Nefopam là gì? Các nghiên cứu khoa học về Nefopam
Nefopam là thuốc giảm đau không thuộc nhóm opioid hay NSAIDs, hoạt động thông qua ức chế tái hấp thu serotonin, norepinephrine và dopamine trong hệ thần kinh trung ương. Thuốc giúp kiểm soát đau từ vừa đến nặng mà không gây nghiện hay ức chế hô hấp.
Nefopam là gì?
Nefopam là một thuốc giảm đau không thuộc nhóm opioid và cũng không thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc được sử dụng để kiểm soát các cơn đau từ mức độ vừa đến nặng, thường trong các tình huống hậu phẫu hoặc đau cơ xương mãn tính. Nefopam có đặc điểm nổi bật là không gây ức chế hô hấp và không gây nghiện như các thuốc opioid truyền thống, điều này khiến nó trở thành lựa chọn tiềm năng trong các phác đồ giảm đau đa mô thức hiện đại.
Thuốc được phát triển lần đầu tiên vào thập niên 1960 bởi công ty Roche dưới tên gọi ban đầu là 201-199, sau đó được đổi thành Nefopam. Mặc dù đã được chấp thuận sử dụng tại nhiều quốc gia châu Âu và châu Á như Pháp, Hàn Quốc, Singapore và Việt Nam, nhưng đến nay vẫn chưa được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chính thức cấp phép lưu hành.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng của Nefopam rất phức tạp và đa cơ chế, khác biệt rõ rệt so với opioid hay NSAIDs. Thuốc hoạt động chủ yếu thông qua việc ức chế tái hấp thu ba chất dẫn truyền thần kinh chính trong hệ thần kinh trung ương là serotonin (5-HT), norepinephrine và dopamine. Bằng cách tăng nồng độ các chất này ở khe synap thần kinh, Nefopam giúp tăng cường ức chế cảm giác đau tại trung ương.
Ngoài ra, Nefopam còn ức chế các kênh ion như kênh natri phụ thuộc điện thế và kênh canxi, làm giảm sự dẫn truyền điện thế đau từ ngoại biên đến trung tâm. Có bằng chứng cho thấy thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ thống GABAergic, tuy nhiên điều này vẫn đang được nghiên cứu.
Chi tiết hơn về cơ chế có thể tham khảo tại: ScienceDirect - The analgesic mechanisms of nefopam.
Chỉ định và ứng dụng lâm sàng
Nefopam được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh điều trị đau cấp và mãn tính. Một số chỉ định điển hình gồm:
- Đau sau phẫu thuật: Thường được dùng để thay thế hoặc phối hợp với opioid trong kiểm soát đau sau mổ, đặc biệt trong phẫu thuật bụng, chỉnh hình và tiết niệu.
- Đau cơ xương: Bao gồm đau lưng dưới, thoái hóa khớp, đau cổ vai gáy mãn tính.
- Đau thần kinh: Mặc dù không phải lựa chọn đầu tay, Nefopam có hiệu quả nhất định trong một số trường hợp đau dây thần kinh ngoại biên hoặc đau sau zona.
- Hạn chế sử dụng opioid: Trong các phác đồ giảm đau đa mô thức (multimodal analgesia), Nefopam giúp giảm liều opioid và giảm nguy cơ nghiện.
Một số nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng Nefopam có thể giảm đáng kể nhu cầu dùng morphin sau mổ mà không ảnh hưởng đến hiệu quả giảm đau: PubMed: Nefopam reduces morphine consumption after major surgery.
Liều dùng và dạng bào chế
Nefopam hiện có sẵn dưới các dạng:
- Viên uống: 30 mg
- Dung dịch tiêm: 20 mg/2 mL
Liều dùng thông thường cho người lớn:
- Dạng uống: 30–90 mg/ngày, chia 2–3 lần, tối đa 120 mg/ngày.
- Dạng tiêm: 20 mg tiêm tĩnh mạch chậm trong 15–20 phút hoặc truyền tĩnh mạch chậm, cách mỗi 6–8 giờ.
Cần hiệu chỉnh liều ở người suy gan, suy thận, hoặc người cao tuổi. Không nên dùng cho trẻ em dưới 15 tuổi vì chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ.
Tác dụng phụ và rủi ro
Mặc dù ít tác dụng phụ hơn opioid, Nefopam vẫn có thể gây ra các phản ứng không mong muốn, đặc biệt liên quan đến thần kinh trung ương:
- Buồn nôn, nôn, khô miệng
- Lo âu, mất ngủ, kích động
- Đổ mồ hôi, chóng mặt, tăng nhịp tim
- Co giật (hiếm nhưng nghiêm trọng)
- Phản ứng dị ứng: phát ban, mề đay
Thuốc có thể gây hưng phấn nhẹ hoặc ảo giác trong một số trường hợp. Do đó, cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn thần kinh hoặc rối loạn tâm thần.
Thông tin đầy đủ về hồ sơ an toàn có thể xem tại: EMA - Đánh giá an toàn Nefopam.
Chống chỉ định
Nefopam không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với hoạt chất Nefopam hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân đang dùng hoặc vừa ngừng thuốc ức chế MAO trong vòng 14 ngày.
- Bệnh nhân có tiền sử co giật, động kinh chưa kiểm soát.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
- Rối loạn tiểu tiện do phì đại tuyến tiền liệt hoặc hẹp cổ bàng quang.
Tương tác thuốc
Một số tương tác đáng lưu ý với Nefopam:
- SSRIs/SNRIs, thuốc chống trầm cảm ba vòng: Tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
- Thuốc chống co giật: Làm giảm ngưỡng co giật khi dùng chung.
- Rượu và thuốc an thần: Tăng nguy cơ buồn ngủ, lú lẫn.
Không nên sử dụng đồng thời với opioid mà không có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ, vì có thể che lấp triệu chứng hoặc tăng độc tính thần kinh.
So sánh với các thuốc giảm đau khác
Thuốc | Ưu điểm | Nhược điểm | Thích hợp cho |
---|---|---|---|
Nefopam | Không gây nghiện, không ức chế hô hấp, hiệu quả trung tâm | Gây lo âu, kích thích thần kinh, co giật | Đau sau mổ, phối hợp giảm opioid |
Paracetamol | An toàn, ít tác dụng phụ | Hiệu quả hạn chế với đau nặng | Đau đầu, sốt, đau nhẹ |
NSAIDs | Giảm đau do viêm, rẻ tiền | Loét dạ dày, suy thận | Viêm khớp, đau cơ |
Opioids | Hiệu quả mạnh với đau nặng | Gây nghiện, ức chế hô hấp | Ung thư, phẫu thuật lớn |
Kết luận
Nefopam là một thuốc giảm đau trung ương có tiềm năng lớn trong điều trị đau không viêm và hậu phẫu, đặc biệt khi cần hạn chế sử dụng opioid. Nhờ cơ chế tác dụng khác biệt, thuốc có thể tích hợp hiệu quả trong các phác đồ điều trị đau đa mô thức. Tuy nhiên, cần thận trọng với các tác dụng phụ thần kinh và tương tác thuốc có thể xảy ra. Việc sử dụng Nefopam cần dựa trên đánh giá kỹ lưỡng từ bác sĩ chuyên khoa và theo dõi sát lâm sàng, đặc biệt trong các đối tượng có nguy cơ cao như người cao tuổi, người có tiền sử động kinh hoặc rối loạn tâm thần.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nefopam:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10