Histopathology là gì? Các công bố khoa học về Histopathology

Histopathology là lĩnh vực nghiên cứu và phân tích các mẫu mô về mặt vi khuẩn, mô bẩm sinh, bệnh lý và biến đổi genétic. Nó kết hợp sự sử dụng các kỹ thuật vi s...

Histopathology là lĩnh vực nghiên cứu và phân tích các mẫu mô về mặt vi khuẩn, mô bẩm sinh, bệnh lý và biến đổi genétic. Nó kết hợp sự sử dụng các kỹ thuật vi sinh học, virology, sinh học phân tử và hóa học để nghiên cứu các yếu tố gây bệnh và phân tích ảnh hưởng của chúng đến cơ thể. Hiệu quả của histopathology là việc đánh giá và chẩn đoán các bệnh lý, từ đó có thể quyết định về điều trị và dự đoán tiến triển của bệnh.
Histopathology là phân loại và nghiên cứu các thay đổi tế bào, mô và các cấu trúc trong mẫu mô bệnh phẩm. Phương pháp này thường được sử dụng trong lâm sàng để đặt chẩn đoán, dự đoán tiến triển và đánh giá hiệu quả điều trị của các bệnh lý.

Quá trình histopathology bắt đầu bằng việc thu thập mẫu mô từ cơ thể của bệnh nhân thông qua các phương pháp sinh thiết hoặc phẫu thuật. Mẫu mô sau đó được chế biến và cắt thành các lát mỏng nhằm tạo điều kiện cho việc nghiên cứu dưới kính hiển vi.

Những phương pháp sắc ký được sử dụng để mô tả tính chất của các thành phần tế bào, mô và cấu trúc, bao gồm sự tổ chức tế bào, tồn tại các dấu hiệu bệnh lý như vi khuẩn, nang tế bào, tình trạng viêm, áp lực máu và biến đổi genétic. Các kỹ thuật tiên tiến và xử lý mẫu như dùng màu sắc dựa vào tính chất hóa học của các thành phần tế bào và mô để tăng contrast và giúp tạo nét rõ hơn khi quan sát dưới kính hiển vi.

Histopathology đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh lý như ung thư, bệnh tim mạch, bệnh lý hô hấp, bệnh lý thần kinh, bệnh lý tiêu hóa và nhiều bệnh lý khác. Với những phân tích chi tiết và chính xác, histopathology giúp bác sĩ và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về tổ chức tế bào và sự biến đổi trong các bệnh lý, từ đó có thể áp dụng các phương pháp điều trị và dự báo kết quả của bệnh.
Trong quá trình histopathology, sau khi mẫu mô được chế biến và cắt thành các lát mỏng, các lát mô sau đó được nhuộm bằng các chất nhuộm đặc biệt để tạo ra màu sắc và đặc điểm đặc biệt cho các thành phần tế bào và mô. Chất nhuộm thông thường bao gồm hematoxylin và eosin (H&E), giúp tưởng chừng các thành phần tế bào và mô có màu sắc khác nhau để dễ dàng quan sát.

Sau khi mẫu mô được nhuộm, chúng được đặt dưới kính hiển vi để quan sát. Người thợ histotechnician hoặc nhà bác học histopathology sẽ sử dụng kỹ thuật vi sinh học và kỹ thuật quang học để phân tích cấu trúc và tính chất của các thành phần tế bào và mô trong mẫu.

Cụ thể, histopathology có thể giúp xác định những thay đổi bệnh lý, như vi khuẩn có mặt, các tế bào ung thư, sự phân chia tế bào bất thường, tình trạng viêm, tổn thương tế bào hoặc mô, và các biến đổi khác trong cấu trúc tế bào và mô.

Kết quả histopathology cho phép các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về bệnh lý, đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh, đưa ra dự đoán về tiến triển và đánh giá hiệu quả của các quy trình điều trị. Nó cũng có thể giúp phát hiện các tế bào ác tính hoặc tế bào bất thường, hỗ trợ trong việc đưa ra bước đi phù hợp trong điều trị và theo dõi tiến triển của bệnh.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "histopathology":

The histopathology of coeliac disease
European Journal of Gastroenterology and Hepatology - Tập 11 Số 10 - Trang 1185 - 1999
Mô bệnh học ở cá: Đề xuất một phương thức đánh giá ô nhiễm môi trường nước Dịch bởi AI
Journal of Fish Diseases - Tập 22 Số 1 - Trang 25-34 - 1999

Ô nhiễm nước gây ra các thay đổi bệnh lý ở cá. Mô bệnh học, với vai trò là một chỉ báo việc tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm, thể hiện một công cụ hữu ích để đánh giá mức độ ô nhiễm, đặc biệt là đối với các ảnh hưởng dưới mức chết và mãn tính. Tuy nhiên, một phương pháp tiêu chuẩn hóa cho việc mô tả và đánh giá các thay đổi mô học, chủ yếu sử dụng trong cá nước ngọt, vẫn còn thiếu. Trong bài báo này, các tác giả hiện tại đề xuất một công cụ tiêu chuẩn để đánh giá các phát hiện mô học có thể áp dụng cho các cơ quan khác nhau. Phương pháp dựa trên hai yếu tố: (1) sự mở rộng của một thay đổi bệnh lý được đánh giá bằng 'giá trị điểm'; và (2) tầm quan trọng bệnh lý của sự thay đổi này được xác định là một 'hệ số quan trọng'. Tổng của các giá trị điểm và các hệ số quan trọng nhân với nhau của tất cả các thay đổi được chẩn đoán dẫn đến các chỉ số khác nhau. Với những chỉ số này, phân tích thống kê có thể được thực hiện. Các phương pháp đánh giá dành cho mang, gan, thận và da được mô tả.

#ô nhiễm nước #mô bệnh học #cá nước ngọt #đánh giá ô nhiễm #thay đổi bệnh lý #phương pháp tiêu chuẩn #mang #gan #thận #da
Histopathology of Common Tendinopathies
Sports Medicine - Tập 27 Số 6 - Trang 393-408 - 1999
Sự tương quan theo vùng não giữa mô học bệnh Alzheimer và các dấu ấn sinh học của sự oxy hóa protein Dịch bởi AI
Journal of Neurochemistry - Tập 65 Số 5 - Trang 2146-2156 - 1995

Tóm tắt: Bốn dấu ấn sinh học của sự oxy hóa protein thần kinh [tỷ lệ W/S của synaptosomes được đánh dấu spin MAL-6, hàm lượng carbonyl protein phản ứng với phenylhydrazine, hoạt động của glutamin synthetase (GS), hoạt động của creatin kinase (CK)] ở ba vùng não [tiểu não, tiểu thùy đỉnh dưới (IPL), và hồi hải mã (HIP)] của bệnh nhân mắc chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer (AD) và đối tượng kiểm soát cùng độ tuổi đã được đánh giá. Những điểm kết thúc này chỉ ra rằng protein trong não AD có thể bị oxy hóa nhiều hơn so với đối tượng kiểm soát. Tỷ lệ W/S của synaptosomes hồi hải mã và tiểu thùy đỉnh dưới AD lần lượt thấp hơn 30 và 46% so với các giá trị tương ứng của mô từ não kiểm soát; tuy nhiên, sự khác biệt giữa tỷ lệ W/S của synaptosomes tiểu não AD và kiểm soát là không đáng kể. Hàm lượng carbonyl protein tăng 42 và 37% lần lượt ở các vùng HIP và IPL AD so với tiểu não AD, trong khi hàm lượng carbonyl ở HIP và IPL kiểm soát là tương tự với tiểu não kiểm soát. Hoạt động của GS giảm trung bình 27% trong não AD; hoạt động CK giảm 80%. Sự biến đổi theo vùng não của các dấu ấn sinh học nhạy cảm với oxy hóa này tương ứng với các đặc điểm mô học bệnh AD đã được thiết lập (mật độ mảng bám lão hóa và đám rối sợi thần kinh) và được song song bởi sự gia tăng của các vi tế bào miễn dịch. Những dữ liệu này chỉ ra rằng những vùng não có mật độ mảng bám lão hóa của AD có thể đại diện cho môi trường có căng thẳng oxy hóa tăng cao.

#Alzheimer #proteína oxy hóa #synaptosome #glutamin synthetase #creatin kinase #mảng bám lão hóa #căng thẳng oxy hóa #vi tế bào miễn dịch
Cigarette Smoking and Changes in the Histopathology of Lung Cancer
Journal of the National Cancer Institute - Tập 89 Số 21 - Trang 1580-1586 - 1997
A Nonlinear Mapping Approach to Stain Normalization in Digital Histopathology Images Using Image-Specific Color Deconvolution
IEEE Transactions on Biomedical Engineering - Tập 61 Số 6 - Trang 1729-1738 - 2014
An Experimental Model of Closed Head Injury in Mice: Pathophysiology, Histopathology, and Cognitive Deficits
Journal of Neurotrauma - Tập 13 Số 10 - Trang 557-568 - 1996
Tổng số: 1,889   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10