Melanoma là gì? Các nghiên cứu khoa học về Melanoma

Melanoma là một loại ung thư da ác tính xuất phát từ tế bào hắc tố, nguy hiểm vì có thể di căn nhanh đến các cơ quan nội tạng nếu không điều trị sớm. Dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong các loại ung thư da, melanoma lại có tỷ lệ tử vong cao nhất do khả năng xâm lấn và tiến triển âm thầm.

Melanoma là gì?

Melanoma là một dạng ung thư da ác tính, phát sinh từ các tế bào hắc tố (melanocytes) – những tế bào chịu trách nhiệm sản xuất sắc tố melanin giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia cực tím (UV). Tuy melanoma chỉ chiếm khoảng 1% tổng số ca ung thư da, nhưng lại là loại nguy hiểm nhất do khả năng lan rộng nhanh chóng đến các cơ quan khác trong cơ thể nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, số ca melanoma đang gia tăng trong nhiều thập kỷ qua, đặc biệt ở người trưởng thành dưới 40 tuổi, trong đó phụ nữ bị ảnh hưởng nhiều hơn nam giới ở độ tuổi này. Nguồn: American Cancer Society

Melanoma có thể phát triển ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể có chứa tế bào hắc tố, bao gồm cả vùng không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng như lòng bàn tay, lòng bàn chân, hoặc móng tay. Ở nam giới, melanoma thường xuất hiện ở vùng lưng và ngực, trong khi ở phụ nữ, nó thường xảy ra ở cẳng tay, chân hoặc mặt. Mặc dù da sáng màu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, nhưng melanoma cũng có thể xuất hiện ở người da tối, và thường bị chẩn đoán muộn hơn trong nhóm này do ít nghi ngờ ban đầu.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Melanoma chủ yếu là hậu quả của sự tổn thương DNA trong tế bào hắc tố do tiếp xúc quá mức với tia UV từ ánh nắng mặt trời hoặc các thiết bị tắm nắng nhân tạo (như giường tắm nắng). DNA bị hư hại có thể dẫn đến các đột biến gen làm tế bào phát triển ngoài tầm kiểm soát và trở thành ung thư. Đặc biệt, những lần cháy nắng nghiêm trọng – đặc biệt là trong thời thơ ấu – được xem là một yếu tố nguy cơ lớn. Nguồn: Cancer Research UK

Một số yếu tố nguy cơ đáng lưu ý bao gồm:

  • Làn da sáng màu: Người có da trắng, tóc vàng hoặc đỏ, mắt xanh, và dễ bị cháy nắng có nguy cơ cao hơn do có ít melanin hơn để bảo vệ khỏi tác hại của tia UV.
  • Số lượng nốt ruồi: Có hơn 50 nốt ruồi thường làm tăng nguy cơ melanoma, đặc biệt nếu có nhiều nốt ruồi không điển hình (dysplastic nevi).
  • Tiền sử gia đình: Khoảng 10% trường hợp melanoma có yếu tố di truyền. Nếu có người thân cấp một (bố, mẹ, anh chị em) bị melanoma, nguy cơ tăng gấp 2–3 lần.
  • Đột biến gen: Một số người mang đột biến trong các gen như CDKN2A hoặc BRAF có nguy cơ cao phát triển melanoma. Các xét nghiệm di truyền có thể giúp xác định nhóm đối tượng này.
  • Tiền sử cá nhân mắc ung thư da: Những người từng bị melanoma hoặc các dạng ung thư da khác như carcinoma tế bào đáy hoặc tế bào vảy cũng có nguy cơ cao bị lại.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Người ghép tạng, mắc HIV/AIDS hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch dài hạn có nguy cơ cao hơn do cơ thể không thể kiểm soát các tế bào bất thường hiệu quả.

Bên cạnh đó, việc tiếp xúc với các yếu tố môi trường như chất độc, hóa chất công nghiệp hoặc ô nhiễm cũng đang được nghiên cứu như là các yếu tố nguy cơ tiềm năng. Tuy nhiên, tia UV vẫn là tác nhân chính trong đa số các trường hợp.

Melanoma phát triển như thế nào?

Melanoma có thể bắt đầu như một nốt ruồi bình thường và sau đó tiến triển dần dần qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn sớm nhất thường chỉ ảnh hưởng đến lớp biểu bì và có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và loại bỏ kịp thời. Tuy nhiên, khi khối u xâm nhập vào lớp trung bì, nơi chứa mạch máu và mạch bạch huyết, nó có thể di căn đến các hạch lympho, phổi, gan, xương hoặc não.

Một chỉ số quan trọng trong đánh giá melanoma là độ sâu xâm lấn, được gọi là chỉ số Breslow. Chỉ số này đo từ bề mặt da xuống đáy sâu nhất của khối u, và được tính bằng milimét. Nguy cơ di căn và tiên lượng sống còn tỷ lệ thuận với chỉ số Breslow. Ví dụ:

  • Dưới 1mm: nguy cơ thấp
  • 1–2mm: nguy cơ trung bình
  • Trên 2mm: nguy cơ cao

Melanoma cũng được phân loại theo Clark levels (mức độ xâm lấn theo các lớp da) và theo hệ thống TNM để xác định giai đoạn (T = Tumor, N = Nodes, M = Metastasis). Công thức đánh giá toàn diện mức độ nguy hiểm bao gồm các yếu tố lâm sàng, mô học và di truyền.

Cảnh báo: Dấu hiệu và triệu chứng

Cách hiệu quả nhất để nhận biết sớm melanoma là tự kiểm tra da định kỳ, chú ý đến các thay đổi bất thường của nốt ruồi hoặc các vết mới xuất hiện. Một công cụ phổ biến được sử dụng trong lâm sàng là quy tắc ABCDE:

  • A - Asymmetry (Bất đối xứng): Một nửa của nốt ruồi không khớp với nửa còn lại.
  • B - Border (Bờ): Viền không đều, có hình răng cưa hoặc mờ.
  • C - Color (Màu sắc): Màu không đồng nhất, có thể có nhiều tông màu nâu, đen, đỏ, trắng hoặc xanh.
  • D - Diameter (Đường kính): Lớn hơn 6mm, tương đương đầu tẩy bút chì.
  • E - Evolving (Thay đổi): Nốt ruồi thay đổi về hình dạng, màu sắc, kích thước hoặc gây ngứa, chảy máu.

Một dấu hiệu khác được gọi là "ugly duckling" (con vịt xấu xí) – khi một nốt ruồi trông khác biệt rõ rệt so với các nốt ruồi còn lại trên cơ thể. Đây thường là tín hiệu báo động sớm. Nguồn: Cleveland Clinic

Chẩn đoán ban đầu

Nếu có nghi ngờ về sự thay đổi của nốt ruồi hoặc xuất hiện tổn thương da mới, người bệnh nên đến gặp bác sĩ da liễu để được đánh giá bằng mắt thường hoặc sử dụng kính soi da (dermatoscope). Trong trường hợp nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết (biopsy) để xác định có phải là melanoma hay không. Mẫu mô được lấy và phân tích dưới kính hiển vi bởi bác sĩ giải phẫu bệnh. Việc này cho phép xác định loại tế bào ung thư, độ sâu xâm lấn, và có thể xét nghiệm đột biến gen nếu cần thiết.

Kỹ thuật sinh thiết phổ biến bao gồm:

  • Sinh thiết cạo (shave biopsy)
  • Sinh thiết punch (dùng dụng cụ tròn cắt lấy mô)
  • Sinh thiết cắt toàn phần hoặc cắt bỏ (excisional biopsy)

Việc chẩn đoán sớm và chính xác là yếu tố then chốt giúp bệnh nhân có khả năng chữa khỏi hoàn toàn trong giai đoạn đầu.

Phương pháp điều trị Melanoma

Việc điều trị melanoma phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm giai đoạn ung thư, độ sâu của khối u, sự hiện diện của di căn và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Mục tiêu điều trị là loại bỏ hoàn toàn khối u, ngăn ngừa di căn và kéo dài thời gian sống mà vẫn duy trì chất lượng cuộc sống tốt cho người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị đầu tiên và hiệu quả nhất đối với melanoma giai đoạn sớm. Bác sĩ sẽ cắt bỏ khối u cùng một phần mô lành xung quanh (được gọi là "biên an toàn") để giảm nguy cơ sót tế bào ung thư. Độ rộng của biên cắt phụ thuộc vào độ sâu khối u. Với các trường hợp nông (chỉ số Breslow < 1mm), biên có thể là 1cm; với khối u dày hơn, biên có thể mở rộng đến 2cm.

Nếu nghi ngờ ung thư đã lan đến hạch bạch huyết, bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết hạch lính gác (sentinel lymph node biopsy) – xét nghiệm xác định hạch đầu tiên nơi ung thư có khả năng lan tới. Nếu hạch này dương tính, các hạch lân cận có thể phải phẫu thuật cắt bỏ tiếp theo.

2. Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy)

Liệu pháp miễn dịch là bước đột phá lớn trong điều trị melanoma tiến triển hoặc tái phát. Phương pháp này sử dụng các loại thuốc giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư. Một số loại thuốc miễn dịch được FDA phê duyệt bao gồm:

  • Checkpoint inhibitors: Như pembrolizumab (Keytruda), nivolumab (Opdivo) – thuốc ức chế PD-1, giúp tế bào T nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Ipilimumab: Thuốc ức chế CTLA-4 – một protein khác ngăn chặn hoạt động miễn dịch.

Liệu pháp miễn dịch có thể gây ra các tác dụng phụ như viêm da, viêm ruột, viêm gan, hoặc ảnh hưởng đến nội tiết – vì vậy bệnh nhân cần được theo dõi sát và điều trị kịp thời các phản ứng miễn dịch quá mức.

3. Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted therapy)

Khoảng 40–60% các khối u melanoma có đột biến gen BRAF. Những trường hợp này có thể đáp ứng tốt với thuốc nhắm trúng đích. Các thuốc phổ biến bao gồm:

  • BRAF inhibitors: như vemurafenib, dabrafenib – ngăn chặn sự hoạt hóa của protein BRAF đột biến.
  • MEK inhibitors: như trametinib – tác động đến con đường truyền tín hiệu MEK nằm sau BRAF, giúp tăng hiệu quả khi dùng kết hợp.

Liệu pháp này có tác dụng nhanh, nhưng nguy cơ kháng thuốc sau một thời gian là điều cần lưu ý, vì vậy thường được dùng kết hợp để kéo dài hiệu quả.

4. Xạ trị và hóa trị

Xạ trị không phải là điều trị chính cho melanoma, nhưng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng ở giai đoạn di căn, đặc biệt khi di căn não hoặc xương. Hóa trị hiện nay ít được dùng do hiệu quả thấp hơn miễn dịch và nhắm trúng đích, nhưng đôi khi vẫn áp dụng nếu bệnh không đáp ứng các liệu pháp hiện đại.

Tiên lượng và theo dõi

Tiên lượng của bệnh nhân phụ thuộc nhiều vào giai đoạn phát hiện bệnh. Khi được phát hiện sớm (giai đoạn 0 hoặc I), tỷ lệ sống 5 năm có thể đạt trên 95%. Tuy nhiên, nếu đã di căn đến các cơ quan xa, tỷ lệ sống 5 năm giảm còn khoảng 30% hoặc thấp hơn. Một số yếu tố tiên lượng quan trọng gồm:

  • Chỉ số Breslow (độ sâu của khối u)
  • Tình trạng loét trên da
  • Sự lan đến hạch bạch huyết
  • Đột biến gen (BRAF, NRAS...)
  • Đáp ứng với điều trị miễn dịch

Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để phát hiện tái phát hoặc ung thư thứ hai. Tần suất khám phụ thuộc vào giai đoạn bệnh ban đầu, thường từ 3–6 tháng/lần trong 2 năm đầu, sau đó mỗi năm một lần.

Phòng ngừa Melanoma

Melanoma là ung thư có thể phòng ngừa được bằng việc thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp bảo vệ da khỏi tia UV. Các chiến lược hiệu quả bao gồm:

  • Tránh nắng: Hạn chế ra ngoài vào khung giờ 10h – 16h, khi tia UV mạnh nhất.
  • Dùng kem chống nắng: Sử dụng loại có phổ rộng (UVA & UVB) với chỉ số SPF từ 30 trở lên, thoa trước khi ra nắng 15–30 phút và thoa lại sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi/lau khô.
  • Mặc đồ bảo hộ: Quần áo dài tay, kính mát chống UV, mũ rộng vành là công cụ bảo vệ da đơn giản nhưng hiệu quả.
  • Không dùng giường tắm nắng: Thiết bị phát tia UV nhân tạo làm tăng nguy cơ melanoma, đặc biệt ở người trẻ tuổi.
  • Kiểm tra da định kỳ: Tự kiểm tra hàng tháng để phát hiện thay đổi ở nốt ruồi; khám da liễu hằng năm hoặc theo chỉ định nếu có yếu tố nguy cơ.

Theo Skin Cancer Foundation, hơn 90% các trường hợp melanoma có thể tránh được thông qua bảo vệ da và phát hiện sớm.

Nghiên cứu và xu hướng tương lai

Nhiều nghiên cứu đang tập trung vào việc phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa, sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích ảnh tổn thương da và dự đoán nguy cơ ung thư. Bên cạnh đó, vaccine ung thư đang được thử nghiệm lâm sàng nhằm kích thích hệ miễn dịch nhận diện sớm tế bào ung thư. Các loại vaccine RNA, tương tự như vaccine COVID-19, đang mở ra triển vọng mới trong điều trị melanoma giai đoạn muộn.

Trong tương lai, kết hợp giữa liệu pháp gen, liệu pháp miễn dịch và dữ liệu di truyền cá nhân sẽ cho phép bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả hơn, giảm độc tính và tăng khả năng sống sót cho bệnh nhân.

Kết luận

Melanoma là một trong những dạng ung thư da nguy hiểm nhất, nhưng nếu được phát hiện sớm thì khả năng điều trị thành công là rất cao. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp điều trị và cách phòng ngừa là yếu tố quyết định giúp giảm tỷ lệ tử vong và gánh nặng cho hệ thống y tế. Mỗi người nên chủ động bảo vệ da khỏi tia UV, chú ý đến những thay đổi bất thường trên da và không ngần ngại đến khám khi có nghi ngờ. Kiến thức là vũ khí hiệu quả nhất trong cuộc chiến chống lại melanoma.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề melanoma:

Improved Survival with Ipilimumab in Patients with Metastatic Melanoma
New England Journal of Medicine - Tập 363 Số 8 - Trang 711-723 - 2010
Improved Survival with Vemurafenib in Melanoma with BRAF V600E Mutation
New England Journal of Medicine - Tập 364 Số 26 - Trang 2507-2516 - 2011
Combined Nivolumab and Ipilimumab or Monotherapy in Untreated Melanoma
New England Journal of Medicine - Tập 373 Số 1 - Trang 23-34 - 2015
Pembrolizumab versus Ipilimumab in Advanced Melanoma
New England Journal of Medicine - Tập 372 Số 26 - Trang 2521-2532 - 2015
Nivolumab in Previously Untreated Melanoma withoutBRAFMutation
New England Journal of Medicine - Tập 372 Số 4 - Trang 320-330 - 2015
Phiên bản cuối cùng của Hệ thống Phân loại và Giai đoạn U hắc tố AJCC 2009 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 27 Số 36 - Trang 6199-6206 - 2009
Mục đích Để sửa đổi hệ thống giai đoạn cho u hắc tố da dựa trên dữ liệu từ Cơ sở dữ liệu Giai đoạn U hắc tố của Ủy ban Chuyên gia về Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) mở rộng.Phương pháp Các khuyến nghị về giai đoạn u hắc tố được đưa ra dựa trên phân tích đa biến của 30.946 bệnh nhân mắc u hắc tố giai đoạ...... hiện toàn bộ
Technical Details of Intraoperative Lymphatic Mapping for Early Stage Melanoma
American Medical Association (AMA) - Tập 127 Số 4 - Trang 392 - 1992
Nivolumab plus Ipilimumab in Advanced Melanoma
New England Journal of Medicine - Tập 369 Số 2 - Trang 122-133 - 2013
Ipilimumab plus Dacarbazine for Previously Untreated Metastatic Melanoma
New England Journal of Medicine - Tập 364 Số 26 - Trang 2517-2526 - 2011
Overall Survival with Combined Nivolumab and Ipilimumab in Advanced Melanoma
New England Journal of Medicine - Tập 377 Số 14 - Trang 1345-1356 - 2017
Tổng số: 12,935   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10