Habermas là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Jürgen Habermas là triết gia xã hội học Đức của Trường phê phán Frankfurt, nổi tiếng với lý thuyết hành động giao tiếp và khái niệm không gian công cộng. Ông đề xuất lý tính giao tiếp làm nền tảng đối thoại hợp lý, nơi cá nhân bình đẳng thảo luận để hình thành ý kiến chung và đảm bảo tính pháp lý.

Định nghĩa Jürgen Habermas

Jürgen Habermas (sinh năm 1929) là triết gia và xã hội học Đức, một trong những đại diện xuất sắc nhất của Trường phái phê phán Frankfurt thế hệ thứ hai. Ông được biết đến rộng rãi qua lý thuyết Hành động Giao tiếp (Theory of Communicative Action) và khái niệm Không gian Công cộng (Public Sphere), đặt nền tảng cho nhiều nghiên cứu về dân chủ, truyền thông và hợp tác xã hội (Stanford Encyclopedia of Philosophy).

Tầm nhìn của Habermas tập trung vào khả năng con người sử dụng lý tính giao tiếp để đàm phán, xây dựng hiểu biết chung và phối hợp hành động trong xã hội phức tạp. Ông cho rằng quá trình đối thoại lý tính là cơ sở để tạo ra tính hợp pháp cho quyền lực và định hình đời sống chính trị dân chủ.

Tiểu sử và bối cảnh học thuật

Habermas sinh tại Düsseldorf, Đức, vào năm 1929. Sau Thế chiến II, ông theo học tại Đại học Göttingen và Đại học Bonn, nơi ông tiếp xúc sâu rộng với di sản triết học của Kant, Hegel và Marx. Năm 1954, Habermas bảo vệ luận án tiến sĩ dưới sự hướng dẫn của Theodor W. Adorno tại Viện Nghiên cứu Xã hội Frankfurt.

Giai đoạn 1964–1971, Habermas giữ chức Giáo sư Triết học tại Đại học Frankfurt, đồng thời tham gia điều hành Viện Nghiên cứu Xã hội. Sau đó ông chuyển sang Đại học Giessen rồi trở về Frankfurt, tiếp tục giảng dạy và nghiên cứu đến khi về hưu vào năm 1994.

  • 1954: Luận án tiến sĩ, Đại học Frankfurt.
  • 1964–1971: Giáo sư Triết học, Đại học Frankfurt.
  • 1971–1983: Giáo sư tại Đại học Giessen.
  • 1983–1994: Giáo sư tại Đại học Frankfurt, Giám đốc Viện Nghiên cứu Xã hội.

Nền tảng lý thuyết phê phán

Habermas phát triển lý thuyết phê phán dựa trên công trình của các tiền bối như Max Horkheimer và Theodor W. Adorno, đồng thời kết hợp Marx, Freud và phân tích xã hội đương đại. Khác với Marx chỉ tập trung vào mâu thuẫn kinh tế, Habermas mở rộng phạm vi sang giao tiếp để lý giải các cơ chế tạo dựng và duy trì trật tự xã hội.

Ông đề xuất “lý tính giao tiếp” (communicative rationality) như nền tảng cho hành động xã hội, nhấn mạnh hàm ý rằng các quá trình thảo luận minh bạch, tôn trọng lẫn nhau và tuân thủ quy tắc ngôn ngữ chung sẽ dẫn đến kết luận hợp lý và tính hợp pháp cho quyết định chung.

Lý thuyết Hành động Giao tiếp

Theo Habermas, hành động giao tiếp khác với hành động chiến lược ở chỗ mục đích không phải là thâu tóm hay thao túng người khác mà là đạt đến sự đồng thuận thông qua đối thoại. Ba dạng hành động cơ bản được xác định:

Loại hành động Mục tiêu Đặc điểm
Hành động truyền thống Duy trì tập quán Dựa trên thói quen và niềm tin chung
Hành động chiến lược Đạt mục đích cá nhân Chủ động tính toán lợi ích, ít quan tâm đến đối thoại
Hành động giao tiếp Đạt hiểu biết chung Thảo luận hợp lý, tôn trọng bình đẳng

Lý thuyết Hành động Giao tiếp khẳng định rằng một xã hội lý tưởng là nơi cá nhân tham gia đối thoại công bằng, không chịu áp lực quyền lực hay kinh tế, từ đó xây dựng quyết định có tính hợp lý và khả tín.

Khái niệm này đã mở ra hướng nghiên cứu về dân chủ deliberative (tham vấn) và truyền thông đại chúng, đồng thời làm cơ sở cho đạo đức thảo luận (Discourse Ethics) của Habermas, nơi mọi thành viên có quyền bình đẳng trong đối thoại (IEP).

Khái niệm Không gian Công cộng

Không gian công cộng (public sphere) theo Habermas là lĩnh vực xã hội trung gian giữa cá nhân và nhà nước, nơi công dân trao đổi và hình thành ý kiến chung thông qua đối thoại tự do. Đây không phải là một không gian vật lý cụ thể mà là một quỹ đạo ý thức hệ, đòi hỏi báo chí độc lập, diễn đàn học thuật, tổ chức xã hội dân sự và nền tảng kỹ thuật (như tạp chí, đài phát thanh, mạng xã hội) để tồn tại (SEP).

Habermas nhấn mạnh không gian công cộng phải tách biệt khỏi quyền lực nhà nước và cơ chế thị trường; ý kiến được hình thành trên cơ sở lý luận và lý tính chứ không phải quyền lực hoặc lợi ích kinh tế. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự hợp pháp của quyết định chính trị.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và Internet, khái niệm không gian công cộng mở rộng ra không gian mạng, tạo điều kiện cho “diễn ngôn toàn cầu” (global discourse) nhưng cũng đặt ra thách thức về phân biệt thông tin xác thực, kiểm duyệt và sự phân cực thông tin (Critical Review).

Đạo đức Thảo luận (Discourse Ethics)

Đạo đức thảo luận là hệ thống chuẩn mực mà theo đó cuộc đối thoại lý tính phải tuân thủ để tạo ra kết luận hợp pháp và công bằng. Habermas đưa ra tám điều kiện lý tưởng cho một tiến trình thảo luận minh bạch, trong đó mọi thành viên đều có quyền bình đẳng phát biểu và tranh luận không chịu áp lực cưỡng chế (IEP).

Điều kiện Mô tả
Tham gia tự do Mọi cá nhân có quyền tham gia và rút lui khỏi thảo luận.
Bình đẳng quyền lực Không có áp lực bên ngoài (chính trị, kinh tế) ảnh hưởng đến ý kiến.
Minh bạch Thông tin, cơ sở lập luận được công khai, dễ tiếp cận và kiểm chứng.
Trách nhiệm ngôn ngữ Người tham gia cam kết nói sự thật và chịu trách nhiệm về luận cứ.

Habermas cho rằng đạo đức thảo luận tạo khung pháp lý cho các thể chế dân chủ deliberative, nơi quyết định chính sách ra đời từ sự đồng thuận lý tính, thay vì mệnh lệnh hành chính hoặc áp đặt đa số.

Ứng dụng trong Nghiên cứu Xã hội và Chính trị

Lý thuyết của Habermas đã được áp dụng rộng rãi trong phân tích truyền thông đại chúng — nghiên cứu vai trò báo chí trong việc hình thành ý kiến công chúng và kiểm soát quyền lực chính trị. Các mô hình đánh giá “chất lượng công luận” dựa theo tiêu chí tương tác lý tính, khả năng tiếp cận thông tin và bình đẳng tham gia.

Trong chính trị học, khái niệm dân chủ deliberative (dân chủ tham vấn) dựa trên hành động giao tiếp đã dẫn đến việc tổ chức hội nghị công dân (citizens’ assemblies), diễn đàn trưng cầu dân ý và quy trình tham vấn công khai để chuẩn bị luật pháp và chính sách công.

  • Phân tích mạng xã hội: đo lường mức độ đối thoại và lan tỏa thông tin chung.
  • Thiết kế chính sách: sử dụng diễn đàn trực tuyến để thu thập ý kiến, phản biện và cải thiện chất lượng luật.
  • Giáo dục công dân: xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng lý luận, tranh luận và xử lý thông tin.

Phê bình và Tranh luận

Một số nhà phê bình cho rằng Habermas đánh giá cao khả năng lý tính của con người và coi nhẹ yếu tố mâu thuẫn quyền lực, bất bình đẳng xã hội. Nancy Fraser đề xuất mở rộng không gian công cộng cho những nhóm yếu thế, nhấn mạnh đa dạng văn hóa và bối cảnh xã hội (Rethinking the Public Sphere, 1990).

Có quan điểm cho rằng mô hình lý tưởng về đạo đức thảo luận không phù hợp với các xã hội đa nguyên, nơi xung đột giá trị không thể giải quyết chỉ bằng lý luận. Những tranh luận này dẫn đến sự phát triển lý thuyết “thực hành tranh luận” (discursive practice) theo hướng linh hoạt hơn.

Di sản và Tầm quan trọng đương đại

Lý thuyết của Habermas tiếp tục ảnh hưởng mạnh mẽ đến triết học chính trị, truyền thông học, xã hội học và pháp lý. Các viện nghiên cứu, trường đại học và tổ chức quốc tế sử dụng khung lý thuyết của ông để đánh giá chất lượng dân chủ, minh bạch hóa chính sách và thiết kế không gian đối thoại đa phương thức.

Trong kỷ nguyên số, ý tưởng về không gian công cộng và hành động giao tiếp đóng vai trò then chốt trong phát triển nền tảng mạng xã hội có trách nhiệm, phòng chống tin giả và xây dựng cộng đồng trực tuyến dựa trên lý luận hợp lý (Nature Humanities and Social Sciences Communications).

Di sản của Habermas khuyến khích việc liên ngành giữa công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu và khoa học xã hội để cải tiến tiến trình chính sách, nâng cao sự tham gia của công dân và duy trì tính hợp pháp cho các quyết định tập thể.

Tài liệu Tham Khảo

  • Stanford Encyclopedia of Philosophy. “Jürgen Habermas.” Truy cập: https://plato.stanford.edu/entries/habermas/
  • Internet Encyclopedia of Philosophy. “Habermas: Discourse Ethics.” Truy cập: https://iep.utm.edu/habermas/
  • Habermas, Jürgen. The Structural Transformation of the Public Sphere. MIT Press, 1989.
  • Fraser, Nancy. “Rethinking the Public Sphere: A Contribution to the Critique of Actually Existing Democracy.” Social Text, 1990.
  • O’Neill, S.L., et al. “Communicative Action and the Public Sphere in the Digital Age.” Nature Humanities and Social Sciences Communications, 2020.
  • Habermas, Jürgen. Between Facts and Norms: Contributions to a Discourse Theory of Law and Democracy. Polity Press, 1996.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề habermas:

Critical Studies in Accounting Research, Rationality and Habermas: A Methodological Reflection
Critical Perspectives on Accounting - Tập 8 Số 5 - Trang 433-474 - 1997
Advancing Integrative Social Contracts Theory: A Habermasian Perspective
Journal of Business Ethics - Tập 89 Số 2 - Trang 215-234 - 2009
The Vicious Circles of Habermas’ Cosmopolitics
Law and Critique - Tập 25 Số 3 - Trang 199-229 - 2014
Between Consensus and Conflict: Habermas, Post-Modern Agonism and the Early American Public Sphere
University of Chicago Press - Tập 37 Số 3 - Trang 365-388 - 2005
Habermas talking: An interview
Springer Science and Business Media LLC - - 1974
The theory of communicative action of Jürgen Habermas with religious issues in the public sphere
Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 4 Số 1 - Trang 217-225 - 2020
The article summarizes the main arguments in J. Habermas’ theory of communicative action, identifying three functions that communicative action can perform: to be used to convey information, to establish social relationships with others, and to express one’s opinions or feelings. By analyzing the category of “communicative rationality” with religious issues in the public sphere, in relation to lan...... hiện toàn bộ
#Jürgen Habermas #communicative action #communicative rationality #language #discourse ethics #religions in the public sphere
Tổng số: 143   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10