Gãy cổ xương đùi là gì? Các công bố khoa học về Gãy cổ xương đùi

Gãy cổ xương đùi là một chấn thương xảy ra khi xương mắc phải một lực tác động mạnh, gây hiện tượng vỡ hoặc gãy xương ở phần cổ của xương đùi. Chấn thương này thường xảy ra do tai nạn, rơi từ chiều cao cao, tổn thương lực tác động mạnh vào vùng hông hoặc đùi. Gãy cổ xương đùi là một chấn thương nghiêm trọng, đòi hỏi sự can thiệp y tế kỹ thuật cao và thời gian liền khúc để phục hồi sau phẫu thuật.
Gãy cổ xương đùi có thể xảy ra ở các vị trí khác nhau trên cổ xương đùi, bao gồm:

1. Gãy cổ xương cơ hông: Đây là loại gãy phổ biến nhất, xảy ra gần khớp cơ hông. Nó có thể ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu của xương đùi, gây nguy hiểm cho sức khỏe của bệnh nhân.

2. Gãy cổ xương cổ: Loại gãy này xảy ra ở phần mở rộng từ khớp cơ hông đến nơi xương cổ ở bên ngoài.

3. Gãy cổ xương cụt: Gãy này xảy ra ở phần đầu xương đùi và có thể ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu với khả năng gây tổn hại nghiêm trọng.

4. Gãy cổ xương cánh: Gãy này thường xảy ra ở vị trí gần khớp cơ hông và kết thúc của xương đùi.

Gãy cổ xương đùi là một chấn thương nghiêm trọng và cần được chẩn đoán và điều trị sớm. Người bị gãy thường gặp các triệu chứng như đau sắc, khó đi và di chuyển, xương có thể bị phồng hoặc vênh ra, và không thể đứng hay áp lực lên chân bị gãy.

Để chữa trị gãy cổ xương đùi, thường cần phẫu thuật ghép xương (đặc biệt nếu có chỗ hở), thực hiện các biện pháp bổ sung như gắn ống nối xương (ống nạn), đặt băng cản trên da hoặc sử dụng sợi dây thép để nối xương.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được khôi phục thông qua phục hình và điều trị vật lý để tăng cường cơ và xương. Thời gian phục hồi sau gãy cổ xương đùi thường kéo dài từ vài tháng đến một năm, phụ thuộc vào tính năng và tuổi của bệnh nhân.
Gãy cổ xương đùi là một chấn thương nghiêm trọng và đòi hỏi sự can thiệp y tế chuyên môn và phục hồi kỹ thuật cao. Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về chẩn đoán, điều trị và phục hồi sau gãy cổ xương đùi:

1. Chẩn đoán: Việc chẩn đoán gãy cổ xương đùi thường được xác định dựa trên triệu chứng của bệnh nhân, hình ảnh chẩn đoán như tia X và MRI, cùng với kiểm tra chức năng. Điều này giúp xác định vị trí chính xác và tính nghiêm trọng của chấn thương.

2. Phẫu thuật: Phương pháp phẫu thuật để điều trị gãy cổ xương đùi thường là phẫu thuật ghép xương và cố định xương. Điều này bao gồm đặt vị trí và cố định xương bằng cách sử dụng chốt, ốc hay kẹp xương. Nếu xương không ổn định, có thể cần được sửa lại bằng cách thực hiện khâu mô mềm bổ sung.

3. Điều trị hỗ trợ: Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được đưa vào chế độ điều trị hỗ trợ. Điều này bao gồm sử dụng ống nạn (đế chống chảy máu), gạc đặt ngay sau phẫu thuật và sử dụng băng cản để hạn chế chuyển động không mong muốn trong khớp cơ hông.

4. Phục hồi sau phẫu thuật: Phục hồi sau phẫu thuật gãy cổ xương đùi bao gồm phục hình và điều trị vật lý để khôi phục chức năng của chân và tăng cường sức mạnh cơ bắp. Thông qua các bài tập và quá trình kéo dãn, người bệnh được hướng dẫn để tăng cường cơ và khôi phục sự linh hoạt của khớp cơ hông.

5. Thời gian phục hồi: Thời gian phục hồi sau gãy cổ xương đùi có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm. Điều này phụ thuộc vào tuổi tác, tính năng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

6. Biến chứng: Có một số biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật gãy cổ xương đùi, bao gồm nhiễm trùng, sưng, đau và vấn đề liên quan đến khớp cơ hông.

Tuy gãy cổ xương đùi là một chấn thương nghiêm trọng và đòi hỏi sự can thiệp tương đối phức tạp, nhưng việc xác định sớm và điều trị đúng cách có thể cải thiện khả năng phục hồi và chất lượng sống của bệnh nhân.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "gãy cổ xương đùi":

Jacob M. Landau and Barbara Kellner-Heinkele: Language Politics in Contemporary Central Asia: National and Ethnic Identity and the Soviet Legacy
Language Policy - Tập 14 - Trang 95-97 - 2013
Stephen Bahry, Yuliya Karimova, Duishon A. Shamatov
Zur Prüfung des Bittermandelöles und des Nelkenöles
Zeitschrift für analytische Chemie - Tập 9 - Trang 337-342 - 1870
F. A. Flückiger
Association between Cryptosporidium infection and cancer: A systematic review and meta-analysis
Parasitology International - Tập 74 - Trang 101979 - 2020
Narges Kalantari, Tahmineh Gorgani-Firouzjaee, Salman Ghaffari, Masomeh Bayani, Taraneh Ghaffari, Mohammad Chehrazi
Plasma deposition as a method of production of the contact portions of cermet electric heating elements
Soviet Powder Metallurgy and Metal Ceramics - Tập 16 - Trang 39-41 - 1977
B. L. Ositinskii, V. P. Basko
Ueber die Unterschiede im Verhalten der Gerbstoffe zu Reagentien
Zeitschrift für analytische Chemie - Tập 34 - Trang 228-243 - 1895
R. Procter, Andreasch
Attractors and approximations for lattice dynamical systems
Journal of Differential Equations - Tập 200 - Trang 342-368 - 2004
Shengfan Zhou
Biogeography in the deep: Hierarchical population genomic structure of two beaked whale species
Global Ecology and Conservation - Tập 40 - Trang e02308 - 2022
Aubrie B. Onoufriou, Oscar E. Gaggiotti, Natacha Aguilar de Soto, Morgan L. McCarthy, Phillip A. Morin, Massimiliano Rosso, Merel Dalebout, Nicholas Davison, Robin W. Baird, C. Scott Baker, Simon Berrow, Andrew Brownlow, Daniel Burns, Florence Caurant, Diane Claridge, Rochelle Constantine, Fabien Demaret, Sascha Dreyer, Martina Ðuras, John W. Durban
Sexual conflict maintains variation at an insecticide resistance locus
BMC Biology - Tập 13 - Trang 1-8 - 2015
Wayne G Rostant, Caroline Kay, Nina Wedell, David J Hosken
The maintenance of genetic variation through sexually antagonistic selection is controversial, partly because specific sexually-antagonistic alleles have not been identified. The Drosophila DDT resistance allele (DDT-R) is an exception. This allele increases female fitness, but simultaneously decreases male fitness, and it has been suggested that this sexual antagonism could explain why polymorphism was maintained at the locus prior to DDT use. We tested this possibility using a genetic model and then used evolving fly populations to test model predictions. Theory predicted that sexual antagonism is able to maintain genetic variation at this locus, hence explaining why DDT-R did not fix prior to DDT use despite increasing female fitness, and experimentally evolving fly populations verified theoretical predictions. This demonstrates that sexually antagonistic selection can maintain genetic variation and explains the DDT-R frequencies observed in nature.
Quinidine and potassium in the treatment of refractory paroxysmal ventricular tachycardia
American Heart Journal - Tập 24 - Trang 555-558 - 1942
Stephen J. Stempien, Kermit H. Katz
Advanced Fourier transform analysis method for phase retrieval from a single-shot spatial carrier fringe pattern
Optics and Lasers in Engineering - Tập 107 - Trang 149-160 - 2018
Zhichao Dong, Zhenyue Chen
Tổng số: 3,969,377   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 396938