Governance là gì? Các công bố khoa học về Governance
Governance là một khái niệm mô tả quá trình quản lý và điều hành của một tổ chức, tổ chức hoặc hệ thống. Nó liên quan đến cách quyết định và quản lý các vấn đề ...
Governance là một khái niệm mô tả quá trình quản lý và điều hành của một tổ chức, tổ chức hoặc hệ thống. Nó liên quan đến cách quyết định và quản lý các vấn đề liên quan đến chính sách, quy định, quyền lực và trách nhiệm của các bên liên quan, nhằm đảm bảo tính minh bạch, trung thực và hiệu quả trong hoạt động của tổ chức. Mục tiêu của governance là tạo ra một môi trường ổn định, công bằng và có trách nhiệm, nâng cao sự tin tưởng và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Thông thường, governance bao gồm các khía cạnh sau:
1. Quyền lực và trách nhiệm: Governance định rõ phân chia và sự phân công quyền lực giữa các bên liên quan, bao gồm ban lãnh đạo, quản lý và các bên thông qua việc định rõ trách nhiệm, quyền hạn và tài trợ.
2. Quyền lực và kiểm soát: Governance bao gồm việc xây dựng các cơ chế kiểm soát để giám sát và đảm bảo tuân thủ các quy tắc, quy định và chính sách. Điều này bao gồm việc thiết lập các hệ thống báo cáo, kiểm tra và cân nhắc để đảm bảo sự minh bạch và đối chiếu.
3. Quyết định chiến lược và chính sách: Governance bao gồm việc định rõ quá trình lên kế hoạch chiến lược và đề xuất chính sách của tổ chức, bao gồm quyết định chiến lược, mục tiêu và các hướng dẫn về hoạt động.
4. Phân chia lợi ích và trách nhiệm: Governance đảm bảo rằng lợi ích của các bên liên quan được bảo vệ và phân chia công bằng, bao gồm các bên như cổ đông, nhân viên, khách hàng và cộng đồng. Đồng thời, governance xác định và thi hành các trách nhiệm xã hội và môi trường của tổ chức.
5. Đạo đức và tuân thủ: Governance đồng thời đảm bảo rằng các hoạt động của tổ chức tuân thủ đạo đức, giá trị và các chuẩn mực xã hội. Nó đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong công việc, và đối chiếu các hoạt động với các nguyên tắc và quy định quốc tế và địa phương.
Tổ chức có một hệ thống governance mạnh mẽ và hiệu quả sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự linh hoạt và phát triển bền vững, đồng thời giúp giảm thiểu các rủi ro và tăng cường lòng tin của các bên liên quan.
Để cung cấp thêm thông tin chi tiết, dưới đây là các yếu tố quan trọng trong governance:
1. Cơ cấu quản lý: Governance đòi hỏi một cơ cấu quản lý được xây dựng một cách chặt chẽ và hiệu quả. Điều này bao gồm việc xác định các vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan, thiết lập các hội đồng quản trị, ủy ban và các cơ quan quản lý khác để đảm bảo quyền lực và trách nhiệm được phân chia một cách hợp lý và minh bạch. Ngoài ra, luật pháp và quy định cũng có thể phê duyệt quyền của các bên trong việc lựa chọn và phân quyền.
2. Quy trình ra quyết định: Governance cần có các quy trình và quy định rõ ràng để đảm bảo rằng quyết định được đưa ra một cách minh bạch và có tính công bằng. Điều này bao gồm việc xác định quyền lực, trách nhiệm và giải quyết tranh chấp, áp dụng các tiêu chuẩn đạo đức và định rõ quy trình đánh giá và phê duyệt các quyết định quan trọng.
3. Phản hồi và trách nhiệm: Governance đòi hỏi việc tạo ra một cơ chế phản hồi và trách nhiệm, giúp kiểm soát và ứng phó với các vấn đề và khiếu nại. Điều này có thể bao gồm việc thành lập kênh phản ánh, cơ quan giám sát và cơ sở pháp lý để giải quyết các tranh chấp và xử lý vi phạm.
4. Định danh và giá trị: Governance cần xác định và thể hiện rõ ràng định danh và giá trị của tổ chức. Điều này gồm việc xây dựng một bản tuyên ngôn gia đình, quy tắc giao tiếp và hướng dẫn về hành vi đạo đức. Nó cũng bao gồm việc xác định mục tiêu dài hạn và khung phối hợp với các bên liên quan.
5. Kiểm soát nội bộ: Governance cần xác định các quy trình kiểm soát nội bộ để đảm bảo tính minh bạch và đánh giá hiệu quả của hoạt động tổ chức. Điều này có thể bao gồm kiểm định tài chính, kiểm tra nội bộ và đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý.
6. Liên kết và giao tiếp: Governance yêu cầu một chính sách giao tiếp rõ ràng và hiệu quả, việc liên kết với các bên liên quan và cung cấp thông tin đúng lúc và đầy đủ. Nó cũng đặt một sự nhấn mạnh vào việc tạo ra môi trường làm việc tốt và mối quan hệ cởi mở, tôn trọng và xây dựng giữa các bên liên quan.
Những yếu tố trên cùng nhau tạo thành một hệ thống governance mạnh mẽ, đảm bảo tổ chức hoạt động một cách minh bạch, trung thực và hiệu quả, và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "governance":
Bài báo này khảo sát nghiên cứu về quản trị doanh nghiệp, đặc biệt chú ý đến tầm quan trọng của việc bảo vệ pháp lý cho nhà đầu tư và sự tập trung sở hữu trong các hệ thống quản trị doanh nghiệp trên toàn thế giới.
Trong vài thập kỷ qua, một hình thức quản trị mới đã xuất hiện để thay thế các cách làm chính sách và thực thi theo kiểu đối kháng và quản lý. Quản trị hợp tác, như đã được biết đến, mang lại sự tương tác giữa các bên công và tư qua các diễn đàn tập thể cùng với các cơ quan công để tham gia vào việc ra quyết định định hướng theo đồng thuận. Trong bài báo này, chúng tôi tiến hành một nghiên cứu phân tích tổng hợp về tài liệu hiện có liên quan đến quản trị hợp tác với mục tiêu phát triển một mô hình tùy biến của quản trị hợp tác. Qua việc xem xét 137 trường hợp quản trị hợp tác trên nhiều lĩnh vực chính sách khác nhau, chúng tôi xác định được các biến số quan trọng sẽ ảnh hưởng đến việc liệu chế độ quản trị này có tạo ra sự hợp tác thành công hay không. Các biến số bao gồm lịch sử xung đột hoặc hợp tác trước đó, động lực để các bên tham gia, sự mất cân bằng quyền lực và tài nguyên, lãnh đạo, và thiết kế thể chế. Chúng tôi cũng xác định một loạt các yếu tố quan trọng trong chính quy trình hợp tác. Các yếu tố đó bao gồm đối thoại trực tiếp, xây dựng niềm tin, và phát triển cam kết cùng sự hiểu biết chung. Chúng tôi phát hiện rằng một vòng quay hợp tác tích cực thường phát triển khi các diễn đàn hợp tác tập trung vào các “thắng lợi nhỏ” giúp nâng cao niềm tin, cam kết, và sự hiểu biết chung. Bài báo kết thúc với thảo luận về những ảnh hưởng của mô hình tùy biến của chúng tôi đối với các nhà thực hành và cho nghiên cứu trong tương lai về quản trị hợp tác.
▪ Tóm tắt: Chúng tôi nghiên cứu khía cạnh xã hội tạo điều kiện cho quản lý hệ sinh thái thích ứng. Bài tổng quan tập trung vào các kinh nghiệm về quản trị thích ứng của các hệ thống xã hội-sinh thái trong những giai đoạn thay đổi đột ngột (khủng hoảng) và điều tra các nguồn tái tạo và tái cơ cấu xã hội. Hình thức quản trị này kết nối các cá nhân, tổ chức, cơ quan và thể chế tại nhiều cấp bậc tổ chức khác nhau. Những người chủ chốt đóng vai trò lãnh đạo, gây dựng niềm tin, tạo ra tầm nhìn, ý nghĩa, và giúp chuyển đổi các tổ chức quản lý thành một môi trường học tập. Hệ thống quản trị thích ứng thường tự tổ chức như các mạng lưới xã hội với các nhóm làm việc và nhóm diễn viên dựa vào nhiều hệ thống tri thức và kinh nghiệm khác nhau để phát triển hiểu biết chung và chính sách. Sự xuất hiện của "các tổ chức cầu nối" dường như giảm nhẹ chi phí hợp tác và giải quyết xung đột, và các quy định pháp lý và chính sách chính phủ phù hợp có thể hỗ trợ tự tổ chức trong khi hình thành sự sáng tạo cho nỗ lực quản lý đồng quản lý thích ứng. Một hệ thống xã hội-sinh thái kiên cường có thể tận dụng khủng hoảng như một cơ hội để chuyển đổi thành trạng thái mong muốn hơn.
Lý thuyết đại diện cho rằng lợi ích của cổ đông cần được bảo vệ bằng cách tách biệt các vai trò của chủ tịch hội đồng quản trị và CEO. Trong khi đó, lý thuyết quản lý lại cho rằng lợi ích của cổ đông sẽ được tối đa hóa khi có sự kết hợp vai trò này. Kết quả của một thử nghiệm thực nghiệm không hỗ trợ cho lý thuyết đại diện và hỗ trợ phần nào cho lý thuyết quản lý.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10