Chitinase là gì? Các công bố khoa học về Chitinase
Chitinase là một loại enzyme có khả năng phá vỡ và phân hủy chất chitin. Chất chitin là một loại polymer có trong thành tế bào của các loài côn trùng, tỉa tảo v...
Chitinase là một loại enzyme có khả năng phá vỡ và phân hủy chất chitin. Chất chitin là một loại polymer có trong thành tế bào của các loài côn trùng, tỉa tảo và nấm. Enzyme chitinase có khả năng phân hủy chitin thông qua cắt đứt liên kết giữa các đơn vị đường và giúp tái chế và lợi dụng lại chất chitin trong môi trường tự nhiên. Chitinase có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, sinh học, dược phẩm và môi trường.
Chitinase là một nhóm enzyme thuộc họ glycosidase. Chúng có khả năng cắt đứt liên kết β-1,4-glycosidic trong chất chitin, một loại polisacarit tạo thành bởi các đơn vị đường N-acetylglucosamine. Chất chitin là một thành phần quan trọng trong cấu trúc tế bào của các loài côn trùng, tỉa tảo, nấm và một số vi khuẩn.
Chitinase có thể được chia thành hai nhánh chính:
1. Chitinase bằng protein (Endochitinase): Chúng tạo ra các phân đoạn nhỏ hơn chấm dứt các liên kết trong chitin.
2. Chitinase không cần protein (Exochitinase): Chúng cắt đứt từ đầu hoặc từ cuối các mạch chitin để tạo ra đơn vị đường chitin nhỏ hơn.
Enzyme chitinase có nhiều ứng dụng quan trọng. Trong nông nghiệp, chúng được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh hại và công nghệ sinh học đã phát triển để sản xuất chitinase nhằm kiểm soát sâu bệnh hại mà không gây hại cho môi trường. Chitinase cũng có ứng dụng trong công nghệ sinh học và dược phẩm để sản xuất chitin và chitosan, các sản phẩm có nhiều ứng dụng trong y tế và công nghiệp. Bên cạnh đó, chitinase cũng được sử dụng trong xử lý chất thải hữu cơ và quá trình tái chế, do nó có khả năng phân hủy chất chitin và giúp phân giải các sản phẩm chứa chitin trong môi trường tự nhiên.
Để cung cấp thêm thông tin chi tiết về chitinase, dưới đây là một số khía cạnh quan trọng:
1. Cơ chế hoạt động: Chitinase hoạt động bằng cách tấn công và phân hủy liên kết glycosidic giữa các đơn vị đường chitin. Enzyme này có khả năng cắt đứt liên kết trong cấu trúc chitin, tạo ra các phân đoạn chitin nhỏ hơn. Các loại chitinase có thể có cơ chế hydrolysis hoặc lyase, tùy thuộc vào cách mà chúng phản ứng với chitin.
2. Nguồn gốc và phân bố: Chitinase được tìm thấy trong nhiều loài sinh vật khác nhau, bao gồm vi khuẩn, nấm, thực vật, động vật và côn trùng. Chúng có vai trò quan trọng trong quá trình lột xác của côn trùng, cung cấp nguồn dinh dưỡng của nấm, và hỗ trợ các quá trình sinh học khác.
3. Ứng dụng trong nông nghiệp: Chitinase có thể được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh hại như bệnh xơ gan và bệnh xơ hấp. Chúng có khả năng phá hủy màng chítin trong tủa cột và exoskeleton của côn trùng, dẫn đến tàn phá tế bào và sự chết của chúng.
4. Ứng dụng trong công nghệ sinh học: Chitinase có thể được sử dụng để sản xuất chitin và chitosan từ nguồn chitin tự nhiên. Chitosan là một polymer có tính chất sinh học đặc biệt, có thể được sử dụng trong công nghệ y tế, chế phẩm thực phẩm, chất bao phủ và quá trình tái chế.
5. Ứng dụng trong môi trường: Chitinase có khả năng phân hủy chất chitin và giúp phân giải các sản phẩm chứa chitin trong môi trường. Việc sử dụng chitinase trong xử lý chất thải hữu cơ và quá trình tái chế có thể giúp cải thiện hiệu suất phân giải chất chitin và giảm tiêu thụ năng lượng.
Tổng quan, chitinase là một enzyme quan trọng có khả năng phân hủy và phân giải chất chitin. Chúng có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, công nghệ sinh học, dược phẩm và môi trường.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "chitinase":
Chitin là một thành phần trên bề mặt của ký sinh trùng và côn trùng, và chitinase được sinh ra ở các dạng sống thấp hơn trong quá trình nhiễm các tác nhân này. Mặc dù bản thân chitin không tồn tại ở người, chitinase lại có trong bộ gene con người. Chúng tôi cho thấy rằng chitinase acid ở động vật có vú (AMCase) được sinh ra thông qua một con đường đặc hiệu của tế bào T hỗ trợ loại 2 (Th2) và sự trung gian của interleukin-13 (IL-13) trong các tế bào biểu mô và đại thực bào trong một mô hình hen suyễn do dị nguyên đường hô hấp, và biểu hiện với số lượng quá mức ở người bị hen suyễn. Sự trung hòa AMCase cải thiện viêm Th2 và tình trạng phản ứng quá mức ở đường hô hấp một phần bằng cách ức chế kích hoạt đường dây IL-13 và sự sinh ra chemokine. Vì vậy, AMCase có thể là một chất trung gian quan trọng trong các phản ứng do IL-13 gây ra trong các rối loạn chi phối bởi Th2 như hen suyễn.
Gia đình gene chitinase thuộc nhóm hydrolase glycosyl 18 là một bộ gene cổ xưa và được biểu hiện rộng rãi từ sinh vật nhân sơ đến sinh vật nhân thực. Ở động vật có vú, mặc dù không có chitin nội sinh, nhưng một số chitinase và các protein giống chitinase (C/CLPs) đã được xác định. Tuy nhiên, vai trò của chúng chỉ mới bắt đầu được làm sáng tỏ gần đây. Chitinase động vật có vú mang tính axit (AMCase) ngăn chặn viêm bẩm sinh do chitin gây ra; tăng cường viêm Th2 do dị ứng không có chitin gây ra; và trung gian các chức năng hiệu ứng của IL-13. Các protein giống chitinase BRP-39/YKL-40 (cũng được gọi là chitinase 3-like 1) ức chế thương tổn phổi do oxy hóa gây ra, tăng cường miễn dịch Th2 thích ứng, điều hòa quá trình chết tế bào, kích thích sự hoạt hóa macrophage thay thế, và đóng góp vào quá trình xơ hóa và chữa lành vết thương. Phù hợp với những phát hiện này, mức YKL-40 trong phổi và huyết thanh tăng lên trong bệnh hen và các rối loạn viêm và tái tạo khác và thường tương quan với mức độ nghiêm trọng của bệnh. Sự hiểu biết của chúng ta về vai trò của C/CLPs trong viêm, tái tạo mô, và tổn thương mô trong điều kiện bình thường và bệnh lý được đánh giá dưới đây.
Chitinase B (ChiB) từ
Protein thoái hóa vú chuột 39 (BRP-39; Chi3l1) và protein đồng dạng ở người YKL-40 là các protein giống chitinase nhưng thiếu hoạt tính chitinase. Mặc dù YKL-40 được biểu hiện với số lượng lớn và có sự tương quan với hoạt động bệnh ở hen suyễn và nhiều rối loạn khác, tính chất sinh học của BRP-39/YKL-40 chỉ mới được xác định một cách sơ sài. Chúng tôi mô tả việc tạo ra và đặc tính của chuột BRP-39−/−, chuột chuyển gen YKL-40 và chuột thiếu BRP-39 nhưng chỉ sản xuất YKL-40 trong biểu mô phổi. Các nghiên cứu trên các chuột này cho thấy các động vật BRP-39−/− có đáp ứng Th2 do kháng nguyên gây ra suy giảm rõ rệt và YKL-40 biểu mô cứu vãn các đáp ứng Th2 ở các động vật này. Khả năng của interleukin-13 gây viêm và xơ hóa mô cũng bị suy giảm rõ rệt khi thiếu BRP-39. Các nghiên cứu cơ chế cho thấy BRP-39 và YKL-40 đóng vai trò thiết yếu trong cảm ứng kháng nguyên và kích thích miễn dịch globulin E, kích thích sự tích lũy và hoạt hóa tế bào đuôi gai, cũng như kích hoạt đại thực bào thay thế. Các protein này cũng ức chế apoptosis/chết tế bào của các tế bào viêm trong khi ức chế biểu hiện Fas, kích hoạt protein kinase B/AKT và cảm ứng Faim 3. Các nghiên cứu này thiết lập vai trò điều tiết mới cho BRP-39/YKL-40 trong giai đoạn khởi đầu và hiệu ứng của Th2 viêm và tái cấu trúc, và cho thấy các protein này là các mục tiêu điều trị trong các rối loạn do Th2 và đại thực bào gây ra.
Ở các loài động vật có vú khác nhau, các thành viên có hoạt tính và không hoạt tính về enzyme của họ 18 hydrolase glycosyl, chứa chitinase, đã được xác định. Ở người, chitotriosidase là enzyme chitinolytic hoạt động, trong khi glycoprotein sụn người đồng dạng 39‐kDa (HC gp‐39) không có hoạt tính chitinase và chức năng của nó chưa được biết. Nghiên cứu này xác lập rằng HC gp‐39 là một lectin đặc hiệu chitin. Nó được chứng minh bằng thí nghiệm rằng thay thế một axit amin đơn lẻ trong trung tâm xúc tác của isoform 39‐kDa của chitotriosidase, tạo ra một chuỗi tương tự như trong HC gp‐39, dẫn đến mất đi hoạt tính thủy phân và tạo ra khả năng liên kết với chitin. Khả năng liên quan của phát hiện này đối với protein thủy phân chitin và liên kết chitin được sản xuất ở lượng lớn bởi các đại thực bào được kích hoạt được thảo luận.
Họ 18 của glycosyl hydrolases bao gồm các chitinase và các chi-lectin được gọi là thiếu hoạt tính enzym do sự thay đổi axit amin ở vị trí hoạt động của chúng. Cả hai loại protein này đều xuất hiện rộng rãi ở động vật có vú dù các sinh vật này không có chitin nội sinh. Chức năng sinh lý của chúng cũng như các mối quan hệ tiến hóa vẫn chưa được hiểu rõ. Bài báo này trình bày tổng quan về tất cả các thành viên của họ này và mô tả các mối quan hệ của chúng. Phân tích phát sinh loài phân tử cho thấy rằng cả chitinases hoạt động (chitotriosidase và AMCase) xuất phát từ một sự kiện nhân đôi gen sớm. Các sự kiện nhân đôi tiếp theo, sau đó là các đột biến dẫn đến mất hoạt động chitinase, tạo điều kiện cho sự tiến hóa của chi-lectin. Các gen tương đồng mã hóa protein chitinase(-like) nằm tập trung trong hai loci riêng biệt thể hiện mức độ tương đồng cao trong các loài động vật có vú. Mặc dù có vị trí nhiễm sắc thể chung và mức độ tương đồng cao, các gen riêng lẻ đã tiến hóa độc lập. Các ortholog gần nhau hơn paralogs, và tỷ lệ thay thế được tính toán chỉ ra rằng các chuỗi mã hóa protein đã trải qua sự chọn lọc làm sạch. Sự chuyên biệt hoá gen đáng kể đã diễn ra theo thời gian, cho phép biểu hiện đặc hiệu cho mô của các chitinase và chi-lectin tối ưu hóa pH. Cuối cùng, một số protein giống chitinase của họ 18 chỉ tồn tại ở một số dòng động vật có vú nhất định, minh chứng cho các sự kiện tiến hóa gần đây trong họ protein chitinase.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10