Hepatoma là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Hoạt khối u nguyên phát ác tính ở gan, hepatoma (ung thư biểu mô tế bào gan) phát sinh từ hepatocyte, tiến triển âm thầm trên nền gan xơ hóa và dễ di căn. Hepatoma gồm hai dạng chính hepatocellular carcinoma và cholangiocarcinoma, thường gặp ở nam giới trên 50 tuổi, liên quan viêm gan mạn tính và xơ gan.
Giới thiệu về hepatoma
Hepatoma, còn gọi là ung thư biểu mô tế bào gan (hepatocellular carcinoma – HCC), là khối u nguyên phát ác tính xuất phát từ tế bào gan chính (hepatocyte). Đây là dạng ung thư gan phổ biến nhất, chiếm khoảng 75–85% các trường hợp ung thư gan nguyên phát toàn cầu. HCC thường phát triển trên nền gan bị tổn thương mãn tính như xơ gan, và tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, dẫn đến chẩn đoán muộn và tỷ lệ tử vong cao.
Ở cấp độ mô học, tế bào HCC có hình thái đa dạng, từ dạng biệt hóa cao với cấu trúc mô gan thông thường đến dạng biệt hóa thấp với khả năng xâm lấn mạch máu mạnh. Khối u có thể tồn tại dưới dạng đơn ổ hay đa ổ, lan rộng vào tĩnh mạch cửa, tĩnh mạch gan và di căn xa sang phổi, xương hoặc hạch.
Ước tính năm 2020, HCC gây ra hơn 800.000 ca tử vong trên toàn thế giới, là nguyên nhân hàng thứ ba gây chết do ung thư. Do đó, việc hiểu rõ định nghĩa, phân loại và cơ chế sinh bệnh học của hepatoma đóng vai trò quyết định trong dự phòng, chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả (WHO – HCC Fact Sheet).
Dịch tễ học
Tỷ lệ mắc HCC có sự phân bố không đồng đều giữa các khu vực địa lý. Khu vực Đông Á và Đông Nam Á ghi nhận tỷ lệ cao nhất (≥20 ca/100.000 dân), thấp hơn ở châu Âu và Bắc Mỹ (<5 ca/100.000 dân). Sự khác biệt này liên quan chặt chẽ đến tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B và C, tiếp xúc aflatoxin và tình trạng xơ gan do rượu.
Khu vực | Tỷ lệ mắc (ca/100.000 dân/năm) |
---|---|
Đông Nam Á | 25–30 |
Châu Phi hạ Sahara | 20–25 |
Châu Âu | 5–10 |
Bắc Mỹ | 3–5 |
HCC thường gặp ở nam giới hơn nữ giới với tỷ lệ chênh lệch khoảng 2–3:1. Tuổi khởi phát phổ biến ở nhóm 50–60 tuổi, tuy nhiên tại các vùng lưu hành HBV cao, bệnh nhân có thể xuất hiện HCC ngay ở độ tuổi 40. Trong những năm gần đây, tỷ lệ HCC liên quan đến bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD/NASH) và tiểu đường tuýp 2 đang gia tăng nhanh tại các nước phát triển.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nhiễm virus viêm gan siêu vi B (HBV) và C (HCV) là hai nguyên nhân chính chiếm hơn 80% trường hợp HCC toàn cầu. HBV có khả năng tích hợp vào DNA tế bào gan, gây đột biến gen và kích hoạt các đường tín hiệu sinh ung thư.
- Xơ gan do rượu: tổn thương gan mãn tính, tăng chuyển hóa acetaldehyde làm tổn thương DNA.
- NAFLD/NASH: gan nhiễm mỡ đồng thời viêm và xơ hóa, cơ chế liên quan stress oxy hóa và viêm mạn tính.
- Aflatoxin B₁: độc tố từ Aspergillus flavus nhiễm hạt ngũ cốc, gây đột biến đặc hiệu gen TP53.
- Tiểu đường, béo phì: rối loạn chuyển hóa lipid, tăng insulin và cytokine viêm thúc đẩy tăng sinh tế bào bất thường.
Các yếu tố di truyền hiếm gặp như hội chứng xơ gan di truyền (hemochromatosis, alpha-1 antitrypsin deficiency) cũng làm tăng nguy cơ HCC. Đồng thời, tiếp xúc nghề nghiệp với hóa chất như vinyl chloride hoặc thạch tín có thể góp phần kích hoạt ung thư gan.
Sinh lý bệnh học
Ung thư biểu mô tế bào gan phát sinh trên nền viêm gan mạn tính và xơ hóa. Quá trình viêm tái diễn dẫn đến tổn thương tế bào gan, kích hoạt nguyên bào sợi, hình thành mô xơ và nốt tái tạo, từ đó tăng nguy cơ đột biến và chuyển sản ác tính.
Đột biến gen thường gặp trong HCC bao gồm TP53 (điều hòa chu kỳ tế bào, kiểm soát apoptosis) và CTNNB1 (β-catenin, tham gia đường tín hiệu Wnt). Kích hoạt β-catenin thúc đẩy tăng sinh và chống apoptosis, trong khi mất chức năng TP53 làm giảm khả năng sửa chữa DNA và kiểm soát tế bào bất thường (PubMed Review 2020).
Đột biến/gen | Đường tín hiệu | Chức năng |
---|---|---|
TP53 | Apoptosis, kiểm soát chu kỳ tế bào | Ức chế sửa chữa DNA và apoptotic |
CTNNB1 | Wnt/β-catenin | Kích hoạt tăng sinh tế bào |
AXIN1 | Wnt/β-catenin | Ức chế β-catenin |
TERT promoter | Telomerase | Kéo dài telomere, bất tử hóa tế bào |
Quá trình stress oxy hóa, sản phẩm lipid peroxid hóa và cytokine viêm (TNF-α, IL-6) tạo ra môi trường sinh ung thư bằng cách kích hoạt NF-κB và STAT3, thúc đẩy tăng sinh, xâm nhập và di căn của tế bào bất thường.
Triệu chứng lâm sàng
Hepatoma thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm. Khi khối u phát triển, bệnh nhân có thể cảm nhận đau tức hoặc nặng vùng hạ sườn phải do gan to hoặc chèn ép khoang bụng. Đau có thể lan lên vai phải hoặc lưng, gia tăng khi khối u xâm lấn bao gan hoặc màng phúc mạc.
Rất nhiều bệnh nhân xuất hiện vàng da, ngứa da toàn thân và nước tiểu sẫm màu do chức năng bài tiết mật suy giảm. Vàng da có thể đi kèm phân bạc màu và rối loạn tiêu hóa nhẹ như đầy bụng, buồn nôn. Tình trạng này thường xuất hiện khi tế bào gan bình thường đã bị tổn thương lan rộng.
Triệu chứng toàn thân bao gồm mệt mỏi, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân. Một số bệnh nhân có cổ chướng (dịch ổ bụng) do tăng áp tĩnh mạch cửa và giảm tổng hợp albumin, gây phù chân hoặc phù hai chi dưới. Phù và cổ chướng là dấu hiệu muộn, liên quan đến xơ gan tiến triển và suy giảm chức năng gan.
Chẩn đoán và đánh giá giai đoạn
Siêu âm bụng là bước đầu tiên trong sàng lọc và chẩn đoán hepatoma, phát hiện các khối u >1 cm với độ nhạy khoảng 60–80%. Đối với tổn thương nghi ngờ, chụp CT đa lát cắt (MDCT) hoặc MRI gan có thuốc tương phản (gadolinium hoặc microbubble) giúp phân biệt rõ ràng nhu mô gan và đặc điểm mạch máu của khối u.
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Siêu âm | Nhanh, rẻ, không xâm lấn | Độ phân giải thấp, khó phát hiện khối nhỏ |
CT scan | Độ phân giải mạch máu tốt | Phơi nhiễm tia X, thuốc cản quang có thể gây dị ứng |
MRI | Phân biệt mô mềm tốt, đánh giá mạch máu chính xác | Chi phí cao, thời gian scan lâu |
Sinh thiết gan qua da được chỉ định khi hình ảnh không đặc hiệu hoặc cần chẩn đoán mô học xác định typ ung thư. AFP (α-fetoprotein) là dấu ấn sinh học hỗ trợ chẩn đoán khi mức >400 ng/mL, tuy nhiên khoảng 30–40% bệnh nhân HCC có AFP bình thường.
Hệ thống phân giai đoạn Barcelona Clinic Liver Cancer (BCLC) phân chia bệnh nhân thành 5 giai đoạn (0, A, B, C, D) dựa trên kích thước và số lượng khối u, chức năng gan theo Child–Pugh, và triệu chứng lâm sàng để hướng dẫn quyết định điều trị (BCLC Staging).
Phương pháp điều trị
Ở giai đoạn sớm (BCLC 0–A), phẫu thuật cắt thùy gan hoặc ghép gan là lựa chọn ưu tiên với tỷ lệ sống 5 năm đạt 50–70%. Ghép gan giúp giải quyết đồng thời ung thư và xơ gan, nhưng bị giới hạn nguồn tạng hiến tặng.
- TACE (Transarterial Chemoembolization): tiêm hóa chất và hạt gây tắc mạch vào động mạch nuôi khối u, áp dụng cho giai đoạn BCLC B, trì hoãn tiến triển và cải thiện triệu chứng.
- RFA (Radiofrequency Ablation): dùng kim dẫn sóng cao tần đốt nóng mô khối u dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT, phù hợp với khối u ≤3 cm.
- Điều trị hệ thống: Sorafenib, Lenvatinib (thuốc ức chế tyrosine kinase), hoặc phối hợp thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (nivolumab, pembrolizumab) cho giai đoạn tiến xa (BCLC C) (NCCN Guidelines).
Các liệu pháp đích và miễn dịch đang được nghiên cứu lâm sàng để cải thiện sống còn. Liệu pháp kết hợp ICI (immune checkpoint inhibitors) và TKI (tyrosine kinase inhibitors) hay VEGF (vascular endothelial growth factor) cho thấy triển vọng trong nhóm bệnh nhân kháng đơn trị.
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng HCC phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, chức năng gan và phương pháp điều trị. Tỷ lệ sống 5 năm sau phẫu thuật cắt bỏ gan là 50–70%, sau ghép gan có thể lên tới 70–80%. Tiên lượng giai đoạn muộn (BCLC C–D) kém, với sống còn trung bình <1 năm.
Theo dõi định kỳ sau điều trị bao gồm AFP và siêu âm mỗi 3–6 tháng ở giai đoạn sớm. Đối với bệnh nhân điều trị hệ thống, cần chụp CT/MRI mỗi 8–12 tuần để đánh giá đáp ứng khối u theo tiêu chí mRECIST (modified Response Evaluation Criteria in Solid Tumors).
- Theo dõi chức năng gan: albumin, bilirubin, INR để đánh giá nguy cơ suy gan.
- Đánh giá chất lượng cuộc sống: thang điểm CLIP (Cancer of the Liver Italian Program).
- Giám sát biến chứng: cổ chướng tái phát, xuất huyết tiêu hóa do tăng áp cửa.
Phòng ngừa và tầm soát
Tiêm vắc xin viêm gan B là biện pháp phòng ngừa HCC hiệu quả nhất, giảm đến 70% nguy cơ phát triển HCC do HBV. Điều trị kháng virus HBV và HCV làm giảm viêm gan mãn tính và xơ hóa, từ đó giảm nguy cơ HCC lên đến 50–80%.
Sàng lọc nhóm có nguy cơ cao (xơ gan, viêm gan B/C) bằng siêu âm và AFP mỗi 6 tháng giúp phát hiện HCC ở giai đoạn sớm, tăng cơ hội điều trị triệt để (NCI – Liver Cancer PDQ).
- Kiểm soát rượu bia, duy trì cân nặng hợp lý và điều trị tiểu đường.
- Giảm thiểu tiếp xúc aflatoxin qua bảo quản nông sản đúng tiêu chuẩn.
- Tuân thủ hướng dẫn dinh dưỡng và vận động thể chất để bảo vệ gan.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hepatoma:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10