diễn ra kém hiệu quả, hoặc thậm chí không xảy ra.

Trong nghiên cứu cơ bản, nhiệt độ phản ứng là thông số cần xác định khi khảo sát cơ chế phản ứng, đo năng lượng hoạt hóa, hay dự đoán động học hóa học. Trong công nghiệp, việc kiểm soát chính xác nhiệt độ phản ứng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, mức tiêu thụ năng lượng, và độ an toàn vận hành. Do đó, các nhà hóa học, kỹ sư và nhà nghiên cứu đều coi đây là biến số quan trọng hàng đầu trong thực nghiệm và sản xuất.

Các nghiên cứu hiện đại trong Chemical Engineering Science khẳng định rằng nhiệt độ phản ứng là yếu tố trung tâm giúp liên kết giữa lý thuyết động học, nhiệt động học và ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp.

Cơ sở nhiệt động học

Nhiệt độ phản ứng liên quan mật thiết đến năng lượng hoạt hóa và sự thay đổi enthalpy của hệ. Khi một phản ứng diễn ra, các phân tử tham gia cần vượt qua rào cản năng lượng để tạo ra trạng thái chuyển tiếp. Số lượng phân tử đủ năng lượng phụ thuộc trực tiếp vào nhiệt độ môi trường. Điều này lý giải tại sao nhiều phản ứng ở nhiệt độ thấp diễn ra rất chậm hoặc hầu như không xảy ra.

Mối quan hệ cơ bản được mô tả qua phương trình Arrhenius:

k=Aexp(EaRT) k = A \exp\left(-\frac{E_a}{RT}\right)

trong đó: kk là hằng số tốc độ phản ứng, AA là yếu tố tiền số, EaE_a là năng lượng hoạt hóa, RR là hằng số khí lý tưởng, và TT là nhiệt độ tuyệt đối. Phương trình này thể hiện rằng khi nhiệt độ tăng, giá trị kk tăng theo hàm mũ, dẫn đến phản ứng diễn ra nhanh hơn.

Từ góc độ nhiệt động học, enthalpy (ΔH\Delta H) và entropy (ΔS\Delta S) cũng quyết định khả năng xảy ra phản ứng. Thông qua phương trình Gibbs:

ΔG=ΔHTΔS \Delta G = \Delta H - T\Delta S

phản ứng chỉ tự phát khi ΔG<0\Delta G < 0. Do đó, việc điều chỉnh nhiệt độ có thể làm thay đổi tính tự phát của phản ứng, đặc biệt đối với các phản ứng thu nhiệt hoặc tỏa nhiệt mạnh.

Ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng

Tốc độ phản ứng là đại lượng phản ánh sự thay đổi nồng độ chất tham gia hoặc sản phẩm theo thời gian. Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng theo nhiều cơ chế: tăng nhiệt độ làm gia tăng năng lượng động học trung bình của các phân tử, tăng xác suất va chạm hiệu quả, và làm nhiều phân tử vượt qua rào cản năng lượng hoạt hóa. Kết quả là phản ứng diễn ra nhanh hơn, với tốc độ tăng thường rất lớn ngay cả khi nhiệt độ chỉ thay đổi một vài độ.

Ảnh hưởng này có thể minh họa qua quy tắc Van’t Hoff: khi tăng nhiệt độ thêm 10°C, tốc độ phản ứng thường tăng khoảng 2–4 lần, tùy thuộc vào bản chất của phản ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu nhiệt độ quá cao, các phản ứng phụ hoặc quá trình phân hủy có thể xảy ra, làm giảm hiệu suất thu hồi sản phẩm mong muốn.

Bảng sau minh họa ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng giả định có năng lượng hoạt hóa cao:

Nhiệt độ (°C) Hằng số tốc độ k (giả định, s⁻¹) Tốc độ phản ứng
20 0.001 Rất chậm
30 0.004 Chậm
40 0.012 Trung bình
50 0.040 Nhanh
60 0.120 Rất nhanh

Nghiên cứu trên Nature Chemical Kinetics cho thấy rằng sự gia tăng tốc độ phản ứng khi tăng nhiệt độ là một trong những yếu tố quan trọng nhất được khai thác trong công nghiệp hóa chất và sinh học phân tử.

Cân bằng hóa học và nhiệt độ

Nhiệt độ không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng mà còn tác động mạnh đến vị trí cân bằng hóa học. Đối với các phản ứng thuận nghịch, nguyên lý Le Chatelier chỉ ra rằng hệ thống sẽ tự điều chỉnh để chống lại sự thay đổi điều kiện bên ngoài. Khi nhiệt độ tăng, cân bằng sẽ dịch chuyển theo chiều phản ứng thu nhiệt nhằm hấp thụ nhiệt thừa; ngược lại, khi nhiệt độ giảm, cân bằng dịch chuyển theo chiều phản ứng tỏa nhiệt để bù lại năng lượng mất đi.

Ví dụ, trong phản ứng tổng hợp amoniac theo quy trình Haber-Bosch:

N2(g)+3H2(g)2NH3(g),ΔH=92kJ/mol N_2(g) + 3H_2(g) \rightleftharpoons 2NH_3(g), \quad \Delta H = -92 \, kJ/mol

Đây là phản ứng tỏa nhiệt. Nếu nhiệt độ tăng cao, cân bằng sẽ dịch chuyển sang trái, làm giảm hiệu suất NH₃. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ quá thấp, tốc độ phản ứng lại quá chậm. Vì vậy, công nghiệp chọn khoảng 400–500°C để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa tốc độ và hiệu suất.

Bảng dưới đây minh họa ảnh hưởng của nhiệt độ đến hiệu suất phản ứng tỏa nhiệt giả định:

Nhiệt độ (°C) Hiệu suất cân bằng (%)
300 80
400 60
500 40
600 25

Sự phụ thuộc này là nền tảng trong thiết kế quy trình hóa học, khi kỹ sư phải cân đối giữa tốc độ động học và hiệu suất cân bằng để đạt hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao nhất.

Phân loại nhiệt độ phản ứng

Nhiệt độ phản ứng có thể được phân loại dựa trên mục đích nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn. Trong hóa học cơ bản, các nhà nghiên cứu thường quan tâm đến “nhiệt độ tối ưu” – mức nhiệt giúp phản ứng diễn ra nhanh nhất với ít phản ứng phụ nhất. Trong khi đó, ngành công nghiệp chú trọng nhiều hơn đến “nhiệt độ an toàn” và “nhiệt độ xúc tác” để đảm bảo sản xuất ổn định và hiệu quả.

Một số khái niệm quan trọng:

  • Nhiệt độ tối ưu: mức nhiệt mà tại đó tốc độ phản ứng đạt cực đại. Nếu vượt quá ngưỡng này, các phản ứng phụ có thể xuất hiện, gây giảm hiệu suất.
  • Nhiệt độ tới hạn: mức nhiệt mà trên đó cơ chế phản ứng thay đổi, ví dụ từ phản ứng bậc một sang phản ứng dây chuyền.
  • Nhiệt độ xúc tác: nhiệt độ phù hợp để chất xúc tác phát huy tối đa hiệu quả. Với nhiều hệ xúc tác kim loại, khoảng nhiệt độ này rất hẹp.
  • Nhiệt độ an toàn: mức nhiệt không vượt quá để tránh cháy nổ, phân hủy hoặc thoái hóa hóa chất trong quá trình sản xuất.

Bảng dưới minh họa các dạng nhiệt độ phản ứng trong một số hệ điển hình:

Loại phản ứng Nhiệt độ tối ưu Nhiệt độ xúc tác Nhiệt độ an toàn
Hydro hóa dầu thực vật 180–220°C 200°C (Ni xúc tác) < 250°C
Tổng hợp NH₃ (Haber-Bosch) 400–500°C 450°C (Fe xúc tác) < 550°C
Phân hủy enzym amylase 35–40°C 37°C < 50°C

Nhiệt độ phản ứng trong sinh học

Trong hệ sinh học, nhiệt độ phản ứng đóng vai trò quyết định đến hoạt tính enzym. Mỗi enzym có một “khoảng nhiệt độ tối ưu” để hoạt động. Khi đạt đến mức này, tốc độ phản ứng xúc tác đạt cực đại. Nếu vượt quá, enzym có thể bị biến tính, mất cấu trúc bậc ba và bậc bốn, dẫn đến mất hoạt tính. Ngược lại, ở nhiệt độ quá thấp, tốc độ phản ứng chậm do năng lượng va chạm không đủ.

Ví dụ, enzym amylase phân hủy tinh bột hoạt động mạnh nhất ở khoảng 37°C – phù hợp với nhiệt độ cơ thể người. Một số enzym trong vi khuẩn ưa nhiệt, như Taq polymerase sử dụng trong kỹ thuật PCR, lại có nhiệt độ tối ưu tới 72°C, giúp duy trì hoạt động ổn định trong điều kiện cao nhiệt.

Danh sách một số enzym và nhiệt độ hoạt động tối ưu:

  • Amylase (người): 37°C
  • Pepsin (dạ dày người): 37–40°C
  • Taq polymerase (vi khuẩn ưa nhiệt): 70–75°C
  • Cellulase (nấm): 50–55°C

Theo các nghiên cứu trên Journal of Molecular Biology, sự ổn định nhiệt của enzym là yếu tố quan trọng trong ứng dụng công nghệ sinh học, đặc biệt trong sản xuất công nghiệp và kỹ thuật di truyền.

Nhiệt độ phản ứng trong công nghiệp hóa chất

Trong công nghiệp, việc lựa chọn và kiểm soát nhiệt độ phản ứng là điều kiện tiên quyết để tối ưu hóa năng suất và chi phí. Mỗi quy trình sản xuất đều có khoảng nhiệt độ chuẩn nhằm cân bằng giữa tốc độ động học và hiệu suất cân bằng hóa học. Nếu không kiểm soát đúng, phản ứng có thể dẫn đến nguy cơ mất an toàn, hao phí năng lượng hoặc sản phẩm kém chất lượng.

Ví dụ:

  • Cracking dầu mỏ: yêu cầu nhiệt độ 450–750°C để phân cắt các phân tử hydrocarbon nặng thành sản phẩm nhẹ hơn như xăng và olefin.
  • Tổng hợp amoniac: 400–500°C với xúc tác sắt, vừa đủ để duy trì tốc độ phản ứng mà không làm giảm hiệu suất cân bằng quá nhiều.
  • Sản xuất methanol: 200–300°C với xúc tác Cu/ZnO/Al₂O₃, cho phép chuyển hóa hỗn hợp CO và H₂ thành methanol.

Các công nghệ hiện đại trong Applied Catalysis A cho thấy việc tối ưu hóa nhiệt độ cùng với áp suất và chất xúc tác có thể nâng hiệu suất lên đáng kể, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường.

Phương pháp kiểm soát nhiệt độ phản ứng

Kiểm soát nhiệt độ là khâu quan trọng trong cả nghiên cứu và sản xuất. Các hệ thống thí nghiệm và công nghiệp áp dụng nhiều biện pháp kỹ thuật nhằm duy trì nhiệt độ phản ứng trong khoảng tối ưu.

Một số phương pháp thường dùng:

  • Hệ trao đổi nhiệt: sử dụng áo nước, cuộn trao đổi, hoặc dòng khí làm mát để kiểm soát nhiệt độ trong bình phản ứng.
  • Sử dụng chất xúc tác: hạ thấp năng lượng hoạt hóa, từ đó giảm nhiệt độ cần thiết để phản ứng diễn ra.
  • Điều chỉnh áp suất: thay đổi nhiệt độ cân bằng thông qua mối liên hệ nhiệt động học.
  • Điều khiển tự động: áp dụng cảm biến nhiệt và bộ điều khiển PID để theo dõi, điều chỉnh tức thì.

Trong các phản ứng tỏa nhiệt mạnh, như trùng hợp hoặc hydro hóa, việc kiểm soát nhiệt độ càng trở nên khó khăn. Nếu hệ thống không đủ khả năng giải nhiệt, có thể xảy ra hiện tượng runaway reaction (phản ứng mất kiểm soát), gây cháy nổ nghiêm trọng.

Ứng dụng và ý nghĩa thực tiễn

Nhiệt độ phản ứng có ý nghĩa sâu rộng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ. Trong y học, nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của thuốc và sự ổn định của dược phẩm. Trong công nghiệp thực phẩm, kiểm soát nhiệt độ giúp duy trì hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng trong các quá trình nấu, thanh trùng, sấy. Trong năng lượng tái tạo, nhiệt độ là yếu tố quan trọng trong phản ứng nhiệt phân, khí hóa sinh khối và sản xuất nhiên liệu sạch.

Ngoài ra, các công nghệ mới đang khai thác vai trò của nhiệt độ phản ứng trong phát triển vật liệu tiên tiến, như tổng hợp hạt nano, chế tạo gốm sứ kỹ thuật cao và hợp kim chức năng. Việc duy trì nhiệt độ chính xác ở quy mô nano giúp kiểm soát cấu trúc tinh thể và tính chất của vật liệu.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu

Kiểm soát nhiệt độ phản ứng luôn là thách thức trong thực tế. Các phản ứng ở điều kiện cực hạn như siêu tới hạn hoặc siêu áp suất đòi hỏi hệ thống đo lường nhiệt chính xác và bền bỉ. Ngoài ra, các hệ xúc tác nano có thể thay đổi tính chất nhiệt động học, khiến việc dự đoán nhiệt độ phản ứng trở nên khó khăn hơn.

Xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào:

  • Phát triển cảm biến nhiệt độ độ nhạy cao, phù hợp với quy mô nano.
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong dự đoán và điều chỉnh điều kiện phản ứng.
  • Tích hợp công nghệ làm mát tiên tiến trong các hệ phản ứng công nghiệp lớn.
  • Nghiên cứu cơ chế nhiệt động học ở mức phân tử nhằm hiểu rõ hơn sự phụ thuộc vào nhiệt độ.

Các công bố trên Nature Chemical Engineering cho thấy trí tuệ nhân tạo và mô phỏng phân tử đang dần trở thành công cụ chủ đạo trong tối ưu hóa nhiệt độ phản ứng cho cả nghiên cứu và sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  1. Atkins, P., & de Paula, J. (2014). Physical Chemistry. Oxford University Press.
  2. Laidler, K.J. (1987). Chemical Kinetics. Harper and Row.
  3. Smith, J.M., Van Ness, H.C., & Abbott, M.M. (2005). Introduction to Chemical Engineering Thermodynamics. McGraw-Hill.
  4. Ertl, G., Knözinger, H., & Weitkamp, J. (2008). Handbook of Heterogeneous Catalysis. Wiley-VCH.
  5. Schmid, R.D. (2001). Enzyme Technology. Wiley-VCH.
  6. Froment, G.F., Bischoff, K.B., & De Wilde, J. (2011). Chemical Reactor Analysis and Design. Wiley.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiệt độ phản ứng:

WorldClim 2: các bề mặt khí hậu phân giải không gian 1‐km mới cho các vùng đất toàn cầu Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 37 Số 12 - Trang 4302-4315 - 2017
TÓM TẮTChúng tôi đã tạo ra một tập dữ liệu mới về dữ liệu khí hậu tháng được nội suy không gian cho các vùng đất toàn cầu với độ phân giải không gian rất cao (khoảng 1 km2). Tập dữ liệu này bao gồm nhiệt độ hàng tháng (tối thiểu, tối đa và trung bình), lượng mưa, bức xạ mặt trời, áp suất hơi nước và tốc độ gió, được tổng hợp trong khoảng thời g...... hiện toàn bộ
#khí hậu #dữ liệu khí hậu #nội suy không gian #vệ tinh MODIS #nhiệt độ #lượng mưa #độ ẩm #tốc độ gió
Động học của quá trình phân hủy nhiệt của nhựa tạo than từ phép đo nhiệt trọng. Ứng dụng trên nhựa phenolic Dịch bởi AI
Wiley - Tập 6 Số 1 - Trang 183-195 - 1964
Tóm tắtMột kỹ thuật được phát triển để thu được các phương trình tốc độ và các thông số động học mô tả sự phân hủy nhiệt của nhựa từ dữ liệu TGA. Phương pháp này dựa trên việc so sánh giữa các thí nghiệm được thực hiện ở các tốc độ gia nhiệt tuyến tính khác nhau. Bằng cách này, có thể xác định năng lượng kích hoạt của một số quá trình mà không cần biết dạng phương ...... hiện toàn bộ
#Quá trình phân hủy nhiệt #động học #nhựa tạo than #nhựa phenolic #năng lượng kích hoạt #phép đo nhiệt trọng #fiberglass.
Quan hệ Tổng quát cho Quá trình Oxy hóa Nhiệt của Silicon Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 36 Số 12 - Trang 3770-3778 - 1965
Sự động học của quá trình oxy hóa nhiệt của silicon được khảo sát một cách chi tiết. Dựa trên một mô hình đơn giản về quá trình oxy hóa, mô hình này xem xét các phản ứng diễn ra tại hai ranh giới của lớp oxit cũng như quá trình khuếch tán, mối quan hệ tổng quát x02+Ax0=B(t+τ) được rút ra. Mối quan hệ này cho thấy sự phù hợp xuất sắc với dữ liệu oxy hóa thu được trên một dải nhiệt độ rộng (...... hiện toàn bộ
#oxy hóa nhiệt #silicon #động học #lớp oxit #khuếch tán #phản ứng #nhiệt độ #áp suất #oxit độ dày #oxy hóa #đặc trưng vật lý-hóa học.
Một hồ sơ đồng vị oxy trong một phần của vỏ đại dương thời Kỷ Phấn Trắng, Samoa Ophiolite, Oman: Bằng chứng cho sự đệm δ18O của đại dương bằng cách tuần hoàn thủy nhiệt ở độ sâu (>5 km) tại sống núi giữa đại dương Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 86 Số B4 - Trang 2737-2755 - 1981
Các phân tích đồng vị của 75 mẫu từ Samail ophiolite chỉ ra rằng sự trao đổi thủy nhiệt dưới nhiệt độ nóng chảy phổ biến với nước biển xảy ra trên bề mặt 75% của đoạn vỏ đại dương dày 8km này; địa phương, H2O thậm chí còn thâm nhập vào peridotite bị nứt gãy. Các dung nham gối (δ18O = 10.7 đến 12.7) và các dãy tường lót (4.9 đến 11.3) thường giàu ...... hiện toàn bộ
#Samail Ophiolite #đồng vị oxy #vỏ đại dương #Kỷ Phấn Trắng #hệ thống thủy nhiệt #sống núi giữa đại dương #đá gabbro #tỉ lệ nước/đá #sự trao đổi thủy nhiệt #đồng vị O-18 #nước biển #tuần hoàn thủy nhiệt #buồng magma #hydrothermal circulation #isotopic buffering
Hạt nhân kim loại kích thước nanomet trên nền graphene được bao bọc bởi silica trung bình rỗng: Chất xúc tác bền vững cho các phản ứng ôxi hóa và khử Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 53 Số 1 - Trang 250-254 - 2014
Tóm tắtNhững hạt nhân kim loại kích thước nanomet siêu mịn được hỗ trợ trên tấm graphene và được bao bọc bởi lớp mỏng SiO2 trung bình rỗng đã được chế tạo và sử dụng làm chất xúc tác bền bỉ với hoạt tính xúc tác cao và khả năng ổn định ở nhiệt độ cao tuyệt vời. Các chất xúc tác có thể tái chế và tái sử dụng trong nhiều phản ứng ở pha khí và dun...... hiện toàn bộ
#graphene #hạt nhân kim loại nanomet #silica trung bình rỗng #chất xúc tác #ổn định nhiệt độ cao #phản ứng ôxi hóa #phản ứng khử
Các bệnh nhiệt đới bị bỏ quên: một phản ứng toàn cầu hiệu quả đối với các ưu tiên bệnh tật liên quan đến nghèo đói ở địa phương Dịch bởi AI
Infectious Diseases of Poverty - Tập 9 Số 1 - 2020
Tóm tắt Đặt bối cảnh Các bệnh nhiệt đới bị bỏ quên (NTDs) từ lâu đã bị xem nhẹ trong chương trình sức khỏe toàn cầu. Chúng có mối liên hệ mật thiết với nghèo đói, gây gánh nặng bệnh tật quan trọng tại địa phương, nhưng không phải là ưu tiên toàn cầu. Tuy nhiên, NTDs được ước tính ảnh hưởng đến gần 2...... hiện toàn bộ
Xác định hiệu quả của phân tích Nhiệt độ Nấu chảy Cao độ (HRM) trong phân loại SNP và quét đột biến tại vùng gen TP53 Dịch bởi AI
BMC Genetics - - 2009
Tóm tắt Giới thiệu Các thay đổi nucleotide đơn (SNP) và các biến thể nhỏ về chèn/xóa là dạng biến thể trình tự phổ biến nhất trong quần thể gen của con người. Phân tích SNP ở độ phân giải cao và/hoặc phân tích haplotype cho phép xác định các gen nhạy cảm có nguy cơ tr...... hiện toàn bộ
Sự hình thành tiểu phân màng ngoài ở Serratia marcescens được điều hoà nhiệt độ và có thể được kích hoạt thông qua hệ thống Rcs Phosphorelay Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 194 Số 12 - Trang 3241-3249 - 2012
TÓM TẮT Tiểu phân màng ngoài (OMVs) đã được phát hiện trong một loạt các vi khuẩn, tuy nhiên rất ít thông tin về cơ chế hình thành của chúng. Người ta đã đề xuất rằng OMVs có thể hoạt động như các vector truyền độc tố ở khoảng cách xa và như một phản ứng căng thẳng mới. Chúng tôi đã phát hiện ra rằng sự hình thành OMVs ở vi khuẩn gây bệnh cơ ...... hiện toàn bộ
#Tiểu phân màng ngoài #Serratia marcescens #điều hoà nhiệt độ #hệ thống truyền tín hiệu phosphorelay Rcs #độc lực #độc tố #phản ứng căng thẳng #các vector truyền độc tố #enterobacteria.
Tổng quan về việc kích hoạt khả năng phản ứng của các vật liệu pozzolan tự nhiên Dịch bởi AI
Canadian Journal of Civil Engineering - Tập 28 Số 5 - Trang 778-786 - 2001
Pozzolan tự nhiên là một trong những vật liệu xây dựng lâu đời nhất. Xi măng vôi-pozzolan đã được sử dụng trong hàng ngàn năm và có danh tiếng xuất sắc về độ bền. Pozzolan hiện đang được sử dụng rộng rãi như một chất thay thế cho xi măng trong bê tông xi măng Portland. Việc sử dụng pozzolan có lợi thế về chi phí thấp hơn và độ bền tốt hơn, nhưng nhược điểm là thời gian đông kết lâu hơn và...... hiện toàn bộ
#kích hoạt #khả năng phản ứng #pozzolan tự nhiên #phản ứng pozzolan #nung #gia nhiệt ở nhiệt độ cao #tác nhân hóa học #sức mạnh #chi phí.
Kích hoạt phản ứng sốc nhiệt trong mô hình tế bào chính của thoái hóa thần kinh motoneuron - Bằng chứng cho hiệu ứng bảo vệ và độc hại thần kinh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 Số 2 - 2009
Tóm tắtViệc tăng cường dược lý các protein sốc nhiệt (hsps) cứu sống các tế bào motoneuron khỏi chết tế bào trong một mô hình chuột bị bệnh teo cơ bên (amyotrophic lateral sclerosis). Tuy nhiên, mối quan hệ giữa sự gia tăng biểu hiện hsp và sự sống sót của tế bào thần kinh không đơn giản. Chúng tôi đã xem xét tác động của hai tác nhân dược lý kích thích phản ứng số...... hiện toàn bộ
#dược lý #protein sốc nhiệt #motoneuron #thoái hóa thần kinh #bảo vệ thần kinh #độc hại thần kinh
Tổng số: 245   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10