Glioma là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Glioma
Glioma là nhóm khối u não phát sinh từ các tế bào thần kinh đệm như astrocytes, oligodendrocytes và ependymal cells, chiếm phần lớn các u não ác tính nguyên phát. Các glioma được phân loại dựa trên loại tế bào nguồn gốc và cấp độ ác tính, ảnh hưởng đến tiên lượng, phương pháp điều trị và tiến triển lâm sàng của bệnh nhân.
Glioma là gì?
Glioma là một nhóm khối u não ác tính hoặc lành tính phát sinh từ các tế bào thần kinh đệm (glial cells), là các tế bào hỗ trợ và bảo vệ neuron trong hệ thần kinh trung ương. Glioma chiếm khoảng 30% tổng số u não và khoảng 80% các u ác tính nguyên phát ở người lớn, có nhiều đặc điểm phân tử và hình thái đa dạng, ảnh hưởng lớn đến tiên lượng và phương pháp điều trị [Nguồn: National Cancer Institute].
Sinh học cơ bản của glioma
Các tế bào thần kinh đệm bao gồm astrocytes, oligodendrocytes và ependymal cells. Những tế bào này có vai trò:
- Astrocytes: Duy trì hàng rào máu não (BBB), hỗ trợ chuyển hóa neuron và điều hòa dẫn truyền thần kinh.
- Oligodendrocytes: Tạo myelin bao bọc sợi trục thần kinh, giúp dẫn truyền xung điện nhanh hơn.
- Ependymal cells: Lót hệ thống não thất và hỗ trợ vận chuyển dịch não tủy.
Khi các tế bào này đột biến gen hoặc bị rối loạn điều hòa phân chia, chúng có thể phát triển thành các khối u glioma.
Phân loại glioma
Glioma được phân chia dựa trên nguồn gốc tế bào:
Astrocytoma
Gồm nhiều mức độ từ astrocytoma cấp thấp (grade II) đến glioblastoma multiforme (grade IV) cực kỳ ác tính.
Oligodendroglioma
Phát sinh từ tế bào oligodendrocyte, có đặc điểm đột biến IDH và mất đoạn đồng thời 1p/19q, tiên lượng tương đối tốt hơn.
Ependymoma
Thường gặp ở trẻ em, có thể ác tính hoặc lành tính tùy thuộc vào phân nhóm mô học và đặc điểm phân tử.
Glioma hỗn hợp
U có đặc điểm của cả astrocytes và oligodendrocytes (oligoastrocytoma), hiện nay được phân loại lại theo đặc điểm phân tử thay vì mô học đơn thuần.
Phân loại theo cấp độ ác tính của WHO
Theo hệ thống phân loại WHO (2021), glioma được xếp thành:
- Grade 1: U lành tính, phát triển rất chậm, có thể phẫu thuật chữa khỏi.
- Grade 2: U phát triển chậm nhưng có khả năng ác tính hóa theo thời gian.
- Grade 3: U ác tính cao, tốc độ tăng trưởng nhanh, thường xâm lấn mô xung quanh.
- Grade 4: Glioblastoma - dạng glioma ác tính nhất, thời gian sống trung bình chỉ 12–18 tháng.
Cơ chế phân tử trong glioma
Nhiều glioma mang các đặc điểm phân tử đặc hiệu:
- Đột biến IDH1/IDH2: Phổ biến ở glioma cấp thấp và oligodendroglioma, tiên lượng tốt hơn.
- Co-deletion 1p/19q: Đặc trưng của oligodendroglioma, đáp ứng tốt với hóa trị và xạ trị.
- Đột biến TP53: Gặp trong astrocytoma và glioblastoma, liên quan đến tiến triển ác tính.
- Đột biến TERT promoter: Liên quan đến tăng hoạt động telomerase, hỗ trợ bất tử hóa tế bào ung thư.
- Amplification EGFR: Thường thấy trong glioblastoma, mục tiêu của liệu pháp nhắm trúng đích.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Mặc dù phần lớn glioma xuất hiện ngẫu nhiên, một số yếu tố nguy cơ được xác định:
- Yếu tố di truyền: Hội chứng Li-Fraumeni, hội chứng Turcot, neurofibromatosis type 1.
- Tiếp xúc bức xạ ion hóa: Người từng xạ trị vùng đầu hoặc làm việc trong môi trường bức xạ có nguy cơ cao hơn.
- Đặc điểm di truyền cá nhân: Các biến thể gene như rs2736100 (TERT locus) làm tăng nguy cơ phát triển glioma.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng phụ thuộc vào vị trí và kích thước u:
- Đau đầu mãn tính, tăng về đêm hoặc sáng sớm.
- Động kinh khởi phát mới ở người lớn.
- Rối loạn vận động: yếu liệt tay chân, khó giữ thăng bằng.
- Rối loạn thị giác: mờ mắt, nhìn đôi.
- Thay đổi hành vi, nhận thức, giảm trí nhớ.
- Buồn nôn, nôn ói liên quan đến tăng áp lực nội sọ.
Chẩn đoán glioma
- Cộng hưởng từ MRI có tiêm thuốc cản quang: Đánh giá đặc điểm khối u như hoại tử trung tâm, phù quanh u, viền tăng tín hiệu.
- Sinh thiết hoặc phẫu thuật lấy mô: Xác định chính xác loại mô học và phân tích gen.
- Chụp PET hoặc MR spectroscopy: Hỗ trợ phân biệt u lành và u ác tính.
- Xét nghiệm dịch não tủy (CSF): Trong một số trường hợp ependymoma hoặc gliomatosis cerebri.
Điều trị glioma
Phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bỏ tối đa an toàn khối u là bước đầu tiên quan trọng nhất, giúp cải thiện thời gian sống và xác định đặc điểm bệnh học chính xác.
Xạ trị
Xạ trị sau phẫu thuật giúp tiêu diệt tế bào còn sót lại, đặc biệt hiệu quả với glioma cấp cao.
Hóa trị
- Temozolomide (TMZ) được dùng chuẩn trong điều trị glioblastoma đồng thời với xạ trị và sau xạ trị.
- PCV regimen (Procarbazine, CCNU, Vincristine) áp dụng trong oligodendroglioma có mất đoạn 1p/19q.
Liệu pháp nhắm đích và miễn dịch
- Thuốc nhắm EGFR, VEGF như bevacizumab đang nghiên cứu mở rộng.
- Vaccine dendritic cell và liệu pháp TCR-T cell therapy bước đầu cho thấy triển vọng trong glioblastoma.
Tiên lượng và các yếu tố quyết định
Các yếu tố ảnh hưởng tiên lượng glioma bao gồm:
- Tuổi bệnh nhân (<50 tuổi tiên lượng tốt hơn).
- Đột biến IDH1/2 dương tính: thời gian sống kéo dài.
- Phẫu thuật cắt bỏ triệt để khối u (>90%).
- Biểu hiện MGMT promoter methylation: tăng nhạy cảm với hóa trị TMZ.
Xu hướng nghiên cứu và điều trị mới
- Liệu pháp gene sử dụng CRISPR/Cas9 nhằm chỉnh sửa đột biến IDH, EGFR trong tế bào u.
- Ứng dụng nanoparticle để đưa thuốc nhắm đích vượt qua hàng rào máu não hiệu quả hơn.
- Phát triển mô hình glioma 3D in vitro (organoid) giúp cá nhân hóa phác đồ điều trị.
- Kết hợp liệu pháp miễn dịch (checkpoint inhibitors) với xạ trị liều thấp để tăng đáp ứng u.
Kết luận
Glioma là nhóm bệnh lý phức tạp về sinh học và lâm sàng, đòi hỏi sự phối hợp đa phương pháp trong chẩn đoán và điều trị. Việc hiểu rõ đặc điểm phân tử và xu hướng phát triển các liệu pháp đích mới sẽ mở ra cơ hội cải thiện đáng kể tiên lượng và chất lượng sống cho bệnh nhân glioma trong thập kỷ tới.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề glioma:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10