Nhận diện đối tượng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Nhận diện đối tượng là quá trình xác định và phân loại các vật thể trong ảnh hoặc video thông qua hệ thống thị giác sinh học hoặc trí tuệ nhân tạo. Công nghệ này kết hợp thuật toán học sâu và xử lý ảnh để nhận dạng chính xác vị trí, loại và đặc điểm vật thể trong nhiều tình huống thực tế.

Định nghĩa "nhận diện đối tượng"

Nhận diện đối tượng (object recognition) là quá trình xác định và phân loại các vật thể hiện diện trong hình ảnh hoặc video, thông qua mô hình thị giác sinh học hoặc thuật toán máy tính. Quá trình này bao gồm việc phát hiện (detection) vị trí của vật thể, phân loại loại vật thể đó, và gắn nhãn với độ tin cậy. Đây là thành phần trung tâm trong các hệ thống thị giác máy tính, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, robot, an ninh, và ô tô tự lái.

Trong nhận diện bằng mắt người, quá trình diễn ra chủ yếu ở vỏ não thị giác với các tầng xử lý từ cơ bản (biên, cạnh) đến cấp cao (hình dạng, màu sắc, ý nghĩa). Trong máy tính, thuật toán nhận diện đối tượng thường sử dụng mạng nơron tích chập (CNN) để mô phỏng các tầng này. Việc định nghĩa rõ ràng và đầy đủ về nhận diện đối tượng là cơ sở để xây dựng và đánh giá các hệ thống trí tuệ nhân tạo hiện đại.

Cơ sở sinh học và thần kinh học

Ở hệ thần kinh người và động vật có vú, tín hiệu hình ảnh được truyền từ võng mạc qua dây thần kinh thị giác, đi vào thùy chẩm rồi phân tích qua nhiều vùng chuyên biệt. Vùng V1 tập trung nhận diện biên và hướng cạnh, vùng V2/V4 xử lý hình dáng và màu sắc, trong khi vùng inferotemporal (IT) chịu trách nhiệm nhận dạng cấp cao, gắn nhãn đối tượng.

Nghiên cứu điện sinh lý cho thấy các nơron ở vùng IT đáp ứng đặc hiệu với các đối tượng quen thuộc như khuôn mặt hoặc hình dạng phức tạp. Mô hình "invariant representation" – khả năng nhận dạng đối tượng mặc dù thay đổi góc nhìn, kích thước hoặc ánh sáng – là đặc điểm quan trọng của hệ thống thị giác sinh học và là cảm hứng để phát triển mô hình máy tính.

Thuật toán và kỹ thuật trong thị giác máy tính

Trước khi bước vào kỷ nguyên học sâu, các thuật toán nhận diện dựa trên đặc trưng thủ công đã phổ biến, bao gồm Haar cascades (cho khuôn mặt), HOG, SIFT và SURF. Những kỹ thuật này dựa vào đặc điểm như cạnh, góc, gradient và kết cấu để phát hiện và phân biệt vật thể.

Kể từ khi CNN bùng nổ vào cuối thập kỷ 2010, các mô hình như YOLO, SSD, Faster R-CNN trở thành chuẩn mực. Các kiến trúc hiện đại kết hợp nhiều thành phần như backbone (ResNet, EfficientNet), feature pyramid, ROI pooling, làm tăng khả năng nhận dạng đối tượng ở nhiều kích thước và tốc độ khác nhau.

Trên nền tảng chuyên biệt, phương pháp như YOLO (You Only Look Once) xử lý nhận diện ở tốc độ thời gian thực, Faster R-CNN tối ưu về độ chính xác, còn SSD thể hiện cân bằng giữa tốc độ và độ chính xác. Bộ khung Papers with Code cung cấp benchmark và mã nguồn mẫu cho các thuật toán này Papers with Code.

Quy trình nhận diện đối tượng bằng máy

Chu trình nhận diện đối tượng trong hệ thống máy tính đi qua các bước chính:

  1. Tiền xử lý: chỉnh kích thước, chuẩn hóa ảnh, loại nhiễu, ánh sáng không đồng đều.
  2. Phát hiện vùng quan tâm (ROI): chọn vùng có khả năng chứa đối tượng bằng thuật toán sliding windows hoặc region proposal networks (RPN).
  3. Trích xuất đặc trưng: dùng CNN để lấy vector biểu diễn đối tượng.
  4. Phân loại: mô hình học sâu hoặc học máy truyền thống xác định nhãn và độ tin cậy.
  5. Đánh giá: gán nhãn cuối cùng và tính toán xác suất (score).

Hệ thống có thể huấn luyện với dữ liệu có giám sát, bán giám sát hoặc không giám sát. Một số phiên bản nâng cao kết hợp học tăng cường để cải thiện khả năng nhận diện trong điều kiện thực tế khó khăn.

Ứng dụng thực tiễn

Nhận diện đối tượng là một thành phần thiết yếu trong nhiều hệ thống hiện đại, nhờ khả năng xử lý và phân tích hình ảnh nhanh chóng và chính xác. Trong công nghệ xe tự lái, mô hình nhận diện được huấn luyện để phát hiện người đi bộ, phương tiện, đèn giao thông và biển báo đường bộ. Việc xác định đúng loại vật thể và vị trí tương đối giúp hệ thống đưa ra quyết định lái xe an toàn.

Trong y học, thị giác máy tính hỗ trợ bác sĩ phân tích hình ảnh y tế, chẳng hạn như ảnh X-quang, MRI hoặc mô bệnh học. Các hệ thống này có thể phát hiện khối u, tổn thương mạch máu hoặc tế bào bất thường trong thời gian ngắn, giảm tải cho bác sĩ và tăng tính khách quan. Trong nông nghiệp, nhận diện cây trồng và sâu bệnh giúp tự động hóa việc theo dõi mùa vụ và canh tác chính xác.

Trong lĩnh vực bán lẻ và thương mại điện tử, hệ thống nhận diện hỗ trợ việc tìm kiếm sản phẩm bằng ảnh, kiểm kê hàng hóa và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm. Trong an ninh, các hệ thống camera thông minh có thể nhận diện hành vi đáng ngờ hoặc nhận dạng khuôn mặt để cảnh báo.

Đánh giá hiệu năng mô hình

Để đo lường chất lượng của hệ thống nhận diện đối tượng, các chỉ số đánh giá được sử dụng bao gồm:

  • Precision: tỷ lệ đối tượng được nhận diện đúng trong số tất cả các đối tượng được dự đoán
  • Recall: tỷ lệ đối tượng được nhận diện đúng trong tổng số đối tượng thực tế
  • F1-score: trung bình điều hòa giữa precision và recall
  • Intersection over Union (IoU): tỷ lệ giao nhau giữa vùng dự đoán và vùng thực tế
  • Mean Average Precision (mAP): chỉ số tổng hợp, phổ biến trong các bài toán nhận diện nhiều lớp

IoU=Area of OverlapArea of Union\text{IoU} = \frac{\text{Area of Overlap}}{\text{Area of Union}}

Bảng dưới đây so sánh một số mô hình phổ biến về tốc độ và độ chính xác trên tập dữ liệu COCO:

Mô hình mAP (%) Tốc độ (FPS)
YOLOv5 50.2 140
Faster R-CNN 42.0 7
SSD 31.2 40
DETR 43.5 28

Lựa chọn mô hình phù hợp cần cân nhắc giữa tốc độ suy luận (real-time inference) và độ chính xác, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu thời gian thực như an ninh, robot hoặc thiết bị di động.

Thách thức và hạn chế

Dù đạt nhiều thành tựu, hệ thống nhận diện vẫn gặp các khó khăn kỹ thuật như: ánh sáng không ổn định, vật thể bị che khuất, vật thể nhỏ hoặc tương đồng về hình dạng. Hơn nữa, các mô hình thường yêu cầu lượng dữ liệu lớn để huấn luyện, có thể không khả thi với các ngành có dữ liệu hiếm như y học chuyên sâu.

Về mặt xã hội, việc sử dụng công nghệ nhận diện, đặc biệt là nhận dạng khuôn mặt, đặt ra nhiều lo ngại về quyền riêng tư, giám sát quá mức và sai số phân biệt. Một số quốc gia đã hạn chế hoặc cấm sử dụng công nghệ này trong không gian công cộng. Ngoài ra, các mô hình cũng có thể phản ánh thiên lệch trong dữ liệu đào tạo, dẫn đến sai lệch trong kết quả.

Hướng nghiên cứu và phát triển

Hiện nay, cộng đồng nghiên cứu đang tập trung vào các hướng chính sau:

  • Nhúng mô hình nhẹ: như MobileNet, EfficientDet cho thiết bị di động hoặc IoT
  • Nhận diện liên tục: trong video hoặc chuỗi thời gian, như trong drone, camera an ninh
  • Transformers: mô hình như DETR, DINO đang dần thay thế CNN truyền thống
  • Học không giám sát và bán giám sát: giảm phụ thuộc vào dữ liệu gán nhãn

Việc sử dụng học tăng cường, học liên miền, và kết hợp thị giác với ngôn ngữ (ví dụ CLIP) đang mở rộng biên giới ứng dụng. Kết nối giữa hệ thống nhận diện và mô hình AI tổng quát cũng là hướng chiến lược lâu dài.

Tài liệu tham khảo

  1. Papers with Code – Object Detection
  2. NVIDIA Developer Blog
  3. Frontiers in Neuroscience – Object Recognition
  4. CVPR Open Access
  5. arXiv – YOLO Object Detection

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhận diện đối tượng:

Tăng cường độ chính xác trong việc nhận diện đối tượng trên các thiết bị cạnh thông minh
Tạp chí Khoa học - Công nghệ trong lĩnh vực An toàn thông tin - - Trang 29-38 - 2023
Tóm tắt— Nhận diện đối tượng là một trong những chủ đề chính của lĩnh vực AI. Có nhiều mô hình (models) AI được tạo ra với độ chính xác cao, chạy tốt trên các thiết bị có cấu hình cao. Tuy nhiên, các thiết bị cạnh thông minh (Smart Edge Devices - SED) đang được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực khác nhau bởi tính linh động nhỏ gọn, đảm bảo chính sách dữ liệu của cá nhân. Nhược điểm của các thiế...... hiện toàn bộ
#DL model #edge device #real time detection #object detection
Nghiên cứu tiếp cận học sâu ứng dụng trong quản lý lớp học hiệu quả ở Trường Đại học Đông Á
Tạp chí Khoa học Đại học Đông Á - Tập 3 Số 1 - Trang - 2024
Ứng dụng công nghệ trong việc quản lý lớp học đã được nhiều đơn vị giáo dục triển khai với nhiều cách thức và mức độ khác nhau. Ngày nay với sự phát triển của các thuật toán học sâu trong nhận diện vật thể, khuôn mặt đã thúc đẩy việc ứng dụng vào nhiều lĩnh vực như giám sát đư...... hiện toàn bộ
#học sâu #nhận diện khuôn mặt #phát hiện đối tượng #thị giác máy tính #tự động nhận diện
Hệ thống Hợp tác Người - Robot Dựa trên Mô Hình cho Lắp Ráp Loại Nhỏ với Rào Ảo Dịch bởi AI
International Journal of Precision Engineering and Manufacturing-Green Technology - Tập 7 - Trang 609-623 - 2020
Hệ thống hợp tác người - robot (HRC) đang được áp dụng mạnh mẽ trong các hệ thống sản xuất vì sự hợp tác giữa con người và robot trong HRC mang lại tính linh hoạt và năng suất cao. Tuy nhiên, việc ứng dụng hệ thống HRC trong lắp ráp lô nhỏ bị hạn chế bởi các hướng dẫn hoạt động đã được định sẵn của robot do sự thay đổi thường xuyên của nhu cầu khách hàng và kế hoạch quy trình. Ngoài ra, việc chia ...... hiện toàn bộ
#Hợp tác người - robot #lắp ráp lô nhỏ #mô hình quy trình #nhận diện đối tượng #nhà máy thông minh
Nhận diện hình dạng 3-D của các đối tượng mục tiêu trong công việc thu hồi đống đổ nát do robot cứu hộ thực hiện Dịch bởi AI
Artificial Life and Robotics - Tập 25 - Trang 94-99 - 2019
Trong nghiên cứu này, chúng tôi nhằm phát triển một phương pháp để nhận diện hình dạng ba chiều của các khối đống đổ nát từng cái một cho các robot cứu hộ thu hồi đống đổ nát. Hình dạng, khối lượng, trạng thái của các khối đống đổ nát và nhiều yếu tố khác là rất đa dạng và không thể xác định tại khu vực thảm họa. Do đó, các vị trí nắm bắt trên các khối đổ nát và cách loại bỏ chúng phải được xem xé...... hiện toàn bộ
#nhận diện hình dạng 3-D; robot cứu hộ; thu hồi đống đổ nát; cảm biến RGB-D; SSD
Nhận diện đối tượng tự phát ở khỉ Capuchin: đánh giá ảnh hưởng của giới tính, giai đoạn làm quen và khoảng thời gian giữ lại Dịch bởi AI
Animal Cognition - Tập 26 - Trang 551-561 - 2022
Nhiệm vụ nhận diện đối tượng tự phát (SOR) là một bài kiểm tra trí nhớ đa năng và được sử dụng rộng rãi, chỉ mới được thiết lập gần đây ở các loài linh trưởng không phải người (khỉ Marmoset). Ở đây, chúng tôi đã mở rộng những phát hiện ban đầu này bằng cách đánh giá hiệu suất của khỉ Capuchin trưởng thành trên nhiệm vụ SOR và ba tham số tác động có thể can thiệp - giai đoạn làm quen với đối tượng,...... hiện toàn bộ
#khỉ Capuchin #nhận diện đối tượng #trí nhớ nhận diện #giai đoạn làm quen #khoảng thời gian giữ lại #giới tính
Sửa Đổi Nhận Thức Dựa Trên Bối Cảnh Trong Phân Tích Ảnh Dựa Trên Đối Tượng Dịch bởi AI
Journal of the Indian Society of Remote Sensing - Tập 43 - Trang 709-717 - 2015
Sự tương đồng phổ, sự gần gũi về không gian và các mối quan hệ phức tạp giữa các loại đối tượng khác nhau dẫn đến các khó khăn trong việc nhận diện và sự mơ hồ trong các khu vực đô thị phức tạp. Việc sử dụng một cơ sở tri thức chứa thông tin bối cảnh cùng với các mức độ sửa đổi cao hơn trong phân tích ảnh dựa trên đối tượng có thể cải thiện kết quả nhận diện trong tình huống như vậy. Trong bài báo...... hiện toàn bộ
#nhận diện đối tượng #phân tích ảnh #thông tin bối cảnh #vùng phân đoạn #hình ảnh vệ tinh
Vai trò điều tiết của phản hồi đối với việc quên trong nhận diện đối tượng Dịch bởi AI
Computational Brain & Behavior - Tập 4 - Trang 178-190 - 2020
Chúng tôi đã tiến hành ba thí nghiệm được thiết kế để đồng thời đánh giá các tác động đến độ chính xác nhận diện của việc thêm đối tượng trong quá trình học và việc thêm đối tượng trong quá trình kiểm tra. Hiệu ứng độ dài danh sách trí nhớ nhận diện (Recognition memory list-length effect - LLE) nhỏ và không đáng tin cậy (Annis et al. 2015; Dennis et al. 2008), nhưng các thử nghiệm kiểm tra bổ sung...... hiện toàn bộ
#quên #nhận diện đối tượng #phản hồi #gây nhiễu đầu ra #trí nhớ
Nội dung tiêu chuẩn cho hình ảnh trực tuyến: So sánh giữa mức độ quen thuộc với đối tượng và độ phức tạp hình ảnh khi thu thập tại phòng thí nghiệm so với trực tuyến? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 41 - Trang 699-704 - 2009
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, đối với một số mô hình thí nghiệm, nghiên cứu qua web có thể tái tạo đáng tin cậy các kết quả trong phòng thí nghiệm. Tuy nhiên, vẫn còn những câu hỏi về loại hình nghiên cứu nào có thể được tái hiện, và sự khác biệt xảy ra ở đâu khi chúng không thể được tái lập. Bài viết hiện tại xem xét tác động của địa điểm nghiên cứu (phòng thí nghiệm so với trực tuyến) đối...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu qua web #dữ liệu chuẩn #nhận diện đối tượng #phức tạp hình ảnh #địa điểm nghiên cứu #môi trường trực tuyến.
Thuật toán RANSAC thích ứng và mở rộng cho nhận diện đối tượng trong các hình ảnh viễn thám Dịch bởi AI
Multimedia Tools and Applications - Tập 81 - Trang 31685-31708 - 2022
Trong bài báo này, một phương pháp mới được đề xuất cho việc nhận diện đối tượng trong các hình ảnh viễn thám. Trong phương pháp được đề xuất, quá trình khớp giữa đối tượng trong hình mẫu và hình ảnh thử nghiệm được thực hiện dựa trên Biến đổi Đặc trưng Không nhạy với Tỷ lệ (SIFT). Để giảm thiểu các khớp sai của SIFT, một thuật toán đồng thuận mẫu ngẫu nhiên thích ứng (RANSAC) được sử dụng. Trong ...... hiện toàn bộ
#Nhận diện đối tượng #Hình ảnh viễn thám #SIFT #RANSAC #Thuật toán tăng trưởng vùng.
Một phương pháp nhận diện khuôn mặt bị che khuất dựa trên biến đổi động từ hình ảnh đến lớp sử dụng chỉ số tương đồng cấu trúc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 53 - Trang 28501-28519 - 2023
Nhận diện khuôn mặt trong các môi trường không kiểm soát là một vấn đề thách thức trong thị giác máy tính do sự che khuất, độ nghiêng và sự thay đổi ánh sáng. Trong khi các kỹ thuật học máy có thể giải quyết việc nhận diện khuôn mặt bị che khuất, chúng yêu cầu phải huấn luyện lại khi cập nhật hình ảnh trong bộ sưu tập. Kỹ thuật Biến đổi Hình ảnh đến Lớp Động (DICW) cung cấp khả năng nhận diện theo...... hiện toàn bộ
#nhận diện khuôn mặt #biến đổi động từ hình ảnh đến lớp #chỉ số tương đồng cấu trúc #che khuất #thị giác máy tính
Tổng số: 25   
  • 1
  • 2
  • 3