Cytokin là gì? Các công bố khoa học về Cytokin

Cytokine là các protein nhỏ quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào, đóng vai trò thiết yếu trong hệ miễn dịch và nhiều quá trình sinh học khác. Có kích thước từ 5-20 kDa, chúng được phân loại theo cấu trúc, nguồn gốc hoặc chức năng, bao gồm các nhóm như interleukin, interferon, TNF, TGF-β và chemokine. Cytokine điều hòa đáp ứng miễn dịch, viêm, và phát triển tế bào máu. Chúng mở ra nhiều liệu pháp điều trị bệnh, đặc biệt trong các bệnh viêm nhiễm, ung thư và tự miễn. Nghiên cứu cytokine đang tiến triển với sự kết hợp công nghệ sinh học trong y học hiện đại.

Giới Thiệu Về Cytokine

Cytokine là một nhóm các protein nhỏ quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào, đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Chúng được sản xuất bởi một loạt các tế bào khác nhau trong cơ thể, và giữ nhiều chức năng trong hệ thống miễn dịch cũng như trong các trạng thái sinh lý và bệnh lý khác nhau.

Cấu Trúc Và Phân Loại

Cytokine là các protein có kích thước nhỏ, thường có khối lượng phân tử từ 5 đến 20 kDa. Chúng được phân loại dựa trên cấu trúc, nguồn gốc tế bào hoặc chức năng của chúng. Các nhóm chính bao gồm interleukin (IL), interferon (IFN), yếu tố hoại tử khối u (TNF), yếu tố tăng trưởng dạng beta (TGF-β) và chemokine.

Chức Năng Của Cytokine

Cytokine hoạt động như những phân tử truyền tin giữa các tế bào, ảnh hưởng đến sự phát triển và hoạt động của tế bào miễn dịch. Chúng điều hòa sự phát triển và biệt hóa tế bào, kích thích hoặc ức chế đáp ứng miễn dịch, và điều hòa viêm. Một số cytokine có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào máu, trong khi những cái khác có thể điều tiết sự sống và chết của tế bào.

Ứng Dụng Trong Y Học

Dựa trên vai trò quan trọng của cytokine trong hệ thống miễn dịch và quá trình viêm, chúng đã trở thành mục tiêu trong nhiều liệu pháp điều trị bệnh. Ví dụ, các loại thuốc chống TNF-α đang được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp và các bệnh viêm mãn tính khác. Bên cạnh đó, cytokine cấy ghép đã được nghiên cứu và phát triển để điều trị các bệnh lý về máu và ung thư.

Một Số Nghiên Cứu Hiện Đại

Nghiên cứu về cytokine tiếp tục phát triển, đặc biệt trong bối cảnh sử dụng công nghệ sinh học tiên tiến để hiểu rõ hơn về chức năng của chúng. Hiện nay, có sự quan tâm đặc biệt đến việc tìm hiểu sự tương tác giữa các cytokine và việc phát triển các thuốc mới nhằm điều chỉnh hoạt động của cytokine trong các bệnh lý khác nhau như ung thư, bệnh tự miễn và các bệnh truyền nhiễm.

Kết Luận

Cytokine là một thành phần thiết yếu trong điều hòa hệ miễn dịch và có tiềm năng lớn trong điều trị bệnh. Sự nghiên cứu sâu hơn về cytokine không chỉ mở ra những hướng đi mới trong y học mà còn cung cấp các công cụ mạnh mẽ để điều trị hiệu quả hơn nhiều bệnh lý khác nhau.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "cytokin":

COVID-19: consider cytokine storm syndromes and immunosuppression
The Lancet - Tập 395 Số 10229 - Trang 1033-1034 - 2020
Hai loại dòng tế bào T trợ giúp ở chuột. Phần I: Định nghĩa theo hồ sơ hoạt động của lymphokine và protein được tiết ra. Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 136 Số 7 - Trang 2348-2357 - 1986
Tóm tắt

Một loạt các dòng tế bào T trợ giúp đặc hiệu kháng nguyên ở chuột đã được mô tả theo các mô hình sản xuất hoạt động của cytokine, và hai loại tế bào T đã được phân biệt. Tế bào T trợ giúp loại 1 (TH1) sản xuất ra IL 2, interferon-gamma, GM-CSF và IL 3 để phản ứng với kháng nguyên + tế bào trình diện hoặc với Con A, trong khi tế bào T trợ giúp loại 2 (TH2) sản xuất ra IL 3, BSF1, và hai hoạt động độc đáo khác đặc trưng cho tập hợp con TH2, một yếu tố tăng trưởng tế bào mast khác biệt với IL 3 và một yếu tố tăng trưởng tế bào T khác biệt với IL 2. Các dòng đại diện cho mỗi loại tế bào T đã được mô tả và mô hình hoạt động của cytokine là nhất quán trong mỗi tập hợp. Các protein được tiết ra do Con A gây ra đã được phân tích bằng cách gắn nhãn sinh học và điện di gel SDS, và sự khác biệt đáng kể đã được thấy giữa hai nhóm của dòng tế bào T. Cả hai loại tế bào T đều phát triển để phản ứng với các chu kỳ xen kẽ của kích thích kháng nguyên, tiếp theo là sự tăng trưởng trong môi trường chứa IL 2. Các ví dụ về cả hai loại tế bào T cũng đặc hiệu hoặc bị hạn chế bởi vùng I của MHC, và kiểu hình bề mặt của phần lớn cả hai loại là Ly-1+, Lyt-2-, L3T4+. Cả hai loại tế bào T trợ giúp đều có thể cung cấp sự trợ giúp cho các tế bào B, nhưng bản chất của sự trợ giúp là khác nhau. Tế bào TH1 được tìm thấy trong số các ví dụ về dòng tế bào T đặc hiệu với RBC của gà và kháng nguyên đồng loài của chuột. Tế bào TH2 được tìm thấy trong số các dòng đặc hiệu với kháng nguyên đồng loài của chuột, gamma-globulin gà và KLH. Mối quan hệ giữa hai loại tế bào T này và các tập hợp con của tế bào T trợ giúp đã được mô tả trước đó được thảo luận.

#Tế bào T trợ giúp #TH1 #TH2 #cytokine #IL 2 #interferon-gamma #GM-CSF #IL 3 #BSF1 #kháng nguyên #tế bào biểu hiện #Con A #MHC #protein bề mặt #tế bào B #KLH #gamma-globulin
Interleukin 10(IL-10) ức chế tổng hợp cytokine bởi bạch cầu đơn nhân người: vai trò tự điều hòa của IL-10 do bạch cầu đơn nhân sản xuất. Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 174 Số 5 - Trang 1209-1220 - 1991

Nghiên cứu hiện tại chứng minh rằng bạch cầu đơn nhân người được kích hoạt bằng lipopolysaccharides (LPS) có khả năng sản xuất mức cao interleukin 10 (IL-10), trước đây được gọi là yếu tố ức chế tổng hợp cytokine (CSIF), phụ thuộc vào liều lượng. IL-10 có thể được phát hiện 7 giờ sau khi kích hoạt bạch cầu đơn nhân và mức tối đa của sự sản xuất IL-10 được quan sát sau 24-48 giờ. Những động học này chỉ ra rằng việc sản xuất IL-10 bởi bạch cầu đơn nhân người tương đối muộn so với sự sản xuất IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF alpha), và yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu trung tính (G-CSF), tất cả đều được tiết ra ở mức cao từ 4-8 giờ sau khi kích hoạt. Việc sản xuất IL-10 bởi bạch cầu đơn nhân được kích hoạt bởi LPS, tương tự như của IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, TNF alpha, yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu đại thực bào (GM-CSF), và G-CSF, bị ức chế bởi IL-4. Hơn nữa, chúng tôi chứng minh rằng IL-10, được thêm vào bạch cầu đơn nhân, khi được kích hoạt bởi interferon gamma (IFN-gamma), LPS, hoặc các tổ hợp của LPS và IFN-gamma vào đầu giai đoạn nuôi cấy, giảm mạnh sản xuất IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, TNF alpha, GM-CSF, và G-CSF ở mức phiên mã. Viral-IL-10, với các hoạt động sinh học tương tự trên tế bào người, cũng ức chế sản xuất TNF alpha và GM-CSF bởi bạch cầu đơn nhân sau khi kích hoạt LPS. Kích hoạt bạch cầu đơn nhân bằng LPS với sự hiện diện của các kháng thể đơn dòng trung hòa anti-IL-10 dẫn đến sản xuất một lượng cytokine lớn hơn so với điều trị chỉ với LPS, chỉ ra rằng IL-10 được sản xuất nội sinh đã ức chế sản xuất IL-1 alpha, IL-1 beta, IL-6, IL-8, TNF alpha, GM-CSF, và G-CSF. Ngoài ra, IL-10 có tác động tự điều hòa vì nó ức chế mạnh mẽ sự tổng hợp mRNA IL-10 trong bạch cầu đơn nhân được kích hoạt bằng LPS. Hơn nữa, IL-10 được sản xuất nội sinh được tìm thấy là chịu trách nhiệm cho việc giảm biểu hiện phức hợp hòa hợp mô chính II (MHC) sau khi bạch cầu đơn nhân được kích hoạt với LPS. Tóm lại, kết quả của chúng tôi chỉ ra rằng IL-10 có tác động điều hòa quan trọng trên các đáp ứng miễn dịch và viêm nhiễm do khả năng của nó làm giảm biểu hiện phức hợp MHC II và ức chế sản xuất các cytokine gây viêm bởi bạch cầu đơn nhân.

#bạch cầu đơn nhân #interleukin 10 #lipopolysaccharides #tổng hợp cytokine #yếu tố hòa hợp mô chính II #IL-1 alpha #IL-1 beta #IL-6 #IL-8 #TNF alpha #GM-CSF #G-CSF #điều hòa tự động #đáp ứng miễn dịch #viêm nhiễm.
Chemokines — Chemotactic Cytokines That Mediate Inflammation
New England Journal of Medicine - Tập 338 Số 7 - Trang 436-445 - 1998
Điều hòa quá trình lành vết thương bằng các yếu tố tăng trưởng và cytokine Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 83 Số 3 - Trang 835-870 - 2003

Werner, Sabine và Richard Grose. Điều hòa quá trình lành vết thương bằng các yếu tố tăng trưởng và cytokine. Physiol Rev 83: 835–870, 2003; doi:10.1152/physrev.00032.2002.—Quá trình lành vết thương trên da là một quá trình phức tạp bao gồm đông máu, viêm nhiễm, hình thành mô mới và cuối cùng là tái tạo mô. Quá trình này đã được mô tả rõ ràng ở cấp độ mô học, nhưng các gen điều tiết sự hồi phục của da chỉ được xác định một phần. Nhiều nghiên cứu thực nghiệm và lâm sàng đã chứng minh những tác động đa dạng, nhưng trong hầu hết các trường hợp là tích cực, của các yếu tố tăng trưởng ngoại sinh đối với quá trình lành vết thương. Tuy nhiên, vai trò của các yếu tố tăng trưởng nội sinh phần lớn vẫn chưa rõ. Các phương pháp ban đầu nhằm giải quyết câu hỏi này tập trung vào phân tích biểu hiện của các yếu tố tăng trưởng, cytokine và các thụ thể của chúng trong các mô hình vết thương khác nhau, với dữ liệu chức năng đầu tiên được thu thập thông qua việc áp dụng kháng thể trung hòa cho các vết thương. Trong những năm gần đây, sự xuất hiện của chuột được biến đổi gen đã cho phép làm sáng tỏ chức năng của các gen khác nhau trong quá trình lành vết thương, và các nghiên cứu này đã làm sáng tỏ vai trò của các yếu tố tăng trưởng, cytokine và các tác nhân hiệu ứng thứ cấp trong sự hồi phục vết thương. Bài tổng quan này tóm tắt các kết quả nghiên cứu biểu hiện đã được thực hiện trên chuột, lợn và người để xác định vị trí của các yếu tố tăng trưởng và các thụ thể của chúng trong các vết thương da. Quan trọng nhất, chúng tôi cũng báo cáo về các nghiên cứu di truyền nhằm giải thích chức năng của các yếu tố tăng trưởng nội sinh trong quá trình hồi phục vết thương.

#Yếu tố tăng trưởng #cytokine #quá trình lành vết thương #di truyền học #chuột biến đổi gen #nghiên cứu biểu hiện #kháng thể trung hòa #viêm nhiễm #tái tạo mô #hồi phục da
A protein kinase involved in the regulation of inflammatory cytokine biosynthesis
Nature - Tập 372 Số 6508 - Trang 739-746 - 1994
Nguyên Tắc của Dẫn Truyền Tín Hiệu của Cytokine Loại Interleukin (IL)-6 và Sự Điều Hòa của Nó Dịch bởi AI
Biochemical Journal - Tập 374 Số 1 - Trang 1-20 - 2003

Các cytokine loại IL-6 bao gồm IL-6, IL-11, LIF (yếu tố ức chế bạch cầu), OSM (oncostatin M), yếu tố dưỡng thần kinh mi, cardiotrophin-1 và cytokine giống cardiotrophin là một họ quan trọng của các chất trung gian tham gia điều hòa phản ứng cấp tính đối với tổn thương và nhiễm trùng. Bên cạnh chức năng của chúng trong viêm và đáp ứng miễn dịch, những cytokine này cũng đóng một vai trò quan trọng trong sự tạo máu, tái sinh gan và tế bào thần kinh, phát triển phôi và khả năng sinh sản. Rối loạn điều hòa tín hiệu cytokine loại IL-6 góp phần vào sự khởi phát và duy trì của nhiều bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột, loãng xương, đa xơ cứng và các loại ung thư khác nhau (ví dụ như đa u tủy và ung thư tuyến tiền liệt). Các cytokine loại IL-6 phát huy tác dụng của mình thông qua các chất chuyển tín hiệu gp (glycoprotein) 130, thụ thể LIF và thụ thể OSM dẫn đến sự kích hoạt các dãy JAK/STAT (Janus kinase/chất chuyển và kích hoạt tín hiệu của phiên mã) và MAPK (proteinkinase hoạt hóa bởi yếu tố phát triển). Bài tổng quan này tập trung vào tiến bộ gần đây trong sự hiểu biết về cơ chế phân tử của dẫn truyền tín hiệu cytokine loại IL-6. Đặc biệt nhấn mạnh vào sự kết thúc và điều chỉnh của con đường tín hiệu JAK/STAT được hoà giải bởi các phosphatase tyrosine, các chất ức chế phản hồi SOCS (chất ức chế dẫn truyền cytokine) và các protein PIAS (protein ức chế liên kết STAT được hoạt hoá). Đồng thời, nghiên cứu cũng thảo luận về sự tương tác chéo giữa con đường JAK/STAT với các dãy dẫn truyền khác.

#IL-6-type cytokines #JAK/STAT signaling #MAPK cascades #cytokine regulation #molecular mechanisms #inflammation #immune response #hematopoiesis #rheumatoid arthritis #cancer
Tổng số: 17,670   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10