Scholar Hub/Chủ đề/#melioidosis/
Melioidosis là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Burkholderia pseudomallei gây ra. B. pseudomallei phổ biến ở môi trường đất và nước mặn ở khu vực n...
Melioidosis là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Burkholderia pseudomallei gây ra. B. pseudomallei phổ biến ở môi trường đất và nước mặn ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt là ở Đông Nam Á và Bắc Úc.
Bệnh melioidosis có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể, gây ra các triệu chứng khác nhau. Tùy thuộc vào độ mạnh hay yếu của hệ miễn dịch của người bệnh, melioidosis có thể gây ra các triệu chứng như sốt cao, ho, nhức đầu, đau cơ, mệt mỏi, đau ngực, đau bụng, hoặc triệu chứng ngoại vi khác như phù, bệnh tứ chi, viêm cơ tim, viêm màng não, viêm xương.
Melioidosis được chẩn đoán thông qua xét nghiệm nhu cầu, xét nghiệm máy tự động và xét nghiệm máu để phát hiện vi khuẩn B. pseudomallei. Điều trị melioidosis thường bao gồm việc sử dụng kháng sinh mạnh như ceftazidime và meropenem trong giai đoạn khẩn cấp, sau đó chuyển sang antibiotic bền vững như trimethoprim-sulfamethoxazole trong giai đoạn duy trì.
Melioidosis có thể gây tử vong nếu không được điều trị đúng cách. Do đó, việc sự hiểu biết về bệnh và việc tiến hành phòng ngừa như hạn chế tiếp xúc với đất, nước mặn, và gia súc, vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường và việc sử dụng bảo hộ cá nhân là cực kỳ quan trọng.
Melioidosis là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng gây ra bởi vi khuẩn Burkholderia pseudomallei. Vi khuẩn này có khả năng tồn tại trong môi trường đất và nước mặn, đặc biệt là ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới như Đông Nam Á và Bắc Úc. B. pseudomallei có thể làm tổ trong các bãi cỏ, trong đất, và dưới nước trong các khu vực nông thôn và vùng đô thị đang phát triển.
Chế độ bị nhiễm bệnh thông thường của melioidosis là qua tiếp xúc với vi khuẩn thông qua cắt, mở hoặc tổn thương da, hoặc qua hô hấp hoặc viêm phổi. B. pseudomallei có khả năng xâm nhập vào cơ thể thông qua da hoặc màng nhầy mũi và lan rộng đến các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể.
Triệu chứng của melioidosis có thể khác nhau tùy theo hệ miễn dịch của người bệnh. Các triệu chứng thông thường bao gồm sốt cao kéo dài, giảm cân, mệt mỏi, đau cơ và xương, nhức đầu, ho, hoặc triệu chứng hô hấp như khó thở, ho đờm. Bệnh melioidosis cũng có thể lan rộng đến các cơ quan và hệ thống khác nhau trong cơ thể, gây ra viêm màng não, viêm cơ tim, viêm khớp, viêm gan, viêm tụy và các triệu chứng tứ chi.
Để chẩn đoán melioidosis, các xét nghiệm như xét nghiệm nhu cầu, xét nghiệm máy tự động và xét nghiệm máu được sử dụng để phát hiện vi khuẩn B. pseudomallei. Tuy nhiên, việc xác định chính xác bệnh melioidosis đòi hỏi xét nghiệm vi sinh và xét nghiệm phân tử học.
Điều trị melioidosis thường bao gồm sử dụng các loại kháng sinh mạnh như ceftazidime và meropenem trong giai đoạn khẩn cấp. Sau khi vi khuẩn được kiểm soát, bệnh nhân thường chuyển sang sử dụng các kháng sinh bền vững như trimethoprim-sulfamethoxazole trong giai đoạn duy trì.
Phòng ngừa melioidosis gồm việc hạn chế tiếp xúc với đất và nước mặn, đặc biệt là khi có vết thương hở trên da. Việc vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường và việc sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay và khẩu trang là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
Tính linh hoạt của bộ gen của tác nhân gây bệnh melioidosis, Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 39 - Trang 14240-14245 - 2004
Burkholderia pseudomallei
là một vi sinh vật được công nhận là mối đe dọa sinh học và là tác nhân gây ra bệnh melioidosis. Vi khuẩn Gram âm này tồn tại như là một sinh vật tự dưỡng trong đất tại các khu vực lưu hành dịch melioidosis trên khắp thế giới và chiếm 20% các trường hợp nhiễm trùng huyết bắt nguồn từ cộng đồng tại Đông Bắc Thái Lan, nơi mà một nửa số người bị nhiễm tử vong. Ở đây, chúng tôi báo cáo về toàn bộ bộ gen của
B. pseudomallei
, bao gồm hai nhiễm sắc thể có kích thước 4.07 triệu cặp bazơ và 3.17 triệu cặp bazơ, cho thấy sự phân chia chức năng đáng kể của các gen giữa chúng. Nhiễm sắc thể lớn mã hóa nhiều chức năng cốt lõi liên quan đến trao đổi chất trung tâm và tăng trưởng tế bào, trong khi nhiễm sắc thể nhỏ mang nhiều chức năng phụ trợ liên quan đến thích nghi và tồn tại ở các ngách sinh thái khác nhau. So sánh bộ gen với các vi khuẩn gần và xa với B. pseudomallei cho thấy mức độ bảo tồn cấu trúc gen lớn hơn và số lượng gen tương đồng lớn hơn trên nhiễm sắc thể lớn, gợi ý rằng hai đơn vị nhiễm sắc thể này có nguồn gốc tiến hóa khác nhau. Một đặc điểm nổi bật của bộ gen là sự hiện diện của 16 đảo gen (GIs) chiếm tổng cộng 6.1% bộ gen. Phân tích sâu hơn cho thấy các đảo gen này hiện diện biến đổi trong một bộ sưu tập các chủng xâm lược và từ đất nhưng hoàn toàn không có ở sinh vật có quan hệ nhân bản
B. mallei
. Chúng tôi đề xuất rằng sự thu nhận gen ngang biến đổi bởi
B. pseudomallei
là một đặc điểm quan trọng của tiến hoá di truyền gần đây và điều này đã dẫn đến một loại loài gây bệnh với di truyền đa dạng.
#Burkholderia pseudomallei #melioidosis #bộ gen #nhiễm sắc thể #đảo gen #vi khuẩn Gram âm #tiến hoá di truyền #đa dạng di truyền #tương đồng gen #nguy cơ sinh học #môi trường tự nhiên #bệnh lý học.
Các Mô Hình Di Truyền Của Sự Tiến Hóa Vi Khuẩn Gây Bệnh Được Tiết Lộ Qua Sự So Sánh Giữa Burkholderia pseudomallei, Nguyên Nhân Gây Bệnh Melioidosis, Và Burkholderia thailandensis Không Có Tính Độc Lực Dịch bởi AI BMC Microbiology - Tập 6 Số 1 - 2006
Tóm Tắt
Bối Cảnh
Vi khuẩn Gram âm Burkholderia pseudomallei (Bp) là tác nhân gây bệnh melioidosis ở người. Để hiểu rõ các cơ chế tiến hoá đóng góp vào tính độc lực của Bp, chúng tôi đã thực hiện phân tích di truyền so sánh Bp K96243 và B. thailandensis (Bt) E264, một họ hàng gần nhưng không có tính độc lực.
Kết Quả
Chúng tôi phát hiện rằng các bộ gene của Bp và Bt có sự tương đồng đáng kể, bao gồm hai nhiễm sắc thể có tính syntenic cao với số lượng vùng mã hoá protein và phân bố họ protein tương tự, kèm theo các đảo gene có được qua việc thụ đắc theo chiều ngang. Những vùng gene loài‐đặc thù này đã giúp chúng tôi giải thích các khác biệt về chuyển hoá đã được biết trước, khám phá những khác biệt mới tiềm năng, và nhận thấy việc thụ đắc cụm gene polysaccharide dạng vỏ trong Bp, một thành phần chính cho tính độc lực, có thể đã xảy ra không ngẫu nhiên thông qua sự thay thế cụm polysaccharide tổ tiên. Các gene liên quan đến độc lực, đặc biệt là các thành viên của phức hợp kim tiêm Type III, có sự phân hoá cao hơn giữa Bp và Bt so với phần còn lại của bộ gene, có thể góp phần vào khả năng xâm nhập vật chủ động vật có vú của Bp. Phân tích các gene giả giữa hai loài cho thấy sự vô hiệu hóa protein có xu hướng đáng kể hơn đối với protein liên quan đến màng trong Bt và các yếu tố điều hòa phiên mã trong Bp.
Kết Luận
Kết quả của chúng tôi cho thấy một số ít sự kiện thụ đắc theo chiều ngang, kèm theo sự điều chỉnh chức năng tinh vi của các protein hiện có, có thể là động lực chính tạo ra tính độc lực của Bp. Sự tương đồng diện rộng trong bộ gene giữa Bp và Bt gợi ý rằng, trong một số trường hợp, Bt có thể là hệ thống mẫu khả thi để nghiên cứu một số khía cạnh của hành vi Bp.
#Burkholderia pseudomallei #Burkholderia thailandensis #melioidosis #tiến hóa vi khuẩn #phân tích di truyền #tính độc lực của vi khuẩn #đảo gene #phức hợp kim tiêm Type III #gene giả
Đảo hệ gen từ năm chủng Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI Springer Science and Business Media LLC - - 2008
Tóm tắtBối cảnhBurkholderia pseudomallei là tác nhân gây bệnh của bệnh melioidosis, một nguyên nhân đáng kể gây bệnh tật và tử vong tại nơi mà bệnh này đang lưu hành. Sự khác biệt trong hệ gen giữa các chủng Burkholderia pseudomallei được dự đoán là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các biểu hiện lâm sàng đa dạng ở bệnh nhân melioidosis. Mục đích của nghiên cứu này là để xem xét vai trò của các đảo hệ gen (GIs) như là nguồn gốc của sự đa dạng hệ gen trong loài này.
Kết quảChúng tôi đã phát hiện rằng các đảo hệ gen (GIs) khác nhau rất nhiều giữa các chủng Burkholderia pseudomallei. Chúng tôi đã xác định được 71 đảo GIs từ chuỗi hệ gen của năm chủng tham chiếu của Burkholderia pseudomallei: K96243, 1710b, 1106a, MSHR668, và MSHR305. Vị trí hệ gen của các đảo này không ngẫu nhiên, vì nhiều trong số chúng liên quan đến các locus gen tRNA. Đặc biệt, các trình tự cuối 3' của gen tRNA được dự đoán là có tham gia vào quá trình gắn kết của các đảo GIs. Chúng tôi đề xuất thuật ngữ "tái tổ hợp đặc trưng vị trí tRNA-mediated" (tRNA-SSR) cho cơ chế này. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp hệ thống danh pháp GIs dựa trên các điểm tích hợp được xác định trong nghiên cứu này hoặc đã được mô tả trước đó.
Kết luậnDữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng sự tiếp nhận của các GIs là một trong những nguồn chính của sự đa dạng hệ gen trong Burkholderia pseudomallei và các cơ chế phân tử tạo điều kiện cho các GIs tiếp nhận ngang là phổ biến ở nhiều chủng Burkholderia pseudomallei. Sự hiện diện khác nhau của 71 GIs ở nhiều chủng khác nhau nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố di động này trong việc định hình thành phần di truyền của các chủng và quần thể trong loài vi khuẩn này.
#Đảo hệ gen #Burkholderia pseudomallei #tRNA #tái tổ hợp đặc trưng vị trí #melioidosis
Bẫy Ngoại bào của Bạch cầu Trung tính thể hiện hoạt động kháng khuẩn chống lại Burkholderia pseudomallei và chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố của vi khuẩn và vật chủ Dịch bởi AI Infection and Immunity - Tập 80 Số 11 - Trang 3921-3929 - 2012
TÓM TẮT Burkholderia pseudomallei là tác nhân gây bệnh của melioidosis, trong đó yếu tố dự hậu chính là đái tháo đường. Bạch cầu đa nhân trung tính (PMNs) tiêu diệt mầm bệnh ở môi trường ngoài bằng cách giải phóng bẫy ngoại bào của bạch cầu trung tính (NETs). PMNs đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát melioidosis, nhưng sự tham gia của NETs trong việc tiêu diệt B. pseudomallei vẫn còn chưa rõ ràng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chứng minh rằng NETs diệt khuẩn đã được giải phóng từ PMNs của con người để đáp ứng với B. pseudomallei theo cách phụ thuộc vào liều lượng và thời gian. B. pseudomallei tạo NETs cần sự kích hoạt NADPH oxidase nhưng không cần các con đường tín hiệu phosphatidylinositol-3 kinase, kinase kích hoạt bởi tác nhân gây mitogen, hay Src family kinase. Các biến thể của B. pseudomallei bị khiếm khuyết trong hệ thống tiết protein loại III liên quan đến độc lực Bsa (T3SS) hoặc polysaccharide của vỏ bọc I (CPS-I) đã gây ra mức độ NETs tăng cao. Sự cảm ứng NETs bởi các biến thể này có liên quan đến việc tăng tiêu diệt vi khuẩn, thực bào và sự bùng nổ oxy hóa bởi PMNs. Tổng hợp lại, dữ liệu ngụ ý rằng T3SS và vỏ bọc có thể đóng một vai trò trong việc né tránh cảm ứng của NETs. Quan trọng hơn, PMNs từ các đối tượng bị đái tháo đường giải phóng NETs ở mức độ thấp hơn PMNs từ các đối tượng khỏe mạnh. Việc điều hòa sự hình thành NETs do đó có thể liên quan đến cơ chế sinh bệnh và kiểm soát melioidosis.
#Bẫy ngoại bào của bạch cầu trung tính; Burkholderia pseudomallei; melioidosis; đái tháo đường; mạng lưới oxygen hóa.
Đa dạng di truyền của các chủng Burkholderia pseudomallei lâm sàng: Lai ghép trừ bóc tách tiết lộ một tiền thực khuẩn thể đặc trưng Burkholderia mallei trong B. pseudomallei 1026b Dịch bởi AI Journal of Bacteriology - Tập 186 Số 12 - Trang 3938-3950 - 2004
TÓM TẮT
Burkholderia pseudomallei
là tác nhân gây bệnh melioidosis và là một mối đe dọa sinh học loại B. Trình tự bộ gen của
B. pseudomallei
K96243 đã được xác định gần đây, nhưng hầu như chưa có nhiều thông tin về sự đa dạng di truyền tổng thể của loài này. Kỹ thuật lai ghép trừ bóc tách đã được áp dụng để đánh giá sự biến đổi di truyền giữa hai chủng lâm sàng khác biệt của
B. pseudomallei
, 1026b và K96243. Nhiều yếu tố di động di truyền, bao gồm một thực khuẩn thể ôn hòa được gọi là φ1026b, đã được xác định trong các sản phẩm lai ghép trừ bóc tách đặc trưng cho 1026b. Thực khuẩn thể φ1026b được 1026b sản xuất tự phát và có phổ ký chủ hạn chế, chỉ nhiễm
Burkholderia mallei
. Nó có một đuôi không co giãn, một đầu đẳng hướng và một bộ gen dài 54,865 bp. Tính khảm của bộ gen φ1026b được tiết lộ khi so sánh với thực khuẩn thể φE125, một thực khuẩn thể đặc trưng cho
B. mallei
, được sản xuất bởi
Burkholderia thailandensis
. Các gen của φ1026b về đóng gói DNA, hình thái hóa đuôi, phân giải ký chủ, tích hợp và sao chép DNA gần như giống hệt với các gen tương ứng trong φE125. Ngược lại, các gen của φ1026b liên quan đến hình thái hóa đầu giống với các gen của thực khuẩn thể
Pseudomonas putida
và
Pseudomonas aeruginosa
. Phù hợp với quan sát này, kính hiển vi điện tử vàng miễn dịch cho thấy rằng kháng huyết thanh toàn thân chống lại φE125 phản ứng với đuôi của φ1026b nhưng không với đầu. Kết quả được trình bày ở đây gợi ý rằng các chủng
B. pseudomallei
có sự không đồng nhất di truyền và các thực khuẩn thể là các thành tố chính đóng góp vào sự đa dạng bộ gen của loài này. Thực khuẩn thể được đặc tính hóa trong nghiên cứu này có thể là công cụ chẩn đoán hiệu quả để phân biệt
B. pseudomallei
và
B. mallei
, hai tác nhân đe dọa sinh học liên quan chặt chẽ.
#Burkholderia pseudomallei #melioidosis #thực khuẩn thể #đa dạng di truyền #lai ghép trừ bóc tách.