Mô đun young là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Mô đun Young là đại lượng đo độ cứng của vật liệu trong vùng đàn hồi tuyến tính, xác định tỷ lệ giữa ứng suất σ và biến dạng ε dọc trục (E=σ/ε). Giá trị mô đun Young càng lớn chứng tỏ vật liệu càng cứng và ít biến dạng dưới tải trọng, là yếu tố quan trọng trong tính toán ứng suất.

Định nghĩa và ý nghĩa của mô đun Young

Mô đun Young, còn gọi là hệ số đàn hồi Young, là đại lượng đo độ cứng của vật liệu trong vùng đàn hồi tuyến tính. Khi một vật liệu chịu ứng suất kéo hoặc nén nhỏ, biến dạng theo phương vuông góc với mặt cắt ngang tỉ lệ thuận với ứng suất tác dụng; hệ số tỉ lệ này chính là mô đun Young.

Mô đun Young biểu thị khả năng chống biến dạng dọc trục của vật liệu khi chịu lực kéo nén, cho biết bao nhiêu ứng suất (σ) cần thiết để tạo ra một biến dạng tương ứng (ε). Giá trị E càng lớn, vật liệu càng cứng, ít biến dạng dưới tải trọng.

Ý nghĩa thực tiễn của mô đun Young:

  • Đánh giá độ cứng và độ bền đàn hồi: phân biệt kim loại cứng, polymer mềm, vật liệu composite.
  • Thiết kế kết cấu: tính toán ứng suất–biến dạng để đảm bảo công trình hoặc chi tiết máy hoạt động an toàn.
  • Mô phỏng số: giá trị E là tham số đầu vào quan trọng trong phân tích phần tử hữu hạn (FEA).

Cơ sở lý thuyết và nguyên lý vật lý

Cơ sở lý thuyết của mô đun Young bắt nguồn từ định luật Hooke, phát biểu rằng trong giới hạn đàn hồi nhỏ, ứng suất tỉ lệ thuận với biến dạng: σ ∝ ε. Đây là giả thiết cơ bản cho mọi vật liệu đàn hồi tuyến tính, miễn sao biến dạng không vượt quá ngưỡng đàn hồi.

Trong không gian ba chiều, ứng suất và biến dạng là tensor bậc hai; mô đun Young liên hệ thành phần dọc trục σxx và εxx. Khi vật liệu đẳng hướng và đồng nhất, E là hằng số không phụ thuộc hướng kéo.

Cơ chế nguyên tử và liên kết hóa học:

  • Kim loại: liên kết kim loại cho phép các ion chuyển vị nhẹ nhưng giữ khung mạng, dẫn đến E cao.
  • Gốm, thủy tinh: liên kết ion-cộng hóa trị rất cứng giòn, E rất lớn nhưng dễ gãy.
  • Polymer: chuỗi hữu cơ mềm, liên kết Van der Waals yếu, E thấp và biến dạng lớn.

Biểu diễn toán học và công thức

Định nghĩa cơ bản của mô đun Young được viết dưới dạng:

E=σϵE = \frac{\sigma}{\epsilon}

trong đó:

  • σ (ứng suất) = F/A, với F là lực kéo (Đơn vị: N), A là diện tích mặt cắt ngang (m2).
  • ε (biến dạng) = ΔL/L0, với ΔL là sự thay đổi chiều dài và L0 là chiều dài ban đầu.

Giới hạn tuyến tính thường được xác định bằng cách giới hạn biến dạng nhỏ (thường ϵ<0.002\epsilon < 0.002 hoặc 0,2%) để đảm bảo công thức trên luôn đúng. Trong vùng phi tuyến tính, vật liệu bắt đầu xuất hiện biến dạng dẻo hoặc cấu trúc vi mô thay đổi, không còn tỉ lệ thuận.

Liên hệ với các hằng số đàn hồi khác:

  • Mô đun cắt (G): liên quan qua hệ thức E=2G(1+ν)E = 2G(1 + \nu), trong đó ν là hệ số Poisson.
  • Mô đun khối (K): liên hệ với E và ν qua K=E3(12ν)K = \frac{E}{3(1 - 2\nu)}.

Phương pháp đo và thí nghiệm

Phương pháp chuẩn để xác định mô đun Young là kéo thử (tensile test) trên máy kéo vạn năng, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM E111 ASTM E111. Mẫu thử thường có hình thanh có tiết diện chuẩn, được kẹp cố định và kéo từ từ cho đến khi đạt biến dạng đàn hồi.

Các bước cơ bản trong kéo thử:

  1. Chuẩn bị mẫu: gia công chuẩn kích thước, đánh dầu bôi trơn và gắn vạch đo biến dạng.
  2. Thiết lập máy: hiệu chuẩn lực, tốc độ kéo và bộ ghi dữ liệu.
  3. Thực hiện kéo thử: ghi đồng thời lực F và biến dạng ε để vẽ đồ thị σ–ε.

Đo mô đun Young theo phương pháp siêu âm (ultrasonic): sử dụng sóng dọc truyền qua mẫu, đo vận tốc c và tính E qua công thức:

E=c2ρE = c^2 \rho
  • c: vận tốc sóng dọc (m/s).
  • ρ: mật độ vật liệu (kg/m3).
Phương phápƯu điểmHạn chế
Kéo thửĐơn giản, trực tiếp, độ chính xác caoPhá hủy mẫu, tốn thời gian chuẩn mẫu
Siêu âmKhông phá hủy, nhanh, phù hợp vật liệu giònYêu cầu máy móc đắt tiền, cần biết mật độ chính xác
NanoindentationĐo vật liệu mỏng, vi cấu trúcKết quả phụ thuộc lực đẩy, cần chuẩn hiệu diện tích

Đơn vị và chiều kích

Mô đun Young được đo bằng đơn vị Pascal (Pa) trong hệ SI, thường biểu diễn dưới dạng gigapascal (GPa) hoặc megapascals (MPa) tùy thuộc vào độ cứng của vật liệu. Kim loại như thép thường có E ~ 200 GPa, trong khi polymer mềm chỉ khoảng vài MPa.

Trong hệ đo cổ điển, mô đun Young có thể được tính bằng pound trên inch vuông (psi) hoặc kilopound/in² (ksi). 1 GPa tương đương ≈ 145 ksi, giúp chuyển đổi dễ dàng giữa hai hệ đơn vị khi thiết kế quốc tế.

Chiều kích của mẫu thử khi xác định E cũng ảnh hưởng đến kết quả. Mẫu có tiết diện mảnh hoặc tỉ lệ chiều dài quá lớn dễ xuất hiện dao động và không đồng nhất về ứng suất, trong khi mẫu quá dày có thể gây sai số do độ giãn không đều.

Ảnh hưởng của thành phần và cấu trúc vật liệu

Thành phần hóa học và cấu trúc vi mô quyết định độ cứng đàn hồi: kim loại tinh thể có mạng tinh thể bền chắc, liên kết kim loại mạnh mẽ dẫn đến E cao; gốm và thủy tinh với liên kết ion-cộng hóa trị tạo ra vật liệu rất cứng nhưng giòn.

Polymer, đặc biệt elastomer, có chuỗi polyme dài và liên kết Van der Waals yếu, do đó E thấp và dễ biến dạng; các polymer kết tinh (ví dụ polyethylene mật độ cao) có E cao hơn so với polymer vô định hình.

Composite khảo nghiệm kết hợp sợi thủy tinh hoặc sợi carbon với nhựa epoxy cho độ cứng tùy chỉnh: tỷ lệ sợi, hướng sắp xếp và ma trận nền ảnh hưởng trực tiếp đến mô đun Young tổng thể. Bê tông cốt thép thể hiện E thay đổi theo tỉ lệ xi măng, cốt thép và độ ẩm.

Ảnh hưởng của nhiệt độ và môi trường

Nhiệt độ tăng thường làm giảm mô đun Young do nhiệt động học làm yếu liên kết nguyên tử và tăng dao động nhiệt. Ví dụ, thép carbon giảm khoảng 10–15% E khi nhiệt độ lên tới 300 °C.

Ở nhiệt độ rất thấp (cryogenic), nhiều kim loại và gốm trở nên giòn hơn và thể hiện E tăng nhẹ do dao động nguyên tử giảm, song điều này kèm theo nguy cơ nứt đột ngột.

  • Ẩm và ăn mòn: nước và ion ăn mòn phá hủy liên kết bề mặt, làm giảm E theo thời gian.
  • Môi trường hóa chất: axit mạnh hoặc dung môi hữu cơ có thể làm thay đổi cấu trúc vi mô polymer, thay đổi độ cứng.

Ứng dụng trong kỹ thuật và thiết kế

Trong kết cấu xây dựng, giá trị E là cơ sở để tính toán độ võng, độ lún của dầm, sàn và cầu, đảm bảo công trình chịu tải trọng tĩnh và động an toàn. Ví dụ, thép dùng trong dầm chữ I yêu cầu E ≥ 200 GPa để giới hạn võng dưới 1/360 chiều dài.

Ngành hàng không dựa vào mô đun Young của hợp kim nhôm và hợp kim titan để tối ưu hóa thiết kế cánh và thân máy bay, cân bằng giữa độ cứng và trọng lượng. E cao giúp giảm rung động và mỏi kim loại trong quá trình bay.

Trong mô phỏng phần tử hữu hạn (FEA), sai số nhỏ ở E có thể dẫn đến sai số lớn về ứng suất và biến dạng tính toán. Do đó, nghiệm thu vật liệu thử nghiệm phải tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế như ASTM E111 hoặc ISO 527 để đảm bảo độ tin cậy.

Giới hạn và cân nhắc khi sử dụng

Mô đun Young chỉ áp dụng trong vùng đàn hồi tuyến tính, không mô tả được biến dạng dẻo hoặc đứt gãy. Khi ứng suất vượt quá giới hạn đàn hồi, vật liệu mất tính đàn hồi hoàn toàn và E không còn có ý nghĩa.

Vật liệu phi đẳng hướng như gỗ, composite nhiều lớp hoặc vật liệu kết cấu có E phụ thuộc hướng đo; do đó phải xác định E theo từng phương riêng biệt để thiết kế an toàn.

Kết quả thí nghiệm phụ thuộc nhiều vào điều kiện biên: tốc độ kéo, nhiệt độ, độ ẩm, và độ chính xác của thiết bị đo. Nên lặp lại nhiều lần và dùng mẫu chuẩn để hiệu chuẩn máy móc.

Tài liệu tham khảo

  • ASTM E111-17. (2017). Standard Test Method for Young’s Modulus, Tangent Modulus, and Chord Modulus. ASTM International. astm.org
  • Callister, W. D., & Rethwisch, D. G. (2018). Materials Science and Engineering: An Introduction. Wiley.
  • NIST. (2020). Elastic Moduli of Materials. nist.gov
  • Timoshenko, S. P., & Gere, J. M. (1972). Theory of Elastic Stability. McGraw-Hill.
  • ISO 527-1:2012. (2012). Plastics — Determination of tensile properties — Part 1: General principles. International Organization for Standardization.
  • Gere, J. M., & Goodno, B. J. (2017). Mechanics of Materials. Cengage Learning.
  • Smith, R., & Jones, L. (2021). Temperature Dependence of Young’s Modulus. Journal of Applied Mechanics, 88(3), 031001.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mô đun young:

Đo Lường Các Tính Chất Đàn Hồi và Độ Bền Nội Tại của Graphene Dạng Đơn Lớp Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 321 Số 5887 - Trang 385-388 - 2008
Chúng tôi đã đo lường các đặc tính đàn hồi và độ bền phá vỡ nội tại của màng graphene dạng đơn lớp tự do bằng phương pháp nén nano trong kính hiển vi lực nguyên tử. Hành vi lực-chuyển vị được diễn giải theo khung phản ứng ứng suất-biến dạng đàn hồi phi tuyến và cho ra độ cứng đàn hồi bậc hai và bậc ba lần lượt là 340 newton trên mét (N m\n –1\n ...... hiện toàn bộ
#graphene #tính chất đàn hồi #độ bền phá vỡ #nén nano #kính hiển vi lực nguyên tử #ứng suất-biến dạng phi tuyến #mô đun Young #vật liệu nano #sức mạnh nội tại
Một phương pháp mới để xác định các tham số vật liệu ẩn của vật liệu tổ ong Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 49 - Trang 4998-5005 - 2014
Một phương pháp tối ưu hóa để xác định các đặc tính của thành tế bào của vật liệu tổ ong Nomex được trình bày. Tại đây, kết quả của các thí nghiệm vật lý và mô phỏng vi cơ học được so sánh trong nỗ lực xác định các tham số hình học hoặc/ và vật liệu cho sự phù hợp tốt nhất. Chỉ có độ dày thành tế bào và mô đun Young, được gọi là các tham số ẩn ở đây, được sử dụng trong việc xác định sự phù hợp vì ...... hiện toàn bộ
#Nomex #tổ ong #mô đun Young #tham số vật liệu ẩn #mô phỏng vi cơ học.
Ảnh hưởng của quá trình xử lý NaOH và các điều kiện xử lý NaOH đến tính chất cơ học của sợi dừa để sử dụng trong sản xuất vật liệu composite Dịch bởi AI
Journal of the Indian Academy of Wood Science - - Trang 1-12 - 2023
Các ảnh hưởng của quá trình xử lý NaOH và các điều kiện xử lý NaOH (nồng độ NaOH, nhiệt độ xử lý và thời gian xử lý) đến tính chất cơ học của sợi dừa đã được khảo sát. Thí nghiệm được thiết kế trên phần mềm Minitab với mục tiêu xác định các điều kiện xử lý NaOH tối ưu nhằm làm rõ các biến số có ảnh hưởng lớn nhất đến tính chất kéo của sợi dừa được xử lý bằng NaOH. Quá trình xử lý NaOH đã dẫn đến v...... hiện toàn bộ
#NaOH #sợi dừa #tính chất cơ học #xử lý NaOH #vật liệu composite #cường độ kéo #mô đun Young
Tính chất đàn hồi trong khối và cắt của composite nhựa epoxy gia cố bằng hạt thủy tinh Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 12 - Trang 2154-2164 - 1977
Một mô tả về phương pháp mới để đo lường, sử dụng một mẫu đơn lẻ, các mô đun khối, mô đun cắt và mô đun Young, cũng như hệ số giãn nở nhiệt của các polyme rắn. Phương pháp này đã được sử dụng để đo lường mô đun khối, mô đun cắt và hệ số giãn nở của nhựa epoxy chứa hạt thủy tinh trong khoảng nồng độ hạt từ 0 đến 40% thể tích. Kết quả được so sánh với các dự đoán lý thuyết của Hill, Hashin và Shtrik...... hiện toàn bộ
#mô đun khối #mô đun cắt #mô đun Young #giãn nở nhiệt #nhựa epoxy #hạt thủy tinh
Tác động của các phụ gia fullerene C60 đến tính chất cơ học của các phim polyethylene mật độ thấp Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 34 - Trang 56-57 - 2011
Chúng tôi đã nghiên cứu tác động của các phụ gia fullerene C60 lên các tính chất cơ học (cường độ, mô đun Young, độ giãn dài đến khi đứt) của các phim polyethylene mật độ thấp khi được thử nghiệm trong điều kiện kéo đơn trục.
#fullerene C60 #phim polyethylene mật độ thấp #tính chất cơ học #cường độ #mô đun Young #độ giãn dài
Phản Ứng Cơ Học của Hợp Kim Kim Loại Amorphous Ni62Nb38 Dưới Tải Trọng Đơn Trục Dịch bởi AI
Allerton Press - Tập 87 - Trang 498-503 - 2023
Mô phỏng động lực học phân tử quy mô lớn được sử dụng để nghiên cứu các tính chất cơ học của Ni62Nb38 amorphous ở nhiệt độ 300 K xác định tại sự nén đơn trục và biến dạng kéo. Các đường cong ứng suất - biến dạng, mô đun Young, giới hạn chảy và sức bền gãy được thu được cho hệ thống này. Một mối quan hệ giữa mô đun Young và giới hạn chảy được quan sát lần đầu tiên và tuân theo cùng một định luật tu...... hiện toàn bộ
#đồng vị amorphous #tính chất cơ học #mô đun Young #giới hạn chảy #sức bền gãy
Tính chất mỏi chu kỳ cao của hợp kim ODS MA 6000 ở 850 °C Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 - Trang 393-399 - 1985
Các tính chất mỏi chu kỳ cao (HCF) và tốc độ phát triển nứt chu kỳ (CCGR) của hợp kim ODS MA 6000 được gia cố bằng phân tán đã được nghiên cứu với các thanh nhẵn và các mẫu cơ học nứt tại 850 °C. Vật liệu có cấu trúc hạt rất thô với các hạt kéo dài theo chiều viên. Sự khởi phát nứt do mỏi và sự phát triển nứt đã được nghiên cứu theo chiều song song và vuông góc với chiều viên, và một ảnh hưởng rõ ...... hiện toàn bộ
#mỏi chu kỳ cao; tốc độ phát triển nứt chu kỳ; hợp kim ODS; MA 6000; mô đun Young
So sánh các thử nghiệm kéo và thử nghiệm lồi cho nitrua silicon mỏng Dịch bởi AI
Experimental Mechanics - Tập 44 - Trang 49-54 - 2004
Các thuộc tính cơ học của nitrua silicon mỏng được chế tạo bằng phương pháp lắng đọng hơi hóa học ở áp suất thấp đã được đo bằng phương pháp kéo uniaxial và bằng một phương pháp thử nghiệm lồi phù hợp cho việc thử nghiệm cấp độ wafer. Nghiên cứu này so sánh hai phương pháp và trình bày thêm dữ liệu về nitrua silicon. Tính chất chung từ hai phương pháp thử nghiệm là mô đun Young. Các thử nghiệm kéo...... hiện toàn bộ
#nitrua silicon; thử nghiệm kéo; thử nghiệm lồi; mô đun Young; tỷ lệ Poisson; sức bền gãy
Ngưỡng cơ học của vật liệu xi măng ở giai đoạn đầu Dịch bởi AI
Matériaux et constructions - Tập 38 - Trang 299-304 - 2005
Ở giai đoạn đầu, các đặc điểm cơ học của bê tông, chẳng hạn như mô đun Young, có sự thay đổi nhanh chóng. Nếu biến dạng bị hạn chế hoặc có sự chênh lệch biến dạng, sẽ phát sinh ứng suất kéo và có nguy cơ xuất hiện các vết nứt. Ngoài sự thư giãn, sự thay đổi của mô đun Young phụ thuộc vào độ ẩm là một tham số quan trọng trong việc mô hình hóa hiện tượng này. Trong sự phát triển này, cần xem xét một...... hiện toàn bộ
#ngưỡng cơ học #vật liệu xi măng #mô đun Young #thủy hóa #cốt liệu
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3