Delirium là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Delirium là hội chứng rối loạn tâm thần cấp tính, khởi phát nhanh và dao động mức độ ý thức kèm rối loạn chú ý, nhận thức và chu kỳ thức-ngủ. Delirium khởi phát do nhiễm trùng, rối loạn điện giải, phẫu thuật lớn hoặc thuốc kháng cholinergic, gây biến đổi nhận thức cấp tính.

Giới thiệu và định nghĩa Delirium

Delirium là hội chứng rối loạn tâm thần cấp tính, biểu hiện bởi sự thay đổi nhanh chóng và dao động trong nhận thức, ý thức và chú ý. Khác với suy giảm nhận thức mạn tính (dementia), delirium khởi phát trong vòng giờ đến ngày và thường đảo ngược khi hết nguyên nhân gây bệnh. Bệnh nhân delirium có thể trải qua trạng thái lơ mơ, giảm tập trung hoặc cực kỳ kích động, đôi khi kèm ảo giác và hoang tưởng cấp tính.

Delirium thường xuất hiện ở những người bệnh nặng, người cao tuổi hoặc bệnh nhân phẫu thuật lớn, đặc biệt ở khoa hồi sức tích cực và sau phẫu thuật tim. Tỷ lệ delirium ở bệnh nhân nội trú geriatrics có thể lên tới 50%, và ở khoa ICU có tới 80% bệnh nhân. Delirium làm tăng thời gian nằm viện, chi phí điều trị và nguy cơ tử vong, đồng thời là dấu hiệu cảnh báo tình trạng nhiễm trùng, suy tạng hoặc mất cân bằng nội môi nghiêm trọng.

Hiểu và phát hiện sớm delirium là nhiệm vụ cấp bách trong chăm sóc lâm sàng, giúp giảm biến chứng thần kinh dài hạn và cải thiện kết cục điều trị. Delirium được ghi nhận lần đầu trong y văn cách đây hơn một thế kỷ, nhưng đến nay cơ chế sinh bệnh vẫn còn nhiều bí ẩn, dẫn đến thách thức trong chẩn đoán và điều trị.

Phân loại Delirium

Delirium được chia thành ba thể chính dựa trên mức độ hoạt động của bệnh nhân:

  • Delirium tăng động (hyperactive): bệnh nhân có dấu hiệu kích động, bồn chồn, lo âu, đôi khi hành vi hung hăng hoặc ảo giác sợ hãi. Loại này dễ nhận ra do biểu hiện quá mức nhưng thường dai dẳng và khó kiểm soát bằng thuốc.
  • Delirium giảm động (hypoactive): bệnh nhân trở nên lừ đừ, ít phản ứng, ít nói hoặc im lặng; dễ bị bỏ sóng, trầm cảm. Loại này dễ bị bỏ sót trong lâm sàng do thiếu biểu hiện quá mức, nhưng lại có tiên lượng xấu hơn, tỷ lệ tử vong cao hơn.
  • Delirium hỗn hợp (mixed): xen kẽ giữa các giai đoạn tăng động và giảm động; biểu hiện dao động, khó dự đoán, đòi hỏi theo dõi sát và điều chỉnh điều trị linh hoạt.

Có thể sử dụng thang điểm Richmond Agitation-Sedation Scale (RASS) để đánh giá mức tăng hoặc giảm hoạt động tâm thần, kết hợp với Confusion Assessment Method (CAM) để xác định delirium. CAM xác định delirium dựa trên bốn tiêu chí: khởi phát nhanh và dao động, giảm chú ý, rối loạn suy nghĩ, và thay đổi mức độ ý thức.

Cơ chế sinh bệnh học và yếu tố nguy cơ

Delirium phát sinh từ sự mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh và quá trình viêm hệ thống. Giảm acetylcholine ở não trước trán làm suy giảm chức năng nhận thức và định hướng; đồng thời tăng dopamine và glutamate gây kích thích quá mức neuron, dẫn đến rối loạn ý thức và nhận thức.

  • Giảm acetylcholine: do thuốc kháng cholinergic hoặc bệnh lý nhu mô não, dẫn đến năng lực chú ý suy giảm.
  • Tăng dopamin: liên quan đến thuốc dopaminergic, mất cân bằng neurotransmitter gây kích động và ảo giác.
  • Viêm hệ thống: cytokine pro-inflammatory (IL-6, TNF-α) xâm nhập hàng rào máu não, làm tổn thương tế bào thần kinh và thay đổi chức năng synapse.
Yếu tố nguy cơCơ chế liên quanĐộ mạnh của mối liên hệ
Tuổi caoGiảm dự trữ sinh học, dễ tổn thương nãoCao
Suy giảm nhận thức nền (dementia)Thiếu cholinergic, giảm dự trữ thần kinhRất cao
Đa bệnh lý, nhiễm trùngTăng cytokine, stress oxy hóaTrung bình
Thuốc an thần, opioidsTác dụng kháng cholinergic, ức chế thần kinh trung ươngTrung bình–Cao
Phẫu thuật lớn và ICUStress chuyển hóa, thiếu oxy nãoCao

Yếu tố nguy cơ cá nhân và ngoại sinh tương tác phức tạp, do đó phải theo dõi và điều chỉnh thuốc, kiểm soát viêm và cải thiện trao đổi oxy – dinh dưỡng kịp thời để giảm nguy cơ delirium.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng delirium bao gồm ba nhóm chính:

  • Rối loạn ý thức và chú ý: bệnh nhân khó giữ tập trung, dễ bị xao nhãng; mức độ ý thức dao động từ lơ mơ đến kích động quá mức.
  • Rối loạn nhận thức: mất định hướng về thời gian, không gian và bản thân; giảm khả năng ghi nhớ ngắn hạn, ngôn ngữ hỗn độn hoặc lắp bắp.
  • Rối loạn chu kỳ thức – ngủ cùng ảo giác: thức – ngủ đảo lộn, giai đoạn mê sảng về đêm; ảo giác thị giác, nghe thấy tiếng động không có thật.

Bệnh nhân delirium có thể thể hiện hành vi kích động như cố gắng trèo ra khỏi giường, gạt ống nội khí quản hoặc la hét; hoặc ngược lại, nằm im bất động, không đáp ứng khi gọi. Đôi khi xuất hiện triệu chứng loạn cảm giác: sợ hãi không có lý do, thờ ơ, apathy.

Đánh giá triệu chứng yêu cầu thăm khám lâm sàng lặp lại, ghi chép chi tiết về thời gian khởi phát, biến đổi trong ngày và các yếu tố kích phát. Kết hợp điện não đồ (EEG) có thể cho thấy sóng chậm lan tỏa hoặc hỗn hợp, không đặc hiệu nhưng hỗ trợ loại trừ động kinh và tổn thương cấu trúc não.

Đánh giá và chẩn đoán

Chẩn đoán delirium dựa trên tiêu chí DSM-5 bao gồm: khởi phát cấp, dao động theo thời gian, rối loạn chú ý và nhận thức, không do rối loạn thần kinh hay tâm thần khác. Việc xác định delirium thường sử dụng Confusion Assessment Method (CAM) với bốn tiêu chí: (1) khởi phát nhanh và dao động; (2) giảm chú ý; (3) rối loạn suy nghĩ; (4) thay đổi mức độ ý thức. CAM có độ nhạy ~94% và độ đặc hiệu ~90% trong phát hiện delirium ở người cao tuổi.

  • Tiêu chí CAM: hai tiêu chí đầu tiên phải có, cộng thêm ít nhất một trong hai tiêu chí sau.
  • Thang điểm RASS: đánh giá mức kích động hoặc trầm cảm để phân biệt hyperactive và hypoactive.
  • Điện não đồ (EEG): cho thấy sóng chậm lan tỏa, hỗ trợ phân biệt với động kinh hoặc tổn thương khu trú.

Khám lâm sàng bổ sung xét nghiệm máu (CBC, điện giải đồ, chức năng gan thận), khí máu và X-quang ngực để loại trừ nhiễm trùng, rối loạn điện giải hoặc thiếu oxy. Đối với nghi ngờ nguyên nhân thần kinh trung ương, cần chụp CT hoặc MRI não để loại trừ xuất huyết, nhồi máu hoặc khối u.

Điều trị và quản lý

Điều trị delirium đòi hỏi tiếp cận đa mô thức, bao gồm xử lý nguyên nhân nền, can thiệp phi dược lý và dùng thuốc khi cần. Bước đầu tiên là tìm và loại bỏ các yếu tố khởi phát như thuốc kháng cholinergic, opioids liều cao, nhiễm trùng hoặc rối loạn điện giải.

  • Can thiệp phi dược lý: đảm bảo môi trường yên tĩnh, đủ ánh sáng, đồng hồ, lịch để bệnh nhân nhận biết thời gian; khuyến khích gia đình tham gia hỗ trợ.
  • Dược lý: haloperidol 0,5–2 mg đường tĩnh mạch hoặc perphenazine 4–8 mg nếu cần kiềm chế kích động nặng; quetiapine 12,5–50 mg đường uống cho delirium giảm động.
  • Điều chỉnh thuốc nền: giảm liều benzodiazepine, opioids; thay thế thuốc kháng cholinergic mạnh bằng lựa chọn ít tác dụng phụ hơn.

Liệu pháp oxy và kiểm soát đau cũng hỗ trợ giảm mức độ căng thẳng và cải thiện chức năng nhận thức. Tái đánh giá lâm sàng hàng ngày giúp theo dõi đáp ứng điều trị và điều chỉnh kịp thời.

Dự phòng Delirium

Phòng ngừa delirium hiệu quả nhất trong nhóm nguy cơ cao bao gồm: đánh giá trước phẫu thuật, lập kế hoạch giảm đau, tối ưu hóa huyết động và điện giải, hạn chế thuốc gây delirium. Chương trình Hospital Elder Life Program (HELP) đã chứng minh giảm 40% tỉ lệ delirium nhờ can thiệp đa chiều.

  1. Đảm bảo đủ giấc ngủ và chu kỳ thức–ngủ bình thường.
  2. Duy trì hoạt động thể chất và kích thích nhận thức (đọc sách, trò chuyện).
  3. Kiểm soát huyết áp, đường huyết và duy trì đủ nước.
  4. Giảm thiểu thuốc an thần, quản lý đau không dùng opioids khi có thể.

Thông tin gia đình và y tá về dấu hiệu sớm của delirium giúp phát hiện kịp thời và can thiệp sớm, tránh tiến triển nặng hơn.

Hậu quả và tiên lượng

Delirium liên quan đến tỉ lệ tử vong cao (25–33% sau 6 tháng), tăng 2–3 lần nguy cơ suy giảm nhận thức mạn tính và suy giảm chức năng tự chăm sóc. Thời gian delirium kéo dài càng lâu, tổn thương thần kinh càng nặng nề và khó hồi phục.

Hậu quảTỉ lệ (%)
Tử vong sau 6 tháng25–33
Tiến triển thành dementia40–60
Nằm viện lâu hơn50–70

Theo dõi sau xuất viện bao gồm đánh giá chức năng nhận thức và phục hồi chức năng sớm, giảm nguy cơ sa sút tinh thần và kết hợp với chương trình chăm sóc ngoại trú.

Nghiên cứu hiện tại và xu hướng tương lai

Các nghiên cứu gần đây tập trung vào vai trò biomarker viêm (IL-6, CRP) để dự báo delirium trước khởi phát, và sử dụng EEG định lượng để phát hiện tổn thương thần kinh sớm. Kỹ thuật neuroimaging như fMRI và PET khảo sát rối loạn kết nối não và quá trình viêm tại cấu trúc mạng lưới mặc định (default mode network).

  • Biomarker sinh học: IL-6, TNF-α là chỉ dấu viêm liên quan đến delirium cấp.
  • Neuroimaging: fMRI đánh giá giảm kết nối giữa vùng trước trán và hải mã.
  • Liệu pháp cá thể hóa: genotyping CYP450 hướng dẫn lựa chọn thuốc an thần với liều tối ưu.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy trên dữ liệu lâm sàng điện tử hứa hẹn xây dựng mô hình dự báo delirium tự động, hỗ trợ quyết định lâm sàng trong điều kiện bệnh viện bận rộn. Liệu pháp kích thích thần kinh như transcranial direct current stimulation (tDCS) đang thử nghiệm với mục tiêu cải thiện chức năng nhận thức sau delirium.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • Inouye, S. K. et al. (2014). Delirium in elderly people. Lancet, 383(9920), 911–922.
  • American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5). APA.
  • Marcantonio, E. R. (2017). Delirium in Hospitalized Older Adults. New England Journal of Medicine, 377(15), 1456–1466.
  • National Institute for Health and Care Excellence. (2010). Delirium: Prevention, Diagnosis and Management. nice.org.uk
  • American Geriatrics Society. (2015). Clinical Practice Guideline for Postoperative Delirium in Older Adults. Journal of the American Geriatrics Society, 63(1), 142–150.
  • Hshieh, T. T. et al. (2015). Effectiveness of the Hospital Elder Life Program. JAMA Internal Medicine, 175(9), 1480–1488.
  • Rudolph, J. L., & Marcantonio, E. R. (2015). Postoperative Delirium: Acute Change with Long-Term Implications. Anesth Analg, 121(1), 270–280.
  • American Delirium Society. (2024). Delirium Resources. americandeliriumsociety.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề delirium:

Delirium as a Predictor of Mortality in Mechanically Ventilated Patients in the Intensive Care Unit
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 291 Số 14 - Trang 1753 - 2004
A Multicomponent Intervention to Prevent Delirium in Hospitalized Older Patients
New England Journal of Medicine - Tập 340 Số 9 - Trang 669-676 - 1999
Hướng Dẫn Thực Hành Lâm Sàng về Phòng Ngừa và Quản Lý Đau, Kích Thích/An Thần, Mê Sảng, Bất động và Rối Loạn Giấc Ngủ ở Bệnh Nhân Người Lớn Tại ICU Dịch bởi AI
Critical Care Medicine - Tập 46 Số 9 - Trang e825-e873 - 2018
Mục tiêu: Cập nhật và mở rộng Hướng Dẫn Thực Hành Lâm Sàng năm 2013 về Quản Lý Đau, Kích Thích, và Mê Sảng ở Bệnh Nhân Người Lớn trong ICU. Thiết kế: Ba mươi hai chuyên gia quốc tế, bốn phương pháp học, và bốn người sống só...... hiện toàn bộ
Delirium in Elderly Patients and the Risk of Postdischarge Mortality, Institutionalization, and Dementia
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 304 Số 4 - Trang 443 - 2010
Occurrence and outcome of delirium in medical in-patients: a systematic literature review
Age and Ageing - Tập 35 Số 4 - Trang 350-364 - 2006
Validation of the Delirium Rating Scale-Revised-98
Journal of Neuropsychiatry and Clinical Neurosciences - Tập 13 Số 2 - Trang 229-242 - 2001
European Society of Anaesthesiology evidence-based and consensus-based guideline on postoperative delirium
European Journal of Anaesthesiology - Tập 34 Số 4 - Trang 192-214 - 2017
Tổng số: 2,063   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10