Chỉnh hình là gì? Các nghiên cứu khoa học về Chỉnh hình

Chỉnh hình là chuyên ngành y học về chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh lý, chấn thương hệ cơ xương khớp bằng bảo tồn hoặc phẫu thuật. Ngành này bao gồm chăm sóc xương, khớp, cơ, dây chằng và gân, nhằm khôi phục chức năng vận động và nâng cao chất lượng sống người bệnh.

Định nghĩa và phạm vi

Chỉnh hình (orthopedics/orthopaedics) là chuyên ngành y học tập trung vào chẩn đoán, điều trị, phục hồi và phòng ngừa bệnh lý, chấn thương của hệ cơ xương khớp bao gồm xương, khớp, sụn, dây chằng, gân, cơ và thần kinh ngoại biên. Thực hành lâm sàng trải dài từ điều trị bảo tồn, thủ thuật xâm lấn tối thiểu đến phẫu thuật phức tạp. Mục tiêu cốt lõi là khôi phục cấu trúc và chức năng vận động, tối ưu hóa chất lượng sống và khả năng tham gia hoạt động xã hội, lao động, thể thao. Nguồn định nghĩa và phạm vi thực hành có thể tham khảo tại OrthoInfo – American Academy of Orthopaedic Surgeons và phần tổng quan về chuyên khoa tại AAOS Orthopaedic Specialties.

Phạm vi chuyên môn bao quát toàn bộ vòng đời, từ dị tật bẩm sinh ở trẻ em, chấn thương thể thao ở người trưởng thành đến thoái hóa khớp và loãng xương ở người cao tuổi. Can thiệp chỉnh hình không chỉ tập trung vào xương và khớp mà còn tích hợp quản lý đau, tối ưu hóa dinh dưỡng, phòng ngừa té ngã, điều chỉnh hoạt động nghề nghiệp và thiết kế dụng cụ hỗ trợ vận động. Nền tảng quyết định lâm sàng dựa trên bằng chứng, hướng dẫn thực hành, và đo lường kết cục theo chuẩn quốc tế. Tham khảo khung hướng dẫn lâm sàng tại AAOS Clinical Practice Guidelines.

  • Hoạt động chính: chẩn đoán, điều trị, phục hồi, phòng ngừa
  • Đối tượng: trẻ em, người trưởng thành, người cao tuổi, vận động viên
  • Phương thức: bảo tồn, thủ thuật, phẫu thuật mở, phẫu thuật nội soi, công nghệ hỗ trợ
Miền cơ quan Tổn thương thường gặp Nguồn tham khảo
Khớp gối, hông, vai Thoái hóa, rách sụn chêm, rách chóp xoay OrthoInfo
Cột sống Thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, biến dạng The Bone & Joint Journal
Xương dài, bàn tay/chân Gãy xương, đứt gân, hội chứng chèn ép Nature – Orthopaedics

Lịch sử và sự phát triển

Nguồn gốc thuật ngữ gắn với điều trị biến dạng xương ở trẻ em vào thế kỷ 18; chuyển dịch trọng tâm sang chấn thương chiến tranh và công nghiệp trong thế kỷ 19–20; mở rộng mạnh nhờ gây mê an toàn, kháng sinh, vô khuẩn và chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Sự xuất hiện của hợp kim sinh học, gốm, polyme kỹ thuật và lớp phủ sinh học cải thiện độ bền cấy ghép và giảm biến chứng. Nội soi khớp, định vị dẫn đường, và phẫu thuật hỗ trợ robot tạo ra bước nhảy về độ chính xác và khả năng bảo tồn mô mềm. Tổng quan lịch sử và cột mốc tiến bộ được thảo luận rộng rãi trên The Bone & Joint Journal.

Giai đoạn hiện đại chứng kiến chuyển hướng từ thay thế sang bảo tồn và tái tạo mô, cùng sự tích hợp của sinh học tái tạo, tế bào gốc, yếu tố tăng trưởng và in 3D. Dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo tham gia dự báo kết cục, phân tầng nguy cơ và hỗ trợ quyết định phẫu thuật. Nghiên cứu đa trung tâm, cơ sở dữ liệu kết cục và đăng ký cấy ghép tăng cường minh bạch và cải tiến liên tục. Tài liệu về xu hướng công nghệ và y học tái tạo có thể tìm tại Nature – Orthopaedics.

Thập kỷ Tiến bộ chủ đạo Tác động
1950–1970 Kháng sinh, kỹ thuật kết hợp xương hiện đại Giảm nhiễm trùng, lành xương dự đoán được
1980–2000 Nội soi khớp, vật liệu cấy ghép cải tiến Hồi phục nhanh, tăng tuổi thọ cấy ghép
2000–nay Dẫn đường, robot, in 3D, sinh học tái tạo Cá nhân hóa điều trị, tối ưu kết cục chức năng
  • Nền tảng: gây mê, vô khuẩn, hình ảnh học
  • Chìa khóa hiện đại: công nghệ số, dữ liệu kết cục
  • Định hướng: bảo tồn khớp, tái tạo mô

Các chuyên ngành nhỏ

Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình tập trung xử trí gãy xương, trật khớp, tổn thương phần mềm và hội chứng chèn ép khoang, ưu tiên cố định vững và phục hồi sớm chức năng. Chỉnh hình nhi khoa giải quyết dị tật bẩm sinh, biến dạng phát triển, rối loạn tăng trưởng, với chiến lược can thiệp tối thiểu ảnh hưởng đến tấm tăng trưởng. Phẫu thuật thay khớp triển khai thay toàn phần hoặc bán phần khớp hông, gối, vai, ứng dụng lập kế hoạch số và dẫn đường để tối ưu căn chỉnh. Phẫu thuật cột sống bao gồm giải ép, nắn chỉnh biến dạng, ghép xương/hợp nhất và thay đĩa đệm trong chỉ định chọn lọc.

Phẫu thuật bàn tay và vi phẫu mạch thần kinh xử trí chấn thương gân, thần kinh ngoại biên, thoái hóa và bệnh lý bao gân; y học thể thao tập trung vào tổn thương dây chằng, sụn, gân liên quan vận động hiệu suất cao; chỉnh hình ung thư xử trí u xương và mô mềm với chiến lược bảo tồn chi, tái tạo cấu trúc phức hợp. Ranh giới giữa phân ngành linh hoạt, yêu cầu phối hợp đa chuyên khoa với chẩn đoán hình ảnh, ung bướu, phục hồi chức năng và đau học.

  • Chấn thương chỉnh hình
  • Nhi khoa
  • Thay khớp
  • Cột sống
  • Bàn tay – chi trên, chi dưới
  • Y học thể thao
  • Ung thư chỉnh hình
Phân ngành Vấn đề tiêu biểu Nguồn tham khảo
Thay khớp Thoái hóa gối, hông giai đoạn cuối AAOS Guidelines
Y học thể thao Đứt ACL, rách sụn chêm, viêm gân OrthoInfo
Cột sống Hẹp ống sống, vẹo cột sống BJJ

Kỹ thuật chẩn đoán

Khám lâm sàng hệ thống bao gồm quan sát dáng đi, trục chi, tầm vận động khớp chủ động/thụ động, test đặc hiệu dây chằng, đánh giá sức cơ theo thang MRC, thang điểm đau và thang chức năng. Chẩn đoán hình ảnh là trụ cột: X-quang cho hình thái xương, đo chỉ số căn chỉnh; CT cho hình học 3D, đánh giá mảnh vỡ phức tạp; MRI cho mô mềm, sụn, tủy xương; siêu âm cơ xương khớp cho gân, bao hoạt dịch và thủ thuật can thiệp dưới hướng dẫn. Tổng quan kỹ thuật và chỉ định xem tại RadiologyInfo – Musculoskeletal Imaging.

Xét nghiệm phòng thí nghiệm hỗ trợ chẩn đoán viêm, nhiễm trùng, bệnh chuyển hóa xương; đo mật độ xương đánh giá loãng xương; thang điểm kết cục chuẩn hóa theo bệnh/khớp cho phép theo dõi hiệu quả điều trị. Quy trình ra quyết định dựa trên phân tầng nguy cơ, mức độ triệu chứng, kỳ vọng hoạt động và bằng chứng từ thử nghiệm lâm sàng. Khuyến nghị chuyên môn cập nhật có thể đối chiếu trên AAOS Clinical Practice Guidelines và các tổng quan hệ thống trên Nature – Orthopaedics.

Phương thức Điểm mạnh Hạn chế Tình huống khuyến nghị
X-quang Nhanh, rẻ, tiêu chuẩn đầu tay Hạn chế mô mềm Gãy xương, căn chỉnh, thoái hóa
CT Chi tiết xương 3D Bức xạ cao hơn X-quang Gãy phức tạp, lập kế hoạch phẫu thuật
MRI Xuất sắc cho mô mềm, sụn Chi phí, thời gian, chống chỉ định kim loại Rách dây chằng, sụn, tủy xương
Siêu âm Động, giường bệnh, dẫn đường thủ thuật Phụ thuộc người thực hiện Gân, bao hoạt dịch, tiêm điều trị
  • Đánh giá chức năng: thang điểm KOOS, HOOS, DASH
  • Đánh giá đau: thang VAS/NRS
  • Đo mật độ xương: DXA để phân tầng nguy cơ gãy

Phương pháp điều trị bảo tồn

Điều trị bảo tồn đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh lý chỉnh hình, nhằm giảm đau, cải thiện chức năng và ngăn ngừa tiến triển bệnh mà không cần can thiệp phẫu thuật. Phác đồ bảo tồn bao gồm sử dụng thuốc giảm đau không opioid (paracetamol, NSAID), thuốc giãn cơ, hoặc thuốc điều chỉnh tiến triển bệnh khớp (DMOADs) trong các trường hợp thoái hóa. Điều trị bằng thuốc thường kết hợp với vật lý trị liệu để đạt hiệu quả tối ưu. Các phác đồ điều trị bảo tồn chuẩn hóa có thể tham khảo tại AAOS Clinical Practice Guidelines.

Vật lý trị liệu bao gồm các bài tập tăng cường cơ, cải thiện tầm vận động khớp, tập thăng bằng và phối hợp, cùng các phương pháp hỗ trợ như nhiệt trị, siêu âm trị liệu, điện xung giảm đau. Nẹp chỉnh hình hoặc bó bột giúp bất động tạm thời, giảm tải cho khớp hoặc xương bị tổn thương. Tiêm nội khớp corticosteroid giảm viêm nhanh chóng, trong khi tiêm axit hyaluronic cải thiện độ nhớt dịch khớp ở bệnh nhân thoái hóa khớp gối. Ngoài ra, liệu pháp PRP (Platelet-Rich Plasma) và tế bào gốc đang được nghiên cứu và ứng dụng hạn chế.

  • Dùng thuốc giảm đau, chống viêm
  • Vật lý trị liệu phục hồi chức năng
  • Nẹp, bó bột, chỉnh hình hỗ trợ
  • Tiêm corticosteroid, axit hyaluronic, PRP
Phương pháp Mục tiêu Ưu điểm Hạn chế
Thuốc giảm đau/NSAID Giảm đau, chống viêm Dễ sử dụng, tác dụng nhanh Tác dụng phụ tiêu hóa, tim mạch
Vật lý trị liệu Phục hồi chức năng An toàn, cải thiện lâu dài Cần thời gian, sự tuân thủ
Tiêm nội khớp Giảm viêm, bôi trơn khớp Hiệu quả ngắn – trung hạn Không giải quyết nguyên nhân

Phẫu thuật chỉnh hình

Phẫu thuật được chỉ định khi điều trị bảo tồn thất bại hoặc tổn thương quá nghiêm trọng. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm cố định xương gãy bằng nẹp vít hoặc đinh nội tủy, thay khớp nhân tạo (gối, hông, vai), tái tạo dây chằng (như ACL), chỉnh biến dạng xương và hợp nhất khớp. Nội soi khớp là kỹ thuật ít xâm lấn, cho phép chẩn đoán và điều trị tổn thương sụn, dây chằng, và rửa khớp. Công nghệ hỗ trợ robot và in 3D giúp cá nhân hóa kế hoạch phẫu thuật, tăng độ chính xác và giảm biến chứng.

Chỉ định phẫu thuật dựa trên tình trạng lâm sàng, hình ảnh học, mức độ ảnh hưởng đến chức năng, tuổi tác và nhu cầu hoạt động của bệnh nhân. Sau mổ, chương trình phục hồi chức năng được khởi động sớm nhằm giảm nguy cơ dính khớp, teo cơ và tăng cường hồi phục. Nguồn tham khảo chi tiết: AAOS Clinical Practice GuidelinesNature – Orthopaedics.

  • Cố định xương gãy: nẹp vít, đinh nội tủy
  • Thay khớp nhân tạo toàn phần/bán phần
  • Tái tạo dây chằng chéo trước
  • Nội soi khớp gối, vai

Phục hồi chức năng

Phục hồi chức năng sau điều trị chỉnh hình bao gồm các giai đoạn: kiểm soát đau và viêm, phục hồi tầm vận động, tăng sức mạnh cơ, và huấn luyện chức năng chuyên biệt. Các bài tập được cá nhân hóa tùy loại tổn thương và tiến trình hồi phục. Ngoài vật lý trị liệu, bệnh nhân có thể sử dụng dụng cụ hỗ trợ như nạng, khung tập đi, hoặc giày chỉnh hình để giảm tải và cải thiện thăng bằng.

Huấn luyện sinh hoạt và hướng dẫn bệnh nhân cách thực hiện các hoạt động hàng ngày an toàn đóng vai trò quan trọng, đặc biệt với người cao tuổi hoặc sau phẫu thuật thay khớp. Việc theo dõi định kỳ cho phép điều chỉnh phác đồ tập luyện và phát hiện sớm biến chứng. Thông tin chi tiết tham khảo tại American Physical Therapy Association.

  • Giai đoạn 1: giảm đau, giảm viêm
  • Giai đoạn 2: phục hồi tầm vận động
  • Giai đoạn 3: tăng sức mạnh và thăng bằng
  • Giai đoạn 4: huấn luyện chức năng chuyên biệt

Ứng dụng công nghệ trong chỉnh hình

Công nghệ in 3D hỗ trợ sản xuất dụng cụ cấy ghép tùy chỉnh và mô hình giải phẫu phục vụ lập kế hoạch phẫu thuật. Trí tuệ nhân tạo (AI) được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa, dự báo kết quả điều trị và tối ưu hóa kế hoạch phục hồi. Cảm biến đeo và hệ thống theo dõi từ xa giúp giám sát tiến trình hồi phục của bệnh nhân ngoài bệnh viện, cung cấp dữ liệu liên tục cho bác sĩ.

Các phần mềm mô phỏng phẫu thuật cho phép thử nghiệm các chiến lược khác nhau trước khi tiến hành mổ thật, giảm rủi ro và tăng hiệu quả. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) hỗ trợ đào tạo phẫu thuật viên và hướng dẫn bệnh nhân tập luyện. Tham khảo các ứng dụng nghiên cứu tại Nature – OrthopaedicsAAOS Education.

Thách thức và xu hướng tương lai

Ngành chỉnh hình đối mặt với các thách thức như dân số già hóa, tỷ lệ chấn thương thể thao tăng, chi phí điều trị cao và yêu cầu nâng cao chất lượng chăm sóc. Xu hướng tương lai bao gồm cá nhân hóa điều trị, áp dụng vật liệu sinh học mới, phát triển kỹ thuật tái tạo mô và xương, và tích hợp y học kỹ thuật số vào quản lý bệnh nhân.

Việc nghiên cứu kết hợp tế bào gốc, in sinh học 3D và yếu tố tăng trưởng hứa hẹn tạo ra phương pháp tái tạo cấu trúc hư tổn thay vì thay thế hoàn toàn. Dữ liệu lớn và AI sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong phân tích kết quả, tối ưu hóa nguồn lực và thiết kế phác đồ điều trị hiệu quả hơn. Tài liệu phân tích xu hướng: Brookings InstitutionAtlantic Council.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chỉnh hình:

Nhiệt hoá học hàm mật độ. III. Vai trò của trao đổi chính xác Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 98 Số 7 - Trang 5648-5652 - 1993
Mặc dù lý thuyết hàm mật độ Kohn–Sham với các hiệu chỉnh gradient cho trao đổi-tương quan có độ chính xác nhiệt hoá học đáng kể [xem ví dụ, A. D. Becke, J. Chem. Phys. 96, 2155 (1992)], chúng tôi cho rằng việc cải thiện thêm nữa là khó có thể xảy ra trừ khi thông tin trao đổi chính xác được xem xét. Các lý lẽ hỗ trợ quan điểm này được trình bày và một hàm trọng số trao đổi-tương quan bán t...... hiện toàn bộ
#Kohn-Sham #hàm mật độ #trao đổi-tương quan #mật độ quay-lực địa phương #gradient #trao đổi chính xác #năng lượng phân ly #thế ion hóa #ái lực proton #năng lượng nguyên tử
Một sự tham số hóa nhất quán và chính xác từ \\textit{ab initio} của việc điều chỉnh độ phân tán trong lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT-D) cho 94 nguyên tố H-Pu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 132 Số 15 - 2010
\u003cp\u003ePhương pháp điều chỉnh độ phân tán như là một bổ sung cho lý thuyết phiếm hàm mật độ Kohn–Sham tiêu chuẩn (DFT-D) đã được tinh chỉnh nhằm đạt độ chính xác cao hơn, phạm vi áp dụng rộng hơn và ít tính kinh nghiệm hơn. Các thành phần mới chủ yếu là các hệ số phân tán cụ thể theo từng cặp nguyên tử và bán kính cắt đều được tính toán từ các nguyên lý đầu tiên. Các hệ số cho các bản số phâ...... hiện toàn bộ
#DFT-D #độ phân tán #tiêu chuẩn Kohn-Sham #số phối hợp phân số #phiếm hàm mật độ #lực nguyên tử #ba thân không cộng tính #hệ thống nguyên tố nhẹ và nặng #tấm graphene #hấp thụ benzene #bề mặt Ag(111)
Dự đoán cấu trúc protein với độ chính xác cao bằng AlphaFold Dịch bởi AI
Nature - Tập 596 Số 7873 - Trang 583-589 - 2021
Tóm tắtProtein là yếu tố thiết yếu của sự sống, và việc hiểu cấu trúc của chúng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc hiểu cơ chế hoạt động của chúng. Thông qua một nỗ lực thử nghiệm khổng lồ1–4, cấu trúc của khoảng 100.000 protein độc nhất đã được xác định5, nhưng điều này chỉ đại diện cho một phần nhỏ trong hàng tỷ chuỗ...... hiện toàn bộ
#dự đoán cấu trúc protein #AlphaFold #học máy #mô hình mạng neuron #sắp xếp nhiều chuỗi #bộ đồ chuẩn hóa #chính xác nguyên tử #tin học cấu trúc #vấn đề gấp nếp protein #CASP14
Phương Trình Dạng Khép Kín Dự Báo Độ Dẫn Thủy Lực của Đất Không Bão Hòa Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 44 Số 5 - Trang 892-898 - 1980
Tóm tắtMột phương trình mới và tương đối đơn giản cho đường cong áp suất chứa nước trong đất, θ(h), được giới thiệu trong bài báo này. Dạng cụ thể của phương trình này cho phép đưa ra các biểu thức phân tích dạng khép kín cho độ dẫn thủy lực tương đối, Kr, khi thay thế vào các mô hình độ dẫn...... hiện toàn bộ
#Herardic #độ dẫn thủy lực #đường cong giữ nước đất #lý thuyết Mualem #mô hình dự đoán #độ dẫn thủy lực không bão hòa #dữ liệu thực nghiệm #điều chỉnh mô hình #đặc tính thủy lực giấy phép.
OLEX2: chương trình hoàn chỉnh cho giải pháp cấu trúc, tinh chỉnh và phân tích Dịch bởi AI
Journal of Applied Crystallography - Tập 42 Số 2 - Trang 339-341 - 2009
Phần mềm mới,OLEX2, đã được phát triển để xác định, trực quan hóa và phân tích cấu trúc tinh thể phân tử. Phần mềm này có quy trình làm việc hướng dẫn bằng chuột di động và giao diện người dùng đồ họa hoàn toàn toàn diện cho việc giải quyết cấu trúc, tinh chỉnh và tạo báo cáo, cũng như các công cụ mới cho phân tích cấu trúc.OLEX2liên kế...... hiện toàn bộ
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Cải Tiến Ước Tính Tiếp Tuyến Trong Phương Pháp Băng Đàn Hồi Điều Chỉnh Để Tìm Đường Dẫn Năng lượng Tối Thiểu và Điểm Yên Ngựa Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 113 Số 22 - Trang 9978-9985 - 2000
Chúng tôi trình bày một cách cải thiện ước tính tiếp tuyến nội bộ trong phương pháp băng đàn hồi điều chỉnh nhằm tìm kiếm đường dẫn năng lượng tối thiểu. Trong các hệ thống mà lực dọc theo đường dẫn năng lượng tối thiểu là lớn so với lực phục hồi vuông góc với đường dẫn và khi nhiều hình ảnh của hệ thống được bao gồm trong băng đàn hồi, các nếp gấp có thể phát triển và ngăn cản băng hội tụ...... hiện toàn bộ
#băng đàn hồi điều chỉnh #ước tính tiếp tuyến cải tiến #đường dẫn năng lượng tối thiểu #điểm yên ngựa #phương pháp dimer #hóa lý bề mặt #lý thuyết hàm mật độ #cơ chế khuếch tán trao đổi #addimer nhôm #hấp phụ phân ly
Phân Tích Yếu Tố Ma Trận Dương: Mô hình yếu tố không âm với tối ưu hóa sử dụng ước lượng lỗi của giá trị dữ liệu Dịch bởi AI
Environmetrics - Tập 5 Số 2 - Trang 111-126 - 1994
Tóm tắtMột biến thể mới tên là ‘PMF’ trong phân tích yếu tố được mô tả. Giả định rằng X là một ma trận của dữ liệu quan sát và σ là ma trận đã biết của độ lệch chuẩn của các phần tử trong X. Cả X và σ có kích thước n × m. Phương pháp giải quyết vấn đề ma trận song tuyến ...... hiện toàn bộ
#Phân Tích Ma Trận Dương #Ứng dụng Môi Trường #Không Âm #Ước Lượng Lỗi #Phân Tích Thành Phần Chính #Bình Phương Tối Thiểu Có Trọng Số #Phù Hợp Dữ Liệu
Khủng hoảng Kép: Nguyên nhân của các vấn đề ngân hàng và cán cân thanh toán Dịch bởi AI
American Economic Review - Tập 89 Số 3 - Trang 473-500 - 1999
Sau những biến động tiền tệ tại Mexico và châu Á, chủ đề khủng hoảng tài chính đã trở thành tâm điểm trong các cuộc thảo luận học thuật và chính sách. Bài viết này phân tích mối liên kết giữa khủng hoảng ngân hàng và khủng hoảng tiền tệ. Chúng tôi nhận thấy: Các vấn đề trong ngành ngân hàng thường xảy ra trước một cuộc khủng hoảng tiền tệ—cuộc khủng hoảng tiền tệ làm trầm trọng thêm cuộc ...... hiện toàn bộ
#Khủng hoảng tài chính #khủng hoảng ngân hàng #khủng hoảng tiền tệ #tự do hóa tài chính #kinh tế suy thoái.
Căng thẳng, thích ứng và bệnh tật: Tính hiệu điều chỉnh và gánh nặng điều chỉnh Dịch bởi AI
Annals of the New York Academy of Sciences - Tập 840 Số 1 - Trang 33-44 - 1998
Tóm tắt: Thích ứng trước các thách thức tiềm ẩn gây căng thẳng liên quan đến việc kích hoạt các cơ chế thần kinh, nội tiết thần kinh và miễn dịch nội tiết thần kinh. Điều này đã được gọi là “tính hiệu điều chỉnh” hoặc “ổn định thông qua thay đổi” bởi Sterling và Eyer (Fisher S., Reason J. (biên tập): Handbook of Life Stress, Cognition and Health... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,459   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10