Midazolam là gì? Các công bố khoa học về Midazolam

Midazolam là thuốc benzodiazepin được phát triển cuối thế kỷ 20, dùng để an thần, chống co giật và gây mất trí nhớ tạm. Thuốc hoạt động bằng cách tăng cường GABA, tạo ra hiệu ứng an thần và thư giãn. Midazolam thường được sử dụng trước phẫu thuật, điều trị co giật hoặc trong tình huống khẩn cấp. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng và được quản lý bởi nhân viên y tế. Tác dụng phụ bao gồm buồn ngủ, mệt mỏi, và mất trí nhớ tạm. Không nên dùng cho người dị ứng với benzodiazepin và cần thận trọng với người cao tuổi, trẻ em, hoặc người có bệnh lý đặc biệt.

Midazolam là gì?

Midazolam là một loại thuốc benzodiazepin có tác dụng an thần, chống co giật, và gây mất trí nhớ tạm thời. Được phát triển vào cuối thế kỷ 20, midazolam thường được sử dụng trong các quy trình y tế để giúp giảm lo âu và tạo ra sự thoải mái cho bệnh nhân.

Cơ chế hoạt động của Midazolam

Midazolam hoạt động bằng cách tương tác với các thụ thể GABA trong não bộ. GABA (Gamma-Aminobutyric Acid) là một chất dẫn truyền thần kinh có vai trò chính trong việc giảm kích thích của hệ thần kinh trung ương. Midazolam khuếch đại tác động của GABA, dẫn đến sự ức chế hoạt động thần kinh, qua đó tạo ra hiệu ứng an thần và thư giãn cơ bắp.

Ứng dụng trong y học

  • An thần trước phẫu thuật: Midazolam thường được sử dụng để làm an thần cho bệnh nhân trước khi thực hiện các quy trình y tế và phẫu thuật.
  • Điều trị co giật: Nó có thể được sử dụng trong điều trị co giật cấp tính, đặc biệt trong các trường hợp kháng thuốc.
  • Hỗ trợ y tế khẩn cấp: Midazolam còn được sử dụng trong y tế khẩn cấp để kiểm soát tình trạng loạn thần hoặc kích động mạnh.

Liều dùng và cách sử dụng

Liều lượng của Midazolam phụ thuộc vào mục đích sử dụng, trọng lượng cơ thể, độ tuổi, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thông thường, nó được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp ở môi trường bệnh viện với sự giám sát của nhân viên y tế.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp của Midazolam bao gồm buồn ngủ, mệt mỏi, và mất nhớ tạm thời. Dù hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra các phản ứng dị ứng hoặc tác động nghiêm trọng lên hệ thần kinh, chẳng hạn như kích động, ảo giác hoặc huyết áp thấp. Bệnh nhân cần được giám sát cẩn thận khi sử dụng thuốc này.

Chống chỉ định và thận trọng

Midazolam không phù hợp cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các thuốc benzodiazepin. Cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, trẻ em, hoặc bệnh nhân có bệnh lý về gan, thận, hô hấp hoặc bệnh thần kinh. Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tóm tắt

Midazolam là một thuốc an thần quan trọng được sử dụng rộng rãi trong y tế để hỗ trợ phẫu thuật và điều trị co giật. Mặc dù có nhiều ứng dụng hữu ích, người dùng cần nhận thức rõ các rủi ro và chỉ sử dụng dưới sự hướng dẫn của chuyên viên y tế.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "midazolam":

Tiềm năng của ketamine và midazolam, riêng lẻ hoặc kết hợp, trong việc kích thích thoái hóa thần kinh lập trình (apoptotic neurodegeneration) ở não của chuột nhỏ Dịch bởi AI
British Journal of Pharmacology - Tập 146 Số 2 - Trang 189-197 - 2005

Gần đây, có báo cáo rằng việc gây mê cho chuột nhỏ bằng sự kết hợp của các loại thuốc gây mê (midazolam, nitrous oxide, isoflurane) trong 6 giờ đã gây ra sự thoái hóa thần kinh lập trình diện rộng trong não đang phát triển, kèm theo sự thiếu hụt nhận thức kéo dài suốt đời. Cũng đã được báo cáo rằng ketamine kích thích quá trình thoái hóa thần kinh lập trình trong não chuột nhỏ nếu được sử dụng lặp đi lặp lại trong khoảng thời gian 9 giờ. Câu hỏi đặt ra là liệu việc phơi nhiễm ít nghiêm trọng hơn với các loại thuốc gây mê cũng có thể kích thích quá trình thoái hóa thần kinh lập trình trong não đang phát triển hay không.

Để trả lời câu hỏi này, chúng tôi tiêm dưới da ketamine, midazolam hoặc ketamine kết hợp với midazolam ở các liều khác nhau vào chuột nhỏ và đánh giá tỉ lệ thoái hóa thần kinh lập trình trong các vùng não khác nhau sau điều trị bằng nước muối hoặc các loại thuốc này. Mỗi loại thuốc được sử dụng bằng cách tiêm một lần duy nhất với liều lượng được coi là không gây mê, và não được đánh giá bằng các phương pháp hình thái học không hệ thống trong vòng 5 giờ sau điều trị bằng thuốc.

Thoái hóa thần kinh lập trình được phát hiện bằng nhuộm miễn dịch hóa học cho protein caspase-3 hoạt động. Phát hiện cho thấy rằng cả ketamine hoặc midazolam đều gây ra sự gia tăng tỉ lệ thoái hóa thần kinh lập trình phụ thuộc vào liều lượng, có ý nghĩa thống kê, và hai loại thuốc kết hợp gây ra sự gia tăng lớn hơn so với từng loại thuốc riêng lẻ. Bản chất thoái hóa thần kinh lập trình của phản ứng thoái hóa thần kinh đã được xác nhận bằng kính hiển vi điện tử.

Chúng tôi kết luận rằng việc phơi nhiễm nhẹ với ketamine, midazolam hoặc sự kết hợp của những loại thuốc này có thể kích thích thoái hóa thần kinh lập trình trong não chuột nhỏ đang phát triển.

Tạp chí Dược lý Anh Quốc (2005) 146, 189–197. doi:10.1038/sj.bjp.0706301

#thoái hóa thần kinh lập trình #ketamine #midazolam #phát triển não #chuột nhỏ
Midazolam should be avoided in patients receiving the systemic antimycotics ketoconazole or itraconazole
Clinical Pharmacology and Therapeutics - Tập 55 Số 5 - Trang 481-485 - 1994
Oral Midazolam Preanesthetic Medication in Pediatric Outpatients
Anesthesiology - Tập 73 Số 5 - Trang 831-834 - 1990
The pharmacokinetics of midazolam in man
European Journal of Clinical Pharmacology - - 1981
Midazolam: Benzodiazepin Tan Trong Nước Đầu Tiên; Dược Lý Học, Dược Động Học và Hiệu Quả Điều Trị Mất Ngủ và Gây Mê Dịch bởi AI
Pharmacotherapy - Tập 5 Số 3 - Trang 138-155 - 1985

Midazolam là một dẫn xuất của 1,4-benzodiazepin với cấu trúc hóa học độc đáo: tùy thuộc vào pH môi trường, thuốc có thể tạo ra muối dễ tan trong nước (pH < 4) hoặc tồn tại ở dạng vòng diazepin ưu béo (pH > 4). Tính chất này góp phần vào sự khởi phát nhanh chóng của tác dụng và sự dung nạp tốt tại vị trí cục bộ sau khi tiêm parenteral. Sau khi uống và tiêm parenteral, midazolam có tốc độ hấp thu nhanh và được bài tiết nhanh chóng, với thời gian bán thải chỉ khoảng 2 giờ. Có một mối quan hệ hợp lý giữa nồng độ trong huyết tương và tác dụng lâm sàng, điều này cho thấy một phản ứng nhanh nhưng ngắn. Như một thuốc an thần, midazolam chủ yếu được chỉ định cho bệnh nhân mất ngủ gặp khó khăn trong việc ngủ hoặc có mô hình giấc ngủ bất thường trong phần đầu của đêm. Không có hiệu ứng "nỡ người" rõ rệt vào sáng hôm sau. Trong gây mê, midazolam tỏ ra là một thuốc an thần, giảm lo âu và tiềm ẩn khả năng gây mê ngắn sau khi dùng thuốc qua đường uống và tiêm parenteral. Tuy nhiên, trong phẫu thuật nhỏ, sự khởi phát chậm, không dự đoán được và thời gian tác dụng thay đổi, so với thiopental, có thể cản trở việc sử dụng thường xuyên của thuốc này như một chất khởi phát, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ, không có sự sẵn sàng mạnh mẽ. Trong phẫu thuật lớn, midazolam là một lựa chọn thay thế cho thiopental để khởi đầu gây mê dù thời gian khởi phát chậm, thay đổi. Các lợi điểm của midazolam bao gồm sự ổn định tim mạch tốt, ức chế hô hấp thoáng qua và nhẹ, tần suất kích ứng tĩnh mạch thấp, tạo ra amnesia trước và ngắn hơn so với các benzodiazepine khác.

#benzodiazepin #dược lý học #dược động học #midazolam #gây mê #mất ngủ #tác dụng an thần #amnesia #ổn định tim mạch #khởi phát nhanh #dung nạp tại chỗ
Tổng số: 1,328   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10