Scholar Hub/Chủ đề/#doxycycline/
Doxycycline là kháng sinh tetracycline dùng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau như viêm phổi, nhiễm trùng tiết niệu, da, bệnh lây qua đường tình dục và sốt rét. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, giúp cơ thể tiêu diệt vi khuẩn. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng nhiễm trùng và chỉ định của bác sĩ. Tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, phát ban và tăng nhạy cảm với ánh nắng. Không nên dùng cho trẻ dưới 8 tuổi, phụ nữ mang thai và người dị ứng với tetracycline.
Giới thiệu về Doxycycline
Doxycycline là một kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, thường được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, giúp cơ thể tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.
Công dụng của Doxycycline
Doxycycline được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phổi.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Nhiễm trùng da và mô mềm.
- Bệnh lây truyền qua đường tình dục, chẳng hạn như chlamydia và bệnh lậu.
- Một số bệnh ký sinh trùng như sốt rét.
Ngoài ra, doxycycline cũng có thể được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá nhờ khả năng chống viêm và chống vi khuẩn Propionibacterium acnes.
Cơ chế hoạt động
Doxycycline hoạt động bằng cách liên kết với ribosome của vi khuẩn, ngăn chặn sự chuyển dịch của ARN thông tin và ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Quá trình này làm ngừng sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn mà không giết chúng ngay lập tức, cho phép hệ miễn dịch tiêu diệt các vi khuẩn còn lại.
Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng của doxycycline phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng cũng như tình trạng sức khỏe và phản ứng của người bệnh. Thông thường, doxycycline được uống 1-2 lần mỗi ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ, kèm hoặc không kèm thức ăn. Để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ, người dùng nên tuân thủ chính xác chỉ định liều lượng và thời gian điều trị.
Tác dụng phụ
Như hầu hết các loại thuốc, doxycycline cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Buồn nôn, nôn, đau bụng.
- Tiêu chảy hoặc táo bón.
- Phát ban trên da hoặc tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Nếu gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng, người dùng nên ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.
Chống chỉ định và thận trọng
Doxycycline không nên sử dụng cho trẻ em dưới 8 tuổi và phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, trừ khi do bác sĩ chỉ định vì nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của xương và răng. Ngoài ra, những người có tiền sử dị ứng với các thuốc thuộc nhóm tetracycline nên tránh sử dụng doxycycline.
Tương tác thuốc
Doxycycline có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gia tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các thuốc có thể tương tác với doxycycline bao gồm:
- Thuốc kháng acid chứa nhôm, magie hoặc calci, có thể giảm hấp thu doxycycline.
- Thuốc chống đông máu.
- Thuốc tránh thai nội tiết, có thể giảm hiệu quả khi dùng đồng thời với doxycycline.
Kết luận
Doxycycline là một loại kháng sinh đa năng và hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định y khoa để đạt được hiệu quả tối ưu và hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn, đồng thời cần xem xét các vấn đề liên quan đến tương tác thuốc và chống chỉ định.
Điều trị hỗ trợ với liều dưới kháng sinh của doxycycline: hiệu quả trên hoạt động collagenase dịch khe nướu và tổn thương chống bám dính trong viêm nha chu người lớn Dịch bởi AI Journal of Clinical Periodontology - Tập 28 Số 2 - Trang 146-156 - 2001
Tóm tắtMục tiêu: Các tác dụng điều trị của doxycycline và các kháng sinh nhóm tetracyclin trong điều trị viêm nha chu ít nhất một phần là thông qua các cơ chế không liên quan đến hoạt động kháng khuẩn của chúng. Các nghiên cứu lâm sàng trước đây đã chỉ ra rằng doxycycline uống, ở liều dưới mức cần thiết cho hiệu quả kháng khuẩn, đối với người lớn bị viêm nha chu đã giảm đáng kể hoạt động collagenase trong dịch khe nướu (GCF) và trong các chiết xuất từ mô nướu bị viêm. Mục đích của nghiên cứu hiện tại là xác định các liều điều trị có hiệu quả lâm sàng khi sử dụng doxycycline liều dưới kháng sinh (sự điều trị hỗ trợ) ở bệnh nhân viêm nha chu người lớn.
Vật liệu và Phương pháp: Tổng cộng có 75 nam và nữ trưởng thành đủ điều kiện để tham gia vào một nghiên cứu ba phần, có kiểm soát giả dược, mù đôi, nhóm song song. Bệnh nhân được phân loại dựa trên mức độ tổn thương gắn kết bệnh lý (ALv) và hoạt động collagenase trong dịch khe nướu (GCF) lặp đi lặp lại trước thời điểm cơ bản. Bệnh nhân được làm sạch và điều trị dự phòng, rồi tuân theo một trong 5 lịch trình điều trị trong 12 tuần (phần I), tiếp theo là một khoảng thời gian không có trị liệu thuốc trong 12 tuần (phần II), một lần làm sạch và điều trị dự phòng thứ hai, và 12 tuần điều trị bổ sung (phần III). Những yếu tố chính quyết định hiệu quả điều trị bao gồm giảm hoạt động collagenase GCF và thay đổi trong ALv tương đối.
Kết quả: 66 bệnh nhân đã hoàn thành 12 tuần đầu tiên (phần I) của nghiên cứu 3 phần trong 36 tuần; 51 bệnh nhân đã hoàn thành toàn bộ nghiên cứu kéo dài 36 tuần. Từ điểm bắt đầu đến tuần thứ 12 (phần I), điều trị bằng viên nang SDD (20 mg) được đặc chế 2 lần/ngày (12 giờ/lần) trong thời gian tối đa 12 tuần cho thấy giảm đáng kể hoạt động collagenase GCF và cải thiện ALv, hiệu quả không thấy ở bệnh nhân điều trị bằng giả dược. Liệu pháp điều trị liên tục trong 12 tuần đó là cần thiết để duy trì và tối đa hoá sự giảm hoạt động collagenase GCF và cải thiện ALv. Cải thiện các thông số bệnh nha chu đã xảy ra mà không xuất hiện vi sinh vật kháng doxycycline. Ở những bệnh nhân được điều trị theo chế độ “bật-tắt-bật” của SDD trong 36 tuần (phần I–III), hầu như không có tổn thương gắn kết xảy ra ở bệnh nhân nhận được chế độ SDD cao nhất này (20 mg 2 lần/ngày trong phần I và 20 mg 1 lần/ngày trong phần III), trong khi đó, những bệnh nhân dùng viên nang giả dược trải nghiệm mức tổn thương gắn kết trung bình khoảng 0,8 mm tại các thời điểm 24 và 36 tuần.
Kết luận: Doxycycline được sử dụng ở liều dưới kháng sinh đã cải thiện các thông số bệnh mà không xuất hiện tác dụng phụ rõ nét, và dường như có tiềm năng đáng kể như một liệu pháp bổ sung đường uống trong việc quản lý dài hạn viêm nha chu ở người lớn.
#doxycycline #periodontitis #subantimicrobial dose #gingival fluid #collagenase activity #adult periodontitis #attachment loss
Sử dụng doxycycline cấp tại chỗ trong điều trị nội khoa bệnh viêm nha chu mãn tính Dịch bởi AI Journal of Clinical Periodontology - Tập 28 Số 8 - Trang 753-761 - 2001
Tóm tắtMục tiêu: Trong thử nghiệm đa trung tâm kéo dài 6 tháng này, kết quả của hai phương pháp điều trị không phẫu thuật bệnh viêm nha chu mãn tính, cả hai đều sử dụng doxycycline được phóng thích chậm tại chỗ, đã được đánh giá.
Vật liệu và phương pháp: 105 bệnh nhân trưởng thành có bệnh viêm nha chu mãn tính ở mức độ trung bình tham gia vào thử nghiệm từ 3 trung tâm khác nhau. Mỗi bệnh nhân phải có ít nhất 8 vị trí nha chu ở 2 góc hàm có độ sâu túi bằng que dò (PPD) là 5 mm và chảy máu khi đo túi (BoP), trong số đó ít nhất 2 vị trí phải 7 mm và 2 vị trí khác 6 mm. Sau khi thăm khám ban đầu, bao gồm đánh giá mảng bám, PPD, mức độ bám dính lâm sàng (CAL) và BoP, các bệnh nhân được hướng dẫn kỹ về vệ sinh miệng. Sau đó, bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên vào một trong hai nhóm điều trị: cạo vôi/
hủi chân răng (SRP) với gây tê cục bộ hoặc đào vôi (dụng cụ siêu âm trên và dưới nướu không gây tê). Nhóm “SRP” nhận một đợt cạo vôi/
hủi chân răng trên và dưới nướu toàn miệng với gây tê cục bộ. Ngoài ra, trong buổi thăm khám sau 3 tháng, bệnh nhân được làm sạch trên và dưới nướu toàn miệng bằng dụng cụ siêu âm. Sau đó, thuốc doxycycline polymer 8.5% w/w được thoa dưới nướu tại các vị trí có PPD còn lại là 5 mm. Bệnh nhân trong nhóm “đào vôi” ban đầu được đào vôi toàn hàm trong vòng 45 phút bằng dụng cụ siêu âm mà không dùng thuốc tê, sau đó thoa thuốc doxycycline tại các vị trí có PPD 5 mm. Tháng thứ 3, các vị trí còn PPD 5 mm được tiến hành cạo vôi và nhủi chân răng. Khám xét lâm sàng lại sau 3 và 6 tháng.
Kết quả: Sau 3 tháng, tỷ lệ vị trí có PPD 4 mm cao hơn đáng kể trong nhóm “đào vôi” so với nhóm “SRP” (58% so với 50%; p<0.05). Độ tăng CAL sau 3 tháng là 0.8 mm trong nhóm “đào vôi” và 0.5 mm trong nhóm “SRP” (p=0.064). Tỷ lệ vị trí cho thấy độ tăng CAL đáng kể về mặt lâm sàng (2 mm) cao hơn trong nhóm “đào vôi” so với nhóm “SRP” (38% so với 30%; p<0.05). Sau khi thăm khám 6 tháng, không có sự khác biệt đáng kể về PPD hay CAL giữa hai nhóm điều trị. BoP thấp hơn đáng kể ở nhóm “đào vôi” so với nhóm “SRP” (p<0.001) cả sau 3 và 6 tháng. Thời gian điều trị trung bình tổng (ban đầu và 3 tháng) cho bệnh nhân “SRP” là 3:11 giờ, so với 2:00 giờ cho bệnh nhân trong nhóm “đào vôi” (p<0.001).
Kết luận: Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng phương pháp giản lược dụng cụ dưới nướu kết hợp với ứng dụng doxycycline tại chỗ trong những vị trí sâu của vùng nha chu có thể được coi là một giải pháp hợp lý cho điều trị nội khoa bệnh viêm nha chu mãn tính.
#viêm nha chu mãn tính; điều trị không phẫu thuật; doxycycline; nha chu; điều trị nha chu