Estradiol là gì? Các công bố khoa học về Estradiol

Estradiol là một hormone quan trọng trong nhóm estrogen, đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh sản và các đặc điểm sinh dục ở phụ nữ. Với công thức hóa học C18H24O2, estradiol có khả năng hấp thụ tốt qua màng tế bào để gắn kết với thụ thể estrogen. Nó điều tiết chu kỳ kinh nguyệt, hỗ trợ sức khỏe xương và hệ thần kinh trung ương. Ngoài ra, estradiol còn giúp điều chỉnh mức cholesterol và bảo vệ tim mạch. Nồng độ không ổn định có thể gây nhiều rối loạn sinh sản và tâm lý. Estradiol cũng được ứng dụng trong liệu pháp hormone thay thế và điều trị một số rối loạn sinh sản.

Estradiol: Tổng Quan Chi Tiết

Estradiol là một hormone quan trọng thuộc nhóm estrogen, có vai trò thiết yếu trong sự phát triển và duy trì hệ sinh sản cùng các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở phụ nữ. Được xem như là một trong những loại hormone estrogen mạnh nhất, estradiol đóng vai trò chủ chốt trong nhiều quá trình sinh lý và sinh hóa trong cơ thể.

Cấu Trúc Hóa Học và Tính Chất

Estradiol, thường ký hiệu là E2, có công thức hóa học C18H24O2. Nó được tổng hợp từ cholesterol thông qua một chuỗi phản ứng enzyme trong buồng trứng. Estradiol là một steroid, có khả năng hòa tan tốt trong chất béo và dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào để gắn kết với thụ thể estrogen.

Chức Năng Sinh Lý

Trong cơ thể, estradiol đóng vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt và khả năng sinh sản ở phụ nữ. Nó giúp điều tiết sự phát triển và duy trì lớp niêm mạc tử cung, chuẩn bị cho việc làm tổ của phôi thai và hỗ trợ thai kỳ. Estradiol cũng ảnh hưởng đến đoạn xương, đảm bảo độ chắc khỏe của xương, và tác động đến chức năng của hệ thần kinh trung ương, bao gồm tâm trạng và chức năng nhận thức.

Tác Động Ngoài Sinh Dục

Không chỉ giới hạn trong hệ sinh sản, estradiol còn ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Nó có vai trò trong việc điều tiết mức cholesterol, hỗ trợ bảo vệ tim mạch, và có khả năng chống viêm. Những tác động này làm cho estradiol trở thành một yếu tố quan trọng không chỉ trong sức khỏe phụ nữ mà còn trong sức khỏe tổng quát.

Các Rối Loạn Liên Quan đến Estradiol

Nồng độ estradiol không ổn định có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Khi nồng độ estradiol thấp, nó có thể gây ra những triệu chứng như kinh nguyệt không đều, loãng xương, và các vấn đề tâm lý như trầm cảm. Ngược lại, mức estradiol quá cao có thể dẫn đến các rối loạn như u xơ tử cung, đa nang buồng trứng, và tăng nguy cơ ung thư vú.

Ứng Dụng Lâm Sàng

Estradiol được sử dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt là trong liệu pháp hormone thay thế cho phụ nữ mãn kinh, giúp giảm triệu chứng như bốc hỏa và loãng xương. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong điều trị một số rối loạn sinh sản và hỗ trợ điều trị ung thư nội mạc tử cung.

Kết Luận

Estradiol là một hormone thiết yếu với nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể. Hiểu biết về estradiol và tác động của nó không chỉ hỗ trợ trong việc cải thiện sức khỏe sinh sản mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống toàn diện. Việc duy trì nồng độ estradiol ổn định là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả phụ nữ và nam giới.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "estradiol":

Effects of Sex and Age on the 24-Hour Profile of Growth Hormone Secretion in Man: Importance of Endogenous Estradiol Concentrations*
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 64 Số 1 - Trang 51-58 - 1987
A chemical method for the determination of oestriol, oestrone and oestradiol in human urine
Portland Press Ltd. - Tập 60 Số 2 - Trang 185-193 - 1955
Ethinyloestradiol — an undesired fish contraceptive?
Aquatic Toxicology - Tập 45 Số 2-3 - Trang 91-97 - 1999
Effects of the synthetic estrogen 17α‐ethinylestradiol on the life‐cycle of the fathead minnow (<i>Pimephales promelas</i>)
Environmental Toxicology and Chemistry - Tập 20 Số 6 - Trang 1216-1227 - 2001
AbstractA fish full life‐cycle (FFLC) study was conducted for 17α‐ethinylestradiol (EE2) using the fathead minnow, Pimephales promelas. Newly fertilized embryos (<24 h old) were exposed to five concentrations of EE2 (0.2, 1.0, 4.0, 16, and 64 ng/L nominal) in continuous flow‐through conditions for 305 d at 25 ± 1°C. Exposure concentrations were verified by 14C‐EE2 radiochemistry, supported by radioimmunoassay, and mean measured values were ≥70% of nominal. For the F0 adult phase until 301 d posthatch, the no‐observed‐effect concentrations (NOECs) for growth, survival, and reproduction (as egg production) were all ≥ 1.0 ng/L. The NOEC values for F1 embryo hatching success and larval survival (at 28 d posthatch) were both ≥ 1.0 ng/L. While statistically detectable changes in F1 growth were evident at 0.2 ng/L, these were not considered to be biologically significant when compared with historical control data. Male fish exposed to EE2 at 4.0 ng/L failed to develop normal secondary sexual characteristics; on the other hand, assumed females exposed to this level of EE2 were able to breed when paired with males that had not been exposed to EE2. Histology of F0 control, 0.2‐, and 1‐ng/L exposed fish at 56 d posthatch indicated an approximate female‐to‐male (F:M) sex ratio of 50:50 (with no ovatestes observed in the control), while fish exposed to EE2 at 4.0 ng/L for 56 d posthatch had a F: M sex ratio of 84:5 (with ovatestes in 11% of fish). After 172 d posthatch, no testicular tissue was observed in any fish exposed to EE2 at 4.0 ng/L. At the same time point, plasma vitellogenin levels were significantly higher in fish exposed to EE2 at 16 ng/L. A lack of sexual differentiation occurred in males at concentrations ≥4.0 ng/L. Taking into account these data, the overall no‐observed‐adverse‐effect concentration was considered to be 1.0 ng/L.
The Menopausal Transition: Analysis of LH, FSH, Estradiol, and Progesterone Concentrations During Menstrual Cycles of Older Women
Journal of Clinical Endocrinology and Metabolism - Tập 42 Số 4 - Trang 629-636 - 1976
Acute Activation of Maxi-K Channels ( <i>hSlo</i> ) by Estradiol Binding to the β Subunit
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 285 Số 5435 - Trang 1929-1931 - 1999
Maxi-K channels consist of a pore-forming α subunit and a regulatory β subunit, which confers the channel with a higher Ca 2+ sensitivity. Estradiol bound to the β subunit and activated the Maxi-K channel ( hSlo ) only when both α and β subunits were present. This activation was independent of the generation of intracellular signals and could be triggered by estradiol conjugated to a membrane-impenetrable carrier protein. This study documents the direct interaction of a hormone with a voltage-gated channel subunit and provides the molecular mechanism for the modulation of vascular smooth muscle Maxi-K channels by estrogens.
Tổng số: 7,113   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10