Malaysia là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Malaysia là một quốc gia liên bang nằm ở Đông Nam Á, gồm hai phần tách biệt là Bán đảo Malaysia và Đông Malaysia trên đảo Borneo, đa sắc tộc và đa văn hóa. Quốc gia này vận hành theo thể chế quân chủ lập hiến, có nền kinh tế mở và vị trí địa chiến lược quan trọng trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Giới thiệu chung về Malaysia

Malaysia là một quốc gia liên bang nằm ở khu vực Đông Nam Á, bao gồm hai khu vực địa lý tách biệt: Bán đảo Malaysia (còn gọi là Tây Malaysia) tiếp giáp với Thái Lan ở phía bắc, và Đông Malaysia nằm trên đảo Borneo, giáp với Indonesia và Brunei. Hai khu vực này bị ngăn cách bởi Biển Đông, tạo nên sự đa dạng về địa hình, khí hậu và sinh thái học.

Với diện tích khoảng 330.803 km², Malaysia là một trong những quốc gia có vị trí địa chiến lược quan trọng trong khu vực, nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế. Kuala Lumpur là thành phố lớn nhất và trung tâm kinh tế tài chính, trong khi thủ đô hành chính là Putrajaya, nơi đặt trụ sở chính phủ và các cơ quan lập pháp.

Malaysia có đường biên giới trên bộ với Thái Lan (ở phía bắc bán đảo Malaysia), Indonesia và Brunei (ở phần đảo Borneo). Ngoài ra, quốc gia này còn có biên giới biển với Việt Nam, Philippines và Singapore. Vị trí này giúp Malaysia đóng vai trò trung chuyển hàng hóa, nguyên liệu và năng lượng trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Hệ thống chính trị và quản lý nhà nước

Malaysia vận hành theo thể chế quân chủ lập hiến với hệ thống nghị viện dân chủ. Quốc vương Malaysia (Yang di-Pertuan Agong) là nguyên thủ quốc gia, được bầu chọn từ chín vị quân vương di truyền của các bang Malay mỗi nhiệm kỳ 5 năm. Đây là hình thức quân chủ luân phiên độc đáo và duy nhất trên thế giới hiện nay.

Chính phủ liên bang được điều hành bởi Thủ tướng và nội các, chịu trách nhiệm trước Quốc hội hai viện gồm Hạ viện (Dewan Rakyat) và Thượng viện (Dewan Negara). Quyền hành pháp và lập pháp được phân tách rõ ràng, tương thích với mô hình Westminster. Hệ thống tư pháp độc lập được đảm bảo bởi Hiến pháp Liên bang Malaysia năm 1957.

  • Thủ đô hành chính: Putrajaya
  • Nguyên thủ quốc gia: Yang di-Pertuan Agong
  • Thủ tướng hiện tại: Có thể tra cứu tại Văn phòng Thủ tướng Malaysia

Chính quyền các bang có mức độ tự chủ nhất định, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo Hồi giáo, đất đai và luật phong tục. Một số bang có các hội đồng tôn giáo riêng biệt và hệ thống tòa án Syariah độc lập với hệ thống tòa án dân sự liên bang.

Địa lý và khí hậu

Malaysia có địa hình rất đa dạng, bao gồm các đồng bằng ven biển, vùng đồi núi ở nội địa và các rặng núi cao như dãy Titiwangsa (ở Bán đảo Malaysia) và dãy Crocker (ở Sabah, Borneo). Điểm cao nhất là đỉnh núi Kinabalu cao 4.095 mét so với mực nước biển, nằm trong Vườn quốc gia Kinabalu được UNESCO công nhận.

Khí hậu của Malaysia mang đặc trưng nhiệt đới gió mùa, với hai mùa chính: mùa mưa (tháng 11 đến tháng 3) và mùa khô (tháng 5 đến tháng 9). Nhiệt độ trung bình quanh năm dao động từ 25°C đến 32°C. Độ ẩm cao, thường vượt mức 80%.

Khu vực Nhiệt độ trung bình (°C) Lượng mưa hàng năm (mm)
Kuala Lumpur 27.5 2,400
Sabah (Kota Kinabalu) 26.8 3,000
Penang 28.0 2,600

Malaysia nằm trong vành đai nhiệt đới nên có hệ sinh thái rừng mưa phong phú, là nơi sinh sống của nhiều loài đặc hữu như hổ Mã Lai, voi châu Á, đười ươi Borneo và nhiều loài thực vật quý hiếm. Các khu bảo tồn sinh thái như Taman Negara, Gunung Mulu và các đảo san hô cũng là điểm nóng đa dạng sinh học.

Dân số và các nhóm sắc tộc

Theo thống kê từ Cục Thống kê Malaysia, dân số Malaysia vào năm 2024 đạt khoảng 33.4 triệu người. Cấu trúc dân cư của Malaysia phản ánh một xã hội đa sắc tộc và đa tôn giáo với ba nhóm dân tộc chính: Bumiputera (bao gồm người Mã Lai và các dân tộc bản địa), người Hoa và người Ấn.

Thành phần dân tộc theo tỷ lệ:

  • Bumiputera: khoảng 69%
  • Người Hoa: khoảng 23%
  • Người Ấn: khoảng 7%
  • Khác (người nước ngoài, dân tộc thiểu số khác): khoảng 1%

Sự đa dạng sắc tộc này tạo nên một xã hội đa văn hóa nhưng cũng đặt ra thách thức trong chính sách bình đẳng và phân phối nguồn lực. Chính phủ Malaysia áp dụng chính sách "Ketuanan Melayu" (ưu tiên người Mã Lai) trong tuyển dụng, giáo dục và sở hữu tài sản để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nhóm sắc tộc. Tuy nhiên, điều này vẫn là vấn đề gây tranh luận trong nội bộ xã hội Malaysia hiện đại.

Ngôn ngữ và tôn giáo

Tiếng Mã Lai (Bahasa Malaysia) là ngôn ngữ chính thức của quốc gia, được sử dụng trong hệ thống hành chính, giáo dục công lập và truyền thông nhà nước. Tuy nhiên, Malaysia là một xã hội đa ngôn ngữ. Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi như ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại, luật pháp và giáo dục đại học. Nhiều trường tư thục và quốc tế tại Malaysia giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Người Hoa ở Malaysia sử dụng nhiều phương ngữ Trung Quốc, phổ biến nhất là Quan thoại (Mandarin), Quảng Đông (Cantonese), Phúc Kiến (Hokkien) và Khách Gia (Hakka). Người Ấn sử dụng tiếng Tamil là chủ yếu, nhưng cũng có người nói tiếng Telugu, Malayalam hoặc Punjabi. Một số dân tộc bản địa như Iban, Kadazan-Dusun, Bidayuh, Orang Asli có hệ thống ngôn ngữ riêng biệt, nhưng phần lớn đều song ngữ với tiếng Mã Lai.

Về tôn giáo, Hồi giáo là tôn giáo chính thức của Malaysia, chiếm khoảng 61% dân số. Tôn giáo này gắn liền với cộng đồng người Mã Lai theo quy định hiến pháp — tức là một người Mã Lai về mặt pháp lý phải theo đạo Hồi. Tuy nhiên, Malaysia cũng công nhận và bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng đối với các tôn giáo khác như:

  • Phật giáo: khoảng 19% dân số, chủ yếu là người Hoa
  • Cơ Đốc giáo: khoảng 9%, phổ biến ở Đông Malaysia
  • Ấn Độ giáo: khoảng 6%, tập trung trong cộng đồng người Ấn
  • Khác: Đạo Sikh, đạo Baháʼí, thuyết vật linh của người bản địa

Malaysia áp dụng hệ thống tư pháp hai tầng: tòa án dân sự (civil courts) và tòa án Syariah (Hồi giáo), với thẩm quyền tách biệt. Các vụ việc liên quan đến hôn nhân, ly hôn, thừa kế và cải đạo trong cộng đồng Hồi giáo được xử lý theo luật Syariah. Đây là một điểm nhấn độc đáo nhưng cũng là nguồn gây tranh cãi pháp lý và xã hội.

Kinh tế Malaysia

Malaysia là nền kinh tế lớn thứ ba tại Đông Nam Á sau Indonesia và Thái Lan, với GDP danh nghĩa ước đạt hơn 430 tỷ USD năm 2024. Nền kinh tế mang tính chất mở, định hướng xuất khẩu, với các trụ cột chính gồm sản xuất công nghiệp, dầu khí, dịch vụ và nông nghiệp.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực bao gồm:

  1. Linh kiện điện tử và bán dẫn
  2. Dầu cọ tinh luyện
  3. Dầu thô và khí tự nhiên hóa lỏng (LNG)
  4. Máy móc và thiết bị điện
  5. Cao su và các sản phẩm liên quan

Malaysia là một trong những nhà xuất khẩu chip bán dẫn quan trọng toàn cầu. Khu vực như Penang và Kulim được mệnh danh là “Thung lũng Silicon của Đông Nam Á”. Nhiều tập đoàn đa quốc gia như Intel, AMD, Bosch, và Infineon đã đầu tư mạnh vào đây. Ngoài ra, Petronas — tập đoàn dầu khí quốc gia — là một trong những doanh nghiệp nhà nước lớn nhất châu Á về doanh thu và đóng góp vào ngân sách quốc gia.

Hệ thống ngân hàng Malaysia tương đối ổn định và được giám sát chặt chẽ bởi Ngân hàng Negara Malaysia. Chính phủ cũng thúc đẩy mô hình kinh tế kỹ thuật số, với các sáng kiến như Malaysia Digital Economy Blueprint và MyDIGITAL để tăng cường chuyển đổi số trong doanh nghiệp và dịch vụ công.

Giáo dục và nghiên cứu khoa học

Malaysia có hệ thống giáo dục gồm ba cấp chính: tiểu học, trung học và đại học. Giáo dục tiểu học bắt buộc và miễn phí cho công dân Malaysia. Có ba dòng trường chính ở cấp tiểu học: trường quốc gia (tiếng Mã Lai), trường Trung Quốc (tiếng Quan thoại), và trường Tamil (tiếng Tamil). Hệ thống giáo dục trung học chia làm hai luồng: học thuật và kỹ thuật/dạy nghề.

Các trường đại học hàng đầu như Đại học Malaya (UM), Đại học Công nghệ Malaysia (UTM), và Đại học Khoa học Malaysia (USM) có thứ hạng cao trong khu vực và quốc tế. Malaysia còn là điểm đến của nhiều sinh viên nước ngoài nhờ chi phí hợp lý, cơ sở hạ tầng hiện đại và môi trường học tập đa văn hóa.

Chính phủ khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu khoa học và đổi mới, đặc biệt trong các lĩnh vực ưu tiên như:

  • Công nghệ sinh học (biotech)
  • Năng lượng tái tạo
  • Trí tuệ nhân tạo và tự động hóa
  • Công nghệ bán dẫn và sản xuất cao cấp

Các quỹ nghiên cứu quốc gia như MOSTI, MIDA và Cradle Fund tài trợ hàng loạt dự án khởi nghiệp và chuyển giao công nghệ. Malaysia cũng là một trong những nước đầu tiên trong khu vực xây dựng chiến lược quốc gia về công nghệ nano và Internet vạn vật (IoT).

Cơ sở hạ tầng và giao thông

Malaysia có mạng lưới cơ sở hạ tầng phát triển, đặc biệt tại các thành phố lớn. Hệ thống đường cao tốc hiện đại kết nối các trung tâm kinh tế trên cả nước. Tuyến cao tốc Bắc–Nam (North-South Expressway) là trục giao thông xương sống của bán đảo Malaysia, dài hơn 800 km.

Tại khu vực đô thị, Malaysia phát triển mạnh hệ thống tàu điện ngầm (MRT), tàu điện nhẹ (LRT), và xe buýt nhanh (BRT). Thủ đô Kuala Lumpur có hơn 5 tuyến vận tải đường sắt công cộng kết nối với các vùng lân cận. Dự án East Coast Rail Link (ECRL) dài 665 km là tuyến đường sắt chiến lược giúp kết nối khu vực ven biển phía đông với vùng trung tâm.

Sân bay quốc tế Kuala Lumpur (KLIA) là một trong những trung tâm hàng không lớn nhất Đông Nam Á, phục vụ hơn 50 triệu lượt khách mỗi năm. Hệ thống cảng biển như Port Klang và Tanjung Pelepas nằm trong nhóm cảng container hàng đầu thế giới về sản lượng vận chuyển.

Vai trò địa chính trị và quan hệ quốc tế

Malaysia là thành viên sáng lập của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và có chính sách đối ngoại dựa trên nguyên tắc không can thiệp, đa phương và phi liên kết. Quốc gia này tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế như OIC, APEC, WTO và Liên Hợp Quốc.

Malaysia duy trì quan hệ ngoại giao ổn định với Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, các nước EU và các quốc gia Hồi giáo. Nước này cũng đóng vai trò trung gian trong các cuộc đàm phán hòa bình tại khu vực như tiến trình hòa giải ở miền Nam Philippines. Ngoài ra, Malaysia là nước chủ trương thúc đẩy thương mại Halal toàn cầu thông qua nền tảng tiêu chuẩn và chứng nhận nghiêm ngặt.

Một số vấn đề nổi bật và thách thức

Malaysia đang đối mặt với một số thách thức nghiêm trọng, trong đó nổi bật là bất bình đẳng thu nhập giữa các khu vực và các nhóm sắc tộc. Khoảng cách giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn, cũng như giữa các bang như Selangor và Kelantan, đặt ra yêu cầu điều chỉnh chính sách phân phối phúc lợi xã hội.

Các thách thức khác bao gồm:

  • Biến đổi khí hậu và lũ lụt theo mùa
  • Suy thoái rừng do phát triển dầu cọ và đô thị hóa
  • Di cư lao động không kiểm soát
  • Chất lượng giáo dục ở vùng sâu, vùng xa

Để đối phó với các vấn đề này, chính phủ đang triển khai Kế hoạch Malaysia thứ mười hai (12MP) giai đoạn 2021–2025 với các ưu tiên như phát triển bền vững, giảm chênh lệch thu nhập, thúc đẩy chuyển đổi số và củng cố khả năng cạnh tranh quốc tế của nền kinh tế.

Tài liệu tham khảo

  1. Department of Statistics Malaysia. (2024). www.dosm.gov.my
  2. Bank Negara Malaysia. (2024). www.bnm.gov.my
  3. Ministry of International Trade and Industry. (2024). www.miti.gov.my
  4. Parliament of Malaysia. (2024). www.parlimen.gov.my
  5. Universiti Malaya. (2024). www.um.edu.my
  6. ASEAN Official Website. (2024). www.asean.org
  7. Prime Minister's Office of Malaysia. (2024). www.pmo.gov.my
  8. Twelfth Malaysia Plan. (2024). tenthmalaysiaplan.epu.gov.my

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề malaysia:

An artificial neural network model for flood simulation using GIS: Johor River Basin, Malaysia
Springer Science and Business Media LLC - Tập 67 Số 1 - Trang 251-264 - 2012
Online Learning Readiness Among University Students in Malaysia Amidst Covid-19
Asian Journal of University Education - Tập 16 Số 2 - Trang 45
Universities around the world have been directly and indirectly affected due to the Covid-19 pandemic. Within the span of less than one month, the traditional face-to-face learning has been replaced by online learning to ensure education continuity. This paper sets out to examine online learning readiness among university students who have been thrown in at the deep end. It aims to investi...... hiện toàn bộ
Solar energy in Malaysia: Current state and prospects
Renewable and Sustainable Energy Reviews - Tập 16 Số 1 - Trang 386-396 - 2012
Motives for food choice: a comparison of consumers from Japan, Taiwan, Malaysia and New Zealand
Food Quality and Preference - Tập 13 Số 7-8 - Trang 489-495 - 2002
Towards sustainable consumption: an examination of environmental knowledge among Malaysians
International Journal of Consumer Studies - Tập 29 Số 5 - Trang 426-436 - 2005
Correlation between total phenolic and mineral contents with antioxidant activity of eight Malaysian bananas (Musa sp.)
Journal of Food Composition and Analysis - Tập 24 Số 1 - Trang 1-10 - 2011
Spatial assessment of air quality patterns in Malaysia using multivariate analysis
Atmospheric Environment - Tập 60 - Trang 172-181 - 2012
Tổng số: 6,419   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10