Fluconazol là gì? Các nghiên cứu khoa học về Fluconazol

Fluconazol là thuốc kháng nấm nhóm triazole, dùng để điều trị và dự phòng các bệnh do nấm như Candida và Cryptococcus. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp ergosterol – thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm, làm gián đoạn sự phát triển và tồn tại của nấm.

Fluconazol là gì?

Fluconazol (tên quốc tế: Fluconazole) là một thuốc kháng nấm thuộc nhóm triazole, được sử dụng phổ biến trong điều trị và dự phòng các bệnh nhiễm nấm do Candida, Cryptococcus và một số loại nấm sợi khác. Đây là thuốc có phổ tác dụng rộng, hấp thu tốt qua đường uống và phân bố mạnh vào các mô, bao gồm cả dịch não tủy. Fluconazol được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt từ năm 1990 và hiện nay nằm trong Danh mục thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Fluconazol thường được sử dụng điều trị nhiễm nấm niêm mạc (nấm miệng, nấm thực quản, nấm âm đạo), nhiễm nấm toàn thân (candida huyết, viêm màng não do cryptococcus), và dự phòng nhiễm nấm ở người suy giảm miễn dịch. Do dược động học thuận lợi và khả năng dung nạp tốt, thuốc thường là lựa chọn ưu tiên trong nhóm azole, đặc biệt ở bệnh nhân cần điều trị dài ngày. 
Nguồn tham khảo: WHO Model List of Essential Medicines 2023

Cơ chế tác dụng của fluconazol

Fluconazol là một chất ức chế mạnh enzyme lanosterol 14-α-demethylase – một enzyme cytochrome P450 trong nấm, tham gia tổng hợp ergosterol, thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm. Khi ergosterol bị ức chế, cấu trúc màng tế bào bị phá vỡ, dẫn đến rối loạn thẩm thấu, ngừng phát triển và chết tế bào nấm.

Quá trình tổng hợp ergosterol bị gián đoạn như sau:

Lanosterol14-α-demethylaseErgosterol(bị ức cheˆˊ bởi Fluconazol)Lanosterol \xrightarrow{\text{14-}\alpha\text{-demethylase}} Ergosterol \quad (\text{bị ức chế bởi Fluconazol})

So với các azole thế hệ cũ như ketoconazole, fluconazol có ái lực cao với enzyme của nấm nhưng ít ảnh hưởng đến enzyme tương đồng ở người, do đó ít gây rối loạn chuyển hóa steroid hoặc các tác dụng phụ hệ thống.

Phổ tác dụng kháng nấm

Fluconazol có hiệu quả cao trên các chủng nấm sau:

  • Candida albicans: nhạy cảm cao, thường là tác nhân gây viêm âm đạo, viêm miệng, nấm máu.
  • Candida tropicalis, Candida parapsilosis: nhạy cảm trung bình đến cao.
  • Cryptococcus neoformans: đặc biệt hiệu quả, dùng trong viêm màng não liên quan đến HIV.

Tuy nhiên, fluconazol có hoạt tính kém hoặc không hiệu quả đối với:

  • Candida krusei: kháng tự nhiên với fluconazol.
  • Candida glabrata: có thể kháng hoặc giảm nhạy cảm.
  • Aspergillus spp., Mucorales: không có hiệu quả; cần dùng thuốc khác như voriconazole, amphotericin B.

Sự gia tăng kháng thuốc ở Candida glabrata đang trở thành vấn đề lâm sàng đáng quan tâm, đặc biệt trong các ca điều trị kéo dài.

Chỉ định lâm sàng

Fluconazol được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa các bệnh nấm sau:

1. Điều trị

  • Nấm âm đạo do Candida
  • Nấm miệng, nấm thực quản, nấm da
  • Viêm màng não do Cryptococcus
  • Nhiễm nấm huyết hoặc nội tạng (candida toàn thân)

2. Dự phòng

  • Người ghép tủy xương, ghép cơ quan
  • Bệnh nhân AIDS có CD4 < 100/mm³
  • Bệnh nhân hóa trị kéo dài gây suy giảm miễn dịch

Fluconazol cũng được sử dụng thay thế cho amphotericin B trong các tình huống không dung nạp hoặc chống chỉ định amphotericin. 
Nguồn tham khảo: CDC – Fungal Diseases

Liều dùng và cách sử dụng

Tùy theo loại nhiễm nấm và tình trạng bệnh nhân, liều fluconazol có thể dao động như sau:

  • Nấm âm đạo: 150 mg liều duy nhất.
  • Nấm miệng/thực quản: 100–200 mg/ngày, trong 7–21 ngày.
  • Nhiễm candida huyết: Liều tải 800 mg ngày đầu, sau đó 400 mg/ngày.
  • Viêm màng não do cryptococcus: 400–800 mg/ngày trong 6–10 tuần, sau đó duy trì liều thấp 200 mg/ngày.

Ở bệnh nhân suy thận (ClCr < 50 ml/phút), cần giảm liều theo khuyến cáo. Với bệnh nhân đang lọc máu, nên bổ sung liều sau mỗi lần lọc.

Dược động học

Fluconazol có nhiều ưu điểm dược động học:

  • Sinh khả dụng đường uống > 90%, tương đương đường tiêm.
  • Phân bố tốt: Vào dịch não tủy, màng phổi, nước bọt, nước tiểu.
  • Thải trừ qua thận: Khoảng 80% dưới dạng không chuyển hóa.
  • Thời gian bán thải: 20–50 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.

Khả năng phân bố vào dịch não tủy khiến fluconazol đặc biệt hữu ích trong điều trị viêm màng não do nấm.

Tác dụng không mong muốn

Mặc dù fluconazol tương đối an toàn, một số tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy
  • Tăng men gan, viêm gan (hiếm nhưng nghiêm trọng)
  • Phản ứng dị ứng: ban đỏ, phù mạch
  • Rối loạn điện tâm đồ: kéo dài khoảng QT
  • Giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu (hiếm)

Cần theo dõi chức năng gan và điện giải khi sử dụng fluconazol dài ngày hoặc liều cao.

Tương tác thuốc

Fluconazol ức chế CYP2C9, CYP2C19 và CYP3A4 – các enzyme gan chuyển hóa nhiều thuốc. Một số tương tác quan trọng:

  • Warfarin: tăng INR, nguy cơ chảy máu
  • Phenytoin, carbamazepine: tăng độc tính thần kinh
  • Statins (simvastatin, atorvastatin): tăng nguy cơ tiêu cơ vân
  • Cyclosporine, tacrolimus: tăng độc tính trên gan và thận
  • Thuốc kéo dài QT: tăng nguy cơ loạn nhịp nếu dùng chung

Khuyến cáo theo dõi nồng độ thuốc hoặc thay thế bằng thuốc không tương tác nếu cần thiết.

Chống chỉ định và lưu ý khi sử dụng

  • Tiền sử dị ứng với fluconazol hoặc các thuốc azole khác.
  • Đang dùng thuốc kéo dài khoảng QT (cisapride, astemizole).
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu (liều cao): có báo cáo gây dị tật bẩm sinh khi dùng >400 mg/ngày.

Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, bệnh gan, bệnh tim, hoặc có nguy cơ loạn nhịp.

Dạng bào chế và biệt dược

Fluconazol có nhiều dạng bào chế:

  • Viên nang: 50 mg, 100 mg, 150 mg, 200 mg
  • Hỗn dịch uống: 50 mg/5 mL
  • Dung dịch truyền tĩnh mạch: 2 mg/mL

Một số biệt dược phổ biến: Diflucan® (Pfizer), Flucoral®, Canazole®, Fugacar®...

Kết luận

Fluconazol là thuốc kháng nấm phổ rộng, hiệu quả và an toàn, đặc biệt trong điều trị các bệnh nấm toàn thân và nhiễm nấm liên quan đến suy giảm miễn dịch. Với dược động học thuận lợi, phổ tác dụng mạnh và khả năng sử dụng linh hoạt, fluconazol giữ vai trò không thể thay thế trong lâm sàng hiện đại. Tuy nhiên, cần thận trọng với tác dụng phụ, tương tác thuốc và sự kháng thuốc ngày càng tăng ở một số chủng nấm. Việc sử dụng fluconazol nên dựa trên chỉ định rõ ràng, theo dõi sát và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề fluconazol:

Posaconazole vs. Fluconazole or Itraconazole Prophylaxis in Patients with Neutropenia
New England Journal of Medicine - Tập 356 Số 4 - Trang 348-359 - 2007
Posaconazole or Fluconazole for Prophylaxis in Severe Graft-versus-Host Disease
New England Journal of Medicine - Tập 356 Số 4 - Trang 335-347 - 2007
A Controlled Trial of Fluconazole to Prevent Fungal Infections in Patients Undergoing Bone Marrow Transplantation
New England Journal of Medicine - Tập 326 Số 13 - Trang 845-851 - 1992
A Randomized Trial Comparing Fluconazole with Amphotericin B for the Treatment of Candidemia in Patients without Neutropenia
New England Journal of Medicine - Tập 331 Số 20 - Trang 1325-1330 - 1994
Resistance of Candida species to fluconazole
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 39 Số 1 - Trang 1-8 - 1995
Fungus-mediated synthesis of silver nanoparticles and their activity against pathogenic fungi in combination with fluconazole
Nanomedicine: Nanotechnology, Biology and Medicine - Tập 5 Số 4 - Trang 382-386 - 2009
Tổng số: 1,181   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10