Coherence là gì? Các công bố khoa học về Coherence
Coherence là tính liên kết, sự thống nhất và logic trong một văn bản, đoạn văn hoặc thông điệp. Nó đảm bảo cho sự sắp xếp, liên kết và suy luận dễ hiểu và logic...
Coherence là tính liên kết, sự thống nhất và logic trong một văn bản, đoạn văn hoặc thông điệp. Nó đảm bảo cho sự sắp xếp, liên kết và suy luận dễ hiểu và logic, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nhận biết và hiểu thông điệp được truyền đạt. Khi một văn bản không có coherence, nghĩa là các ý không liên kết với nhau và mất đi tính logic, dẫn đến sự khó hiểu và gây rối cho người tiếp nhận thông tin.
Coherence bao gồm cả các khía cạnh ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc và cách sắp xếp ý trong một văn bản. Để có được coherence, người viết cần chú ý đến các yếu tố sau:
1. Liên kết ý: Để đảm bảo coherence, người viết cần sử dụng các từ nối, cụm từ nối hoặc cấu trúc ngữ pháp phù hợp để kết nối các ý khác nhau trong văn bản. Ví dụ: moreover, in addition, therefore, however, etc.
2. Sắp xếp ý: Các ý trong văn bản nên được sắp xếp theo một trật tự logic và có thứ tự. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ thông điệp.
3. Sự nhất quán ngôn ngữ: Người viết cần sử dụng ngôn từ phù hợp và nhất quán trong toàn bộ văn bản. Đồng thời, cần tuân thủ các quy tắc ngữ pháp và cấu trúc câu để tránh việc khó hiểu cho người đọc.
4. Các liên kết logic: Người viết cần chỉ ra mối quan hệ logic giữa các ý và ví dụ rõ ràng để hỗ trợ những luận điểm được đưa ra. Điều này giúp tạo ra một luồng suy nghĩ mạch lạc và dễ theo dõi.
5. Tính logic: Mỗi phần từ trong văn bản cần phải hợp lý với nhau và hỗ trợ cho thông điệp chung. Người viết cần suy nghĩ kỹ về logic của các luận điểm, ví dụ và tường thuật để đảm bảo coherence.
Tổng quát, coherence đảm bảo rằng một văn bản không chỉ là tập hợp các câu và ý tục và không liên quan nhau, mà là một câu chuyện hoặc một lối suy nghĩ liên kết mạch lạc, cho phép người đọc dễ dàng tiếp thu và hiểu thông điệp.
Cụ thể, coherence trong văn bản có thể được thể hiện qua các cách sau:
1. Liên kết từ vựng: Sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề và ý được diễn đạt ở các câu trước đó và sau đó. Việc lặp lại từ khóa, sử dụng từ đồng nghĩa hoặc từ ngữ có quan hệ gần giống nhau giúp tạo sự nhất quán trong văn bản.
2. Cấu trúc câu: Sử dụng cấu trúc câu phù hợp và nhất quán trong toàn bộ văn bản. Việc sử dụng các mẫu câu tương tự, một cấu trúc câu cụ thể cho mỗi ý hay sự đồng nhất trong cấu trúc câu giữa các đoạn văn giúp thể hiện tính liên kết và coherence.
3. Tiến trình logic: Đảm bảo rằng các ý trong văn bản được sắp xếp một cách hợp lý để hỗ trợ một luồng suy nghĩ logic. Các ý phải được triển khai và phát triển theo một thứ tự có ý nghĩa và tuần tự để truyền đạt thông điệp cho độc giả một cách rõ ràng và hiệu quả.
4. Kết nối văn bản: Sử dụng các từ nối hoặc cụm từ nối để kết nối các câu và đoạn văn, tạo thành một luồng suy nghĩ liên tục. Các từ nối như: bởi vì, do đó, tuy nhiên, vì thế, ví dụ, nói chung, etc. giúp tạo liên kết giữa các ý và giải thích mối quan hệ giữa chúng.
5. Sự nhất quán ý kiến: Đảm bảo rằng các ý, lập luận và quan điểm trong văn bản không mâu thuẫn hay mâu thuẫn với nhau. Việc sử dụng ví dụ, các tài liệu tham khảo hoặc dẫn chứng hợp lý giúp tạo tính logic và coherence trong văn bản.
6. Sự liên kết giữa đoạn văn: Đảm bảo rằng các đoạn văn có một liên kết logic và chuyển tiếp mượt mà. Sử dụng các từ nối hoặc cụm từ nối để kết nối các ý hoặc ý cần được nối tiếp và biểu thị một sự liên kết văn bản.
Tất cả những yếu tố trên đều đóng góp vào tính coherence của văn bản, mang lại sự logic, sắp xếp và liên kết cho thông điệp được truyền đạt. Sự coherence giúp đảm bảo người đọc có thể hiểu và tiếp thu thông tin một cách dễ dàng và hiệu quả.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề coherence:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10