Citalopram là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Citalopram là thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm SSRI, hoạt động bằng cách ức chế tái hấp thu serotonin giúp cải thiện tâm trạng và ổn định cảm xúc. Với hiệu lực chọn lọc cao và dung nạp tốt, citalopram được dùng phổ biến để điều trị rối loạn trầm cảm và lo âu dài hạn.

Giới thiệu tổng quan về citalopram

Citalopram là thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitor), được sử dụng rộng rãi trong điều trị rối loạn trầm cảm chủ yếu (MDD) và các rối loạn lo âu. Nó cải thiện tâm trạng bằng cách tăng nồng độ serotonin ở khe synapse thần kinh trung ương, qua đó giúp giảm triệu chứng trầm cảm và lo âu.

Thuốc đã được FDA phê duyệt từ năm 1998 và có mặt dưới tên biệt dược Celexa cùng nhiều dạng generic, đã chứng minh hiệu quả qua nhiều nghiên cứu lâm sàng và được kê trong phác đồ điều trị tiêu chuẩn.

Citalopram tồn tại dưới dạng hỗn hợp racemic, gồm hai đồng phân R- và S-enantiomer, trong đó dạng S (escitalopram) có hoạt tính mạnh hơn nhưng citalopram vẫn giữ vai trò quan trọng nhờ đặc tính ổn định và kinh tế.

Cơ chế tác động dược lý

Citalopram hoạt động chủ yếu thông qua ức chế tái hấp thu serotonin (5‑HT) vào neuron trước synapse, giúp tăng nồng độ serotonin ngoại bào và kéo dài hiệu quả tín hiệu thần kinh. Thuốc có ái lực cao với transporter serotonin (SERT), nhưng ít ảnh hưởng đến norepinephrine hay dopamine, giúp giảm tác dụng phụ không mong muốn.

Chất chuyển hóa demethylcitalopram có hoạt tính dược lý nhẹ, giúp duy trì hiệu quả tổng thể mà không làm tăng gánh nặng cho gan hoặc chức năng thần kinh trung ương.

Chỉ định điều trị

Citalopram được chỉ định cho các bệnh lý tâm thần bao gồm:

  • Rối loạn trầm cảm chủ yếu (MDD)
  • Rối loạn lo âu lan tỏa
  • Rối loạn hoảng sợ
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
  • Rối loạn lo âu xã hội

Ngoài ra, citalopram còn được sử dụng “off-label” trong các tình trạng như PTSD, rối loạn tiền kinh nguyệt (PMDD) hay rối loạn kiểm soát xung động ở một số bệnh nhân.

Dược động học

Citalopram được hấp thu nhanh, sinh khả dụng khoảng 80%, đạt nồng độ đỉnh sau 2–4 giờ uống. Thời gian bán thải trung bình khoảng 35 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày với sự ổn định của nồng độ thuốc trong máu.

Chuyển hóa chủ yếu qua gan nhờ các enzym CYP2C19, CYP3A4 và CYP2D6; sản phẩm cuối cùng được bài xuất qua nước tiểu và phân. Người cao tuổi hoặc suy gan/thận nên được theo dõi kỹ để điều chỉnh liều nếu cần.

Liều dùng và dạng bào chế

Citalopram được sản xuất dưới dạng viên nén (10 mg, 20 mg, 40 mg) và dung dịch uống (10 mg/5 ml), phù hợp cho nhiều đối tượng bệnh nhân. Dạng viên nén là lựa chọn phổ biến nhất do tiện lợi và ổn định sinh học tốt.

Liều khởi đầu cho người lớn là 20 mg/ngày, dùng một lần vào buổi sáng hoặc tối. Sau ít nhất một tuần, liều có thể tăng lên tối đa 40 mg/ngày nếu cần thiết và dung nạp tốt. Với người cao tuổi (>60 tuổi), bệnh nhân suy gan hoặc dùng thuốc ức chế CYP2C19, liều nên giới hạn ở mức 20 mg/ngày để tránh nguy cơ kéo dài khoảng QT.

Bảng dưới đây tổng hợp khuyến nghị liều dùng theo đối tượng:

Đối tượng Liều khởi đầu Liều tối đa
Người lớn khỏe mạnh 20 mg/ngày 40 mg/ngày
Người cao tuổi 10–20 mg/ngày 20 mg/ngày
Suy gan nhẹ–vừa 10–20 mg/ngày 20 mg/ngày

Tác dụng phụ và cảnh báo

Các tác dụng phụ phổ biến của citalopram thường nhẹ đến trung bình và có thể giảm dần theo thời gian sử dụng. Chúng bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Mất ngủ hoặc buồn ngủ
  • Khô miệng
  • Run nhẹ
  • Giảm ham muốn tình dục và rối loạn chức năng sinh dục

Tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp có thể bao gồm kéo dài khoảng QT, đặc biệt ở liều ≥40 mg/ngày hoặc khi dùng chung với thuốc gây loạn nhịp. FDA khuyến cáo không vượt quá 40 mg/ngày và giới hạn ở 20 mg/ngày với người cao tuổi để giảm nguy cơ này.

Hội chứng serotonin có thể xảy ra nếu dùng citalopram cùng các thuốc làm tăng serotonin như triptan, tramadol, MAOI. Các triệu chứng gồm sốt, run, cứng cơ, thay đổi ý thức. Trường hợp này yêu cầu can thiệp y tế ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Citalopram tương tác đáng kể với các thuốc chuyển hóa qua enzym CYP2C19, CYP2D6 và CYP3A4. Những tương tác phổ biến cần lưu ý:

  • Omeprazole, fluoxetine, fluvoxamine: ức chế CYP2C19, tăng nồng độ citalopram
  • NSAIDs, aspirin, warfarin: tăng nguy cơ xuất huyết nếu dùng đồng thời
  • Thuốc gây kéo dài QT: methadone, haloperidol, erythromycin
  • MAOI, triptan, linezolid: tăng nguy cơ hội chứng serotonin

Nên ngừng citalopram ít nhất 14 ngày trước khi bắt đầu MAOI và ngược lại. Người bệnh cần được tư vấn kỹ khi dùng đồng thời thuốc OTC, thảo dược (như St. John’s Wort) hoặc thực phẩm chức năng.

Hiệu quả và các thử nghiệm lâm sàng

Hiệu quả của citalopram trong điều trị trầm cảm đã được xác nhận qua nhiều nghiên cứu ngẫu nhiên, đối chứng giả dược. Trong thử nghiệm STAR*D – nghiên cứu quy mô lớn trên hơn 4.000 bệnh nhân, citalopram được dùng như bước đầu điều trị với tỷ lệ thuyên giảm (remission) đạt gần 30% và đáp ứng điều trị (response) gần 50% sau 12 tuần.

Một phân tích tổng hợp từ Cochrane cho thấy citalopram có hiệu quả tương đương fluoxetine và sertraline, nhưng ít gây kích thích thần kinh trung ương và tương tác thuốc hơn, đặc biệt ở người cao tuổi. Ngoài ra, các chỉ số chất lượng sống và mức độ dung nạp cũng ghi nhận cải thiện rõ rệt khi dùng dài hạn.

So sánh với escitalopram

Escitalopram là đồng phân S của citalopram, có hoạt tính mạnh hơn và được xem là phiên bản “tinh khiết” hơn. Một số thử nghiệm đối đầu cho thấy escitalopram có thể hiệu quả ở liều thấp hơn với ít tác dụng phụ hơn, nhưng không vượt trội rõ ràng trong mọi trường hợp.

Vì citalopram là hỗn hợp racemic, một phần tác dụng của nó có thể bị cản trở bởi đồng phân R không hoạt tính hoặc có tác dụng đối kháng nhẹ. Tuy nhiên, chi phí thấp và hiệu lực lâm sàng ổn định khiến citalopram vẫn được sử dụng rộng rãi trong thực hành điều trị trầm cảm.

Kết luận

Citalopram là thuốc SSRI đáng tin cậy với hồ sơ an toàn vững chắc, hiệu quả đã được kiểm chứng trong nhiều rối loạn tâm thần, đặc biệt là trầm cảm. Tính chọn lọc cao với serotonin, thời gian bán thải phù hợp và ít tương tác khiến thuốc trở thành lựa chọn điều trị hàng đầu trong nhiều phác đồ hiện nay.

Mặc dù vẫn cần theo dõi tác dụng phụ như kéo dài QT và hội chứng serotonin, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân đặc biệt, nhưng với cách dùng đơn giản và khả năng dung nạp tốt, citalopram vẫn là lựa chọn phổ biến cho điều trị dài hạn các rối loạn cảm xúc.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề citalopram:

Trial of Electrical Direct-Current Therapy versus Escitalopram for Depression
New England Journal of Medicine - Tập 376 Số 26 - Trang 2523-2533 - 2017
Effects of a selective 5-HT reuptake blocker, citalopram, on the sensitivity of 5-HT autoreceptors: Electrophysiological studies in the rat brain
Naunyn-Schmiedebergs Archiv für Pharmakologie und experimentelle Pathologie - Tập 333 Số 4 - Trang 342-348 - 1986
Chronic administration of imipramine and citalopram alters the expression of NMDA receptor subunit mRNAs in mouse brain
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 Số 3 - Trang 219-233 - 1998
The Pharmacokinetics of Escitalopram After Oral and Intravenous Administration of Single and Multiple Doses to Healthy Subjects
Journal of Clinical Pharmacology - Tập 45 Số 12 - Trang 1400-1406 - 2005
The pharmacokinetics of escitalopram (S‐citalopram) and its principal metabolite, S‐demethylcitalopram (S‐DCT), were investigated after intravenous and oral administration to healthy subjects. After intravenous infusion of escitalopram, the mean systemic clearance and volume of distribution were 31 L/h and 1100 L, respectively. After oral administration of single or multiple d...... hiện toàn bộ
Neuronal effects of acute citalopram detected by pharmacoMRI
Psychopharmacology - Tập 180 Số 4 - Trang 680-686 - 2005
Tổng số: 1,273   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10