Cellulose là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cellulose là một polysaccharide tự nhiên cấu tạo từ các đơn vị β-D-glucose, là thành phần chính tạo nên thành tế bào thực vật và có độ bền cơ học cao. Với cấu trúc polymer tuyến tính không phân nhánh, cellulose không tan trong nước, bền nhiệt và đóng vai trò quan trọng trong sinh học, công nghiệp và vật liệu bền vững.

Giới thiệu về Cellulose

Cellulose là một polysaccharide tự nhiên có cấu trúc tuyến tính, được tạo thành từ các đơn vị glucose liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic β(1→4). Đây là thành phần chính của thành tế bào thực vật, đóng vai trò tạo nên độ bền cơ học và hình dạng cấu trúc cho cây. Về mặt hóa học, cellulose là polymer bền vững và không phân nhánh, với số lượng đơn vị glucose có thể lên đến hàng ngàn trong một chuỗi đơn.

Là hợp chất hữu cơ phổ biến nhất trên hành tinh, cellulose chiếm khoảng 1,5 nghìn tỷ tấn trong sinh khối tự nhiên mỗi năm. Khả năng tái tạo, phân hủy sinh học và không độc hại khiến cellulose trở thành vật liệu sinh học lý tưởng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như sản xuất giấy, vải sợi, dược phẩm, thực phẩm chức năng và vật liệu sinh học tiên tiến.

Một số tính chất nổi bật của cellulose bao gồm:

  • Không tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường
  • Chịu nhiệt tốt và khó bị phân hủy trong điều kiện tự nhiên
  • Dễ dàng tạo liên kết hydro nội và ngoại phân tử, tạo ra cấu trúc vi sợi (microfibrils) cực kỳ bền vững

Cấu trúc hóa học của Cellulose

Cấu trúc hóa học của cellulose là một chuỗi polymer dài gồm các đơn vị β-D-glucopyranose, được liên kết bởi liên kết glycosidic β(14)\beta(1 \rightarrow 4). Mỗi đơn vị glucose trong chuỗi bị xoay 180° so với đơn vị liền kề, tạo nên cấu trúc hình răng cưa có khả năng tạo nhiều liên kết hydro, góp phần tăng cường độ bền cơ học.

Chuỗi cellulose thường liên kết song song với nhau thành bó gọi là vi sợi (microfibrils), có chiều rộng khoảng 5–20 nm. Trong các vi sợi này, có hai vùng chính: vùng tinh thể (crystalline region) với cấu trúc chặt chẽ và vùng vô định hình (amorphous region) nơi chuỗi polymer có sự sắp xếp lỏng lẻo hơn.

Bảng dưới đây so sánh đặc điểm giữa hai vùng cấu trúc chính trong cellulose:

Đặc điểm Vùng tinh thể Vùng vô định hình
Mức độ sắp xếp chuỗi polymer Rất cao Thấp
Độ bền cơ học Cao Thấp
Tốc độ thủy phân Chậm Nhanh

Nguồn gốc và phân bố tự nhiên

Cellulose phân bố rộng rãi trong giới thực vật, là thành phần chiếm từ 30–50% khối lượng khô của thành tế bào thực vật bậc cao. Các loài cây gỗ như thông, bạch đàn và tre chứa hàm lượng cellulose rất cao, trở thành nguồn nguyên liệu chính cho ngành công nghiệp giấy và dệt may.

Ngoài thực vật, một số vi khuẩn cũng có khả năng tổng hợp cellulose tinh khiết. Tiêu biểu là Gluconacetobacter xylinus, thường được ứng dụng trong sản xuất màng sinh học cellulose vi khuẩn (bacterial cellulose). So với cellulose thực vật, cellulose vi khuẩn có độ tinh khiết và khả năng tạo màng tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng y sinh như băng vết thương hoặc vật liệu cấy ghép.

Một số nguồn cellulose tự nhiên phổ biến:

  1. Gỗ (từ cây lá kim và cây lá rộng)
  2. Bông (chứa đến 90% cellulose tinh khiết)
  3. Vỏ trái cây, thân cây nông nghiệp (rơm, bã mía)
  4. Vi khuẩn sinh cellulose như Komagataeibacter

Vai trò sinh học của Cellulose

Cellulose đóng vai trò thiết yếu trong cấu trúc thành tế bào thực vật, góp phần định hình hình dạng, độ cứng và khả năng chịu áp lực của tế bào. Cấu trúc vi sợi của cellulose được bao quanh bởi hemicellulose và lignin, tạo nên thành tế bào sơ cấp và thứ cấp, giúp cây có khả năng chống lại tác động cơ học và mất nước.

Ở cấp độ hệ sinh thái, cellulose là nguồn cung cấp carbon chính cho nhiều sinh vật phân hủy như nấm, vi khuẩn và động vật ăn cỏ. Tuy nhiên, không phải sinh vật nào cũng có khả năng phân giải cellulose, do cần có enzyme cellulase – loại enzyme chỉ được tạo ra bởi một số nhóm vi sinh vật cộng sinh trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại như bò, dê, cừu.

Sơ đồ dưới đây mô tả chu trình sinh học phân hủy cellulose:

  • Thực vật → Chứa cellulose trong thành tế bào
  • Động vật ăn cỏ tiêu hóa thông qua vi khuẩn ruột sản xuất cellulase
  • Cellulose thủy phân thành glucose
  • Glucose sử dụng để tạo năng lượng hoặc tổng hợp hợp chất sinh học khác

Tính chất vật lý và hóa học

Cellulose tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng hoặc gần như không màu, không mùi và không vị. Nó không tan trong nước và các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone hoặc ether. Độ hòa tan kém này đến từ sự hiện diện dày đặc của các liên kết hydro giữa các chuỗi polymer, tạo thành cấu trúc bền vững và không dễ bị phá vỡ.

Về mặt nhiệt học, cellulose có nhiệt độ phân hủy từ khoảng 260–270°C. Khi gia nhiệt, cellulose không nóng chảy mà phân hủy thành các hợp chất nhỏ hơn như furfural, khí CO2 và các hydrocacbon thơm. Điều này khiến cellulose không thể gia công bằng phương pháp nhiệt dẻo như các polymer tổng hợp.

Một số phản ứng hóa học đặc trưng của cellulose bao gồm:

  • Thủy phân: Bằng acid hoặc enzyme cellulase để tạo ra glucose
  • Ester hóa: Với acid nitric, acetic, tạo cellulose nitrate hoặc cellulose acetate
  • Ether hóa: Tạo các dẫn xuất như carboxymethyl cellulose (CMC), được sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm

Công thức thủy phân cellulose tổng quát: (C6H10O5)n+nH2OH+/enzymenC6H12O6 (C_6H_{10}O_5)_n + nH_2O \xrightarrow{H^+ / enzyme} nC_6H_{12}O_6

Các phương pháp xử lý và biến đổi Cellulose

Việc xử lý cellulose thô để tạo ra các sản phẩm có tính năng vượt trội là chủ đề nghiên cứu rộng rãi trong hóa học polymer. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là biến đổi hóa học để tạo ra các dẫn xuất cellulose. Các quá trình này thường yêu cầu phá vỡ cấu trúc tinh thể bằng hóa chất hoặc enzyme.

Một số dẫn xuất quan trọng:

  • Cellulose acetate: Ứng dụng trong sản xuất phim ảnh, sợi dệt, bộ lọc thuốc lá
  • Cellulose nanocrystals (CNCs): Vật liệu nano có độ bền cơ học cao, dùng trong vật liệu composite
  • Carboxymethyl cellulose (CMC): Chất làm đặc, ổn định nhũ tương trong thực phẩm và mỹ phẩm

Ngoài ra, kỹ thuật xử lý bằng dung môi ion hoặc hệ dung môi hữu cơ như NaOH/ure cũng được nghiên cứu để làm tan cellulose mà không phá vỡ chuỗi polymer, mở đường cho các công nghệ chế tạo vật liệu sinh học mới như màng cellulose tái sinh hoặc sợi lyocell.

Ứng dụng công nghiệp

Cellulose là nguyên liệu công nghiệp đa năng với vai trò trung tâm trong nhiều chuỗi sản xuất. Nhờ tính chất tự nhiên, không độc hại và thân thiện môi trường, cellulose được ưa chuộng trong các ngành:

  • Ngành giấy: Khoảng 90% giấy hiện nay được sản xuất từ cellulose, thông qua quá trình nghiền và tẩy trắng bột gỗ
  • Dệt may: Dẫn xuất cellulose như viscose, rayon, lyocell được sử dụng để sản xuất vải mềm, thấm hút tốt
  • Thực phẩm: Vi sợi cellulose và CMC là phụ gia tăng độ nhớt, tạo cấu trúc cho thực phẩm ít chất béo
  • Dược phẩm: Viên nén thuốc sử dụng MCC (microcrystalline cellulose) như tá dược nén

Bảng tóm tắt một số ứng dụng tiêu biểu:

Sản phẩm Dạng Cellulose Ứng dụng
Giấy in Cellulose thô Truyền thông, tài liệu
Vải viscose Cellulose tái sinh Quần áo, nội thất
Viên nén thuốc MCC Tá dược, ổn định liều
Phụ gia thực phẩm CMC Chất làm đặc, ổn định cấu trúc

Cellulose trong công nghệ bền vững

Cellulose đang nổi lên như một giải pháp vật liệu then chốt trong chuyển đổi xanh. Các sản phẩm làm từ cellulose có thể thay thế nhựa truyền thống trong bao bì, vật liệu cách nhiệt, và thậm chí là trong ngành điện tử. Do khả năng phân hủy sinh học và tính tái tạo cao, cellulose giúp giảm phát thải carbon và giảm lượng rác thải không phân hủy.

Một số xu hướng nghiên cứu mới:

  • Màng bao bì cellulose sinh học thay thế màng nhựa PE, PET
  • Cellulose aerogel làm vật liệu cách nhiệt nhẹ, hiệu suất cao
  • Cellulose dẫn điện hoặc composite với graphene cho thiết bị cảm biến

Một số sáng kiến nổi bật đã được công bố trên tạp chí Nature, ví dụ nghiên cứu về vật liệu composite cellulose sinh học có thể sử dụng trong pin và thiết bị điện tử phân hủy sinh học: Nature - Sustainable Cellulose Materials

Thách thức và xu hướng nghiên cứu

Tuy nhiều tiềm năng, việc khai thác cellulose trên quy mô lớn vẫn gặp một số trở ngại:

  • Chi phí cao do cần xử lý hóa học phức tạp để tách cellulose khỏi lignin và hemicellulose
  • Công nghệ tách cellulose tinh khiết còn phụ thuộc nhiều vào hóa chất độc hại như NaOH, CS2
  • Khó kiểm soát độ tinh thể và tính chất cơ lý khi chuyển thành dạng nano hoặc màng mỏng

Để khắc phục, các hướng nghiên cứu đang tập trung vào:

  1. Sử dụng enzyme và vi sinh vật để xử lý cellulose sinh học hiệu quả hơn
  2. Phát triển dung môi xanh và quy trình thân thiện môi trường
  3. Tích hợp cellulose với vật liệu nano để tạo ra composite có tính năng cao

Các công trình gần đây cho thấy tiềm năng phát triển các hệ thống vật liệu kết hợp cellulose và vật liệu hai chiều (2D materials) như graphene, mở ra khả năng ứng dụng trong pin dẻo, điện tử sinh học, và thiết bị y tế tái hấp thụ.

Tài liệu tham khảo

  1. Habibi, Y., Lucia, L. A., & Rojas, O. J. (2010). "Cellulose nanocrystals: chemistry, self-assembly, and applications." Chemical Reviews, 110(6), 3479–3500. DOI: 10.1021/cr900339w
  2. Moon, R. J., et al. (2011). "Cellulose nanomaterials review: structure, properties and nanocomposites." Cellulose, 18(3), 581–607. DOI: 10.1007/s10570-011-9492-7
  3. Klemm, D., et al. (2005). "Cellulose: fascinating biopolymer and sustainable raw material." Angewandte Chemie International Edition, 44(22), 3358–3393. DOI: 10.1002/anie.200460587
  4. Shoseyov, O., et al. (2013). "Cellulose nanocrystals: properties, production, and applications." Current Opinion in Biotechnology, 24(2), 316–323. DOI: 10.1016/j.copbio.2012.11.003
  5. Isogai, A. (2020). "Wood nanocelluloses: fundamentals and applications as new bio-based nanomaterials." Journal of Wood Science, 66(1). DOI: 10.1186/s10086-020-01802-6

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cellulose:

Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
An Empirical Method for Estimating the Degree of Crystallinity of Native Cellulose Using the X-Ray Diffractometer
Textile Reseach Journal - Tập 29 Số 10 - Trang 786-794 - 1959
An empirical method for determining the crystallinity of native cellulose was studied with an x-ray diffractometer using the focusing and transmission techniques. The influence of fluctuations in the primary radiation and in the counting and recording processes have been determined. The intensity of the 002 interference and the amor phous scatter at 2θ = 18° was measured. The percent cryst...... hiện toàn bộ
Purification of Biologically Active Globin Messenger RNA by Chromatography on Oligothymidylic acid-Cellulose
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 69 Số 6 - Trang 1408-1412 - 1972
A convenient technique for the partial purification of large quantities of functional, poly(adenylic acid)-rich mRNA is described. The method depends upon annealing poly(adenylic acid)-rich mRNA to oligothymidylic acid-cellulose columns and its elution with buffers of low ionic strength. Biologically active rabbit globin mRNA has been purified by this procedure and assayed for its ability ...... hiện toàn bộ
Cellulose: Fascinating Biopolymer and Sustainable Raw Material
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 44 Số 22 - Trang 3358-3393 - 2005
AbstractAs the most important skeletal component in plants, the polysaccharide cellulose is an almost inexhaustible polymeric raw material with fascinating structure and properties. Formed by the repeated connection of D‐glucose building blocks, the highly functionalized, linear stiff‐chain homopolymer is characterized by its hydrophilicity, chir...... hiện toàn bộ
Cellulose nanomaterials review: structure, properties and nanocomposites
Chemical Society Reviews - Tập 40 Số 7 - Trang 3941 - 2011
Cellulose Nanocrystals: Chemistry, Self-Assembly, and Applications
Chemical Reviews - Tập 110 Số 6 - Trang 3479-3500 - 2010
Sử Dụng Cellulose Vi Sinh: Các Nguyên Tắc và Công Nghệ Sinh Học Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 66 Số 3 - Trang 506-577 - 2002
TÓM TẮTCác đặc điểm cơ bản của việc sử dụng cellulose vi sinh được xem xét ở các cấp độ tập hợp ngày càng cao, bao gồm cấu trúc và thành phần của sinh khối cellulose, đa dạng thuế tộc, hệ thống enzyme cellulase, sinh học phân tử của enzyme cellulase, sinh lý học của các vi sinh vật phân giải cellulose, các khía cạnh sinh thái của các cộng đồng phân giải c...... hiện toàn bộ
Composites reinforced with cellulose based fibres
Progress in Polymer Science - Tập 24 Số 2 - Trang 221-274 - 1999
Sử dụng màng lọc Nuclepore để đếm vi khuẩn bằng kính hiển vi huỳnh quang Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 33 Số 5 - Trang 1225-1228 - 1977
Màng lọc Nuclepore polycarbonate có ưu thế hơn màng lọc cellulose trong việc đếm trực tiếp vi khuẩn vì chúng có kích thước lỗ đồng nhất và bề mặt phẳng giữ tất cả vi khuẩn ở trên bề mặt màng. Trong khi màng lọc cellulose cũng giữ tất cả vi khuẩn, nhiều vi khuẩn bị lọt vào bên trong màng, nơi không thể đếm được. Trước khi sử dụng, màng lọc Nuclepore phải được nhuộm màu với irgalan black để ...... hiện toàn bộ
#nuclepore filters #cellulose filters #direct bacterial counting #fluorescence microscopy #lake water #ocean water #irgalan black #autofluorescence.
Nanocellulose: Một Họ Vật Liệu Mới Từ Thiên Nhiên Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 50 Số 24 - Trang 5438-5466 - 2011
Tóm tắtNhững sợi cellulose có độ rộng trong phạm vi nanomet là những vật liệu có nguồn gốc từ thiên nhiên với những tính chất độc đáo và có tiềm năng hữu ích. Đặc biệt, những nanocellulose mới này mở ra các lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ liên quan đến vật liệu bền vững và nanocomposite, cũng như các thiết bị y tế và khoa học sự sống, cho hợp chất polymer tự nhiên...... hiện toàn bộ
#nanocellulose #cellulose vi sợi #nanocomposite #vật liệu bền vững #cellulose nanocrystalline #vật liệu sinh học #polymer #cấy ghép y tế
Tổng số: 23,968   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10