Nanochitosan là gì? Các công bố khoa học về Nanochitosan

Nanochitosan là dạng hạt nano của chitosan có nguồn gốc từ chitin trong vỏ giáp xác, mang tính phân hủy sinh học, an toàn và nhiều đặc tính ưu việt. Ở kích thước nano, chitosan cải thiện độ hòa tan, tăng diện tích bề mặt, khả năng tương tác sinh học và mở rộng ứng dụng trong y học, nông nghiệp, thực phẩm, môi trường.

Giới thiệu về Nanochitosan

Nanochitosan là dạng hạt nano được tổng hợp từ chitosan, một polysaccharide tự nhiên có mặt nhiều trong vỏ giáp xác như tôm, cua, tôm hùm và cả trong thành tế bào nấm. Việc thu nhỏ chitosan xuống kích thước nano (từ 1–100 nm) không chỉ thay đổi đặc tính vật lý mà còn mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng của hợp chất này. Ở quy mô nano, chitosan dễ dàng xâm nhập và tương tác với các hệ thống sinh học phức tạp như màng tế bào hoặc protein, từ đó gia tăng hiệu quả trong y học, nông nghiệp và công nghệ môi trường.

Nanochitosan có khả năng phân hủy sinh học, không độc hại và tương thích sinh học. Đây là các yếu tố then chốt để vật liệu được ứng dụng trong lĩnh vực y sinh mà không gây hại lâu dài cho cơ thể. Bên cạnh đó, dạng nano làm tăng diện tích bề mặt, cho phép hấp phụ nhiều phân tử hoạt tính hơn và cải thiện tốc độ phản ứng hóa học. Vì vậy, Nanochitosan được coi là một trong những hệ vật liệu sinh học hứa hẹn trong thế kỷ 21.

Một số ưu điểm nổi bật khi so sánh chitosan thông thường và nanochitosan có thể được tóm lược như sau:

Đặc điểm Chitosan thông thường Nanochitosan
Kích thước Hàng micromet đến milimet 1–100 nm
Độ hoà tan Kém ở pH trung tính Cải thiện rõ rệt
Tương tác sinh học Giới hạn Mạnh mẽ và đa dạng
Ứng dụng Hạn chế trong y học và môi trường Rộng rãi trong y sinh, nông nghiệp, xử lý môi trường

Cấu trúc và tính chất hóa học của Chitosan

Chitosan là sản phẩm thu được từ quá trình deacetyl hóa chitin, tức loại bỏ nhóm acetyl khỏi chuỗi chitin. Chitin vốn là thành phần cấu tạo chính của lớp vỏ giáp xác và một số sinh vật khác. Chitosan có cấu trúc mạch dài với các đơn vị lặp lại của β-(1→4)-D-glucosamineN-acetyl-D-glucosamine, trong đó mức độ deacetyl hóa ảnh hưởng lớn đến đặc tính hóa lý của vật liệu.

Công thức phân tử tổng quát có thể biểu diễn như sau:

(C6H11NO4)n (C_6H_{11}NO_4)_n

Nhờ có nhóm amino (-NH2) trong cấu trúc, chitosan mang điện tích dương trong môi trường acid nhẹ, điều này giúp nó liên kết với các phân tử mang điện tích âm như DNA, protein hoặc ion kim loại nặng. Đây chính là cơ sở cho hàng loạt ứng dụng trong vận chuyển thuốc, hấp phụ kim loại nặng và chế tạo màng sinh học.

Một số tính chất hóa học đáng chú ý:

  • Khả năng hòa tan: dễ hòa tan trong dung dịch acid loãng như acid acetic, nhưng ít tan trong nước trung tính.
  • Tính kháng khuẩn: nhóm amino tích điện dương gây phá vỡ màng tế bào vi khuẩn.
  • Khả năng tạo màng và gel: khi phối hợp với các chất khác, chitosan tạo lớp màng bền và trong suốt.
  • Khả năng phân hủy sinh học: có thể bị phân hủy bởi enzyme lysozyme trong cơ thể.

Phương pháp tổng hợp Nanochitosan

Để thu được nanochitosan, nhiều kỹ thuật đã được phát triển, mỗi kỹ thuật có ưu và nhược điểm riêng. Phương pháp ion hóa chéo (ionic gelation) được coi là phổ biến nhất vì đơn giản, ít sử dụng dung môi độc hại và dễ kiểm soát kích thước hạt. Phương pháp này dựa trên phản ứng giữa nhóm amino của chitosan tích điện dương và các ion đa hóa trị như tripolyphosphate (TPP) tích điện âm, tạo ra hạt nano ổn định trong dung dịch.

Các phương pháp khác cũng được sử dụng trong phòng thí nghiệm:

  • Nhũ tương (emulsion): tạo hệ nhũ tương dầu–nước, trong đó chitosan phân bố và tạo hạt nano khi dung môi bay hơi.
  • Nghiền cơ học (mechanical milling): dùng lực cơ học để phá vỡ chitosan thành kích thước nano, nhưng khó kiểm soát đồng đều.
  • Siêu âm (ultrasonic-assisted synthesis): sử dụng sóng siêu âm để phân tán và giảm kích thước hạt, thích hợp cho quy mô nhỏ.

So sánh các phương pháp tổng hợp:

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Ion hóa chéo Dễ thực hiện, không dùng dung môi độc, kiểm soát kích thước tốt Kích thước hạt có thể biến động nếu không tối ưu điều kiện
Nhũ tương Hạt nano khá đồng đều Cần dung môi hữu cơ, khó thân thiện môi trường
Nghiền cơ học Thiết bị đơn giản Hạt dễ kết tụ, phân bố kích thước rộng
Siêu âm Giảm nhanh kích thước, phù hợp nghiên cứu Khó áp dụng quy mô công nghiệp

Đặc tính của Nanochitosan

Khi được xử lý ở quy mô nano, chitosan thể hiện nhiều đặc tính mới mà dạng khối không có. Sự gia tăng diện tích bề mặt giúp nanochitosan hấp phụ tốt hơn, tăng khả năng gắn kết với tế bào và phân tử sinh học. Ngoài ra, độ hoà tan được cải thiện giúp ứng dụng trong các dung dịch sinh học trở nên khả thi hơn.

Các đặc tính nổi bật của nanochitosan:

  • Tăng khả năng bám dính trên bề mặt niêm mạc, hỗ trợ đưa thuốc qua đường miệng hoặc đường mũi.
  • Thẩm thấu tốt hơn qua màng tế bào, làm tăng hiệu quả vận chuyển thuốc hoặc gen.
  • Khả năng chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào trước stress oxy hóa.
  • Độc tính thấp, phân hủy dễ dàng, ít nguy cơ tồn dư trong cơ thể.

Khả năng xuyên màng và vận chuyển qua các rào cản sinh học là yếu tố khiến nanochitosan đặc biệt được quan tâm trong nghiên cứu y sinh. Nhờ các đặc tính này, nanochitosan ngày càng trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều lĩnh vực công nghệ sinh học hiện đại.

Ứng dụng trong y học

Nanochitosan hiện được coi là một trong những hệ dẫn thuốc triển vọng nhất nhờ đặc tính phân hủy sinh học, độc tính thấp và khả năng gắn kết sinh học. Khi được bào chế thành hạt nano, chitosan cho phép vận chuyển thuốc đến đúng vị trí tác động trong cơ thể, hạn chế tác dụng phụ và tăng hiệu quả điều trị. Nanochitosan có thể tải nhiều loại hoạt chất khác nhau, từ kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc chống ung thư đến các phân tử protein hoặc acid nucleic.

Một trong những ứng dụng tiêu biểu là vận chuyển thuốc qua đường uống hoặc đường mũi. Do tính chất bám dính mạnh với niêm mạc, nanochitosan giúp thuốc thẩm thấu qua màng sinh học dễ dàng hơn, cải thiện sinh khả dụng của hoạt chất. Trong nghiên cứu về insulin, các hạt nanochitosan đã cho thấy khả năng bảo vệ hormone khỏi sự phân hủy trong đường tiêu hóa và hỗ trợ vận chuyển qua niêm mạc ruột.

Ngoài ra, nanochitosan còn được dùng trong gene therapy nhờ khả năng liên kết với DNA hoặc RNA tích điện âm, tạo phức bền giúp vận chuyển vật liệu di truyền vào tế bào. Đây là cơ sở quan trọng cho các chiến lược điều trị bệnh di truyền hoặc ung thư. Một số nghiên cứu cũng cho thấy nanochitosan có khả năng kích thích hệ miễn dịch, góp phần hỗ trợ trong phát triển vaccine.

Ứng dụng trong nông nghiệp

Trong nông nghiệp, nanochitosan đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. Khi được sử dụng làm chất mang, các hạt nano giúp kiểm soát quá trình giải phóng dưỡng chất hoặc hoạt chất bảo vệ cây, từ đó giảm liều lượng sử dụng và hạn chế ô nhiễm môi trường.

Các nghiên cứu cho thấy nanochitosan có tác dụng như một chất kích thích tăng trưởng thực vật, giúp cải thiện quang hợp, tăng sức đề kháng và nâng cao năng suất. Đồng thời, nó còn hoạt động như một chất kháng nấm và kháng khuẩn tự nhiên, giúp cây trồng chống lại nhiều tác nhân gây bệnh.

Những ưu điểm của nanochitosan trong nông nghiệp có thể được tóm lược:

  • Giải phóng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật theo cơ chế chậm, kéo dài hiệu lực.
  • Giảm thất thoát hoạt chất do rửa trôi hoặc bốc hơi.
  • Hạn chế tồn dư hóa chất độc hại trong đất và nguồn nước.
  • Tăng khả năng kháng bệnh tự nhiên của cây.

Ứng dụng này đang dần thay thế các hóa chất nông nghiệp truyền thống nhằm hướng đến một nền nông nghiệp bền vững và thân thiện với môi trường.

Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm

Nanochitosan được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ thực phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực bảo quản và bao gói. Khả năng kháng khuẩn và chống oxy hóa của nanochitosan giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng thực phẩm, đồng thời kéo dài thời gian bảo quản.

Một ứng dụng phổ biến là chế tạo màng bao ăn được hoặc lớp phủ bề mặt cho trái cây, rau củ, thịt và cá. Lớp phủ này không chỉ làm chậm quá trình hư hỏng mà còn duy trì độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng. Ngoài ra, nanochitosan còn có thể mang theo các chất phụ gia như chất chống oxy hóa, vitamin hoặc hương liệu để tăng cường chất lượng thực phẩm.

Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kết hợp nanochitosan với các vật liệu sinh học khác như tinh bột, gelatin hoặc protein sữa có thể tạo ra màng bao có tính cơ học cao, độ bền tốt và khả năng kiểm soát độ thấm khí hiệu quả hơn. Điều này góp phần cải thiện hiệu quả bảo quản và đáp ứng yêu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.

Vai trò trong xử lý môi trường

Nanochitosan có khả năng hấp phụ mạnh mẽ các ion kim loại nặng như Pb2+, Cd2+, As3+, cùng nhiều hợp chất hữu cơ độc hại trong nước thải. Đặc tính này bắt nguồn từ nhóm amino tích điện dương và các nhóm hydroxyl trong cấu trúc, giúp liên kết với các chất ô nhiễm mang điện tích âm hoặc phân cực cao.

Trong xử lý nước, nanochitosan được nghiên cứu để loại bỏ thuốc trừ sâu, phẩm nhuộm công nghiệp và vi sinh vật gây bệnh. Các thử nghiệm cho thấy hiệu quả xử lý đạt mức cao hơn nhiều so với chitosan dạng khối do diện tích bề mặt lớn và khả năng khuếch tán tốt.

Một số hướng ứng dụng cụ thể:

  • Chế tạo màng lọc nano có phủ nanochitosan để loại bỏ kim loại nặng trong nước uống.
  • Kết hợp nanochitosan với vật liệu oxit sắt hoặc than hoạt tính để tăng hiệu quả hấp phụ.
  • Sử dụng nanochitosan như chất diệt khuẩn trong hệ thống xử lý nước thải đô thị.

Những thách thức và xu hướng nghiên cứu

Dù có nhiều tiềm năng, việc ứng dụng nanochitosan vẫn gặp không ít thách thức. Một trong những vấn đề lớn nhất là kiểm soát kích thước và phân bố hạt. Kích thước không đồng đều có thể làm giảm hiệu quả ứng dụng và gây khó khăn trong việc tái lập kết quả. Ngoài ra, nanochitosan có thể bị kết tụ trong dung dịch, ảnh hưởng đến độ ổn định lâu dài.

Một thách thức khác là đánh giá độc tính dài hạn. Mặc dù nanochitosan nhìn chung được coi là an toàn, nhưng việc tích tụ trong cơ thể hoặc môi trường cần được nghiên cứu kỹ lưỡng. Sự tương tác phức tạp với protein, enzyme hoặc hệ miễn dịch cũng cần được làm rõ trước khi ứng dụng đại trà.

Xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc:

  1. Tích hợp nanochitosan với các vật liệu nano khác như bạc, oxit sắt hoặc graphene để tạo hệ lai có chức năng đa dạng.
  2. Phát triển phương pháp tổng hợp xanh, sử dụng dung môi thân thiện môi trường.
  3. Thiết kế hạt nanochitosan có khả năng tự phân hủy theo lập trình sau khi hoàn thành nhiệm vụ trong cơ thể.
  4. Tăng cường tính chọn lọc khi vận chuyển thuốc hoặc gen để giảm thiểu tác dụng phụ.

Tài liệu tham khảo

  1. Rinaudo, M. (2006). Chitin and chitosan: Properties and applications. Progress in Polymer Science, 31(7), 603–632.
  2. Agnihotri, S. A., Mallikarjuna, N. N., & Aminabhavi, T. M. (2004). Recent advances on chitosan-based micro- and nanoparticles in drug delivery. Journal of Controlled Release, 100(1), 5–28.
  3. Ahmed, S., et al. (2021). A review on chitosan centred scaffolds and their applications in tissue engineering. International Journal of Biological Macromolecules.
  4. Bhunchu, S., & Prabhakar, B. (2014). Design and development of chitosan nanoparticles for ocular delivery. Indian Journal of Pharmaceutical Education and Research.
  5. Elsabee, M. Z., & Abdou, E. S. (2013). Chitosan based edible films and coatings: A review. Materials Science and Engineering: C, 33(4), 1819–1841.
  6. Malhotra, M., & Majumdar, D. K. (2001). Permeation through cellulose nitrate membrane-effect of chitosan. International Journal of Pharmaceutics, 213(1-2), 193–198.
  7. Rajoka, M. S. R., et al. (2020). Chitosan derivatives: Novel antimicrobial agents for food preservation and packaging applications. Food Hydrocolloids, 101, 105419.
  8. Zhou, Y., et al. (2019). Chitosan-based nanoparticles for sustainable agriculture. International Journal of Biological Macromolecules, 134, 132–143.
  9. Shariatinia, Z. (2018). Pharmaceutical applications of chitosan. International Journal of Biological Macromolecules, 120, 1406–1419.
  10. Rao, K. S., et al. (2021). Chitosan-based nanomaterials in environmental remediation. Chemosphere, 275, 129984.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nanochitosan:

Antifungal application of biosynthesized selenium nanoparticles with pomegranate peels and nanochitosan as edible coatings for citrus green mold protection
Journal of Nanobiotechnology - Tập 20 Số 1 - 2022
Abstract Background Citrus production and trading are seriously affected by fungal decays worldwide; the green mold infection by Penicillium digitatum could be the most disastrous. The substitutions of chemical and synthetic fungicides with effectual natural alternatives a...... hiện toàn bộ
Optimized removal of phosphate and nitrate from aqueous media using zirconium functionalized nanochitosan-graphene oxide composite
Springer Science and Business Media LLC - Tập 27 Số 15 - Trang 8859-8883 - 2020
Chitosan Depolymerization and Nanochitosan Production Using a Single Physical Procedure
Journal of Polymers and the Environment - - 2018
Bioactive properties of nanochitosan Bombyx mori
Polymer Science Series C - Tập 59 Số 1 - Trang 29-34 - 2017
Improvement of the shelf life of grey mullet (Mugil cephalus) fish steaks using edible coatings containing chitosan, nanochitosan, and clove oil during refrigerated storage
Food Production, Processing and Nutrition - Tập 4 Số 1
AbstractThe effects of edible coatings made of chitosan, or chitosan nanoparticles, and their combinations with clove oil on the physical, chemical, microbiological, and sensory properties of grey mullet (Mugil cephalus) steaks during refrigerated storage (4 °C) for 24 days were evaluated. The data indicated that metrics for all of these ...... hiện toàn bộ
Preperation of nanochitosan from radiation degraded oligochitosan for shelf life extension of strawberry
Nuclear Science and Technology - Tập 7 Số 3 - 2017
Oligochitosans (OCT) were prepared from chitosan (CTS) by gamma irradiation technique. The parameters affecting to the chitosan degradation were studied. And then, OCT nanoparticles wereformed using the method of tripolyphosphate (TPP) cross-linking. Effect of concentration and molecular weight of OCT, concentration of TPP on particle size of the formed OCT nanoparticles were also studied. The for...... hiện toàn bộ
#Nano oligochitosan #Radiation degradation #Synergistic action #Shelf-life extension #Strawberry
ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH ĐỐI KHÁNG VI KHUẨN CỦA PHỨC HỆ NANOCHITOSAN - TINH DẦU NGHỆ VÀ NANO BẠC
Vietnam Journal of Science and Technology - Tập 52 Số 2 - 2014
TÓM TẮT Tinh dầu nghệ được biết là một chất có khả năng chống oxy hóa và có tính đối kháng vi sinh vật tốt, nhất là ức chế sinh trưởng của các vi sinh vật có khả năng gây hỏng quả. Tinh dầu nghệ đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền của các nước châu Á để chữa một số bệnh. Chitosan là một loại polymer carbohydrate tự nhiên, có thể được tạo ra bằng cách deacetyl hóa chitin, với nhiều tính nă...... hiện toàn bộ
Tổng số: 55   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6