Fostering là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan
Fostering là quá trình chăm sóc thay thế trẻ em không thể sống cùng cha mẹ đẻ, tạo môi trường gia đình ổn định, an toàn và giúp trẻ phát triển thể chất, tinh thần, xã hội đầy đủ. Fostering khác adoption ở tính chất tạm thời, gia đình nuôi chịu trách nhiệm hỗ trợ hòa nhập gia đình gốc hoặc chuẩn bị các giải pháp nuôi dưỡng lâu dài khi cần.
Định nghĩa fostering
Fostering, hay còn gọi là chăm sóc thay thế, là quá trình tiếp nhận và nuôi dưỡng tạm thời trẻ em không thể sống cùng cha mẹ đẻ vì nhiều lý do như bất ổn gia đình, mất cha mẹ hoặc bị lạm dụng. Mục tiêu chính của fostering là bảo đảm an toàn, sức khỏe và phát triển toàn diện cho trẻ, đồng thời hỗ trợ quá trình hoà nhập trở lại gia đình gốc hoặc chuẩn bị cho giải pháp lâu dài như nhận con nuôi.
Khác với adoption (nhận con nuôi chính thức) – nghĩa vụ pháp lý lâu dài chuyển quyền cha mẹ, fostering mang tính tạm thời, gia đình nuôi (foster parents) chịu trách nhiệm chăm sóc theo hợp đồng với cơ quan bảo vệ trẻ em. Khi hoàn cảnh gia đình gốc khắc phục, trẻ có thể quay về hoặc tiếp tục ở lại nếu đường hướng pháp lý được quyết định.
- Chăm sóc tạm thời, không chuyển quyền nuôi dạy lâu dài.
- Bảo vệ lợi ích tốt nhất cho trẻ, ưu tiên tái hoà nhập gia đình gốc.
- Gia đình nuôi được tập huấn, hỗ trợ liên tục từ cơ quan chức năng.
Phân loại hình thức fostering
Foster care truyền thống là mô hình phổ biến, trong đó trẻ sống cùng gia đình nuôi trong môi trường sinh hoạt bình thường, hưởng các quyền lợi như con ruột. Gia đình nuôi được xét duyệt và đào tạo cơ bản về tâm lý, giáo dục, kỹ năng quản lý hành vi trẻ em.
Therapeutic fostering dành cho trẻ có nhu cầu đặc biệt về sức khỏe tâm thần hoặc hành vi, với gia đình nuôi được đào tạo chuyên sâu kết hợp chuyên gia tâm lý, y tế và giáo dục. Hình thức này thường xuyên đánh giá tiến triển và điều chỉnh kế hoạch can thiệp.
Professional fostering (kinh tế hóa) là khi người chăm sóc làm nghề, được hưởng lương và hỗ trợ tài chính toàn phần từ ngân sách công hoặc tổ chức phi chính phủ. Mô hình này đảm bảo ổn định lâu dài cho trẻ và chuyên môn hoá cao hơn so với foster care truyền thống.
- Foster care truyền thống: tạm thời, gia đình thường.
- Therapeutic fostering: trẻ có nhu cầu đặc biệt.
- Professional fostering: người nuôi chuyên nghiệp, có hợp đồng lương.
Khung pháp lý và chính sách
Tại Việt Nam, fostering được điều chỉnh trong Luật Bảo vệ, Chăm sóc và Giáo dục trẻ em 2016, nghị định 56/2017/NĐ-CP quy định chi tiết việc nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt. Các cơ quan công tác xã hội cấp tỉnh và trung tâm bảo trợ xã hội chịu trách nhiệm xét duyệt, theo dõi và hỗ trợ gia đình nuôi.
Quốc tế, Công ước Liên hợp quốc về Quyền trẻ em (CRC) và nguyên tắc cơ bản của UNICEF nhấn mạnh quyền được sống trong môi trường gia đình an toàn, được ưu tiên nuôi dưỡng thay thế tại cộng đồng hơn là cơ sở tập trung UNICEF. Chính sách của nhiều quốc gia phát triển như Mỹ, Anh, Úc khuyến khích phát triển mạng lưới foster care chất lượng, đảm bảo chất lượng dịch vụ và quyền lợi người nuôi.
Văn bản | Nội dung chính |
---|---|
Luật Trẻ em 2016 (VN) | Quy định bảo vệ, chăm sóc, nuôi dưỡng thay thế |
Nghị định 56/2017/NĐ-CP | Chi tiết thủ tục, tiêu chí gia đình nuôi |
CRC (1989) | Quyền sống, phát triển trong gia đình |
UNICEF Guidelines | Chất lượng dịch vụ foster care |
Tiêu chí và điều kiện gia đình nuôi
Gia đình nuôi phải đáp ứng điều kiện về độ tuổi (từ 25–60 tuổi), có sức khỏe thể chất và tinh thần ổn định, trình độ tối thiểu trung học phổ thông, có thu nhập đủ đảm bảo nuôi dưỡng trẻ. Không tiền án, tiền sự, không có tiền sử bạo lực gia đình hoặc nghiện chất.
Quy trình xét duyệt bao gồm khảo sát thực địa (nhà ở, môi trường sống), phỏng vấn, kiểm tra hồ sơ giấy tờ y tế, nhân thân và khám sức khỏe. Gia đình nuôi phải tham gia khóa đào tạo tiền nhận (tối thiểu 20 giờ) và cam kết thực hiện kế hoạch chăm sóc, bàn giao thông tin về trẻ cho cơ quan quản lý.
- Độ tuổi: từ 25 đến 60.
- Sức khỏe: khám tâm thần, không bệnh truyền nhiễm.
- Thu nhập: đủ chi phí sinh hoạt hàng tháng.
- Khóa đào tạo: kiến thức chăm sóc, quản lý hành vi.
Tiêu chí | Yêu cầu |
---|---|
Độ tuổi | 25–60 tuổi |
Sức khỏe | Thể chất và tinh thần ổn định |
Thu nhập | ≥3 triệu đồng/người/tháng |
Đào tạo | Hoàn thành khóa 20 giờ |
Quy trình tiếp nhận và tái hoà nhập
Khi trẻ được giới thiệu vào hệ thống fostering, cơ quan bảo trợ thực hiện đánh giá ban đầu để xác định nhu cầu cá nhân và lập hồ sơ chăm sóc. Thông tin thu thập bao gồm tình trạng sức khỏe, lịch sử gia đình, hoàn cảnh xã hội và học vấn. Trẻ sau đó được phân vào gia đình nuôi phù hợp về văn hoá, ngôn ngữ và nhu cầu đặc thù.
Theo dõi định kỳ (mỗi 3 tháng) bao gồm thăm nhà, phỏng vấn gia đình nuôi và trẻ, đánh giá tâm lý – giáo dục. Báo cáo kết quả gửi lên cơ quan quản lý để điều chỉnh kế hoạch chăm sóc hoặc cân nhắc tái hoà nhập gia đình gốc khi điều kiện cho phép. Quy trình tái hoà nhập bắt đầu với các buổi gặp gỡ có sự tham gia của cha mẹ đẻ, gia đình nuôi và chuyên gia tâm lý, nhằm tái lập mối liên kết an toàn cho trẻ.
- Đánh giá ban đầu: hồ sơ sức khỏe, lịch sử.
- Theo dõi định kỳ: sức khỏe, học tập, tâm lý.
- Tái hoà nhập: hội thảo gia đình, giám sát sau tái lập.
Ảnh hưởng tâm lý và phát triển của trẻ
Trẻ mới vào foster care thường trải qua giai đoạn “shock” do thay đổi môi trường, gây rối loạn thăng bằng cảm xúc, khó ngủ, chán ăn. Các biểu hiện có thể bao gồm hoài nghi, dè dặt trong giao tiếp và hành vi chống đối. Sự ổn định về tình cảm chỉ dần hồi phục sau 6–12 tháng nếu trẻ nhận được chăm sóc liên tục và nhất quán.
Khi môi trường chăm sóc tạm thời ổn định, trẻ dần hình thành thói quen và tạo dựng mối quan hệ gắn bó với gia đình nuôi. Việc hỗ trợ tâm lý, trò chuyện hàng tuần với chuyên gia giúp trẻ cải thiện khả năng điều tiết cảm xúc, tăng tự tin và phát triển kỹ năng xã hội. Trẻ lớn dần thể hiện sự an tâm, tập trung học tập và tham gia các hoạt động ngoại khoá.
Giai đoạn | Biểu hiện | Can thiệp |
---|---|---|
0–3 tháng | Lo âu, khó ngủ | Tư vấn tâm lý, tạo môi trường an toàn |
3–6 tháng | Dần hòa nhập, khám phá | Khuyến khích giao tiếp, hoạt động nhóm |
6–12 tháng | Ổn định, tự tin hơn | Tạo điều kiện học tập và phát triển sở thích |
Đào tạo và hỗ trợ người chăm sóc
Gia đình nuôi được trang bị kiến thức cơ bản về phát triển tâm lý trẻ, kỹ năng quản lý hành vi và xử lý khủng hoảng qua khóa đào tạo 20–30 giờ do trung tâm bảo trợ tổ chức. Nội dung bao gồm: nhu cầu phát triển tâm lý theo độ tuổi, cách thiết lập kỷ luật tích cực, kỹ thuật giao tiếp hỗ trợ trẻ kể chuyện và bày tỏ cảm xúc.
Hỗ trợ liên tục qua đội ngũ chuyên viên xã hội: thăm nom tại nhà mỗi tháng, đường dây nóng tư vấn 24/7 và nhóm hỗ trợ giữa các gia đình nuôi. Các buổi chia sẻ kinh nghiệm, đào tạo nâng cao (10–15 giờ/năm) giúp người nuôi cập nhật chiến lược chăm sóc trẻ có nhu cầu đặc biệt, chẳng hạn trẻ tự kỷ hoặc sang chấn tâm lý nặng.
Thách thức và giải pháp
- Áp lực tài chính: chi phí chăm sóc vượt khả năng gia đình nuôi. Giải pháp: tăng trợ cấp, chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ vật chất từ chính quyền địa phương.
- Kéo dài thời gian tái hoà nhập: cha mẹ đẻ chưa đủ điều kiện tiếp nhận. Giải pháp: hỗ trợ đào tạo, tư vấn gia đình gốc, giám sát song song quá trình cải thiện.
- Căng thẳng tâm lý: gia đình nuôi gặp khó khăn với hành vi phức tạp của trẻ. Giải pháp: xây dựng mạng lưới hỗ trợ chuyên môn, tăng cường dịch vụ tâm lý di động.
Đánh giá hiệu quả và nghiên cứu thực tiễn
Hiệu quả fostering được đánh giá qua nhiều chỉ số: mức độ ổn định tình cảm (Child Behavior Checklist), thành tích học tập (điểm trung bình học kỳ), sự tham gia xã hội (số hoạt động ngoại khóa) và tỷ lệ tái hoà nhập thành công. Nghiên cứu so sánh foster care với institutional care cho thấy trẻ trong foster care có kết quả học tập và sức khỏe tâm thần tốt hơn 20–30 % Child Welfare Information Gateway.
Các nghiên cứu tại Việt Nam còn sơ khai, nhưng mô hình thí điểm ở Hà Nội và Đà Nẵng cho kết quả tích cực: 85 % trẻ duy trì sức khỏe, 70 % tái hoà nhập gia đình gốc sau 12 tháng. Các đề xuất mở rộng gồm thiết lập hệ thống dữ liệu quốc gia về fostering và hợp tác với tổ chức quốc tế để áp dụng thực hành tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Child Welfare Information Gateway. “Foster Care.” https://www.childwelfare.gov/topics/fostercare/
- UNICEF. “Child Protection.” https://www.unicef.org/protection/child-protection
- Selwyn J., Farmer E., Meakings S., Vaisey P. (2013). The Poor Relations? Children and Informal Kinship Carers Speak Out. British Journal of Social Work.
- Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em 2016, Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam.
- Child Welfare Information Gateway. “Family Reunification.” https://www.childwelfare.gov/pubPDFs/f_reunif.pdf
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề fostering:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10