Cytomegalovirus là gì? Các nghiên cứu khoa học về Cytomegalovirus
Cytomegalovirus (CMV) là một loại virus thuộc họ Herpesviridae, có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể người và thường không gây triệu chứng rõ rệt. Virus này lây qua dịch cơ thể, có khả năng gây bệnh nghiêm trọng ở người suy giảm miễn dịch hoặc trẻ sơ sinh nhiễm từ mẹ trong thai kỳ.
Cytomegalovirus là gì?
Cytomegalovirus (CMV) là một loại virus thuộc họ Herpesviridae, chi Betaherpesvirinae. Đây là virus ADN chuỗi kép, có khả năng tồn tại lâu dài trong cơ thể người mà không gây triệu chứng rõ ràng. CMV có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau và có thể gây ra các bệnh lý nghiêm trọng ở người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc ở trẻ sơ sinh bị lây từ mẹ trong thời kỳ mang thai.
Tương tự các virus herpes khác, CMV có khả năng gây nhiễm trùng tiềm ẩn (latent infection). Sau khi nhiễm lần đầu, virus không bị loại bỏ hoàn toàn mà tiếp tục tồn tại âm thầm trong cơ thể và có thể tái hoạt động trong điều kiện thích hợp, đặc biệt là khi hệ miễn dịch bị suy giảm.
Phân loại và đặc điểm virus học
Cytomegalovirus người (Human CMV) còn được gọi là Human herpesvirus 5 (HHV-5). Cấu trúc virus bao gồm một lõi ADN chuỗi kép, được bao bọc bởi lớp vỏ protein (capsid) và một lớp màng lipid bên ngoài có chứa các glycoprotein, giúp virus bám và xâm nhập vào tế bào vật chủ.
CMV là một trong những virus có bộ gen lớn nhất trong số các virus gây bệnh ở người, với kích thước khoảng 235 kilobase, mã hóa hơn 200 protein khác nhau, cho phép virus can thiệp vào nhiều quá trình sinh học của vật chủ, bao gồm ức chế hệ miễn dịch và điều hòa chu kỳ tế bào.
Đường lây truyền
CMV lây truyền thông qua tiếp xúc trực tiếp với dịch cơ thể chứa virus. Các con đường lây phổ biến bao gồm:
- Nước bọt: đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ trong môi trường nhà trẻ.
- Nước tiểu: CMV có thể được phát hiện với tải lượng cao trong nước tiểu của trẻ sơ sinh hoặc người bị nhiễm cấp tính.
- Quan hệ tình dục: virus có thể lây qua tinh dịch và dịch tiết âm đạo.
- Truyền máu hoặc cấy ghép tạng: đặc biệt nguy hiểm với người nhận có hệ miễn dịch yếu.
- Lây truyền dọc từ mẹ sang con: xảy ra trong thai kỳ (qua nhau thai), khi sinh, hoặc thông qua sữa mẹ.
Tình trạng nhiễm trùng
CMV có thể gây ra ba dạng nhiễm trùng chính:
- Nhiễm trùng cấp tính: xảy ra lần đầu khi cơ thể chưa có kháng thể chống CMV.
- Nhiễm trùng tiềm ẩn: virus tồn tại không hoạt động trong tế bào, có thể kéo dài suốt đời.
- Tái hoạt động: xảy ra khi hệ miễn dịch suy yếu, CMV bắt đầu nhân lên và gây bệnh trở lại.
Triệu chứng lâm sàng
Phần lớn người nhiễm CMV không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở người trưởng thành khỏe mạnh. Tuy nhiên, khi có biểu hiện, các triệu chứng thường giống cúm:
- Sốt nhẹ
- Mệt mỏi
- Đau cơ
- Sưng hạch
- Viêm họng nhẹ
Ở những đối tượng nguy cơ cao, CMV có thể gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như:
- Viêm võng mạc dẫn đến mù (CMV retinitis)
- Viêm gan, viêm phổi
- Viêm não, viêm ruột
CMV bẩm sinh
CMV là nguyên nhân phổ biến nhất gây dị tật bẩm sinh do nhiễm trùng tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia. Ước tính có khoảng 0.5% đến 2.5% trẻ sơ sinh nhiễm CMV bẩm sinh. Trong số đó, khoảng 10% biểu hiện triệu chứng lúc sinh, và hơn một nửa trong số này sẽ bị di chứng lâu dài.
Triệu chứng CMV bẩm sinh bao gồm:
- Vàng da, gan lách to
- Chấm xuất huyết dưới da (petechiae)
- Đầu nhỏ (microcephaly)
- Vôi hóa nội sọ
- Mất thính lực cảm giác thần kinh
Chẩn đoán
CMV có thể được chẩn đoán qua nhiều phương pháp, tùy theo mục tiêu (chẩn đoán nhiễm mới, theo dõi tải lượng virus, xác định tái hoạt động...):
- Huyết thanh học: phát hiện kháng thể IgM và IgG.
- Phản ứng chuỗi polymerase (PCR): định lượng tải lượng virus CMV trong máu.
- Cấy virus: áp dụng trong nghiên cứu hoặc các phòng xét nghiệm chuyên sâu.
- Sinh thiết mô: trong các trường hợp nghi viêm cơ quan do CMV như ruột, gan.
Ví dụ về công thức tính tải lượng virus:
Điều trị
Không cần điều trị trong phần lớn các trường hợp nhiễm CMV ở người khỏe mạnh. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân có triệu chứng nặng hoặc suy giảm miễn dịch, cần điều trị bằng thuốc kháng virus:
- Valganciclovir (Valcyte) – thuốc uống, thường dùng điều trị và dự phòng CMV ở bệnh nhân ghép tạng.
- Ganciclovir (Cytovene) – dạng tiêm tĩnh mạch, hiệu quả cao nhưng có độc tính lên tủy xương.
- Foscarnet – dùng thay thế khi bệnh nhân không dung nạp Ganciclovir.
- Cidofovir – có tác dụng trên CMV kháng thuốc khác, nhưng độc với thận.
Phòng ngừa
Hiện chưa có vắc-xin phòng CMV được cấp phép sử dụng đại trà, nhưng các thử nghiệm lâm sàng đang tiến hành với một số vắc-xin tiềm năng như vắc-xin mRNA và vắc-xin sống giảm độc lực.
Biện pháp phòng ngừa CMV bao gồm:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt sau khi tiếp xúc với dịch cơ thể.
- Không dùng chung đồ dùng cá nhân như muỗng, ly, khăn tắm.
- Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để giảm nguy cơ lây truyền.
- Xét nghiệm CMV trước khi ghép tạng hoặc truyền máu cho người có nguy cơ.
- Phụ nữ mang thai cần tránh tiếp xúc gần với trẻ nhỏ đang nhiễm CMV.
CMV và cấy ghép nội tạng
Ở bệnh nhân ghép tạng, CMV là một nguyên nhân hàng đầu gây bệnh nhiễm trùng cơ hội. Virus có thể đến từ người hiến hoặc tái hoạt trong người nhận. Tình trạng này làm tăng nguy cơ thải ghép và tử vong.
Do đó, bệnh nhân ghép tạng thường được xét nghiệm CMV định kỳ và điều trị dự phòng bằng Valganciclovir hoặc Ganciclovir trong vài tháng đầu sau ghép.
Nghiên cứu và phát triển
Các nghiên cứu gần đây tập trung vào phát triển vắc-xin CMV, nhất là đối với phụ nữ độ tuổi sinh sản. Một số ứng viên vắc-xin đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng bao gồm:
- Vắc-xin mRNA CMV của Moderna (Moderna CMV Vaccine mRNA-1647).
- Vắc-xin tiểu đơn vị chứa glycoprotein B kết hợp với adjuvant MF59.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cytomegalovirus:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10