Dermatomyositis là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Dermatomyositis là bệnh viêm cơ tự miễn đặc trưng bởi tổn thương da heliotrope quanh mắt và dát sần Gottron trên khớp, đi kèm viêm vi mạch cơ. Biểu hiện lâm sàng gồm yếu cơ đối xứng vùng gốc chi gây khó leo cầu thang, tổn thương da phản ánh mức độ hoạt động bệnh và tiên lượng điều trị.

Định nghĩa Dermatomyositis

Dermatomyositis là một bệnh viêm cơ tự miễn hiếm gặp, đặc trưng bởi tổn thương da đi kèm với quá trình viêm tại cơ xương. Bệnh thuộc nhóm viêm cơ viêm da (idiopathic inflammatory myopathies), trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào mô cơ và mạch máu nhỏ, gây tổn thương vi tuần hoàn và hoại tử sợi cơ. Tổn thương da đặc trưng thường xuất hiện trước hoặc đồng thời với triệu chứng yếu cơ, giúp phân biệt với các dạng viêm cơ khác.

Các tổn thương da kinh điển bao gồm ban đỏ tím quanh ổ mắt (heliotrope rash) và dát sần Gottron (Gottron’s papules) trên khớp ngón tay, khuỷu, đầu gối. Tổn thương da có thể lan rộng đến vùng cổ, ngực và lưng, đôi khi tạo thành ban mạng lưới (Livedo reticularis). Biểu hiện da không chỉ là dấu hiệu chẩn đoán mà còn phản ánh mức độ hoạt động của bệnh và tiên lượng điều trị.

Theo NIH, dermatomyositis có thể chia thành hai nhóm chính: dạng khởi phát ở người lớn (adult-onset) và dạng ở trẻ em (juvenile dermatomyositis), với cơ chế bệnh sinh tương tự nhưng có nguy cơ biến chứng và đáp ứng điều trị khác nhau (NIAMS).

Dịch tễ học

Tỷ lệ mắc mới dermatomyositis dao động khoảng 1–9 trường hợp trên 1.000.000 dân mỗi năm, với hai đỉnh tuổi thường gặp là 5–15 tuổi và 40–60 tuổi. Nữ giới có nguy cơ mắc cao hơn nam giới, với tỷ lệ nữ/nam khoảng 2–3:1. Sự phân bố bệnh không có sự chênh lệch lớn giữa các chủng tộc, nhưng một số nghiên cứu cho thấy quần thể da sáng màu có tỷ lệ tổn thương da điển hình cao hơn.

Độ tuổiTỷ lệ mắc mới (trên 1.000.000/năm)
5–15 tuổi3–7
40–60 tuổi5–9
Trên 60 tuổi2–4

Ở dạng juvenile, trẻ em thường biểu hiện tổn thương da rõ nét hơn và có tỷ lệ biến chứng viêm khớp, viêm phổi kẽ cao hơn so với người lớn. Ngược lại, adult-onset có nguy cơ liên quan ung thư đồng mắc (paraneoplastic) cao hơn, đặc biệt trong vòng hai năm đầu sau chẩn đoán.

  • Tỷ lệ nữ/nam: 2–3:1
  • Đỉnh tuổi mắc: 5–15 và 40–60
  • Tiên lượng phụ thuộc dạng juvenile hay adult-onset

Nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh

Cơ chế bệnh sinh chính của dermatomyositis liên quan đến phản ứng miễn dịch qua trung gian bổ thể và tế bào T. Phức hợp miễn dịch lắng đọng tại thành mạch cơ và da, kích hoạt chuỗi bổ thể (đặc biệt C5b–9) gây tổn thương hàng rào vi mạch và dẫn đến thiếu máu cục bộ sợi cơ. Kết quả là suy giảm năng lực co bóp và thoái hóa cơ bắp.

  • Yếu tố di truyền: Liên quan đến một số allele HLA-DRB1*, làm tăng tính nhạy cảm miễn dịch.
  • Yếu tố kích hoạt môi trường: Nhiễm virus (ví dụ Coxsackie B, Parvovirus B19), thuốc (statin, hydroxyurea) hoặc tác nhân hóa chất có khả năng khởi phát phản ứng tự miễn.
  • Liên quan ung thư: Ở người lớn, dermatomyositis có thể là dấu hiệu paraneoplastic, thường gặp nhất với ung thư buồng trứng, phổi và vú.

Phân tích mẫu sinh thiết cơ cho thấy thâm nhiễm tế bào lympho quanh mạch máu, hoại tử sợi cơ và biểu hiện tăng các cytokine tiền viêm như interferon type I, góp phần vào cơ chế viêm lan tỏa (GARD).

Triệu chứng lâm sàng

Yếu cơ là triệu chứng nổi bật, thường bắt đầu ở các cơ gốc chi như cơ vai, cơ hông, gây khó khăn khi nâng tay qua đầu, leo cầu thang hoặc đứng dậy từ tư thế ngồi. Triệu chứng tiến triển từ từ trong vài tuần đến vài tháng, nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến teo cơ và rối loạn chức năng vận động.

  • Yếu cơ đối xứng: Cơ gốc chi trên và dưới
  • Khả năng nuốt giảm: Tham gia cơ thực quản, gây nguy cơ hít sặc
  • Đau cơ: Ít gặp hơn so với yếu cơ

Biểu hiện da đặc trưng gồm ban heliotrope xuất hiện dưới mí mắt, màu tím nhạt hoặc đỏ sẫm; dát sần Gottron trên bề mặt khớp, thường đau khi chạm. Ngoài ra, có thể thấy ban mạng lưới (livedo reticularis) hoặc ban khô (poikiloderma) ở vùng cổ và ngực.

Triệu chứngThời gian khởi phátMức độ phổ biến
Yếu cơ gốc chiVài tuần–tháng90–95%
Ban heliotropeĐồng thời hoặc trước60–80%
Dát sần GottronĐồng thời hoặc muộn50–70%
Rối loạn nuốtMuộn30–40%

Biến chứng ngoài cơ có thể bao gồm viêm phổi kẽ tiến triển và tổn thương tim (viêm cơ tim, loạn nhịp), đòi hỏi theo dõi chặt chẽ thông qua chức năng hô hấp và điện tâm đồ định kỳ.

Chẩn đoán

Chẩn đoán dermatomyositis dựa trên tổng hợp lâm sàng, xét nghiệm huyết thanh, hình ảnh và sinh thiết cơ. Xét nghiệm sinh hóa thường thấy men creatine kinase (CK), aldolase, AST, ALT và LDH tăng cao, phản ánh tổn thương cơ cấp tính. Định lượng kháng thể myositis-specific như anti–Mi-2, anti-MDA5, anti-TIF1γ hỗ trợ phân loại thể bệnh và tiên lượng (ACR/EULAR 2017).

Điện cơ đồ (EMG) ghi nhận hoạt động điện bất thường kiểu viêm cơ: tiềm năng hoạt động tự phát, sóng nhọn, tần số cao và giảm biên độ tín hiệu. MRI cơ giúp phát hiện vùng tổn thương viêm phù nề, có thể hướng dẫn sinh thiết chính xác. Siêu âm cơ cũng hữu ích trong đánh giá mức độ thoái hóa và hiện tượng tăng sinh mạch máu dưới Doppler.

Phương phápĐặc điểmVai trò
Xét nghiệm CK, LDHMen cơ tăngSàng lọc tổn thương cơ
Miễn dịch serologyKháng thể MSAsPhân loại thể bệnh
EMGHoạt động viêmXác nhận viêm cơ
MRI/Siêu âmPhù nề, thoái hóaĐịnh vị sinh thiết
Sinh thiết cơThâm nhiễm tế bào quanh mạchChẩn đoán xác định

Sinh thiết cơ là tiêu chuẩn vàng, cho thấy thâm nhiễm lympho quanh mạch máu, hoại tử sợi cơ và tăng sinh nội mô. Faner và cộng sự chỉ ra độ nhạy của sinh thiết đạt trên 85%, giúp phân biệt dermatomyositis với các viêm cơ khác (NCBI PMC).

Tiêu chuẩn phân loại và đánh giá mức độ nặng

Tiêu chuẩn ACR/EULAR 2017 kết hợp điểm lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh để phân loại idiopathic inflammatory myopathies, trong đó dermatomyositis đạt điểm cao khi có ban heliotrope, dát sần Gottron, CK tăng và bằng chứng viêm cơ qua MRI hoặc sinh thiết. Hệ thống cho phép phân loại thành definite, probable hoặc possible dermatomyositis, hỗ trợ nghiên cứu lâm sàng và so sánh kết quả giữa các trung tâm.

Đánh giá chức năng cơ qua Manual Muscle Testing (MMT-8) định lượng sức mạnh 8 nhóm cơ chủ chốt, kết hợp với Health Assessment Questionnaire (HAQ) đo khả năng sinh hoạt hàng ngày. Mức điểm MMT-8 dưới 125/150 cho thấy mức độ yếu cơ từ trung bình đến nặng, ảnh hưởng chất lượng sống.

  • Definite DM: ≥7.5 điểm theo ACR/EULAR
  • Probable DM: 6.7–7.4 điểm
  • Possible DM: 5.3–6.6 điểm

Phân loại lâm sàng gồm dạng khởi phát cấp tính (≤6 tháng), mạn tính (>6 tháng), liên quan ung thư (paraneoplastic) và thể thiếu triệu chứng cơ (amyopathic), mỗi dạng có phác đồ và tiên lượng khác nhau.

Phương pháp điều trị

Điều trị ban đầu sử dụng corticosteroid liều cao (1 mg/kg/ngày prednisone hoặc tương đương) duy trì trong 4–6 tuần, sau đó giảm liều dần dựa trên đáp ứng lâm sàng và chỉ số CK. Đối với trường hợp nặng (yếu cơ tiến triển nhanh, tổn thương phổi kẽ), có thể dùng methylprednisolone pulse (1 g/ngày × 3 ngày).

Thuốc ức chế miễn dịch phối hợp gồm methotrexate (15–25 mg/tuần), azathioprine (2–3 mg/kg/ngày) hoặc mycophenolate mofetil (1–3 g/ngày) giúp giảm liều corticosteroid và ngăn tái phát. Rituximab (375 mg/m² × 4 tuần) và IVIG (2 g/kg mỗi 4–6 tuần) chỉ định cho bệnh kháng trị hoặc có biến chứng đe dọa tính mạng (Mayo Clinic).

  • Corticosteroid: liều cao, pulse nếu nặng
  • Immunosuppressants: methotrexate, azathioprine, MMF
  • Liệu pháp sinh học: rituximab, IVIG
  • Phục hồi chức năng: vật lý trị liệu, tập vận động

Chuyển giao sang thuốc điều hòa miễn dịch thế hệ mới như tofacitinib (JAK inhibitor) đang được nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II, cho thấy cải thiện phối hợp da-cơ mà không tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng phụ thuộc mức độ tổn thương cơ, phổi và mối liên quan với ung thư. Tỷ lệ sống 5 năm đạt 75–90% nếu phát hiện và điều trị sớm; giảm xuống 50–60% khi có viêm phổi kẽ hoặc paraneoplastic dermatomyositis. Biến chứng chính gồm xơ phổi tiến triển, suy tim, rối loạn nhịp và teo cơ ít phục hồi.

Nguy cơ ung thư đồng mắc tăng gấp 4 lần so với dân số chung, đặc biệt ung thư buồng trứng, phổi, vú và đại trực tràng trong vòng 2 năm sau chẩn đoán. Do đó, khuyến cáo tầm soát ung thư định kỳ qua MRI, CT ngực – bụng và xét nghiệm dấu ấn khối u.

Biến chứngTần suấtẢnh hưởng
Viêm phổi kẽ20–30%Giảm chức năng hô hấp, tăng tỷ lệ tử vong
Ung thư đồng mắc15–25%Tiên lượng xấu, cần điều trị song song
Teo cơ40–50%Giảm chất lượng cuộc sống
Tim mạch10–15%Viêm cơ tim, loạn nhịp

Các biến thể và hội chứng liên quan

Amyopathic dermatomyositis là thể có tổn thương da điển hình nhưng không có suy giảm sức mạnh cơ lâm sàng trong 6 tháng đầu, chiếm 10–15% trường hợp. Bệnh nhân dễ bỏ sót do thiếu triệu chứng cơ và thường phát hiện muộn khi xuất hiện biến chứng phổi (GARD).

  • Clinically amyopathic DM (CADM): da ±, cơ ±
  • Overlap syndrome: kết hợp lupus, xơ cứng bì, viêm khớp dạng thấp
  • Paraneoplastic DM: liên quan ung thư nội tạng

Hội chứng overlap với các bệnh tự miễn khác gặp ở 5–10% bệnh nhân, thường khó điều trị hơn và cần phối hợp phác đồ cho từng bệnh lý kèm theo.

Nghiên cứu mới và hướng phát triển tương lai

Liệu pháp tế bào CAR-T nhắm mục tiêu tế bào B tự miễn đang bước vào giai đoạn thử nghiệm tiền lâm sàng, với khả năng loại bỏ tế bào sản xuất kháng thể tự động mà không ảnh hưởng tế bào miễn dịch lành mạnh. Kết hợp với IVIG định hướng phân tử, phương pháp này hứa hẹn giảm liều corticosteroid và độc tính dài hạn.

Kháng thể đơn dòng mới nhắm IL-6 (tocilizumab) và TNF-α (adalimumab) đang được nghiên cứu giai đoạn II, cho thấy cải thiện nhanh chóng triệu chứng da và cơ. Đồng thời, phát triển biomarker dựa trên microRNA và hình ảnh chức năng PET-CT cơ để theo dõi tiến triển bệnh và tối ưu phác đồ điều trị cá thể hóa.

  • CAR-T chống CD19/CD20: loại bỏ tế bào B tự miễn
  • Tocilizumab, adalimumab: thử nghiệm giai đoạn II
  • Biomarker microRNA: đánh giá hoạt tính bệnh
  • PET-CT cơ: theo dõi viêm và thoái hóa

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dermatomyositis:

Polymyositis and Dermatomyositis
New England Journal of Medicine - Tập 292 Số 7 - Trang 344-347 - 1975
Polymyositis and Dermatomyositis
New England Journal of Medicine - Tập 292 Số 8 - Trang 403-407 - 1975
A COMPUTER-ASSISTED ANALYSIS OF 153 PATIENTS WITH POLYMYOSITIS AND DERMATOMYOSITIS
Medicine (United States) - Tập 56 Số 4 - Trang 255-286 - 1977
Type I interferon–inducible gene expression in blood is present and reflects disease activity in dermatomyositis and polymyositis
Wiley - Tập 56 Số 11 - Trang 3784-3792 - 2007
AbstractObjectiveTo apply gene expression profiling to the study of peripheral blood mononuclear cells from patients with inflammatory myopathies, in order to provide insight into disease pathogenesis and identify potential biomarkers associated with disease activity.Methods... hiện toàn bộ
Long‐term outcome and prognostic factors of juvenile dermatomyositis: A multinational, multicenter study of 490 patients
Arthritis Care and Research - Tập 62 Số 1 - Trang 63-72 - 2010
AbstractObjectiveTo investigate the long‐term outcome and prognostic factors of juvenile dermatomyositis (DM) through a multinational, multicenter study.MethodsPatients consisted of inception cohorts seen between 1980 and 2004 in 27 centers in Europe and Latin America....... hiện toàn bộ
The heart in dermatomyositis and polymyositis
Rheumatology - Tập 45 Số suppl_4 - Trang iv18-iv21 - 2006
Tổng số: 884   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10