Gãy xương chày là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Gãy xương chày là tổn thương xương chày do lực cơ học gây đứt gãy toàn bộ hoặc một phần, bao gồm gãy kín khi da nguyên vẹn và gãy hở xuyên thủng da tăng nguy cơ nhiễm trùng. Định nghĩa này phân loại theo vị trí thân xương, đầu gần khớp gối hoặc xa cổ chân, mức độ di lệch và số mảnh, áp dụng hệ thống OTA/AO cùng Gustilo–Anderson để hướng dẫn điều trị và đánh giá tiên lượng.
Định nghĩa gãy xương chày
Gãy xương chày (tibial fracture) là tình trạng đứt gãy toàn bộ hoặc từng phần ở xương chày, xương chịu trọng lực chính của cẳng chân. Vết gãy có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên thân xương chày, từ cổ xương gần đầu gối đến vùng mắt cá chân. Chấn thương này thường kèm theo đau dữ dội, sưng nề, biến dạng giải phẫu rõ ràng và mất khả năng chịu lực của chân.
Gãy xương chày thường được mô tả theo hai dạng chính: gãy kín khi da vùng gãy vẫn nguyên vẹn, và gãy hở khi xương xuyên thủng da, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng. Dựa trên mức độ tổn thương mô mềm kèm theo, gãy hở còn được phân loại theo Gustilo–Anderson, phản ánh độ nặng của tổn thương phần mềm và nguy cơ viêm nhiễm.
Định nghĩa gãy xương chày được tham khảo từ các tài liệu uy tín như NCBI Bookshelf và hướng dẫn của AO Foundation, với mục tiêu chuẩn hóa thuật ngữ trong lâm sàng và nghiên cứu. Việc xác định chính xác loại gãy giúp bác sĩ lâm sàng lựa chọn phương pháp cố định và điều trị phù hợp, giảm thiểu biến chứng lâu dài.
Phân loại gãy xương chày
Gãy xương chày được phân loại dựa trên vị trí, mức độ di lệch và cơ chế chấn thương. Theo vị trí, chia thành gãy thân xương (shaft), gãy đầu trên gần khớp gối (proximal tibial fracture) và gãy dưới gần khớp cổ chân (distal tibial fracture). Mỗi vị trí có đặc điểm giải phẫu và khó khăn điều trị khác nhau, liên quan đến cấu trúc dây chằng và mặt khớp kề cận.
Theo mức độ di lệch, gãy xương chày gồm gãy không di lệch, di lệch nhẹ và gãy vỡ nhiều mảnh. Gãy không di lệch thường ổn định về mặt cơ học, có thể điều trị bảo tồn; trong khi gãy nhiều mảnh yêu cầu cố định bằng đinh nội tủy hoặc đĩa vít để đảm bảo khung xương lành mạnh.
Phân loại | Tiêu chí | Ý nghĩa lâm sàng |
---|---|---|
Thân xương | Vị trí giữa 1/3 trên và 1/3 dưới | Cố định đinh nội tủy là lựa chọn ưu tiên |
Đầu gần (proximal) | Gần khớp gối | Nguy cơ hở khớp gối, cần chú ý bảo tồn mặt khớp |
Đầu xa (distal) | Gần khớp cổ chân | Thường kèm theo tổn thương khớp cổ chân, dễ dẫn đến cứng khớp |
Hệ thống phân loại OTA/AO và Gustilo–Anderson (dành cho gãy hở) là tiêu chuẩn quốc tế. OTA/AO tập trung vào cấu trúc gãy xương và mô mềm, trong khi Gustilo–Anderson đánh giá mức độ nhiễm trùng và tổn thương phần mềm, hướng dẫn điều trị kháng sinh và phẫu thuật sớm.
Dịch tễ học
Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ gãy xương chày toàn cầu dao động từ 8–11 trường hợp/100.000 dân mỗi năm, trong đó gãy thân xương chiếm khoảng 1/3 tổng số gãy xương chi dưới. Dữ liệu từ các nghiên cứu đa trung tâm chỉ ra sự khác biệt về tỷ lệ mắc giữa các khu vực phát triển và đang phát triển.
Đỉnh điểm gãy xương chày thường ở nam giới trong độ tuổi trẻ (15–35 tuổi) do tai nạn giao thông, lao động chân tay; nữ giới cao tuổi (≥ 65 tuổi) có nguy cơ cao do loãng xương, ngã tại chỗ. Khoảng 20–30% bệnh nhân gãy xương chày kèm tổn thương quanh khớp, làm tăng thời gian nằm viện và chi phí điều trị.
- Nam giới trẻ tuổi có tỷ lệ gãy do tai nạn xe máy và xe đạp cao.
- Nữ cao tuổi dễ gãy do mật độ xương giảm, thường gãy xa near ankle.
- Chi phí y tế và xã hội ước tính lên đến hàng tỷ USD mỗi năm tại Mỹ và châu Âu.
Ở các nước đang phát triển, hạ tầng giao thông kém và quy chuẩn an toàn lao động hạn chế khiến tỷ lệ gãy hở xương chày cao hơn, dẫn đến gánh nặng phục hồi chức năng và vận động lâu dài. Các chương trình phòng ngừa và giáo dục an toàn cộng đồng được WHO khuyến nghị thực hiện đồng bộ.
Cơ chế chấn thương
Cơ chế gây gãy xương chày bao gồm lực trực tiếp và gián tiếp. Lực trực tiếp phát sinh từ va đập mạnh hoặc vật nặng đè lên cẳng chân, gây đứt gãy tại điểm tác động. Đây là cơ chế thường gặp nhất trong tai nạn giao thông và tai nạn lao động.
Lực gián tiếp dạng xoắn (twisting injury) khi chân bị cố định còn thân xoay, tạo ra mô men xoắn đủ lớn để gãy xoắn xương. Gãy xoắn thường di lệch không đều, nhiều mảnh, khó nắn chỉnh, cần phẫu thuật để tái tạo hình dạng xương và chiều dài ban đầu.
- Chấn thương lực trực tiếp: va đập thẳng, đè ép, vết thương hở.
- Chấn thương xoắn: quay xoay đột ngột, gãy xoắn nhiều mảnh.
- Yếu tố nguy cơ nội tại: loãng xương, khối u xương, rối loạn chuyển hóa xương.
Hiểu rõ cơ chế chấn thương giúp lựa chọn phương pháp nắn chỉnh và cố định tối ưu, từ đó giảm thiểu di lệch thứ phát và tăng tỷ lệ lành xương. Nghiên cứu cơ chế chấn thương còn hỗ trợ phát triển giáp bảo hộ và cải tiến thiết bị phòng ngừa trong môi trường lao động và thể thao.
Triệu chứng lâm sàng và khám lâm sàng
Gãy xương chày thường biểu hiện đau dữ dội tại vùng cẳng chân, đặc biệt khi cử động hoặc chịu tải, kèm theo sưng nề lan toả và bầm tím quanh ổ gãy. Bệnh nhân thường không thể đứng hoặc đi lại do mất khả năng chịu lực, có cảm giác lạo xạo (crepitus) khi bác sĩ ấn nắn vùng gãy.
Khám lâm sàng bao gồm đánh giá tư thế chi, biến dạng giải phẫu (trục xương, góc lệch), kiểm tra mạch mu chân và cảm giác ngón chân để loại trừ tổn thương mạch-thần kinh. Thăm khám khoanh vùng mô mềm xung quanh ổ gãy giúp phát hiện vết thương hở, phù nề ngăn khoang (compartment syndrome) hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.
- Đau khi ấn điểm gãy (point tenderness).
- Mất chức năng sinh lý (không gấp duỗi cổ chân, gối bình thường).
- Dấu hiệu “thắt cổ tay” ngược cho gãy hở (xương xuyên da).
Chẩn đoán hình ảnh
X-quang cẳng chân tư thế trước–sau (AP) và bên (lateral) là bước đầu tiên, cho phép đánh giá vị trí, loại gãy, mức độ di lệch và mảnh vỡ. Đối với gãy quanh khớp cổ chân hoặc khớp gối, cần chụp thêm tư thế khớp gối gấp 45° hoặc cổ chân gấp 15° để phát hiện vỡ mảnh nhỏ.
CT-scan đa lát cắt (MDCT) được chỉ định khi gãy phức tạp nhiều mảnh, gãy phức tạp khớp hay gãy hở, cung cấp hình ảnh 3D giúp xác định chính xác kích thước mảnh vỡ và quan hệ với mặt khớp. MRI có thể dùng để đánh giá tổn thương phần mềm kèm theo (dây chằng, gân) và thay đổi tủy xương muộn ở gãy stress.
Phương pháp | Ứng dụng chính | Ưu điểm |
---|---|---|
X-quang AP & lateral | Đánh giá vị trí, di lệch | Nhanh, sẵn có |
CT-scan MDCT | Gãy nhiều mảnh, khớp phức tạp | Hình ảnh 3D chi tiết |
MRI | Tổn thương phần mềm, gãy stress | Không tia X, phân giải mô cao |
Nguyên tắc điều trị và quản lý
Gãy không di lệch hoặc di lệch tối thiểu thường điều trị bảo tồn bằng nẹp bó bột (plaster cast) hoặc nẹp chức năng (functional brace), duy trì bất động từ 6–8 tuần cho đến khi liền xương. Trong suốt thời gian này, cần kiểm tra tuần tự bằng X-quang để theo dõi tiến triển ghép xương.
Gãy di lệch nhiều mảnh hoặc gãy hở bắt buộc phẫu thuật cố định trong ngày đầu sau chấn thương. Đinh nội tủy kín (reamed intramedullary nail) là lựa chọn tiêu chuẩn cho gãy thân xương, giúp ổn định vững chắc, cho phép tập sớm đứng sang chân lành và giảm nguy cơ teo cơ.
- Phẫu thuật cố định đinh nội tủy: ưu tiên gãy thân xương.
- Đĩa vít nẹp mảng (plate & screws): áp dụng gãy sát đầu xương hoặc gãy vòng khớp.
- Rửa vết thương hở, kháng sinh dự phòng theo Gustilo–Anderson đối với gãy hở.
Kiểm soát đau sau mổ bằng thuốc giảm đau nhóm NSAIDs hoặc opioids đường TM, kết hợp vật lý trị liệu thụ động để duy trì vận động khớp gối và cổ chân, ngăn ngừa dính khớp và teo cơ.
Phục hồi chức năng và theo dõi
Giai đoạn phục hồi chức năng bắt đầu ngay khi bệnh nhân đủ điều kiện an toàn sau mổ, thường từ ngày thứ 2–3. Vật lý trị liệu tập trung vào:
- Giãn cơ chủ động và thụ động khớp gối–cổ chân.
- Tập thăng bằng và chống trọng lực (standing frame, walker).
- Tăng cường sức cơ đùi trước (quadriceps) và bắp chân.
Theo dõi ghép xương mỗi 4–6 tuần bằng X-quang, đánh giá hình thành xương mới và kiểm soát di lệch thứ phát. Siêu âm xương (bone ultrasound) hoặc CT 3D có thể sử dụng khi nghi ngờ chậm ghép hoặc không liền.
Biến chứng và tiên lượng
Biến chứng sớm bao gồm nhiễm trùng vết mổ, hoại tử phần mềm, chèn ép khoang (compartment syndrome) đòi hỏi phẫu thuật giảm áp cấp cứu. Biến chứng muộn gồm chậm liền hoặc không liền xương, giả khớp (pseudoarthrosis), và viêm xương tủy mạn tính ở gãy hở.
Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ gãy, tình trạng mô mềm, phương pháp cố định và tuân thủ tập luyện. Tỷ lệ lành xương thành công > 90% với gãy kín không di lệch, giảm xuống 70–80% ở gãy hở mức độ nặng Gustilo III.
Loại gãy | Tỷ lệ liền xương thành công | Thời gian trung bình (tuần) |
---|---|---|
Kín không di lệch | 95% | 8–12 |
Di lệch, phẫu thuật | 90% | 12–16 |
Hở Gustilo III | 75% | 16–24 |
Phòng ngừa
Giảm thiểu gãy xương chày bằng biện pháp an toàn giao thông như đội mũ bảo hiểm chuẩn, thắt dây an toàn, và tốc độ xe trong giới hạn. Tại công trường và nhà máy, trang bị giày bảo hộ có lót kim loại và tấm chắn cẳng chân.
- Bổ sung canxi và vitamin D, đánh giá mật độ xương định kỳ ở nhóm nguy cơ (người già, phụ nữ sau mãn kinh).
- Tập luyện thể lực và thăng bằng (yoga, thái cực quyền) giảm nguy cơ ngã ở cao tuổi.
- Giáo dục nhận thức về chấn thương và sơ cứu xương gãy tại cộng đồng.
Tài liệu tham khảo
- National Center for Biotechnology Information. “Tibial Fractures.” NCBI Bookshelf. Truy cập: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK539860/
- AO Foundation. “Fractures of the Tibia.” Truy cập: https://www.orthojournalhms.org/
- World Health Organization. “Global Burden of Disease 2019.” Truy cập: https://www.who.int/data/gho
- Gustilo R.B. & Anderson J.T. “Prevention of Infection in the Treatment of One Thousand and Twenty-Five Open Fractures of Long Bones.” The Journal of Bone & Joint Surgery, 1976.
- National Institute for Health and Care Excellence. “Fractures (Non-Complex): Assessment and Management.” NICE Guideline NG38, 2016. Truy cập: https://www.nice.org.uk/
- Stocchetti N., Carbonara M. “Management of severe traumatic brain injury: a review.” Critical Care, 2014.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gãy xương chày:
- 1
- 2
- 3